Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
32:38 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ sẽ làm dân Ta và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ.
  • 新标点和合本 - 他们要作我的子民,我要作他们的 神。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们要作我的子民,我要作他们的上帝。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们要作我的子民,我要作他们的 神。
  • 当代译本 - 他们要做我的子民,我要做他们的上帝。
  • 圣经新译本 - 他们必作我的子民,我也必作他们的 神。
  • 现代标点和合本 - 他们要做我的子民,我要做他们的神。
  • 和合本(拼音版) - 他们要作我的子民,我要作他们的上帝。
  • New International Version - They will be my people, and I will be their God.
  • New International Reader's Version - They will be my people. And I will be their God.
  • English Standard Version - And they shall be my people, and I will be their God.
  • New Living Translation - They will be my people, and I will be their God.
  • Christian Standard Bible - They will be my people, and I will be their God.
  • New American Standard Bible - They shall be My people, and I will be their God;
  • New King James Version - They shall be My people, and I will be their God;
  • Amplified Bible - They will be My people, and I will be their God;
  • American Standard Version - And they shall be my people, and I will be their God:
  • King James Version - And they shall be my people, and I will be their God:
  • New English Translation - They will be my people, and I will be their God.
  • World English Bible - Then they will be my people, and I will be their God.
  • 新標點和合本 - 他們要作我的子民,我要作他們的神。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們要作我的子民,我要作他們的上帝。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們要作我的子民,我要作他們的 神。
  • 當代譯本 - 他們要做我的子民,我要做他們的上帝。
  • 聖經新譯本 - 他們必作我的子民,我也必作他們的 神。
  • 呂振中譯本 - 他們必做我的子民,我呢、必做他們的上帝。
  • 現代標點和合本 - 他們要做我的子民,我要做他們的神。
  • 文理和合譯本 - 彼必為我民、我為其上帝、
  • 文理委辦譯本 - 彼必為我民、我必為其上帝、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼必為我民、我必為其天主、
  • Nueva Versión Internacional - Ellos serán mi pueblo, y yo seré su Dios.
  • 현대인의 성경 - 그들은 내 백성이 되고 나는 그들의 하나님이 될 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Они будут Моим народом, а Я буду их Богом.
  • Восточный перевод - Они будут Моим народом, а Я буду их Богом.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Они будут Моим народом, а Я буду их Богом.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Они будут Моим народом, а Я буду их Богом.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ils seront mon peuple et je serai leur Dieu.
  • リビングバイブル - こうして彼らはわたしの民となり、わたしは彼らの神となる。
  • Nova Versão Internacional - Eles serão o meu povo, e eu serei o seu Deus.
  • Hoffnung für alle - Sie sollen mein Volk sein, und ich will wieder ihr Gott sein.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาจะเป็นประชากรของเรา และเราจะเป็นพระเจ้าของเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​พวก​เขา​จะ​เป็น​ชน​ชาติ​ของ​เรา และ​เรา​จะ​เป็น​พระ​เจ้า​ของ​พวก​เขา
交叉引用
  • Hê-bơ-rơ 11:16 - Trái lại, họ tha thiết mong mỏi một quê hương tốt đẹp hơn, đó là quê hương trên trời. Do đó Đức Chúa Trời không thẹn tự xưng là Đức Chúa Trời của họ, vì Ngài đã chuẩn bị cho họ một thành phố vĩnh cửu.
  • Ê-xê-chi-ên 39:28 - Khi ấy, dân chúng sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của họ. Vì chính Ta đã lưu đày họ, cũng chính Ta đem họ trở về nhà. Ta không để sót một ai.
  • Ê-xê-chi-ên 39:22 - Từ ngày ấy trở đi, dân tộc Ít-ra-ên sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của chúng.
  • Giê-rê-mi 31:33 - “Nhưng đây là giao ước mới Ta lập với người Ít-ra-ên trong ngày ấy,” Chúa Hằng Hữu phán. “Ta sẽ đặt luật pháp Ta trong họ, và Ta sẽ ghi luật pháp Ta trong tim họ. Ta sẽ là Đức Chúa Trời của họ, và họ sẽ là dân Ta.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 26:17 - Hôm nay anh em đã công khai xác nhận Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời của anh em, đi theo đường lối Ngài, giữ các giới luật Ngài, vâng theo lời Ngài.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 26:18 - Và hôm nay Chúa Hằng Hữu cũng công nhận anh em là dân Ngài như Ngài đã hứa, nếu anh em vâng giữ mọi giới luật Chúa truyền.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 26:19 - Ngài sẽ làm cho Ít-ra-ên được vinh dự, danh tiếng, và được ca ngợi hơn mọi dân tộc khác. Vì anh em là một dân thánh của Chúa—sống đúng như lời Ngài phán dặn.”
  • Sáng Thế Ký 17:7 - Ta lập giao ước này với con và hậu tự con từ đời này sang đời khác. Giao ước này còn mãi đời đời: Ta sẽ luôn là Đức Chúa Trời của con và Đức Chúa Trời của hậu tự con.
  • Giê-rê-mi 30:22 - Các con sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của các con.”
  • Ê-xê-chi-ên 36:28 - Các ngươi sẽ ở trong vùng đất Ta đã ban cho tổ phụ các ngươi ngày trước. Các ngươi sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của các ngươi.
  • Giê-rê-mi 31:1 - Chúa Hằng Hữu phán: “Đến thời ấy, Ta sẽ là Đức Chúa Trời của tất cả gia tộc Ít-ra-ên, và họ sẽ là dân Ta.
  • Thi Thiên 144:15 - Phước cho dân tộc sống như thế! Phước cho dân tộc có Chúa Hằng Hữu làm Đức Chúa Trời mình.
  • Xa-cha-ri 13:9 - Ta sẽ đem phần ba này qua lửa, và khiến họ tinh sạch. Ta sẽ luyện họ như luyện bạc, thử họ như thử vàng. Họ sẽ kêu cầu Danh Ta, và Ta sẽ trả lời họ. Ta sẽ nói: ‘Đây là dân Ta,’ và họ sẽ thưa: ‘Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời chúng con.’”
  • Khải Huyền 21:7 - Người chiến thắng sẽ được thừa hưởng những điều đó. Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ, và họ sẽ làm con Ta.
  • Ê-xê-chi-ên 11:19 - Ta sẽ cho họ một tấm lòng và một tinh thần mới. Ta sẽ cất khỏi họ lòng chai đá, bướng bỉnh và cho họ tấm lòng mềm mại, dễ cảm,
  • Ê-xê-chi-ên 11:20 - để họ sẽ vâng giữ sắc lệnh và luật lệ Ta. Rồi họ sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời họ.
  • Ê-xê-chi-ên 37:27 - Ta sẽ ngự giữa họ. Ta sẽ làm Đức Chúa Trời họ, và họ sẽ làm dân Ta.
  • Hê-bơ-rơ 8:10 - Nhưng đây là giao ước Ta sẽ lập với người Ít-ra-ên sau những ngày đó, Chúa Hằng Hữu phán: Ta sẽ ghi luật Ta trong trí họ và khắc vào tâm khảm họ. Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ và họ sẽ làm dân Ta.
  • Giê-rê-mi 24:7 - Ta sẽ cho họ tấm lòng nhận biết Ta là Chúa Hằng Hữu. Họ sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ, vì họ sẽ hết lòng quay về với Ta.’”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ sẽ làm dân Ta và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ.
  • 新标点和合本 - 他们要作我的子民,我要作他们的 神。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们要作我的子民,我要作他们的上帝。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们要作我的子民,我要作他们的 神。
  • 当代译本 - 他们要做我的子民,我要做他们的上帝。
  • 圣经新译本 - 他们必作我的子民,我也必作他们的 神。
  • 现代标点和合本 - 他们要做我的子民,我要做他们的神。
  • 和合本(拼音版) - 他们要作我的子民,我要作他们的上帝。
  • New International Version - They will be my people, and I will be their God.
  • New International Reader's Version - They will be my people. And I will be their God.
  • English Standard Version - And they shall be my people, and I will be their God.
  • New Living Translation - They will be my people, and I will be their God.
  • Christian Standard Bible - They will be my people, and I will be their God.
  • New American Standard Bible - They shall be My people, and I will be their God;
  • New King James Version - They shall be My people, and I will be their God;
  • Amplified Bible - They will be My people, and I will be their God;
  • American Standard Version - And they shall be my people, and I will be their God:
  • King James Version - And they shall be my people, and I will be their God:
  • New English Translation - They will be my people, and I will be their God.
  • World English Bible - Then they will be my people, and I will be their God.
  • 新標點和合本 - 他們要作我的子民,我要作他們的神。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們要作我的子民,我要作他們的上帝。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們要作我的子民,我要作他們的 神。
  • 當代譯本 - 他們要做我的子民,我要做他們的上帝。
  • 聖經新譯本 - 他們必作我的子民,我也必作他們的 神。
  • 呂振中譯本 - 他們必做我的子民,我呢、必做他們的上帝。
  • 現代標點和合本 - 他們要做我的子民,我要做他們的神。
  • 文理和合譯本 - 彼必為我民、我為其上帝、
  • 文理委辦譯本 - 彼必為我民、我必為其上帝、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼必為我民、我必為其天主、
  • Nueva Versión Internacional - Ellos serán mi pueblo, y yo seré su Dios.
  • 현대인의 성경 - 그들은 내 백성이 되고 나는 그들의 하나님이 될 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Они будут Моим народом, а Я буду их Богом.
  • Восточный перевод - Они будут Моим народом, а Я буду их Богом.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Они будут Моим народом, а Я буду их Богом.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Они будут Моим народом, а Я буду их Богом.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ils seront mon peuple et je serai leur Dieu.
  • リビングバイブル - こうして彼らはわたしの民となり、わたしは彼らの神となる。
  • Nova Versão Internacional - Eles serão o meu povo, e eu serei o seu Deus.
  • Hoffnung für alle - Sie sollen mein Volk sein, und ich will wieder ihr Gott sein.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาจะเป็นประชากรของเรา และเราจะเป็นพระเจ้าของเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​พวก​เขา​จะ​เป็น​ชน​ชาติ​ของ​เรา และ​เรา​จะ​เป็น​พระ​เจ้า​ของ​พวก​เขา
  • Hê-bơ-rơ 11:16 - Trái lại, họ tha thiết mong mỏi một quê hương tốt đẹp hơn, đó là quê hương trên trời. Do đó Đức Chúa Trời không thẹn tự xưng là Đức Chúa Trời của họ, vì Ngài đã chuẩn bị cho họ một thành phố vĩnh cửu.
  • Ê-xê-chi-ên 39:28 - Khi ấy, dân chúng sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của họ. Vì chính Ta đã lưu đày họ, cũng chính Ta đem họ trở về nhà. Ta không để sót một ai.
  • Ê-xê-chi-ên 39:22 - Từ ngày ấy trở đi, dân tộc Ít-ra-ên sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của chúng.
  • Giê-rê-mi 31:33 - “Nhưng đây là giao ước mới Ta lập với người Ít-ra-ên trong ngày ấy,” Chúa Hằng Hữu phán. “Ta sẽ đặt luật pháp Ta trong họ, và Ta sẽ ghi luật pháp Ta trong tim họ. Ta sẽ là Đức Chúa Trời của họ, và họ sẽ là dân Ta.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 26:17 - Hôm nay anh em đã công khai xác nhận Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời của anh em, đi theo đường lối Ngài, giữ các giới luật Ngài, vâng theo lời Ngài.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 26:18 - Và hôm nay Chúa Hằng Hữu cũng công nhận anh em là dân Ngài như Ngài đã hứa, nếu anh em vâng giữ mọi giới luật Chúa truyền.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 26:19 - Ngài sẽ làm cho Ít-ra-ên được vinh dự, danh tiếng, và được ca ngợi hơn mọi dân tộc khác. Vì anh em là một dân thánh của Chúa—sống đúng như lời Ngài phán dặn.”
  • Sáng Thế Ký 17:7 - Ta lập giao ước này với con và hậu tự con từ đời này sang đời khác. Giao ước này còn mãi đời đời: Ta sẽ luôn là Đức Chúa Trời của con và Đức Chúa Trời của hậu tự con.
  • Giê-rê-mi 30:22 - Các con sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của các con.”
  • Ê-xê-chi-ên 36:28 - Các ngươi sẽ ở trong vùng đất Ta đã ban cho tổ phụ các ngươi ngày trước. Các ngươi sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của các ngươi.
  • Giê-rê-mi 31:1 - Chúa Hằng Hữu phán: “Đến thời ấy, Ta sẽ là Đức Chúa Trời của tất cả gia tộc Ít-ra-ên, và họ sẽ là dân Ta.
  • Thi Thiên 144:15 - Phước cho dân tộc sống như thế! Phước cho dân tộc có Chúa Hằng Hữu làm Đức Chúa Trời mình.
  • Xa-cha-ri 13:9 - Ta sẽ đem phần ba này qua lửa, và khiến họ tinh sạch. Ta sẽ luyện họ như luyện bạc, thử họ như thử vàng. Họ sẽ kêu cầu Danh Ta, và Ta sẽ trả lời họ. Ta sẽ nói: ‘Đây là dân Ta,’ và họ sẽ thưa: ‘Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời chúng con.’”
  • Khải Huyền 21:7 - Người chiến thắng sẽ được thừa hưởng những điều đó. Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ, và họ sẽ làm con Ta.
  • Ê-xê-chi-ên 11:19 - Ta sẽ cho họ một tấm lòng và một tinh thần mới. Ta sẽ cất khỏi họ lòng chai đá, bướng bỉnh và cho họ tấm lòng mềm mại, dễ cảm,
  • Ê-xê-chi-ên 11:20 - để họ sẽ vâng giữ sắc lệnh và luật lệ Ta. Rồi họ sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời họ.
  • Ê-xê-chi-ên 37:27 - Ta sẽ ngự giữa họ. Ta sẽ làm Đức Chúa Trời họ, và họ sẽ làm dân Ta.
  • Hê-bơ-rơ 8:10 - Nhưng đây là giao ước Ta sẽ lập với người Ít-ra-ên sau những ngày đó, Chúa Hằng Hữu phán: Ta sẽ ghi luật Ta trong trí họ và khắc vào tâm khảm họ. Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ và họ sẽ làm dân Ta.
  • Giê-rê-mi 24:7 - Ta sẽ cho họ tấm lòng nhận biết Ta là Chúa Hằng Hữu. Họ sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời của họ, vì họ sẽ hết lòng quay về với Ta.’”
圣经
资源
计划
奉献