Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
30:22 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các con sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của các con.”
  • 新标点和合本 - 你们要作我的子民, 我要作你们的 神。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们要作我的子民, 我要作你们的上帝。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们要作我的子民, 我要作你们的 神。”
  • 当代译本 - 你们要做我的子民, 我要做你们的上帝。”
  • 圣经新译本 - ‘你们要作我的子民, 我要作你们的 神。’”
  • 现代标点和合本 - “你们要做我的子民, 我要做你们的神。”
  • 和合本(拼音版) - 你们要作我的子民, 我要作你们的上帝。”
  • New International Version - “‘So you will be my people, and I will be your God.’ ”
  • New International Reader's Version - “So you will be my people. And I will be your God.”
  • English Standard Version - And you shall be my people, and I will be your God.”
  • New Living Translation - You will be my people, and I will be your God.”
  • The Message - “‘And that’s it: You’ll be my very own people, I’ll be your very own God.’”
  • Christian Standard Bible - You will be my people, and I will be your God.
  • New American Standard Bible - ‘You shall be My people, And I will be your God.’ ”
  • New King James Version - ‘You shall be My people, And I will be your God.’ ”
  • Amplified Bible - ‘Then you shall be My people, And I will be your God.’ ”
  • American Standard Version - And ye shall be my people, and I will be your God.
  • King James Version - And ye shall be my people, and I will be your God.
  • New English Translation - Then you will again be my people and I will be your God.
  • World English Bible - “You shall be my people, and I will be your God.
  • 新標點和合本 - 你們要作我的子民, 我要作你們的神。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們要作我的子民, 我要作你們的上帝。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們要作我的子民, 我要作你們的 神。」
  • 當代譯本 - 你們要做我的子民, 我要做你們的上帝。」
  • 聖經新譯本 - ‘你們要作我的子民, 我要作你們的 神。’”
  • 呂振中譯本 - 但你們呢、必做我的子民, 我呢、必做你們的上帝。』
  • 現代標點和合本 - 「你們要做我的子民, 我要做你們的神。」
  • 文理和合譯本 - 爾將為我民、我為爾上帝、○
  • 文理委辦譯本 - 爾將為我民、我為爾上帝、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾曹將為我之民、我為爾之天主、○
  • Nueva Versión Internacional - Ustedes serán mi pueblo, y yo seré su Dios”».
  • 현대인의 성경 - 그들은 내 백성이 되고 나는 그들의 하나님이 될 것이다.”
  • Новый Русский Перевод - И вы будете Моим народом, а Я буду вашим Богом.
  • Восточный перевод - И вы будете Моим народом, а Я буду вашим Богом.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И вы будете Моим народом, а Я буду вашим Богом.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И вы будете Моим народом, а Я буду вашим Богом.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous, vous serez mon peuple, et moi, je serai votre Dieu.
  • リビングバイブル - おまえたちはわたしの民となり、 わたしはおまえたちの神となる。
  • Nova Versão Internacional - “Por isso vocês serão o meu povo, e eu serei o seu Deus”.
  • Hoffnung für alle - Ihr Israeliten sollt wieder mein Volk sein, und ich will euer Gott sein!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ‘แล้วเจ้าจะเป็นประชากรของเรา และเราจะเป็นพระเจ้าของเจ้า’ ”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “ฉะนั้น พวก​เจ้า​จะ​เป็น​ชน​ชาติ​ของ​เรา และ​เรา​จะ​เป็น​พระ​เจ้า​ของ​เจ้า”
交叉引用
  • Giê-rê-mi 32:38 - Họ sẽ làm dân Ta và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ.
  • Nhã Ca 2:16 - Người yêu của em thuộc riêng em, và em là của chàng. Chàng vui thỏa giữa rừng hoa huệ.
  • Ma-thi-ơ 22:32 - ‘Ta là Đức Chúa Trời của Áp-ra-ham, Đức Chúa Trời của Y-sác, và Đức Chúa Trời của Gia-cốp.’ Ngài không phải là Đức Chúa Trời của người chết, nhưng Đức Chúa Trời của người sống.”
  • Hê-bơ-rơ 8:10 - Nhưng đây là giao ước Ta sẽ lập với người Ít-ra-ên sau những ngày đó, Chúa Hằng Hữu phán: Ta sẽ ghi luật Ta trong trí họ và khắc vào tâm khảm họ. Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ và họ sẽ làm dân Ta.
  • Ê-xê-chi-ên 11:20 - để họ sẽ vâng giữ sắc lệnh và luật lệ Ta. Rồi họ sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời họ.
  • Khải Huyền 21:3 - Tôi nghe một tiếng lớn từ ngai nói: “Kìa, nhà của Đức Chúa Trời ở giữa loài người! Chúa sẽ sống với họ và họ sẽ làm dân Ngài. Chính Đức Chúa Trời sẽ ở giữa họ và làm Chân Thần của họ.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 26:17 - Hôm nay anh em đã công khai xác nhận Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời của anh em, đi theo đường lối Ngài, giữ các giới luật Ngài, vâng theo lời Ngài.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 26:18 - Và hôm nay Chúa Hằng Hữu cũng công nhận anh em là dân Ngài như Ngài đã hứa, nếu anh em vâng giữ mọi giới luật Chúa truyền.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 26:19 - Ngài sẽ làm cho Ít-ra-ên được vinh dự, danh tiếng, và được ca ngợi hơn mọi dân tộc khác. Vì anh em là một dân thánh của Chúa—sống đúng như lời Ngài phán dặn.”
  • Ê-xê-chi-ên 37:27 - Ta sẽ ngự giữa họ. Ta sẽ làm Đức Chúa Trời họ, và họ sẽ làm dân Ta.
  • Ô-sê 2:23 - Lúc ấy, Ta sẽ gieo trồng mùa Ít-ra-ên và cho chúng lớn lên. Ta sẽ tỏ lòng thương xót cho những ai mà Ta gọi ‘Không phải người Ta thương.’ Và cho những ai Ta từng bảo ‘Không phải dân Ta,’ Ta sẽ phán: ‘Bây giờ các con là dân Ta.’ Và chúng sẽ thưa rằng: ‘Ngài là Đức Chúa Trời của chúng con!’”
  • Giê-rê-mi 31:1 - Chúa Hằng Hữu phán: “Đến thời ấy, Ta sẽ là Đức Chúa Trời của tất cả gia tộc Ít-ra-ên, và họ sẽ là dân Ta.
  • Giê-rê-mi 31:33 - “Nhưng đây là giao ước mới Ta lập với người Ít-ra-ên trong ngày ấy,” Chúa Hằng Hữu phán. “Ta sẽ đặt luật pháp Ta trong họ, và Ta sẽ ghi luật pháp Ta trong tim họ. Ta sẽ là Đức Chúa Trời của họ, và họ sẽ là dân Ta.
  • Ê-xê-chi-ên 36:28 - Các ngươi sẽ ở trong vùng đất Ta đã ban cho tổ phụ các ngươi ngày trước. Các ngươi sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của các ngươi.
  • Xa-cha-ri 13:9 - Ta sẽ đem phần ba này qua lửa, và khiến họ tinh sạch. Ta sẽ luyện họ như luyện bạc, thử họ như thử vàng. Họ sẽ kêu cầu Danh Ta, và Ta sẽ trả lời họ. Ta sẽ nói: ‘Đây là dân Ta,’ và họ sẽ thưa: ‘Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời chúng con.’”
  • Giê-rê-mi 24:7 - Ta sẽ cho họ tấm lòng nhận biết Ta là Chúa Hằng Hữu. Họ sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ, vì họ sẽ hết lòng quay về với Ta.’”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các con sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của các con.”
  • 新标点和合本 - 你们要作我的子民, 我要作你们的 神。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们要作我的子民, 我要作你们的上帝。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们要作我的子民, 我要作你们的 神。”
  • 当代译本 - 你们要做我的子民, 我要做你们的上帝。”
  • 圣经新译本 - ‘你们要作我的子民, 我要作你们的 神。’”
  • 现代标点和合本 - “你们要做我的子民, 我要做你们的神。”
  • 和合本(拼音版) - 你们要作我的子民, 我要作你们的上帝。”
  • New International Version - “‘So you will be my people, and I will be your God.’ ”
  • New International Reader's Version - “So you will be my people. And I will be your God.”
  • English Standard Version - And you shall be my people, and I will be your God.”
  • New Living Translation - You will be my people, and I will be your God.”
  • The Message - “‘And that’s it: You’ll be my very own people, I’ll be your very own God.’”
  • Christian Standard Bible - You will be my people, and I will be your God.
  • New American Standard Bible - ‘You shall be My people, And I will be your God.’ ”
  • New King James Version - ‘You shall be My people, And I will be your God.’ ”
  • Amplified Bible - ‘Then you shall be My people, And I will be your God.’ ”
  • American Standard Version - And ye shall be my people, and I will be your God.
  • King James Version - And ye shall be my people, and I will be your God.
  • New English Translation - Then you will again be my people and I will be your God.
  • World English Bible - “You shall be my people, and I will be your God.
  • 新標點和合本 - 你們要作我的子民, 我要作你們的神。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們要作我的子民, 我要作你們的上帝。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們要作我的子民, 我要作你們的 神。」
  • 當代譯本 - 你們要做我的子民, 我要做你們的上帝。」
  • 聖經新譯本 - ‘你們要作我的子民, 我要作你們的 神。’”
  • 呂振中譯本 - 但你們呢、必做我的子民, 我呢、必做你們的上帝。』
  • 現代標點和合本 - 「你們要做我的子民, 我要做你們的神。」
  • 文理和合譯本 - 爾將為我民、我為爾上帝、○
  • 文理委辦譯本 - 爾將為我民、我為爾上帝、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾曹將為我之民、我為爾之天主、○
  • Nueva Versión Internacional - Ustedes serán mi pueblo, y yo seré su Dios”».
  • 현대인의 성경 - 그들은 내 백성이 되고 나는 그들의 하나님이 될 것이다.”
  • Новый Русский Перевод - И вы будете Моим народом, а Я буду вашим Богом.
  • Восточный перевод - И вы будете Моим народом, а Я буду вашим Богом.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И вы будете Моим народом, а Я буду вашим Богом.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И вы будете Моим народом, а Я буду вашим Богом.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vous, vous serez mon peuple, et moi, je serai votre Dieu.
  • リビングバイブル - おまえたちはわたしの民となり、 わたしはおまえたちの神となる。
  • Nova Versão Internacional - “Por isso vocês serão o meu povo, e eu serei o seu Deus”.
  • Hoffnung für alle - Ihr Israeliten sollt wieder mein Volk sein, und ich will euer Gott sein!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ‘แล้วเจ้าจะเป็นประชากรของเรา และเราจะเป็นพระเจ้าของเจ้า’ ”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “ฉะนั้น พวก​เจ้า​จะ​เป็น​ชน​ชาติ​ของ​เรา และ​เรา​จะ​เป็น​พระ​เจ้า​ของ​เจ้า”
  • Giê-rê-mi 32:38 - Họ sẽ làm dân Ta và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ.
  • Nhã Ca 2:16 - Người yêu của em thuộc riêng em, và em là của chàng. Chàng vui thỏa giữa rừng hoa huệ.
  • Ma-thi-ơ 22:32 - ‘Ta là Đức Chúa Trời của Áp-ra-ham, Đức Chúa Trời của Y-sác, và Đức Chúa Trời của Gia-cốp.’ Ngài không phải là Đức Chúa Trời của người chết, nhưng Đức Chúa Trời của người sống.”
  • Hê-bơ-rơ 8:10 - Nhưng đây là giao ước Ta sẽ lập với người Ít-ra-ên sau những ngày đó, Chúa Hằng Hữu phán: Ta sẽ ghi luật Ta trong trí họ và khắc vào tâm khảm họ. Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ và họ sẽ làm dân Ta.
  • Ê-xê-chi-ên 11:20 - để họ sẽ vâng giữ sắc lệnh và luật lệ Ta. Rồi họ sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời họ.
  • Khải Huyền 21:3 - Tôi nghe một tiếng lớn từ ngai nói: “Kìa, nhà của Đức Chúa Trời ở giữa loài người! Chúa sẽ sống với họ và họ sẽ làm dân Ngài. Chính Đức Chúa Trời sẽ ở giữa họ và làm Chân Thần của họ.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 26:17 - Hôm nay anh em đã công khai xác nhận Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời của anh em, đi theo đường lối Ngài, giữ các giới luật Ngài, vâng theo lời Ngài.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 26:18 - Và hôm nay Chúa Hằng Hữu cũng công nhận anh em là dân Ngài như Ngài đã hứa, nếu anh em vâng giữ mọi giới luật Chúa truyền.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 26:19 - Ngài sẽ làm cho Ít-ra-ên được vinh dự, danh tiếng, và được ca ngợi hơn mọi dân tộc khác. Vì anh em là một dân thánh của Chúa—sống đúng như lời Ngài phán dặn.”
  • Ê-xê-chi-ên 37:27 - Ta sẽ ngự giữa họ. Ta sẽ làm Đức Chúa Trời họ, và họ sẽ làm dân Ta.
  • Ô-sê 2:23 - Lúc ấy, Ta sẽ gieo trồng mùa Ít-ra-ên và cho chúng lớn lên. Ta sẽ tỏ lòng thương xót cho những ai mà Ta gọi ‘Không phải người Ta thương.’ Và cho những ai Ta từng bảo ‘Không phải dân Ta,’ Ta sẽ phán: ‘Bây giờ các con là dân Ta.’ Và chúng sẽ thưa rằng: ‘Ngài là Đức Chúa Trời của chúng con!’”
  • Giê-rê-mi 31:1 - Chúa Hằng Hữu phán: “Đến thời ấy, Ta sẽ là Đức Chúa Trời của tất cả gia tộc Ít-ra-ên, và họ sẽ là dân Ta.
  • Giê-rê-mi 31:33 - “Nhưng đây là giao ước mới Ta lập với người Ít-ra-ên trong ngày ấy,” Chúa Hằng Hữu phán. “Ta sẽ đặt luật pháp Ta trong họ, và Ta sẽ ghi luật pháp Ta trong tim họ. Ta sẽ là Đức Chúa Trời của họ, và họ sẽ là dân Ta.
  • Ê-xê-chi-ên 36:28 - Các ngươi sẽ ở trong vùng đất Ta đã ban cho tổ phụ các ngươi ngày trước. Các ngươi sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của các ngươi.
  • Xa-cha-ri 13:9 - Ta sẽ đem phần ba này qua lửa, và khiến họ tinh sạch. Ta sẽ luyện họ như luyện bạc, thử họ như thử vàng. Họ sẽ kêu cầu Danh Ta, và Ta sẽ trả lời họ. Ta sẽ nói: ‘Đây là dân Ta,’ và họ sẽ thưa: ‘Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời chúng con.’”
  • Giê-rê-mi 24:7 - Ta sẽ cho họ tấm lòng nhận biết Ta là Chúa Hằng Hữu. Họ sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ, vì họ sẽ hết lòng quay về với Ta.’”
圣经
资源
计划
奉献