Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
24:8 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tiếng trống tưng bừng đã im bặt; tiếng reo hò vui tươi tán dương không còn nữa. Những âm điệu du dương của đàn hạc cũng nín lặng.
  • 新标点和合本 - 击鼓之乐止息; 宴乐人的声音完毕, 弹琴之乐也止息了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 击鼓之乐停止, 狂欢者的喧哗止住, 弹琴之乐也停止了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 击鼓之乐停止, 狂欢者的喧哗止住, 弹琴之乐也停止了。
  • 当代译本 - 愉快的鼓声止息, 悦耳的琴音消失, 宴乐的喧闹不复听闻。
  • 圣经新译本 - 击鼓的喜乐止息, 宴乐者的喧哗停止, 弹琴的喜乐也止息了。
  • 中文标准译本 - 欢快的鼓声止息, 欢腾者的喧嚷停止, 欢快的琴声也止息了。
  • 现代标点和合本 - 击鼓之乐止息, 宴乐人的声音完毕, 弹琴之乐也止息了。
  • 和合本(拼音版) - 击鼓之乐止息, 宴乐人的声音完毕, 弹琴之乐也止息了。
  • New International Version - The joyful timbrels are stilled, the noise of the revelers has stopped, the joyful harp is silent.
  • New International Reader's Version - The happy sounds of tambourines will be gone. The noise of those who enjoy wild parties will stop. The joyful music of harps will become silent.
  • English Standard Version - The mirth of the tambourines is stilled, the noise of the jubilant has ceased, the mirth of the lyre is stilled.
  • New Living Translation - The cheerful sound of tambourines is stilled; the happy cries of celebration are heard no more. The melodious chords of the harp are silent.
  • Christian Standard Bible - The joyful tambourines have ceased. The noise of the jubilant has stopped. The joyful lyre has ceased.
  • New American Standard Bible - The joy of tambourines ceases, The noise of revelers stops, The joy of the harp ceases.
  • New King James Version - The mirth of the tambourine ceases, The noise of the jubilant ends, The joy of the harp ceases.
  • Amplified Bible - The mirth of the timbrels (tambourines) ceases, The noise of those who rejoice ends, The joy of the harp ceases.
  • American Standard Version - The mirth of tabrets ceaseth, the noise of them that rejoice endeth, the joy of the harp ceaseth.
  • King James Version - The mirth of tabrets ceaseth, the noise of them that rejoice endeth, the joy of the harp ceaseth.
  • New English Translation - The happy sound of the tambourines stops, the revelry of those who celebrate comes to a halt, the happy sound of the harp ceases.
  • World English Bible - The mirth of tambourines ceases. The sound of those who rejoice ends. The joy of the harp ceases.
  • 新標點和合本 - 擊鼓之樂止息; 宴樂人的聲音完畢, 彈琴之樂也止息了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 擊鼓之樂停止, 狂歡者的喧嘩止住, 彈琴之樂也停止了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 擊鼓之樂停止, 狂歡者的喧嘩止住, 彈琴之樂也停止了。
  • 當代譯本 - 愉快的鼓聲止息, 悅耳的琴音消失, 宴樂的喧鬧不復聽聞。
  • 聖經新譯本 - 擊鼓的喜樂止息, 宴樂者的喧嘩停止, 彈琴的喜樂也止息了。
  • 呂振中譯本 - 擊 鼓之樂止息, 歡躍之喧鬧停止, 彈 琴之樂止息。
  • 中文標準譯本 - 歡快的鼓聲止息, 歡騰者的喧嚷停止, 歡快的琴聲也止息了。
  • 現代標點和合本 - 擊鼓之樂止息, 宴樂人的聲音完畢, 彈琴之樂也止息了。
  • 文理和合譯本 - 播鼗之音息、歡忭之聲寂、鼓琴之樂歇、
  • 文理委辦譯本 - 播鼗鼓琴者無人欣喜、歡忭已止、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 擊鼓之歡聲盡息、宴樂者之歡呼已止、鼓琴之歡聲亦息、
  • Nueva Versión Internacional - Cesó el ritmo de los tambores, se aplacó el bullicio de los que se divierten, se apagó el júbilo del arpa.
  • 현대인의 성경 - 또 소고를 치고 수금을 타던 음악 소리가 그쳤으며
  • Новый Русский Перевод - Смолкли веселые бубны, прервался шум ликующих, смолкла веселая арфа.
  • Восточный перевод - Смолкли весёлые бубны, прервался шум ликующих, смолкла весёлая арфа.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Смолкли весёлые бубны, прервался шум ликующих, смолкла весёлая арфа.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Смолкли весёлые бубны, прервался шум ликующих, смолкла весёлая арфа.
  • La Bible du Semeur 2015 - On n’entend plus le son ╵des joyeux tambourins, le bruit tumultueux ╵des gens en liesse a disparu et la musique allègre ╵de la lyre a cessé.
  • リビングバイブル - 竪琴やタンバリンの陽気な音は二度と聞かれません。 楽しかった時代は終わりました。
  • Nova Versão Internacional - O som festivo dos tamborins foi silenciado, o barulho dos que se alegram parou, a harpa cheia de júbilo está muda.
  • Hoffnung für alle - die fröhliche Musik von Tamburinen und Lauten verstummt, der Lärm der Feiernden bricht plötzlich ab.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เสียงสนุกสนานร่าเริงของรำมะนาเงียบไป เสียงบันเทิงยุติลง เสียงพิณไพเราะก็เงียบไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เสียง​เบิกบาน​ใจ​ของ​รำมะนา​ชะงัก​ลง เสียง​สนุก​สนาน​ก็​หยุด​ลง เสียง​เบิกบาน​ใจ​ของ​พิณ​เล็ก​ก็​เงียบ​ไป
交叉引用
  • Y-sai 23:15 - Vì suốt bảy mươi năm, thời gian của một đời vua, Ty-rơ sẽ bị quên lãng. Nhưng sau đó, thành sẽ trở lại như bài ca của kỹ nữ:
  • Y-sai 23:16 - Hãy lấy đàn hạc và đi khắp thành hỡi kỹ nữ bị lãng quên kia. Hãy đàn thật hay và hát cho nhiều bài ca để một lần nữa, ngươi được nhớ đến!
  • Y-sai 5:12 - Tiệc tùng của chúng có đầy rượu và âm nhạc— đàn cầm và đàn hạc, trống và sáo— nhưng chúng không bao giờ nghĩ về Chúa Hằng Hữu hay để ý đến những việc Ngài làm.
  • Giê-rê-mi 16:9 - Vì đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, phán: Trong suốt cuộc đời con, ngay trước mắt con, Ta sẽ chấm dứt tiếng reo mừng hoan ca và tiếng cười vui trong xứ này. Những tiếng vui mừng của chú rể và cô dâu sẽ không còn nghe nữa.
  • Giê-rê-mi 25:10 - Ta sẽ chấm dứt những hoan ca và tiếng cười mừng rỡ. Cả tiếng vui vẻ của cô dâu và chú rể cũng sẽ không còn được nghe nữa. Tiếng của cối xay sẽ câm nín và ánh sáng trong nhà các ngươi sẽ tiêu biến.
  • Khải Huyền 18:22 - Tiếng hát ca, tiếng đàn hạc, tiếng sáo, hay tiếng kèn sẽ không được nghe từ thành này nữa. Chẳng tìm thấy thợ thủ công hay kỹ nghệ nào. Cả tiếng cối xay cũng im bặt trong thành này.
  • Giê-rê-mi 7:34 - Ta sẽ chấm dứt tiếng ca hát, cười đùa vui nhộn trong các đường phố Giê-ru-sa-lem và các đô thị Giu-đa. Không còn ai nghe tiếng vui cười của chàng rể và cô dâu nữa. Cả đất nước sẽ điêu tàn thê thảm.”
  • Ê-xê-chi-ên 26:13 - Ta sẽ chấm dứt tiếng đàn ca, hát xướng của ngươi. Không ai còn nghe tiếng đàn hạc nữa.
  • Ô-sê 2:11 - Ta sẽ chấm dứt những lễ hội hằng năm, những ngày trăng mới, và những ngày Sa-bát— nghĩa là mọi cuộc liên hoan, lễ lạc định kỳ.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tiếng trống tưng bừng đã im bặt; tiếng reo hò vui tươi tán dương không còn nữa. Những âm điệu du dương của đàn hạc cũng nín lặng.
  • 新标点和合本 - 击鼓之乐止息; 宴乐人的声音完毕, 弹琴之乐也止息了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 击鼓之乐停止, 狂欢者的喧哗止住, 弹琴之乐也停止了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 击鼓之乐停止, 狂欢者的喧哗止住, 弹琴之乐也停止了。
  • 当代译本 - 愉快的鼓声止息, 悦耳的琴音消失, 宴乐的喧闹不复听闻。
  • 圣经新译本 - 击鼓的喜乐止息, 宴乐者的喧哗停止, 弹琴的喜乐也止息了。
  • 中文标准译本 - 欢快的鼓声止息, 欢腾者的喧嚷停止, 欢快的琴声也止息了。
  • 现代标点和合本 - 击鼓之乐止息, 宴乐人的声音完毕, 弹琴之乐也止息了。
  • 和合本(拼音版) - 击鼓之乐止息, 宴乐人的声音完毕, 弹琴之乐也止息了。
  • New International Version - The joyful timbrels are stilled, the noise of the revelers has stopped, the joyful harp is silent.
  • New International Reader's Version - The happy sounds of tambourines will be gone. The noise of those who enjoy wild parties will stop. The joyful music of harps will become silent.
  • English Standard Version - The mirth of the tambourines is stilled, the noise of the jubilant has ceased, the mirth of the lyre is stilled.
  • New Living Translation - The cheerful sound of tambourines is stilled; the happy cries of celebration are heard no more. The melodious chords of the harp are silent.
  • Christian Standard Bible - The joyful tambourines have ceased. The noise of the jubilant has stopped. The joyful lyre has ceased.
  • New American Standard Bible - The joy of tambourines ceases, The noise of revelers stops, The joy of the harp ceases.
  • New King James Version - The mirth of the tambourine ceases, The noise of the jubilant ends, The joy of the harp ceases.
  • Amplified Bible - The mirth of the timbrels (tambourines) ceases, The noise of those who rejoice ends, The joy of the harp ceases.
  • American Standard Version - The mirth of tabrets ceaseth, the noise of them that rejoice endeth, the joy of the harp ceaseth.
  • King James Version - The mirth of tabrets ceaseth, the noise of them that rejoice endeth, the joy of the harp ceaseth.
  • New English Translation - The happy sound of the tambourines stops, the revelry of those who celebrate comes to a halt, the happy sound of the harp ceases.
  • World English Bible - The mirth of tambourines ceases. The sound of those who rejoice ends. The joy of the harp ceases.
  • 新標點和合本 - 擊鼓之樂止息; 宴樂人的聲音完畢, 彈琴之樂也止息了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 擊鼓之樂停止, 狂歡者的喧嘩止住, 彈琴之樂也停止了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 擊鼓之樂停止, 狂歡者的喧嘩止住, 彈琴之樂也停止了。
  • 當代譯本 - 愉快的鼓聲止息, 悅耳的琴音消失, 宴樂的喧鬧不復聽聞。
  • 聖經新譯本 - 擊鼓的喜樂止息, 宴樂者的喧嘩停止, 彈琴的喜樂也止息了。
  • 呂振中譯本 - 擊 鼓之樂止息, 歡躍之喧鬧停止, 彈 琴之樂止息。
  • 中文標準譯本 - 歡快的鼓聲止息, 歡騰者的喧嚷停止, 歡快的琴聲也止息了。
  • 現代標點和合本 - 擊鼓之樂止息, 宴樂人的聲音完畢, 彈琴之樂也止息了。
  • 文理和合譯本 - 播鼗之音息、歡忭之聲寂、鼓琴之樂歇、
  • 文理委辦譯本 - 播鼗鼓琴者無人欣喜、歡忭已止、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 擊鼓之歡聲盡息、宴樂者之歡呼已止、鼓琴之歡聲亦息、
  • Nueva Versión Internacional - Cesó el ritmo de los tambores, se aplacó el bullicio de los que se divierten, se apagó el júbilo del arpa.
  • 현대인의 성경 - 또 소고를 치고 수금을 타던 음악 소리가 그쳤으며
  • Новый Русский Перевод - Смолкли веселые бубны, прервался шум ликующих, смолкла веселая арфа.
  • Восточный перевод - Смолкли весёлые бубны, прервался шум ликующих, смолкла весёлая арфа.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Смолкли весёлые бубны, прервался шум ликующих, смолкла весёлая арфа.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Смолкли весёлые бубны, прервался шум ликующих, смолкла весёлая арфа.
  • La Bible du Semeur 2015 - On n’entend plus le son ╵des joyeux tambourins, le bruit tumultueux ╵des gens en liesse a disparu et la musique allègre ╵de la lyre a cessé.
  • リビングバイブル - 竪琴やタンバリンの陽気な音は二度と聞かれません。 楽しかった時代は終わりました。
  • Nova Versão Internacional - O som festivo dos tamborins foi silenciado, o barulho dos que se alegram parou, a harpa cheia de júbilo está muda.
  • Hoffnung für alle - die fröhliche Musik von Tamburinen und Lauten verstummt, der Lärm der Feiernden bricht plötzlich ab.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เสียงสนุกสนานร่าเริงของรำมะนาเงียบไป เสียงบันเทิงยุติลง เสียงพิณไพเราะก็เงียบไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เสียง​เบิกบาน​ใจ​ของ​รำมะนา​ชะงัก​ลง เสียง​สนุก​สนาน​ก็​หยุด​ลง เสียง​เบิกบาน​ใจ​ของ​พิณ​เล็ก​ก็​เงียบ​ไป
  • Y-sai 23:15 - Vì suốt bảy mươi năm, thời gian của một đời vua, Ty-rơ sẽ bị quên lãng. Nhưng sau đó, thành sẽ trở lại như bài ca của kỹ nữ:
  • Y-sai 23:16 - Hãy lấy đàn hạc và đi khắp thành hỡi kỹ nữ bị lãng quên kia. Hãy đàn thật hay và hát cho nhiều bài ca để một lần nữa, ngươi được nhớ đến!
  • Y-sai 5:12 - Tiệc tùng của chúng có đầy rượu và âm nhạc— đàn cầm và đàn hạc, trống và sáo— nhưng chúng không bao giờ nghĩ về Chúa Hằng Hữu hay để ý đến những việc Ngài làm.
  • Giê-rê-mi 16:9 - Vì đây là điều Chúa Hằng Hữu Vạn Quân, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, phán: Trong suốt cuộc đời con, ngay trước mắt con, Ta sẽ chấm dứt tiếng reo mừng hoan ca và tiếng cười vui trong xứ này. Những tiếng vui mừng của chú rể và cô dâu sẽ không còn nghe nữa.
  • Giê-rê-mi 25:10 - Ta sẽ chấm dứt những hoan ca và tiếng cười mừng rỡ. Cả tiếng vui vẻ của cô dâu và chú rể cũng sẽ không còn được nghe nữa. Tiếng của cối xay sẽ câm nín và ánh sáng trong nhà các ngươi sẽ tiêu biến.
  • Khải Huyền 18:22 - Tiếng hát ca, tiếng đàn hạc, tiếng sáo, hay tiếng kèn sẽ không được nghe từ thành này nữa. Chẳng tìm thấy thợ thủ công hay kỹ nghệ nào. Cả tiếng cối xay cũng im bặt trong thành này.
  • Giê-rê-mi 7:34 - Ta sẽ chấm dứt tiếng ca hát, cười đùa vui nhộn trong các đường phố Giê-ru-sa-lem và các đô thị Giu-đa. Không còn ai nghe tiếng vui cười của chàng rể và cô dâu nữa. Cả đất nước sẽ điêu tàn thê thảm.”
  • Ê-xê-chi-ên 26:13 - Ta sẽ chấm dứt tiếng đàn ca, hát xướng của ngươi. Không ai còn nghe tiếng đàn hạc nữa.
  • Ô-sê 2:11 - Ta sẽ chấm dứt những lễ hội hằng năm, những ngày trăng mới, và những ngày Sa-bát— nghĩa là mọi cuộc liên hoan, lễ lạc định kỳ.
圣经
资源
计划
奉献