Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
9:28 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ mắng: “Hạng người như mày mới làm môn đệ ông ấy, còn chúng ta là môn đệ Môi-se!
  • 新标点和合本 - 他们就骂他说:“你是他的门徒;我们是摩西的门徒。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们就骂他:“你是他的门徒,而我们是摩西的门徒。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们就骂他:“你是他的门徒,而我们是摩西的门徒。
  • 当代译本 - 他们就骂他:“你才是祂的门徒!我们是摩西的门徒。
  • 圣经新译本 - 他们就骂他,说:“你才是他的门徒,我们是摩西的门徒。
  • 中文标准译本 - 他们就辱骂他,说:“你才是那个人的门徒!我们是摩西的门徒!
  • 现代标点和合本 - 他们就骂他,说:“你是他的门徒!我们是摩西的门徒。
  • 和合本(拼音版) - 他们就骂他说:“你是他的门徒,我们是摩西的门徒。
  • New International Version - Then they hurled insults at him and said, “You are this fellow’s disciple! We are disciples of Moses!
  • New International Reader's Version - Then they began to attack him with their words. “You are this fellow’s disciple!” they said. “We are disciples of Moses!
  • English Standard Version - And they reviled him, saying, “You are his disciple, but we are disciples of Moses.
  • New Living Translation - Then they cursed him and said, “You are his disciple, but we are disciples of Moses!
  • The Message - With that they jumped all over him. “You might be a disciple of that man, but we’re disciples of Moses. We know for sure that God spoke to Moses, but we have no idea where this man even comes from.”
  • Christian Standard Bible - They ridiculed him: “You’re that man’s disciple, but we’re Moses’s disciples.
  • New American Standard Bible - They spoke abusively to him and said, “You are His disciple, but we are disciples of Moses.
  • New King James Version - Then they reviled him and said, “You are His disciple, but we are Moses’ disciples.
  • Amplified Bible - And [at that remark] they stormed at him and jeered, “You are His disciple, but we are disciples of Moses!
  • American Standard Version - And they reviled him, and said, Thou art his disciple; but we are disciples of Moses.
  • King James Version - Then they reviled him, and said, Thou art his disciple; but we are Moses' disciples.
  • New English Translation - They heaped insults on him, saying, “You are his disciple! We are disciples of Moses!
  • World English Bible - They insulted him and said, “You are his disciple, but we are disciples of Moses.
  • 新標點和合本 - 他們就罵他說:「你是他的門徒;我們是摩西的門徒。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們就罵他:「你是他的門徒,而我們是摩西的門徒。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們就罵他:「你是他的門徒,而我們是摩西的門徒。
  • 當代譯本 - 他們就罵他:「你才是祂的門徒!我們是摩西的門徒。
  • 聖經新譯本 - 他們就罵他,說:“你才是他的門徒,我們是摩西的門徒。
  • 呂振中譯本 - 他們就辱罵他說:『你、是那個人的門徒,我們、乃是 摩西 的門徒。
  • 中文標準譯本 - 他們就辱罵他,說:「你才是那個人的門徒!我們是摩西的門徒!
  • 現代標點和合本 - 他們就罵他,說:「你是他的門徒!我們是摩西的門徒。
  • 文理和合譯本 - 眾詬之曰、爾乃其徒、我儕摩西徒也、
  • 文理委辦譯本 - 眾詬之曰、爾乃其門徒、我儕則摩西門徒、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 眾詈之曰、爾乃其門徒、我儕則 摩西 之門徒、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 彼等詈曰:『汝乃斯人之徒、而吾輩則 摩西 之徒也。
  • Nueva Versión Internacional - Entonces lo insultaron y le dijeron: —¡Discípulo de ese lo serás tú! ¡Nosotros somos discípulos de Moisés!
  • 현대인의 성경 - 그러자 그들은 그에게 욕을 하며 말하였다. “너는 그 사람의 제자이지만 우리는 모세의 제자이다.
  • Новый Русский Перевод - Они стали оскорблять его и сказали: – Сам ты Его ученик! Мы ученики Моисея!
  • Восточный перевод - Они стали оскорблять его и сказали: – Сам ты Его ученик! Мы ученики пророка Мусы!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Они стали оскорблять его и сказали: – Сам ты Его ученик! Мы ученики пророка Мусы!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Они стали оскорблять его и сказали: – Сам ты Его ученик! Мы ученики пророка Мусо!
  • La Bible du Semeur 2015 - Alors, ils se mirent à l’injurier et ils lui lancèrent : C’est toi qui es son disciple ; nous, nous sommes les disciples de Moïse.
  • リビングバイブル - こう言われて、指導者たちは男をののしりました。「おまえこそあいつの弟子のくせに。われわれはモーセの弟子だ。
  • Nestle Aland 28 - καὶ ἐλοιδόρησαν αὐτὸν καὶ εἶπον· σὺ μαθητὴς εἶ ἐκείνου, ἡμεῖς δὲ τοῦ Μωϋσέως ἐσμὲν μαθηταί·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ἐλοιδόρησαν αὐτὸν, καὶ εἶπαν, σὺ μαθητὴς εἶ ἐκείνου; ἡμεῖς δὲ τοῦ Μωϋσέως ἐσμὲν μαθηταί.
  • Nova Versão Internacional - Então, eles o insultaram e disseram: “Discípulo dele é você! Nós somos discípulos de Moisés!
  • Hoffnung für alle - Da wurden sie zornig und schrien ihn an: »Du bist sein Jünger! Wir sind Moses Jünger.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วพวกนั้นจึงพากันประณามเขาเป็นการใหญ่และกล่าวว่า “เจ้าเป็นสาวกของคนนั้น! ส่วนเราเป็นสาวกของโมเสส!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ผู้​คน​จึง​ถากถาง​เขา​ว่า “ที่​แท้​เจ้า​ก็​เป็น​สาวก​ของ​เขา แต่​พวก​เรา​เป็น​สาวก​ของ​โมเสส
交叉引用
  • Giăng 7:19 - Môi-se đã ban hành luật pháp cho các ngươi, nhưng chẳng một ai vâng giữ! Sao các ngươi lại nói Ta phạm luật và tìm cách giết Ta?”
  • 1 Cô-rinh-tô 6:10 - hoặc người trộm cắp, tham lam, nghiện rượu, chửi rủa, bóc lột, không bao giờ được vào Vương Quốc của Đức Chúa Trời.
  • Giăng 9:34 - Họ bực tức mắng: “Mày mới sinh ra tội lỗi đã đầy mình, còn muốn lên mặt dạy đời sao?” Rồi anh bị họ trục xuất khỏi hội đường.
  • Giăng 7:47 - Mấy thầy Pha-ri-si bực tức: “Các anh cũng bị mê hoặc nữa sao?
  • Giăng 7:48 - Các anh thấy có ai trong giới lãnh đạo và phái Pha-ri-si tin theo nó không?
  • Giăng 7:49 - Chỉ có đám dân dốt đặc không biết gì về luật pháp tin theo nó mà thôi. Đức Chúa Trời sẽ nguyền rủa họ!”
  • Giăng 7:50 - Ni-cô-đem, một người trong giới lãnh đạo, trước đây có đến yết kiến Chúa Giê-xu, phát biểu:
  • Giăng 7:51 - “Theo pháp luật, chúng ta không có quyền kết án ai trước khi thẩm vấn điều tra cẩn thận.”
  • Giăng 7:52 - Nhưng họ cãi lại: “Ông cũng là người Ga-li-lê sao? Hãy khảo cứu tìm tòi đi, chẳng có nhà tiên tri nào xuất thân từ Ga-li-lê cả!”
  • Ma-thi-ơ 5:11 - Phước cho các con khi bị người ta nhục mạ, bức hại, và vu cáo đủ điều, chỉ vì các con theo Ta.
  • Ma-thi-ơ 27:39 - Khách qua đường lắc đầu, sỉ nhục Chúa:
  • Y-sai 51:7 - Hãy nghe Ta, hỡi những người hiểu biết công lý và được luật pháp Ta ghi khắc trong lòng. Đừng sợ những lời khinh miệt của loài người, hay lời lăng mạ của họ.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 6:11 - Vì vậy, họ ngầm xúi giục mấy người khác phao tin: “Chúng tôi có nghe người này xúc phạm Môi-se và Đức Chúa Trời.”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 6:12 - Họ sách động quần chúng, xúi giục các trưởng lão, các thầy dạy luật, rồi xông vào bắt Ê-tiên giải đến trước Hội Đồng Quốc Gia.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 6:13 - Những nhân chứng khai gian: “Người này luôn luôn xúc phạm Đền Thờ thánh và chống lại luật Môi-se.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 6:14 - Chúng tôi nghe họ nói Giê-xu người Na-xa-rét sẽ phá hủy Đền Thờ và thay đổi luật lệ Môi-se đã truyền dạy.”
  • Giăng 5:45 - Các ông đừng tưởng Ta sẽ tố cáo các ông trước mặt Cha. Môi-se sẽ tố cáo các ông! Phải, chính Môi-se, người các ông đặt hy vọng.
  • Giăng 5:46 - Nếu các ông tin Môi-se, các ông cũng tin Ta, vì Môi-se đã viết về Ta.
  • Giăng 5:47 - Nhưng các ông không tin lời Môi-se, làm sao tin lời nói của Ta?”
  • 1 Cô-rinh-tô 4:12 - Chúng tôi phải làm việc vất vả để tự nuôi thân. Bị nguyền rủa, chúng tôi chúc phước. Bị bức hại, chúng tôi chịu đựng.
  • 1 Phi-e-rơ 2:23 - Khi bị lăng nhục Ngài không trả đũa, khi bị đau khổ Ngài không hăm dọa phục thù. Ngài phó thác nỗi oan khiên của mình trong tay Đức Chúa Trời, Đấng xét xử công minh.
  • Rô-ma 2:17 - Anh chị em tự hào là người Do Thái, ỷ lại luật pháp Môi-se, khoe mình là dân Đức Chúa Trời.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ mắng: “Hạng người như mày mới làm môn đệ ông ấy, còn chúng ta là môn đệ Môi-se!
  • 新标点和合本 - 他们就骂他说:“你是他的门徒;我们是摩西的门徒。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们就骂他:“你是他的门徒,而我们是摩西的门徒。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们就骂他:“你是他的门徒,而我们是摩西的门徒。
  • 当代译本 - 他们就骂他:“你才是祂的门徒!我们是摩西的门徒。
  • 圣经新译本 - 他们就骂他,说:“你才是他的门徒,我们是摩西的门徒。
  • 中文标准译本 - 他们就辱骂他,说:“你才是那个人的门徒!我们是摩西的门徒!
  • 现代标点和合本 - 他们就骂他,说:“你是他的门徒!我们是摩西的门徒。
  • 和合本(拼音版) - 他们就骂他说:“你是他的门徒,我们是摩西的门徒。
  • New International Version - Then they hurled insults at him and said, “You are this fellow’s disciple! We are disciples of Moses!
  • New International Reader's Version - Then they began to attack him with their words. “You are this fellow’s disciple!” they said. “We are disciples of Moses!
  • English Standard Version - And they reviled him, saying, “You are his disciple, but we are disciples of Moses.
  • New Living Translation - Then they cursed him and said, “You are his disciple, but we are disciples of Moses!
  • The Message - With that they jumped all over him. “You might be a disciple of that man, but we’re disciples of Moses. We know for sure that God spoke to Moses, but we have no idea where this man even comes from.”
  • Christian Standard Bible - They ridiculed him: “You’re that man’s disciple, but we’re Moses’s disciples.
  • New American Standard Bible - They spoke abusively to him and said, “You are His disciple, but we are disciples of Moses.
  • New King James Version - Then they reviled him and said, “You are His disciple, but we are Moses’ disciples.
  • Amplified Bible - And [at that remark] they stormed at him and jeered, “You are His disciple, but we are disciples of Moses!
  • American Standard Version - And they reviled him, and said, Thou art his disciple; but we are disciples of Moses.
  • King James Version - Then they reviled him, and said, Thou art his disciple; but we are Moses' disciples.
  • New English Translation - They heaped insults on him, saying, “You are his disciple! We are disciples of Moses!
  • World English Bible - They insulted him and said, “You are his disciple, but we are disciples of Moses.
  • 新標點和合本 - 他們就罵他說:「你是他的門徒;我們是摩西的門徒。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們就罵他:「你是他的門徒,而我們是摩西的門徒。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們就罵他:「你是他的門徒,而我們是摩西的門徒。
  • 當代譯本 - 他們就罵他:「你才是祂的門徒!我們是摩西的門徒。
  • 聖經新譯本 - 他們就罵他,說:“你才是他的門徒,我們是摩西的門徒。
  • 呂振中譯本 - 他們就辱罵他說:『你、是那個人的門徒,我們、乃是 摩西 的門徒。
  • 中文標準譯本 - 他們就辱罵他,說:「你才是那個人的門徒!我們是摩西的門徒!
  • 現代標點和合本 - 他們就罵他,說:「你是他的門徒!我們是摩西的門徒。
  • 文理和合譯本 - 眾詬之曰、爾乃其徒、我儕摩西徒也、
  • 文理委辦譯本 - 眾詬之曰、爾乃其門徒、我儕則摩西門徒、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 眾詈之曰、爾乃其門徒、我儕則 摩西 之門徒、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 彼等詈曰:『汝乃斯人之徒、而吾輩則 摩西 之徒也。
  • Nueva Versión Internacional - Entonces lo insultaron y le dijeron: —¡Discípulo de ese lo serás tú! ¡Nosotros somos discípulos de Moisés!
  • 현대인의 성경 - 그러자 그들은 그에게 욕을 하며 말하였다. “너는 그 사람의 제자이지만 우리는 모세의 제자이다.
  • Новый Русский Перевод - Они стали оскорблять его и сказали: – Сам ты Его ученик! Мы ученики Моисея!
  • Восточный перевод - Они стали оскорблять его и сказали: – Сам ты Его ученик! Мы ученики пророка Мусы!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Они стали оскорблять его и сказали: – Сам ты Его ученик! Мы ученики пророка Мусы!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Они стали оскорблять его и сказали: – Сам ты Его ученик! Мы ученики пророка Мусо!
  • La Bible du Semeur 2015 - Alors, ils se mirent à l’injurier et ils lui lancèrent : C’est toi qui es son disciple ; nous, nous sommes les disciples de Moïse.
  • リビングバイブル - こう言われて、指導者たちは男をののしりました。「おまえこそあいつの弟子のくせに。われわれはモーセの弟子だ。
  • Nestle Aland 28 - καὶ ἐλοιδόρησαν αὐτὸν καὶ εἶπον· σὺ μαθητὴς εἶ ἐκείνου, ἡμεῖς δὲ τοῦ Μωϋσέως ἐσμὲν μαθηταί·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ἐλοιδόρησαν αὐτὸν, καὶ εἶπαν, σὺ μαθητὴς εἶ ἐκείνου; ἡμεῖς δὲ τοῦ Μωϋσέως ἐσμὲν μαθηταί.
  • Nova Versão Internacional - Então, eles o insultaram e disseram: “Discípulo dele é você! Nós somos discípulos de Moisés!
  • Hoffnung für alle - Da wurden sie zornig und schrien ihn an: »Du bist sein Jünger! Wir sind Moses Jünger.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วพวกนั้นจึงพากันประณามเขาเป็นการใหญ่และกล่าวว่า “เจ้าเป็นสาวกของคนนั้น! ส่วนเราเป็นสาวกของโมเสส!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ผู้​คน​จึง​ถากถาง​เขา​ว่า “ที่​แท้​เจ้า​ก็​เป็น​สาวก​ของ​เขา แต่​พวก​เรา​เป็น​สาวก​ของ​โมเสส
  • Giăng 7:19 - Môi-se đã ban hành luật pháp cho các ngươi, nhưng chẳng một ai vâng giữ! Sao các ngươi lại nói Ta phạm luật và tìm cách giết Ta?”
  • 1 Cô-rinh-tô 6:10 - hoặc người trộm cắp, tham lam, nghiện rượu, chửi rủa, bóc lột, không bao giờ được vào Vương Quốc của Đức Chúa Trời.
  • Giăng 9:34 - Họ bực tức mắng: “Mày mới sinh ra tội lỗi đã đầy mình, còn muốn lên mặt dạy đời sao?” Rồi anh bị họ trục xuất khỏi hội đường.
  • Giăng 7:47 - Mấy thầy Pha-ri-si bực tức: “Các anh cũng bị mê hoặc nữa sao?
  • Giăng 7:48 - Các anh thấy có ai trong giới lãnh đạo và phái Pha-ri-si tin theo nó không?
  • Giăng 7:49 - Chỉ có đám dân dốt đặc không biết gì về luật pháp tin theo nó mà thôi. Đức Chúa Trời sẽ nguyền rủa họ!”
  • Giăng 7:50 - Ni-cô-đem, một người trong giới lãnh đạo, trước đây có đến yết kiến Chúa Giê-xu, phát biểu:
  • Giăng 7:51 - “Theo pháp luật, chúng ta không có quyền kết án ai trước khi thẩm vấn điều tra cẩn thận.”
  • Giăng 7:52 - Nhưng họ cãi lại: “Ông cũng là người Ga-li-lê sao? Hãy khảo cứu tìm tòi đi, chẳng có nhà tiên tri nào xuất thân từ Ga-li-lê cả!”
  • Ma-thi-ơ 5:11 - Phước cho các con khi bị người ta nhục mạ, bức hại, và vu cáo đủ điều, chỉ vì các con theo Ta.
  • Ma-thi-ơ 27:39 - Khách qua đường lắc đầu, sỉ nhục Chúa:
  • Y-sai 51:7 - Hãy nghe Ta, hỡi những người hiểu biết công lý và được luật pháp Ta ghi khắc trong lòng. Đừng sợ những lời khinh miệt của loài người, hay lời lăng mạ của họ.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 6:11 - Vì vậy, họ ngầm xúi giục mấy người khác phao tin: “Chúng tôi có nghe người này xúc phạm Môi-se và Đức Chúa Trời.”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 6:12 - Họ sách động quần chúng, xúi giục các trưởng lão, các thầy dạy luật, rồi xông vào bắt Ê-tiên giải đến trước Hội Đồng Quốc Gia.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 6:13 - Những nhân chứng khai gian: “Người này luôn luôn xúc phạm Đền Thờ thánh và chống lại luật Môi-se.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 6:14 - Chúng tôi nghe họ nói Giê-xu người Na-xa-rét sẽ phá hủy Đền Thờ và thay đổi luật lệ Môi-se đã truyền dạy.”
  • Giăng 5:45 - Các ông đừng tưởng Ta sẽ tố cáo các ông trước mặt Cha. Môi-se sẽ tố cáo các ông! Phải, chính Môi-se, người các ông đặt hy vọng.
  • Giăng 5:46 - Nếu các ông tin Môi-se, các ông cũng tin Ta, vì Môi-se đã viết về Ta.
  • Giăng 5:47 - Nhưng các ông không tin lời Môi-se, làm sao tin lời nói của Ta?”
  • 1 Cô-rinh-tô 4:12 - Chúng tôi phải làm việc vất vả để tự nuôi thân. Bị nguyền rủa, chúng tôi chúc phước. Bị bức hại, chúng tôi chịu đựng.
  • 1 Phi-e-rơ 2:23 - Khi bị lăng nhục Ngài không trả đũa, khi bị đau khổ Ngài không hăm dọa phục thù. Ngài phó thác nỗi oan khiên của mình trong tay Đức Chúa Trời, Đấng xét xử công minh.
  • Rô-ma 2:17 - Anh chị em tự hào là người Do Thái, ỷ lại luật pháp Môi-se, khoe mình là dân Đức Chúa Trời.
圣经
资源
计划
奉献