Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
6:48 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải, Ta là Bánh Hằng Sống!
  • 新标点和合本 - 我就是生命的粮。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我就是生命的粮。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我就是生命的粮。
  • 当代译本 - 我是生命的粮。
  • 圣经新译本 - 我就是生命的食物,
  • 中文标准译本 - 我就是生命的粮。
  • 现代标点和合本 - 我就是生命的粮。
  • 和合本(拼音版) - 我就是生命的粮。
  • New International Version - I am the bread of life.
  • New International Reader's Version - I am the bread of life.
  • English Standard Version - I am the bread of life.
  • New Living Translation - Yes, I am the bread of life!
  • Christian Standard Bible - I am the bread of life.
  • New American Standard Bible - I am the bread of life.
  • New King James Version - I am the bread of life.
  • Amplified Bible - I am the Bread of Life [the Living Bread which gives and sustains life].
  • American Standard Version - I am the bread of life.
  • King James Version - I am that bread of life.
  • New English Translation - I am the bread of life.
  • World English Bible - I am the bread of life.
  • 新標點和合本 - 我就是生命的糧。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我就是生命的糧。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我就是生命的糧。
  • 當代譯本 - 我是生命的糧。
  • 聖經新譯本 - 我就是生命的食物,
  • 呂振中譯本 - 我就是生命的餅。
  • 中文標準譯本 - 我就是生命的糧。
  • 現代標點和合本 - 我就是生命的糧。
  • 文理和合譯本 - 我乃維生之餅、
  • 文理委辦譯本 - 我為生之餅、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我即生命之糧、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 予實生命之糧。
  • Nueva Versión Internacional - Yo soy el pan de vida.
  • 현대인의 성경 - 나는 생명의 빵이다.
  • Новый Русский Перевод - Я – хлеб жизни.
  • Восточный перевод - Я – хлеб жизни.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я – хлеб жизни.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я – хлеб жизни.
  • La Bible du Semeur 2015 - car je suis le pain qui donne la vie.
  • リビングバイブル - わたしがいのちのパンなのです。
  • Nestle Aland 28 - Ἐγώ εἰμι ὁ ἄρτος τῆς ζωῆς.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐγώ εἰμι ὁ ἄρτος τῆς ζωῆς.
  • Nova Versão Internacional - Eu sou o pão da vida.
  • Hoffnung für alle - Ich selbst bin das Brot, das euch dieses Leben gibt!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราเป็นอาหารแห่งชีวิต
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​คือ​อาหาร​แห่ง​ชีวิต
交叉引用
  • Giăng 6:41 - Người Do Thái lẩm bẩm trách Chúa vì Ngài nói: “Ta là Bánh từ trời xuống.”
  • 1 Cô-rinh-tô 11:24 - tạ ơn Đức Chúa Trời rồi bẻ ra và phán: “Các con hãy lấy ăn. Đây là thân thể Ta phải tan nát vì các con. Hãy làm điều này để tưởng nhớ Ta!”
  • 1 Cô-rinh-tô 11:25 - Cũng như thế, sau khi ăn tối, Chúa cầm chén và phán: “Chén này là giao ước mới giữa Đức Chúa Trời và nhân loại, được ấn chứng bằng máu Ta. Khi nào các con uống, hãy làm điều này để tưởng nhớ Ta!”
  • Giăng 6:33 - Bánh thật của Đức Chúa Trời là Đấng từ trời xuống và ban cho nhân loại sự sống vĩnh cửu.”
  • Giăng 6:34 - Họ yêu cầu: “Thưa Thầy, xin Thầy cho chúng tôi bánh ấy hằng ngày.”
  • Giăng 6:35 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta là Bánh Hằng Sống. Ai đến cùng Ta chẳng bao giờ đói. Ai tin Ta chẳng bao giờ khát.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:16 - Khi nâng chén xin Chúa ban phước lành, chúng ta không dự phần với máu Chúa Cứu Thế sao? Khi bẻ bánh tưởng niệm Chúa, chúng ta không dự phần với thân thể Chúa sao?
  • 1 Cô-rinh-tô 10:17 - Chúng ta dù nhiều người nhưng đều ăn chung một ổ bánh, đều thuộc về một thân thể của Chúa.
  • Giăng 6:51 - Ta là Bánh Hằng Sống từ trời xuống. Ai ăn Bánh này sẽ được sự sống đời đời; Bánh cứu sống nhân loại chính là thân thể Ta.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phải, Ta là Bánh Hằng Sống!
  • 新标点和合本 - 我就是生命的粮。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我就是生命的粮。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我就是生命的粮。
  • 当代译本 - 我是生命的粮。
  • 圣经新译本 - 我就是生命的食物,
  • 中文标准译本 - 我就是生命的粮。
  • 现代标点和合本 - 我就是生命的粮。
  • 和合本(拼音版) - 我就是生命的粮。
  • New International Version - I am the bread of life.
  • New International Reader's Version - I am the bread of life.
  • English Standard Version - I am the bread of life.
  • New Living Translation - Yes, I am the bread of life!
  • Christian Standard Bible - I am the bread of life.
  • New American Standard Bible - I am the bread of life.
  • New King James Version - I am the bread of life.
  • Amplified Bible - I am the Bread of Life [the Living Bread which gives and sustains life].
  • American Standard Version - I am the bread of life.
  • King James Version - I am that bread of life.
  • New English Translation - I am the bread of life.
  • World English Bible - I am the bread of life.
  • 新標點和合本 - 我就是生命的糧。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我就是生命的糧。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我就是生命的糧。
  • 當代譯本 - 我是生命的糧。
  • 聖經新譯本 - 我就是生命的食物,
  • 呂振中譯本 - 我就是生命的餅。
  • 中文標準譯本 - 我就是生命的糧。
  • 現代標點和合本 - 我就是生命的糧。
  • 文理和合譯本 - 我乃維生之餅、
  • 文理委辦譯本 - 我為生之餅、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我即生命之糧、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 予實生命之糧。
  • Nueva Versión Internacional - Yo soy el pan de vida.
  • 현대인의 성경 - 나는 생명의 빵이다.
  • Новый Русский Перевод - Я – хлеб жизни.
  • Восточный перевод - Я – хлеб жизни.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я – хлеб жизни.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я – хлеб жизни.
  • La Bible du Semeur 2015 - car je suis le pain qui donne la vie.
  • リビングバイブル - わたしがいのちのパンなのです。
  • Nestle Aland 28 - Ἐγώ εἰμι ὁ ἄρτος τῆς ζωῆς.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἐγώ εἰμι ὁ ἄρτος τῆς ζωῆς.
  • Nova Versão Internacional - Eu sou o pão da vida.
  • Hoffnung für alle - Ich selbst bin das Brot, das euch dieses Leben gibt!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราเป็นอาหารแห่งชีวิต
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​คือ​อาหาร​แห่ง​ชีวิต
  • Giăng 6:41 - Người Do Thái lẩm bẩm trách Chúa vì Ngài nói: “Ta là Bánh từ trời xuống.”
  • 1 Cô-rinh-tô 11:24 - tạ ơn Đức Chúa Trời rồi bẻ ra và phán: “Các con hãy lấy ăn. Đây là thân thể Ta phải tan nát vì các con. Hãy làm điều này để tưởng nhớ Ta!”
  • 1 Cô-rinh-tô 11:25 - Cũng như thế, sau khi ăn tối, Chúa cầm chén và phán: “Chén này là giao ước mới giữa Đức Chúa Trời và nhân loại, được ấn chứng bằng máu Ta. Khi nào các con uống, hãy làm điều này để tưởng nhớ Ta!”
  • Giăng 6:33 - Bánh thật của Đức Chúa Trời là Đấng từ trời xuống và ban cho nhân loại sự sống vĩnh cửu.”
  • Giăng 6:34 - Họ yêu cầu: “Thưa Thầy, xin Thầy cho chúng tôi bánh ấy hằng ngày.”
  • Giăng 6:35 - Chúa Giê-xu đáp: “Ta là Bánh Hằng Sống. Ai đến cùng Ta chẳng bao giờ đói. Ai tin Ta chẳng bao giờ khát.
  • 1 Cô-rinh-tô 10:16 - Khi nâng chén xin Chúa ban phước lành, chúng ta không dự phần với máu Chúa Cứu Thế sao? Khi bẻ bánh tưởng niệm Chúa, chúng ta không dự phần với thân thể Chúa sao?
  • 1 Cô-rinh-tô 10:17 - Chúng ta dù nhiều người nhưng đều ăn chung một ổ bánh, đều thuộc về một thân thể của Chúa.
  • Giăng 6:51 - Ta là Bánh Hằng Sống từ trời xuống. Ai ăn Bánh này sẽ được sự sống đời đời; Bánh cứu sống nhân loại chính là thân thể Ta.”
圣经
资源
计划
奉献