Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
30:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: “Thương tích của các con không thể chữa lành— vết thương của các con thật trầm trọng.
  • 新标点和合本 - 耶和华如此说: “你的损伤无法医治; 你的伤痕极其重大。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华如此说: “你的损伤无法医治, 你的伤痕极其重大。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华如此说: “你的损伤无法医治, 你的伤痕极其重大。
  • 当代译本 - 耶和华说: “你们的创伤无法医治, 你们的伤口无法痊愈。
  • 圣经新译本 - “耶和华这样说: ‘你的损伤无法痊愈, 你的创伤不能医治。
  • 现代标点和合本 - 耶和华如此说: “你的损伤无法医治, 你的伤痕极其重大。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华如此说: “你的损伤无法医治, 你的伤痕极其重大。
  • New International Version - “This is what the Lord says: “ ‘Your wound is incurable, your injury beyond healing.
  • New International Reader's Version - The Lord says, “Your wound can’t be cured. Your pain can’t be healed.
  • English Standard Version - “For thus says the Lord: Your hurt is incurable, and your wound is grievous.
  • New Living Translation - This is what the Lord says: “Your injury is incurable— a terrible wound.
  • The Message - “This is God’s Message: “‘You’re a burned-out case, as good as dead. Everyone has given up on you. You’re hopeless. All your fair-weather friends have skipped town without giving you a second thought. But I delivered the knockout blow, a punishment you will never forget, Because of the enormity of your guilt, the endless list of your sins. So why all this self-pity, licking your wounds? You deserve all this, and more. Because of the enormity of your guilt, the endless list of your sins, I’ve done all this to you.
  • Christian Standard Bible - For this is what the Lord says: Your injury is incurable; your wound most severe.
  • New American Standard Bible - “For this is what the Lord says: ‘Your broken limb is irreparable, And your wound is incurable.
  • New King James Version - “For thus says the Lord: ‘Your affliction is incurable, Your wound is severe.
  • Amplified Bible - “For thus says the Lord, ‘Your wound is incurable And your injury is beyond healing.
  • American Standard Version - For thus saith Jehovah, Thy hurt is incurable, and thy wound grievous.
  • King James Version - For thus saith the Lord, Thy bruise is incurable, and thy wound is grievous.
  • New English Translation - Moreover, the Lord says to the people of Zion, “Your injuries are incurable; your wounds are severe.
  • World English Bible - For Yahweh says, “Your hurt is incurable. Your wound is grievous.
  • 新標點和合本 - 耶和華如此說: 你的損傷無法醫治; 你的傷痕極其重大。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華如此說: 「你的損傷無法醫治, 你的傷痕極其重大。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華如此說: 「你的損傷無法醫治, 你的傷痕極其重大。
  • 當代譯本 - 耶和華說: 「你們的創傷無法醫治, 你們的傷口無法痊癒。
  • 聖經新譯本 - “耶和華這樣說: ‘你的損傷無法痊愈, 你的創傷不能醫治。
  • 呂振中譯本 - 『因為永恆主這麼說: 你的破爛無法醫治, 你受的擊傷很厲害。
  • 現代標點和合本 - 耶和華如此說: 「你的損傷無法醫治, 你的傷痕極其重大。
  • 文理和合譯本 - 耶和華曰、爾傷不可療、爾創重矣、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華又曰、爾創傷未痊、殘缺未醫、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主如是云、爾患處甚危、創傷未痊、
  • Nueva Versión Internacional - »Así dice el Señor: »“Tu herida es incurable, tu llaga no tiene remedio.
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 말씀하신다. “너희 상처는 고칠 수 없고 너희 부상은 치료할 수 없을 만큼 중상이다.
  • Новый Русский Перевод - Так говорит Господь: – Твоя рана неисцелима, твое увечье жестоко.
  • Восточный перевод - Так говорит Вечный: – Твоя рана неисцелима, твоё увечье жестоко.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Так говорит Вечный: – Твоя рана неисцелима, твоё увечье жестоко.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Так говорит Вечный: – Твоя рана неисцелима, твоё увечье жестоко.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car voici ce que l’Eternel déclare : Ta plaie est incurable, ta blessure est très douloureuse,
  • リビングバイブル - おまえの罪は、どうしても治らない打ち傷のようで、 ひどく痛んでいる。
  • Nova Versão Internacional - Assim diz o Senhor: “Seu ferimento é grave, sua ferida, incurável.
  • Hoffnung für alle - Israel, du bist böse zugerichtet worden, deine Wunden sind unheilbar.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “องค์พระผู้เป็นเจ้าตรัสว่า “ ‘บาดแผลของเจ้ารักษาไม่ได้ เจ้าบาดเจ็บเกินจะเยียวยา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​กล่าว​ดัง​นี้​ว่า “ความ​เจ็บ​ปวด​ของ​เจ้า​นั้น​แสน​สาหัส และ​บาดแผล​ของ​เจ้า​รักษา​ไม่​หาย
交叉引用
  • Y-sai 1:5 - Tại sao các ngươi cứ phạm tội để chịu roi vọt? Các ngươi còn tiếp tục phản loạn mãi sao? Để cho đầu đau đớn, và lòng nát tan.
  • Y-sai 1:6 - Các ngươi bị thương tích từ đỉnh đầu xuống bàn chân— toàn là vết bằm, lằn roi, và vết thương bị làm độc— chưa được xức dầu hay băng bó.
  • Ê-xê-chi-ên 37:11 - Chúa lại phán bảo tôi: “Hỡi con người, những bộ xương này tượng trưng cho người Ít-ra-ên. Chúng than thở: ‘Chúng ta đã già, xương đã khô! Hy vọng chúng ta đã tiêu tán. Đất nước chúng ta đã bị tiêu diệt!’
  • Giê-rê-mi 30:15 - Tại sao các con kêu la vì hình phạt mình— vết thương này không chữa lành được sao? Ta đã hình phạt các con vì gian ác các con quá nhiều và tội lỗi các con quá lớn.
  • 2 Sử Ký 36:16 - Tuy nhiên, họ chế giễu các sứ giả của Đức Chúa Trời và khinh bỉ lời Ngài. Họ đối xử cách lừa dối với các tiên tri cho đến khi cơn phẫn nộ Chúa Hằng Hữu đổ xuống không phương cứu chữa.
  • Giê-rê-mi 14:17 - Bây giờ, Giê-rê-mi, hãy nói điều này với chúng: Đêm và ngày mắt tôi tuôn trào giọt lệ. Tôi không ngớt tiếc thương, vì trinh nữ của dân tộc tôi  đã bị đánh ngã và thương tích trầm trọng.
  • Giê-rê-mi 15:18 - Sao nỗi đau của con vẫn tiếp tục? Sao vết thương của con vẫn không lành? Sự cứu giúp của Chúa dường như không kiên định như suối theo mùa, như dòng nước khô cạn.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: “Thương tích của các con không thể chữa lành— vết thương của các con thật trầm trọng.
  • 新标点和合本 - 耶和华如此说: “你的损伤无法医治; 你的伤痕极其重大。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华如此说: “你的损伤无法医治, 你的伤痕极其重大。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华如此说: “你的损伤无法医治, 你的伤痕极其重大。
  • 当代译本 - 耶和华说: “你们的创伤无法医治, 你们的伤口无法痊愈。
  • 圣经新译本 - “耶和华这样说: ‘你的损伤无法痊愈, 你的创伤不能医治。
  • 现代标点和合本 - 耶和华如此说: “你的损伤无法医治, 你的伤痕极其重大。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华如此说: “你的损伤无法医治, 你的伤痕极其重大。
  • New International Version - “This is what the Lord says: “ ‘Your wound is incurable, your injury beyond healing.
  • New International Reader's Version - The Lord says, “Your wound can’t be cured. Your pain can’t be healed.
  • English Standard Version - “For thus says the Lord: Your hurt is incurable, and your wound is grievous.
  • New Living Translation - This is what the Lord says: “Your injury is incurable— a terrible wound.
  • The Message - “This is God’s Message: “‘You’re a burned-out case, as good as dead. Everyone has given up on you. You’re hopeless. All your fair-weather friends have skipped town without giving you a second thought. But I delivered the knockout blow, a punishment you will never forget, Because of the enormity of your guilt, the endless list of your sins. So why all this self-pity, licking your wounds? You deserve all this, and more. Because of the enormity of your guilt, the endless list of your sins, I’ve done all this to you.
  • Christian Standard Bible - For this is what the Lord says: Your injury is incurable; your wound most severe.
  • New American Standard Bible - “For this is what the Lord says: ‘Your broken limb is irreparable, And your wound is incurable.
  • New King James Version - “For thus says the Lord: ‘Your affliction is incurable, Your wound is severe.
  • Amplified Bible - “For thus says the Lord, ‘Your wound is incurable And your injury is beyond healing.
  • American Standard Version - For thus saith Jehovah, Thy hurt is incurable, and thy wound grievous.
  • King James Version - For thus saith the Lord, Thy bruise is incurable, and thy wound is grievous.
  • New English Translation - Moreover, the Lord says to the people of Zion, “Your injuries are incurable; your wounds are severe.
  • World English Bible - For Yahweh says, “Your hurt is incurable. Your wound is grievous.
  • 新標點和合本 - 耶和華如此說: 你的損傷無法醫治; 你的傷痕極其重大。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華如此說: 「你的損傷無法醫治, 你的傷痕極其重大。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華如此說: 「你的損傷無法醫治, 你的傷痕極其重大。
  • 當代譯本 - 耶和華說: 「你們的創傷無法醫治, 你們的傷口無法痊癒。
  • 聖經新譯本 - “耶和華這樣說: ‘你的損傷無法痊愈, 你的創傷不能醫治。
  • 呂振中譯本 - 『因為永恆主這麼說: 你的破爛無法醫治, 你受的擊傷很厲害。
  • 現代標點和合本 - 耶和華如此說: 「你的損傷無法醫治, 你的傷痕極其重大。
  • 文理和合譯本 - 耶和華曰、爾傷不可療、爾創重矣、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華又曰、爾創傷未痊、殘缺未醫、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主如是云、爾患處甚危、創傷未痊、
  • Nueva Versión Internacional - »Así dice el Señor: »“Tu herida es incurable, tu llaga no tiene remedio.
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 말씀하신다. “너희 상처는 고칠 수 없고 너희 부상은 치료할 수 없을 만큼 중상이다.
  • Новый Русский Перевод - Так говорит Господь: – Твоя рана неисцелима, твое увечье жестоко.
  • Восточный перевод - Так говорит Вечный: – Твоя рана неисцелима, твоё увечье жестоко.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Так говорит Вечный: – Твоя рана неисцелима, твоё увечье жестоко.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Так говорит Вечный: – Твоя рана неисцелима, твоё увечье жестоко.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car voici ce que l’Eternel déclare : Ta plaie est incurable, ta blessure est très douloureuse,
  • リビングバイブル - おまえの罪は、どうしても治らない打ち傷のようで、 ひどく痛んでいる。
  • Nova Versão Internacional - Assim diz o Senhor: “Seu ferimento é grave, sua ferida, incurável.
  • Hoffnung für alle - Israel, du bist böse zugerichtet worden, deine Wunden sind unheilbar.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “องค์พระผู้เป็นเจ้าตรัสว่า “ ‘บาดแผลของเจ้ารักษาไม่ได้ เจ้าบาดเจ็บเกินจะเยียวยา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​กล่าว​ดัง​นี้​ว่า “ความ​เจ็บ​ปวด​ของ​เจ้า​นั้น​แสน​สาหัส และ​บาดแผล​ของ​เจ้า​รักษา​ไม่​หาย
  • Y-sai 1:5 - Tại sao các ngươi cứ phạm tội để chịu roi vọt? Các ngươi còn tiếp tục phản loạn mãi sao? Để cho đầu đau đớn, và lòng nát tan.
  • Y-sai 1:6 - Các ngươi bị thương tích từ đỉnh đầu xuống bàn chân— toàn là vết bằm, lằn roi, và vết thương bị làm độc— chưa được xức dầu hay băng bó.
  • Ê-xê-chi-ên 37:11 - Chúa lại phán bảo tôi: “Hỡi con người, những bộ xương này tượng trưng cho người Ít-ra-ên. Chúng than thở: ‘Chúng ta đã già, xương đã khô! Hy vọng chúng ta đã tiêu tán. Đất nước chúng ta đã bị tiêu diệt!’
  • Giê-rê-mi 30:15 - Tại sao các con kêu la vì hình phạt mình— vết thương này không chữa lành được sao? Ta đã hình phạt các con vì gian ác các con quá nhiều và tội lỗi các con quá lớn.
  • 2 Sử Ký 36:16 - Tuy nhiên, họ chế giễu các sứ giả của Đức Chúa Trời và khinh bỉ lời Ngài. Họ đối xử cách lừa dối với các tiên tri cho đến khi cơn phẫn nộ Chúa Hằng Hữu đổ xuống không phương cứu chữa.
  • Giê-rê-mi 14:17 - Bây giờ, Giê-rê-mi, hãy nói điều này với chúng: Đêm và ngày mắt tôi tuôn trào giọt lệ. Tôi không ngớt tiếc thương, vì trinh nữ của dân tộc tôi  đã bị đánh ngã và thương tích trầm trọng.
  • Giê-rê-mi 15:18 - Sao nỗi đau của con vẫn tiếp tục? Sao vết thương của con vẫn không lành? Sự cứu giúp của Chúa dường như không kiên định như suối theo mùa, như dòng nước khô cạn.”
圣经
资源
计划
奉献