Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
37:28 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng Ta biết rõ ngươi— nơi ngươi ở và khi ngươi đến và đi. Ta biết cả khi ngươi nổi giận nghịch cùng Ta.
  • 新标点和合本 - “你坐下,你出去,你进来, 你向我发烈怒,我都知道。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “‘你站起,你坐下,你出去,你进来, 你向我发烈怒,我都知道。
  • 和合本2010(神版-简体) - “‘你站起,你坐下,你出去,你进来, 你向我发烈怒,我都知道。
  • 当代译本 - “‘你起你坐,你出你进, 你向我发怒,我都知道。
  • 圣经新译本 - 你坐下, 你出,你入, 你向我发烈怒,我都知道。
  • 中文标准译本 - 你或坐或出或入 ,我都知道; 我也知道你对我发怒。
  • 现代标点和合本 - 你坐下,你出去,你进来, 你向我发烈怒,我都知道。
  • 和合本(拼音版) - “你坐下、你出去、你进来、 你向我发烈怒,我都知道。
  • New International Version - “But I know where you are and when you come and go and how you rage against me.
  • New International Reader's Version - “ ‘ “ ‘But I know where you are. I know when you come and go. I know how very angry you are with me.
  • English Standard Version - “‘I know your sitting down and your going out and coming in, and your raging against me.
  • New Living Translation - “But I know you well— where you stay and when you come and go. I know the way you have raged against me.
  • The Message - “‘I know all about your pretentious poses, your self-important comings and goings, and, yes, the tantrums you throw against me. Because of all your wild raging against me, your unbridled arrogance that I keep hearing of, I’ll put my hook in your nose and my bit in your mouth. I’ll show you who’s boss. I’ll turn you around and take you back to where you came from.
  • Christian Standard Bible - But I know your sitting down, your going out and your coming in, and your raging against me.
  • New American Standard Bible - But I know your sitting down, Your going out, your coming in, And your raging against Me.
  • New King James Version - “But I know your dwelling place, Your going out and your coming in, And your rage against Me.
  • Amplified Bible - But I know your sitting down And your going out and your coming in [every detail of your life], And your raging against Me.
  • American Standard Version - But I know thy sitting down, and thy going out, and thy coming in, and thy raging against me.
  • King James Version - But I know thy abode, and thy going out, and thy coming in, and thy rage against me.
  • New English Translation - I know where you live and everything you do and how you rage against me.
  • World English Bible - But I know your sitting down, your going out, your coming in, and your raging against me.
  • 新標點和合本 - 你坐下,你出去,你進來, 你向我發烈怒,我都知道。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「『你站起,你坐下,你出去,你進來, 你向我發烈怒,我都知道。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「『你站起,你坐下,你出去,你進來, 你向我發烈怒,我都知道。
  • 當代譯本 - 「『你起你坐,你出你進, 你向我發怒,我都知道。
  • 聖經新譯本 - 你坐下, 你出,你入, 你向我發烈怒,我都知道。
  • 呂振中譯本 - 『你坐下、你出去、你進來、 我都知道; 你還向我激怒!
  • 中文標準譯本 - 你或坐或出或入 ,我都知道; 我也知道你對我發怒。
  • 現代標點和合本 - 你坐下,你出去,你進來, 你向我發烈怒,我都知道。
  • 文理和合譯本 - 爾之居處、爾之出入、及向我之暴怒、我悉知之、
  • 文理委辦譯本 - 爾之居處、爾之出入、爾之狂妄、悖逆乎我、我知之矣、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾之居處、爾之出入、爾之怒號向我、我俱知之矣、
  • Nueva Versión Internacional - »”Yo sé bien cuándo te sientas, cuándo sales, cuándo entras, y cuánto ruges contra mí.
  • 현대인의 성경 - 나는 너에 관한 모든 일과 네가 무엇을 하고 어디에 가는지 다 알고 있으며 네가 나에 대해서 얼마나 악한 말을 했는지도 잘 알고 있다.
  • Новый Русский Перевод - Но Я знаю, когда ты садишься, когда выходишь и входишь, и как ты гневаешься на Меня.
  • Восточный перевод - Но Я знаю, где ты живёшь, когда выходишь или входишь и как ты яришься на Меня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но Я знаю, где ты живёшь, когда выходишь или входишь и как ты яришься на Меня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но Я знаю, где ты живёшь, когда выходишь или входишь и как ты яришься на Меня.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais moi je sais quand tu t’assieds , quand tu sors, quand tu rentres, quand tu t’emportes contre moi.
  • リビングバイブル - わたしはおまえをよく知っている。 あらゆる行動が手に取るようにわかる。 わたしに向かっていきりたったのも知っている。
  • Nova Versão Internacional - “ ‘Eu, porém, sei onde você está, quando sai e quando retorna e quando você se enfurece contra mim.
  • Hoffnung für alle - Ich kenne dich ganz genau. Ich weiß, ob du sitzt oder stehst. Ich sehe, wann du kommst und wann du gehst. Ich weiß auch, wie du gegen mich wütest.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “แต่เรารู้จักเจ้าดี ไม่ว่าความเป็นมาหรือความเป็นไปของเจ้า และรู้ที่เจ้าฉุนเฉียวใส่เรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​เรา​รู้​เวลา​ที่​เจ้า​นั่ง​ลง เวลา​ที่​เจ้า​ไป​ไหน​มา​ไหน และ​เวลา​ที่​เจ้า​เกรี้ยวกราด​ต่อ​เรา
交叉引用
  • Giê-rê-mi 23:23 - Chúa Hằng Hữu phán: “Có phải Ta là Đức Chúa Trời ở gần mà không phải Đức Chúa Trời ở xa sao?
  • Giê-rê-mi 23:24 - Có ai ẩn trốn vào nơi bí mật đến nỗi Ta không thấy được không? Có phải Ta ở mọi nơi trong các tầng trời và đất?” Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Châm Ngôn 15:3 - Mắt Chúa Hằng Hữu ở khắp mọi nơi, xét xem người ác lẫn người thiện lành.
  • Châm Ngôn 5:21 - Vì đường lối con người, Chúa Hằng Hữu đều thấy rõ, Ngài xem xét mọi hướng người đi.
  • Khải Huyền 2:13 - Ta biết nơi con ở là ngai của Sa-tan. Tuy nhiên, con đã giữ vững đức tin, không chối bỏ Danh Ta, ngay cả lúc An-ty-ba, nhân chứng trung thành của Ta, bị giết tại Bẹt-găm, là nơi Sa-tan ở.
  • Thi Thiên 139:1 - Chúa Hằng Hữu ôi, Ngài đã tra xét lòng con và biết mọi thứ về con!
  • Thi Thiên 139:2 - Chúa biết khi con ngồi hay đứng. Chúa thấu suốt tư tưởng con từ xa.
  • Thi Thiên 139:3 - Chúa nhìn thấy lối con đi, và khi con nằm ngủ. Ngài biết rõ mọi việc con làm.
  • Thi Thiên 139:4 - Lời con nói chưa ra khỏi miệng Ngài đã biết rồi, lạy Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 139:5 - Chúa che chở phía sau phía trước. Bàn tay của Ngài, Ngài đặt trên con.
  • Thi Thiên 139:6 - Tri thức của Ngài, con vô cùng kinh ngạc, vì quá cao siêu con không với tới.
  • Thi Thiên 139:7 - Con sẽ đi đâu cho xa Thần Chúa! Con sẽ trốn đâu khỏi mặt Ngài?
  • Thi Thiên 139:8 - Nếu con lên trời, Chúa ngự tại đó; nếu con xuống âm phủ, Chúa cũng ở đó.
  • Thi Thiên 139:9 - Nếu con chắp cánh hừng đông, bay qua tận cùng biển cả,
  • Thi Thiên 139:10 - Chúa cũng đưa tay ra dẫn dắt, tay hữu Chúa vẫn nắm chặt lấy con.
  • Thi Thiên 139:11 - Con có thể xin bóng tối che giấu con và ánh sáng chung quanh trở thành đêm tối—
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng Ta biết rõ ngươi— nơi ngươi ở và khi ngươi đến và đi. Ta biết cả khi ngươi nổi giận nghịch cùng Ta.
  • 新标点和合本 - “你坐下,你出去,你进来, 你向我发烈怒,我都知道。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “‘你站起,你坐下,你出去,你进来, 你向我发烈怒,我都知道。
  • 和合本2010(神版-简体) - “‘你站起,你坐下,你出去,你进来, 你向我发烈怒,我都知道。
  • 当代译本 - “‘你起你坐,你出你进, 你向我发怒,我都知道。
  • 圣经新译本 - 你坐下, 你出,你入, 你向我发烈怒,我都知道。
  • 中文标准译本 - 你或坐或出或入 ,我都知道; 我也知道你对我发怒。
  • 现代标点和合本 - 你坐下,你出去,你进来, 你向我发烈怒,我都知道。
  • 和合本(拼音版) - “你坐下、你出去、你进来、 你向我发烈怒,我都知道。
  • New International Version - “But I know where you are and when you come and go and how you rage against me.
  • New International Reader's Version - “ ‘ “ ‘But I know where you are. I know when you come and go. I know how very angry you are with me.
  • English Standard Version - “‘I know your sitting down and your going out and coming in, and your raging against me.
  • New Living Translation - “But I know you well— where you stay and when you come and go. I know the way you have raged against me.
  • The Message - “‘I know all about your pretentious poses, your self-important comings and goings, and, yes, the tantrums you throw against me. Because of all your wild raging against me, your unbridled arrogance that I keep hearing of, I’ll put my hook in your nose and my bit in your mouth. I’ll show you who’s boss. I’ll turn you around and take you back to where you came from.
  • Christian Standard Bible - But I know your sitting down, your going out and your coming in, and your raging against me.
  • New American Standard Bible - But I know your sitting down, Your going out, your coming in, And your raging against Me.
  • New King James Version - “But I know your dwelling place, Your going out and your coming in, And your rage against Me.
  • Amplified Bible - But I know your sitting down And your going out and your coming in [every detail of your life], And your raging against Me.
  • American Standard Version - But I know thy sitting down, and thy going out, and thy coming in, and thy raging against me.
  • King James Version - But I know thy abode, and thy going out, and thy coming in, and thy rage against me.
  • New English Translation - I know where you live and everything you do and how you rage against me.
  • World English Bible - But I know your sitting down, your going out, your coming in, and your raging against me.
  • 新標點和合本 - 你坐下,你出去,你進來, 你向我發烈怒,我都知道。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「『你站起,你坐下,你出去,你進來, 你向我發烈怒,我都知道。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「『你站起,你坐下,你出去,你進來, 你向我發烈怒,我都知道。
  • 當代譯本 - 「『你起你坐,你出你進, 你向我發怒,我都知道。
  • 聖經新譯本 - 你坐下, 你出,你入, 你向我發烈怒,我都知道。
  • 呂振中譯本 - 『你坐下、你出去、你進來、 我都知道; 你還向我激怒!
  • 中文標準譯本 - 你或坐或出或入 ,我都知道; 我也知道你對我發怒。
  • 現代標點和合本 - 你坐下,你出去,你進來, 你向我發烈怒,我都知道。
  • 文理和合譯本 - 爾之居處、爾之出入、及向我之暴怒、我悉知之、
  • 文理委辦譯本 - 爾之居處、爾之出入、爾之狂妄、悖逆乎我、我知之矣、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾之居處、爾之出入、爾之怒號向我、我俱知之矣、
  • Nueva Versión Internacional - »”Yo sé bien cuándo te sientas, cuándo sales, cuándo entras, y cuánto ruges contra mí.
  • 현대인의 성경 - 나는 너에 관한 모든 일과 네가 무엇을 하고 어디에 가는지 다 알고 있으며 네가 나에 대해서 얼마나 악한 말을 했는지도 잘 알고 있다.
  • Новый Русский Перевод - Но Я знаю, когда ты садишься, когда выходишь и входишь, и как ты гневаешься на Меня.
  • Восточный перевод - Но Я знаю, где ты живёшь, когда выходишь или входишь и как ты яришься на Меня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но Я знаю, где ты живёшь, когда выходишь или входишь и как ты яришься на Меня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но Я знаю, где ты живёшь, когда выходишь или входишь и как ты яришься на Меня.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais moi je sais quand tu t’assieds , quand tu sors, quand tu rentres, quand tu t’emportes contre moi.
  • リビングバイブル - わたしはおまえをよく知っている。 あらゆる行動が手に取るようにわかる。 わたしに向かっていきりたったのも知っている。
  • Nova Versão Internacional - “ ‘Eu, porém, sei onde você está, quando sai e quando retorna e quando você se enfurece contra mim.
  • Hoffnung für alle - Ich kenne dich ganz genau. Ich weiß, ob du sitzt oder stehst. Ich sehe, wann du kommst und wann du gehst. Ich weiß auch, wie du gegen mich wütest.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “แต่เรารู้จักเจ้าดี ไม่ว่าความเป็นมาหรือความเป็นไปของเจ้า และรู้ที่เจ้าฉุนเฉียวใส่เรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​เรา​รู้​เวลา​ที่​เจ้า​นั่ง​ลง เวลา​ที่​เจ้า​ไป​ไหน​มา​ไหน และ​เวลา​ที่​เจ้า​เกรี้ยวกราด​ต่อ​เรา
  • Giê-rê-mi 23:23 - Chúa Hằng Hữu phán: “Có phải Ta là Đức Chúa Trời ở gần mà không phải Đức Chúa Trời ở xa sao?
  • Giê-rê-mi 23:24 - Có ai ẩn trốn vào nơi bí mật đến nỗi Ta không thấy được không? Có phải Ta ở mọi nơi trong các tầng trời và đất?” Chúa Hằng Hữu phán vậy.
  • Châm Ngôn 15:3 - Mắt Chúa Hằng Hữu ở khắp mọi nơi, xét xem người ác lẫn người thiện lành.
  • Châm Ngôn 5:21 - Vì đường lối con người, Chúa Hằng Hữu đều thấy rõ, Ngài xem xét mọi hướng người đi.
  • Khải Huyền 2:13 - Ta biết nơi con ở là ngai của Sa-tan. Tuy nhiên, con đã giữ vững đức tin, không chối bỏ Danh Ta, ngay cả lúc An-ty-ba, nhân chứng trung thành của Ta, bị giết tại Bẹt-găm, là nơi Sa-tan ở.
  • Thi Thiên 139:1 - Chúa Hằng Hữu ôi, Ngài đã tra xét lòng con và biết mọi thứ về con!
  • Thi Thiên 139:2 - Chúa biết khi con ngồi hay đứng. Chúa thấu suốt tư tưởng con từ xa.
  • Thi Thiên 139:3 - Chúa nhìn thấy lối con đi, và khi con nằm ngủ. Ngài biết rõ mọi việc con làm.
  • Thi Thiên 139:4 - Lời con nói chưa ra khỏi miệng Ngài đã biết rồi, lạy Chúa Hằng Hữu.
  • Thi Thiên 139:5 - Chúa che chở phía sau phía trước. Bàn tay của Ngài, Ngài đặt trên con.
  • Thi Thiên 139:6 - Tri thức của Ngài, con vô cùng kinh ngạc, vì quá cao siêu con không với tới.
  • Thi Thiên 139:7 - Con sẽ đi đâu cho xa Thần Chúa! Con sẽ trốn đâu khỏi mặt Ngài?
  • Thi Thiên 139:8 - Nếu con lên trời, Chúa ngự tại đó; nếu con xuống âm phủ, Chúa cũng ở đó.
  • Thi Thiên 139:9 - Nếu con chắp cánh hừng đông, bay qua tận cùng biển cả,
  • Thi Thiên 139:10 - Chúa cũng đưa tay ra dẫn dắt, tay hữu Chúa vẫn nắm chặt lấy con.
  • Thi Thiên 139:11 - Con có thể xin bóng tối che giấu con và ánh sáng chung quanh trở thành đêm tối—
圣经
资源
计划
奉献