Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
15:23 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người nào ghét Ta cũng ghét Cha Ta.
  • 新标点和合本 - 恨我的,也恨我的父。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 恨我的也恨我的父。
  • 和合本2010(神版-简体) - 恨我的也恨我的父。
  • 当代译本 - 恨我的,也恨我的父。
  • 圣经新译本 - 恨我的,也恨我的父。
  • 中文标准译本 - 恨我的,也恨我的父。
  • 现代标点和合本 - 恨我的,也恨我的父。
  • 和合本(拼音版) - 恨我的,也恨我的父。
  • New International Version - Whoever hates me hates my Father as well.
  • New International Reader's Version - Whoever hates me hates my Father also.
  • English Standard Version - Whoever hates me hates my Father also.
  • New Living Translation - Anyone who hates me also hates my Father.
  • Christian Standard Bible - The one who hates me also hates my Father.
  • New American Standard Bible - The one who hates Me hates My Father also.
  • New King James Version - He who hates Me hates My Father also.
  • Amplified Bible - The one who hates Me also hates My Father.
  • American Standard Version - He that hateth me hateth my Father also.
  • King James Version - He that hateth me hateth my Father also.
  • New English Translation - The one who hates me hates my Father too.
  • World English Bible - He who hates me, hates my Father also.
  • 新標點和合本 - 恨我的,也恨我的父。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 恨我的也恨我的父。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 恨我的也恨我的父。
  • 當代譯本 - 恨我的,也恨我的父。
  • 聖經新譯本 - 恨我的,也恨我的父。
  • 呂振中譯本 - 恨我的,也恨我的父。
  • 中文標準譯本 - 恨我的,也恨我的父。
  • 現代標點和合本 - 恨我的,也恨我的父。
  • 文理和合譯本 - 惡我者、亦惡我父、
  • 文理委辦譯本 - 惡我者、亦惡我父。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惡我者亦惡我父、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 凡惡予者、即惡吾父也。
  • Nueva Versión Internacional - El que me aborrece a mí también aborrece a mi Padre.
  • 현대인의 성경 - 나를 미워하는 사람은 내 아버지도 미워한다.
  • Новый Русский Перевод - Кто ненавидит Меня, тот ненавидит и Моего Отца.
  • Восточный перевод - Кто ненавидит Меня, тот ненавидит и Моего Отца.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Кто ненавидит Меня, тот ненавидит и Моего Отца.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Кто ненавидит Меня, тот ненавидит и Моего Отца.
  • La Bible du Semeur 2015 - Celui qui a de la haine pour moi en a aussi pour mon Père.
  • リビングバイブル - だれでもわたしを憎む者は、わたしの父をも憎むのです。
  • Nestle Aland 28 - ὁ ἐμὲ μισῶν καὶ τὸν πατέρα μου μισεῖ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὁ ἐμὲ μισῶν, καὶ τὸν Πατέρα μου μισεῖ.
  • Nova Versão Internacional - Aquele que me odeia, também odeia o meu Pai.
  • Hoffnung für alle - Denn wer mich hasst, der hasst auch meinen Vater.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ผู้ที่เกลียดชังเราก็เกลียดชังพระบิดาของเราด้วย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ผู้​ที่​เกลียดชัง​เรา ก็​เกลียดชัง​พระ​บิดา​ของ​เรา​ด้วย
交叉引用
  • 1 Giăng 2:23 - Người nào không tin Chúa Cứu Thế là Con Đức Chúa Trời, cũng không thể nào được Chúa Cha nhận làm con. Nhưng ai có Chúa Cứu Thế thì cũng được làm con Đức Chúa Trời.
  • Giăng 8:40 - Nhưng các người đang tìm cách giết Ta chỉ vì Ta trình bày chân lý Ta đã nghe nơi Đức Chúa Trời. Áp-ra-ham đâu có làm việc đó!
  • Giăng 8:41 - Thật cha nào con nấy, thấy việc con làm người ta biết ngay được cha. Các người làm những việc cha mình thường làm.” Họ cãi: “Chúng tôi đâu phải con hoang! Chúng tôi chỉ có một Cha là Đức Chúa Trời.”
  • Giăng 8:42 - Chúa Giê-xu đáp: “Nếu Đức Chúa Trời là Cha các người, các người đã yêu mến Ta, vì Ta từ Đức Chúa Trời đến đây. Đức Chúa Trời sai Ta, chứ Ta không tự ý đến.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người nào ghét Ta cũng ghét Cha Ta.
  • 新标点和合本 - 恨我的,也恨我的父。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 恨我的也恨我的父。
  • 和合本2010(神版-简体) - 恨我的也恨我的父。
  • 当代译本 - 恨我的,也恨我的父。
  • 圣经新译本 - 恨我的,也恨我的父。
  • 中文标准译本 - 恨我的,也恨我的父。
  • 现代标点和合本 - 恨我的,也恨我的父。
  • 和合本(拼音版) - 恨我的,也恨我的父。
  • New International Version - Whoever hates me hates my Father as well.
  • New International Reader's Version - Whoever hates me hates my Father also.
  • English Standard Version - Whoever hates me hates my Father also.
  • New Living Translation - Anyone who hates me also hates my Father.
  • Christian Standard Bible - The one who hates me also hates my Father.
  • New American Standard Bible - The one who hates Me hates My Father also.
  • New King James Version - He who hates Me hates My Father also.
  • Amplified Bible - The one who hates Me also hates My Father.
  • American Standard Version - He that hateth me hateth my Father also.
  • King James Version - He that hateth me hateth my Father also.
  • New English Translation - The one who hates me hates my Father too.
  • World English Bible - He who hates me, hates my Father also.
  • 新標點和合本 - 恨我的,也恨我的父。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 恨我的也恨我的父。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 恨我的也恨我的父。
  • 當代譯本 - 恨我的,也恨我的父。
  • 聖經新譯本 - 恨我的,也恨我的父。
  • 呂振中譯本 - 恨我的,也恨我的父。
  • 中文標準譯本 - 恨我的,也恨我的父。
  • 現代標點和合本 - 恨我的,也恨我的父。
  • 文理和合譯本 - 惡我者、亦惡我父、
  • 文理委辦譯本 - 惡我者、亦惡我父。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 惡我者亦惡我父、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 凡惡予者、即惡吾父也。
  • Nueva Versión Internacional - El que me aborrece a mí también aborrece a mi Padre.
  • 현대인의 성경 - 나를 미워하는 사람은 내 아버지도 미워한다.
  • Новый Русский Перевод - Кто ненавидит Меня, тот ненавидит и Моего Отца.
  • Восточный перевод - Кто ненавидит Меня, тот ненавидит и Моего Отца.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Кто ненавидит Меня, тот ненавидит и Моего Отца.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Кто ненавидит Меня, тот ненавидит и Моего Отца.
  • La Bible du Semeur 2015 - Celui qui a de la haine pour moi en a aussi pour mon Père.
  • リビングバイブル - だれでもわたしを憎む者は、わたしの父をも憎むのです。
  • Nestle Aland 28 - ὁ ἐμὲ μισῶν καὶ τὸν πατέρα μου μισεῖ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὁ ἐμὲ μισῶν, καὶ τὸν Πατέρα μου μισεῖ.
  • Nova Versão Internacional - Aquele que me odeia, também odeia o meu Pai.
  • Hoffnung für alle - Denn wer mich hasst, der hasst auch meinen Vater.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ผู้ที่เกลียดชังเราก็เกลียดชังพระบิดาของเราด้วย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ผู้​ที่​เกลียดชัง​เรา ก็​เกลียดชัง​พระ​บิดา​ของ​เรา​ด้วย
  • 1 Giăng 2:23 - Người nào không tin Chúa Cứu Thế là Con Đức Chúa Trời, cũng không thể nào được Chúa Cha nhận làm con. Nhưng ai có Chúa Cứu Thế thì cũng được làm con Đức Chúa Trời.
  • Giăng 8:40 - Nhưng các người đang tìm cách giết Ta chỉ vì Ta trình bày chân lý Ta đã nghe nơi Đức Chúa Trời. Áp-ra-ham đâu có làm việc đó!
  • Giăng 8:41 - Thật cha nào con nấy, thấy việc con làm người ta biết ngay được cha. Các người làm những việc cha mình thường làm.” Họ cãi: “Chúng tôi đâu phải con hoang! Chúng tôi chỉ có một Cha là Đức Chúa Trời.”
  • Giăng 8:42 - Chúa Giê-xu đáp: “Nếu Đức Chúa Trời là Cha các người, các người đã yêu mến Ta, vì Ta từ Đức Chúa Trời đến đây. Đức Chúa Trời sai Ta, chứ Ta không tự ý đến.
圣经
资源
计划
奉献