Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
40:30 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Dù thiếu niên sẽ trở nên yếu đuối và mệt nhọc, và thanh niên cũng sẽ kiệt sức té.
  • 新标点和合本 - 就是少年人也要疲乏困倦; 强壮的也必全然跌倒。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 就是年轻人也要疲乏困倦, 强壮的也必全然跌倒。
  • 和合本2010(神版-简体) - 就是年轻人也要疲乏困倦, 强壮的也必全然跌倒。
  • 当代译本 - 即使青年也会疲乏困倦, 强壮的人也会踉跄跌倒;
  • 圣经新译本 - 就是年轻人也会疲乏困倦, 强壮的人也会全然跌倒。
  • 中文标准译本 - 少年人也会疲倦困乏, 青年人也会全然绊倒,
  • 现代标点和合本 - 就是少年人也要疲乏困倦, 强壮的也必全然跌倒,
  • 和合本(拼音版) - 就是少年人也要疲乏困倦, 强壮的也必全然跌倒;
  • New International Version - Even youths grow tired and weary, and young men stumble and fall;
  • New International Reader's Version - Even young people become worn out and get tired. Even the best of them trip and fall.
  • English Standard Version - Even youths shall faint and be weary, and young men shall fall exhausted;
  • New Living Translation - Even youths will become weak and tired, and young men will fall in exhaustion.
  • Christian Standard Bible - Youths may become faint and weary, and young men stumble and fall,
  • New American Standard Bible - Though youths grow weary and tired, And vigorous young men stumble badly,
  • New King James Version - Even the youths shall faint and be weary, And the young men shall utterly fall,
  • Amplified Bible - Even youths grow weary and tired, And vigorous young men stumble badly,
  • American Standard Version - Even the youths shall faint and be weary, and the young men shall utterly fall:
  • King James Version - Even the youths shall faint and be weary, and the young men shall utterly fall:
  • New English Translation - Even youths get tired and weary; even strong young men clumsily stumble.
  • World English Bible - Even the youths faint and get weary, and the young men utterly fall;
  • 新標點和合本 - 就是少年人也要疲乏困倦; 強壯的也必全然跌倒。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 就是年輕人也要疲乏困倦, 強壯的也必全然跌倒。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 就是年輕人也要疲乏困倦, 強壯的也必全然跌倒。
  • 當代譯本 - 即使青年也會疲乏困倦, 強壯的人也會踉蹌跌倒;
  • 聖經新譯本 - 就是年輕人也會疲乏困倦, 強壯的人也會全然跌倒。
  • 呂振中譯本 - 就是少年人也會疲乏困倦, 強壯人也會力盡而倒地;
  • 中文標準譯本 - 少年人也會疲倦困乏, 青年人也會全然絆倒,
  • 現代標點和合本 - 就是少年人也要疲乏困倦, 強壯的也必全然跌倒,
  • 文理和合譯本 - 少者必疲倦、壯者必顚躓、
  • 文理委辦譯本 - 壯者必倦怠、少者必顛躓、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 少者不免疲倦困乏、壯者不免躓蹶顛仆、
  • Nueva Versión Internacional - Aun los jóvenes se cansan, se fatigan, y los muchachos tropiezan y caen;
  • 현대인의 성경 - 청소년이라도 피곤하고 지치며 건장한 청년이라도 넘어지고 자빠지나
  • Новый Русский Перевод - Даже юноши устанут и утомятся, молодые упадут от изнеможения;
  • Восточный перевод - Даже юноши устанут и утомятся, молодые упадут от изнеможения,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Даже юноши устанут и утомятся, молодые упадут от изнеможения,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Даже юноши устанут и утомятся, молодые упадут от изнеможения,
  • La Bible du Semeur 2015 - Les jeunes gens se lassent ╵et ils s’épuisent, et même de robustes gaillards tombent,
  • リビングバイブル - 若者も疲れ果て、 若い男も限界に達します。
  • Nova Versão Internacional - Até os jovens se cansam e ficam exaustos, e os moços tropeçam e caem;
  • Hoffnung für alle - Selbst junge Menschen ermüden und werden kraftlos, starke Männer stolpern und brechen zusammen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แม้คนหนุ่มสาวยังเหน็ดเหนื่อยและอ่อนล้า และชายหนุ่มก็ยังสะดุดล้ม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แม้​บรรดา​วัย​รุ่น​ก็​ยัง​จะ​อ่อนล้า​และ​สิ้น​กำลัง และ​ชาย​หนุ่ม​จะ​อ่อน​แรง
交叉引用
  • Giê-rê-mi 9:21 - Vì sự chết đã bò qua các cửa sổ của chúng ta và len lỏi vào các lâu đài. Nó giết hại lớp thanh xuân của chúng ta: Không còn trẻ con chơi trên đường phố, và không còn thanh niên tụ tập giữa quảng trường.
  • Giê-rê-mi 6:11 - Vậy bây giờ, lòng tôi đầy tràn cơn giận của Chúa Hằng Hữu. Phải, tôi không dằn lòng được nữa! “Ta sẽ trút cơn giận trên trẻ con đang chơi ngoài phố, trên những người trẻ đang tụ họp, trên những người chồng và người vợ, và trên những người già và tóc bạc.
  • Thi Thiên 39:5 - Đời con dài lắm độ gang tay, khác chi hư không trước mặt Chúa; đời người đều ví như hơi thở.”
  • Y-sai 13:18 - Cung tên chúng sẽ đập nát người trai trẻ. Chúng sẽ không xót thương hài nhi, và cũng không dung mạng trẻ con.”
  • Thi Thiên 34:10 - Dù sư tử tơ có khi thiếu thốn và đói, nhưng người tìm kiếm Chúa Hằng Hữu chẳng thiếu điều lành nào.
  • Y-sai 9:17 - Đó là tại sao Chúa không ưa những thanh niên, cũng không thương xót các quả phụ và cô nhi. Vì chúng đều vô đạo và gian ác, miệng chúng đều buông lời càn dỡ. Nhưng cơn giận của Chúa Hằng Hữu sẽ không giảm. Tay Ngài sẽ vẫn đưa lên.
  • Truyền Đạo 9:11 - Tôi lại quan sát các việc khác xảy ra dưới mặt trời. Không phải lúc nào người chạy nhanh nhất cũng thắng cuộc đua, và người mạnh mẽ nhất cũng thắng trận. Cũng không phải người khôn ngoan luôn no đủ, và người giỏi luôn giàu có. Người trí thức cũng không mãi đắc dụng. Vì thời thế và cơ hội xảy đến cho mọi người.
  • Thi Thiên 33:16 - Không vua nào nhờ binh hùng tướng mạnh mà thắng trận; sức mạnh nào cứu được anh hùng.
  • A-mốt 2:14 - Người chạy nhanh nhất trong các ngươi cũng không thoát. Người mạnh nhất giữa vòng các ngươi cũng phải kiệt sức. Ngay cả các dũng sĩ cũng không thể nào cứu được mình.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Dù thiếu niên sẽ trở nên yếu đuối và mệt nhọc, và thanh niên cũng sẽ kiệt sức té.
  • 新标点和合本 - 就是少年人也要疲乏困倦; 强壮的也必全然跌倒。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 就是年轻人也要疲乏困倦, 强壮的也必全然跌倒。
  • 和合本2010(神版-简体) - 就是年轻人也要疲乏困倦, 强壮的也必全然跌倒。
  • 当代译本 - 即使青年也会疲乏困倦, 强壮的人也会踉跄跌倒;
  • 圣经新译本 - 就是年轻人也会疲乏困倦, 强壮的人也会全然跌倒。
  • 中文标准译本 - 少年人也会疲倦困乏, 青年人也会全然绊倒,
  • 现代标点和合本 - 就是少年人也要疲乏困倦, 强壮的也必全然跌倒,
  • 和合本(拼音版) - 就是少年人也要疲乏困倦, 强壮的也必全然跌倒;
  • New International Version - Even youths grow tired and weary, and young men stumble and fall;
  • New International Reader's Version - Even young people become worn out and get tired. Even the best of them trip and fall.
  • English Standard Version - Even youths shall faint and be weary, and young men shall fall exhausted;
  • New Living Translation - Even youths will become weak and tired, and young men will fall in exhaustion.
  • Christian Standard Bible - Youths may become faint and weary, and young men stumble and fall,
  • New American Standard Bible - Though youths grow weary and tired, And vigorous young men stumble badly,
  • New King James Version - Even the youths shall faint and be weary, And the young men shall utterly fall,
  • Amplified Bible - Even youths grow weary and tired, And vigorous young men stumble badly,
  • American Standard Version - Even the youths shall faint and be weary, and the young men shall utterly fall:
  • King James Version - Even the youths shall faint and be weary, and the young men shall utterly fall:
  • New English Translation - Even youths get tired and weary; even strong young men clumsily stumble.
  • World English Bible - Even the youths faint and get weary, and the young men utterly fall;
  • 新標點和合本 - 就是少年人也要疲乏困倦; 強壯的也必全然跌倒。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 就是年輕人也要疲乏困倦, 強壯的也必全然跌倒。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 就是年輕人也要疲乏困倦, 強壯的也必全然跌倒。
  • 當代譯本 - 即使青年也會疲乏困倦, 強壯的人也會踉蹌跌倒;
  • 聖經新譯本 - 就是年輕人也會疲乏困倦, 強壯的人也會全然跌倒。
  • 呂振中譯本 - 就是少年人也會疲乏困倦, 強壯人也會力盡而倒地;
  • 中文標準譯本 - 少年人也會疲倦困乏, 青年人也會全然絆倒,
  • 現代標點和合本 - 就是少年人也要疲乏困倦, 強壯的也必全然跌倒,
  • 文理和合譯本 - 少者必疲倦、壯者必顚躓、
  • 文理委辦譯本 - 壯者必倦怠、少者必顛躓、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 少者不免疲倦困乏、壯者不免躓蹶顛仆、
  • Nueva Versión Internacional - Aun los jóvenes se cansan, se fatigan, y los muchachos tropiezan y caen;
  • 현대인의 성경 - 청소년이라도 피곤하고 지치며 건장한 청년이라도 넘어지고 자빠지나
  • Новый Русский Перевод - Даже юноши устанут и утомятся, молодые упадут от изнеможения;
  • Восточный перевод - Даже юноши устанут и утомятся, молодые упадут от изнеможения,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Даже юноши устанут и утомятся, молодые упадут от изнеможения,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Даже юноши устанут и утомятся, молодые упадут от изнеможения,
  • La Bible du Semeur 2015 - Les jeunes gens se lassent ╵et ils s’épuisent, et même de robustes gaillards tombent,
  • リビングバイブル - 若者も疲れ果て、 若い男も限界に達します。
  • Nova Versão Internacional - Até os jovens se cansam e ficam exaustos, e os moços tropeçam e caem;
  • Hoffnung für alle - Selbst junge Menschen ermüden und werden kraftlos, starke Männer stolpern und brechen zusammen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แม้คนหนุ่มสาวยังเหน็ดเหนื่อยและอ่อนล้า และชายหนุ่มก็ยังสะดุดล้ม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แม้​บรรดา​วัย​รุ่น​ก็​ยัง​จะ​อ่อนล้า​และ​สิ้น​กำลัง และ​ชาย​หนุ่ม​จะ​อ่อน​แรง
  • Giê-rê-mi 9:21 - Vì sự chết đã bò qua các cửa sổ của chúng ta và len lỏi vào các lâu đài. Nó giết hại lớp thanh xuân của chúng ta: Không còn trẻ con chơi trên đường phố, và không còn thanh niên tụ tập giữa quảng trường.
  • Giê-rê-mi 6:11 - Vậy bây giờ, lòng tôi đầy tràn cơn giận của Chúa Hằng Hữu. Phải, tôi không dằn lòng được nữa! “Ta sẽ trút cơn giận trên trẻ con đang chơi ngoài phố, trên những người trẻ đang tụ họp, trên những người chồng và người vợ, và trên những người già và tóc bạc.
  • Thi Thiên 39:5 - Đời con dài lắm độ gang tay, khác chi hư không trước mặt Chúa; đời người đều ví như hơi thở.”
  • Y-sai 13:18 - Cung tên chúng sẽ đập nát người trai trẻ. Chúng sẽ không xót thương hài nhi, và cũng không dung mạng trẻ con.”
  • Thi Thiên 34:10 - Dù sư tử tơ có khi thiếu thốn và đói, nhưng người tìm kiếm Chúa Hằng Hữu chẳng thiếu điều lành nào.
  • Y-sai 9:17 - Đó là tại sao Chúa không ưa những thanh niên, cũng không thương xót các quả phụ và cô nhi. Vì chúng đều vô đạo và gian ác, miệng chúng đều buông lời càn dỡ. Nhưng cơn giận của Chúa Hằng Hữu sẽ không giảm. Tay Ngài sẽ vẫn đưa lên.
  • Truyền Đạo 9:11 - Tôi lại quan sát các việc khác xảy ra dưới mặt trời. Không phải lúc nào người chạy nhanh nhất cũng thắng cuộc đua, và người mạnh mẽ nhất cũng thắng trận. Cũng không phải người khôn ngoan luôn no đủ, và người giỏi luôn giàu có. Người trí thức cũng không mãi đắc dụng. Vì thời thế và cơ hội xảy đến cho mọi người.
  • Thi Thiên 33:16 - Không vua nào nhờ binh hùng tướng mạnh mà thắng trận; sức mạnh nào cứu được anh hùng.
  • A-mốt 2:14 - Người chạy nhanh nhất trong các ngươi cũng không thoát. Người mạnh nhất giữa vòng các ngươi cũng phải kiệt sức. Ngay cả các dũng sĩ cũng không thể nào cứu được mình.
圣经
资源
计划
奉献