Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
12:25 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ quờ quạng trong bóng tối không ánh sáng. Chúa khiến họ lảo đảo như người say.”
  • 新标点和合本 - 他们无光,在黑暗中摸索, 又使他们东倒西歪,像醉酒的人一样。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们在无光的黑暗中摸索; 他使他们摇晃像醉酒的人一样。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们在无光的黑暗中摸索; 他使他们摇晃像醉酒的人一样。”
  • 当代译本 - 他们在无光的黑暗中摸索, 像醉汉般踉踉跄跄。
  • 圣经新译本 - 他们在黑暗无光中摸索, 他使他们飘泊无定像醉汉一样。”
  • 现代标点和合本 - 他们无光,在黑暗中摸索, 又使他们东倒西歪,像醉酒的人一样。
  • 和合本(拼音版) - 他们无光,在黑暗中摸索, 又使他们东倒西歪,像醉酒的人一样。”
  • New International Version - They grope in darkness with no light; he makes them stagger like drunkards.
  • New International Reader's Version - Without any light, they feel their way along in darkness. God makes them unsteady like those who get drunk.
  • English Standard Version - They grope in the dark without light, and he makes them stagger like a drunken man.
  • New Living Translation - They grope in the darkness without a light. He makes them stagger like drunkards.
  • Christian Standard Bible - They grope around in darkness without light; he makes them stagger like a drunkard.
  • New American Standard Bible - They grope in darkness with no light, And He makes them stagger like a drunken person.
  • New King James Version - They grope in the dark without light, And He makes them stagger like a drunken man.
  • Amplified Bible - They grope in darkness without light, And He makes them stagger like a drunken man.”
  • American Standard Version - They grope in the dark without light; And he maketh them to stagger like a drunken man.
  • King James Version - They grope in the dark without light, and he maketh them to stagger like a drunken man.
  • New English Translation - They grope about in darkness without light; he makes them stagger like drunkards.
  • World English Bible - They grope in the dark without light. He makes them stagger like a drunken man.
  • 新標點和合本 - 他們無光,在黑暗中摸索, 又使他們東倒西歪,像醉酒的人一樣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們在無光的黑暗中摸索; 他使他們搖晃像醉酒的人一樣。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們在無光的黑暗中摸索; 他使他們搖晃像醉酒的人一樣。」
  • 當代譯本 - 他們在無光的黑暗中摸索, 像醉漢般踉踉蹌蹌。
  • 聖經新譯本 - 他們在黑暗無光中摸索, 他使他們飄泊無定像醉漢一樣。”
  • 呂振中譯本 - 他們把黑暗摸來摸去,全沒有光; 就迷迷糊糊 像醉酒的人一樣。
  • 現代標點和合本 - 他們無光,在黑暗中摸索, 又使他們東倒西歪,像醉酒的人一樣。
  • 文理和合譯本 - 若輩無光、暗中摸索、以致蹁躚若醉、
  • 文理委辦譯本 - 晦冥無光、遍捫不見、其迷眩若醉焉。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 使之暗中無光、遍捫不見、使之如酒醉失迷道途、 使之如酒醉失迷道途或作又使之迷眩若醉
  • Nueva Versión Internacional - Andan a tientas en medio de la oscuridad, y se tambalean como borrachos.
  • 현대인의 성경 - 빛 없이 어두운 곳을 더듬게 하시고 술 취한 사람같이 비틀거리게 하신다.”
  • Новый Русский Перевод - Бредут они на ощупь в темноте, без света, и шатаются, словно пьяные.
  • Восточный перевод - Бредут они на ощупь в темноте, без света, и шатаются, словно пьяные.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Бредут они на ощупь в темноте, без света, и шатаются, словно пьяные.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Бредут они на ощупь в темноте, без света, и шатаются, словно пьяные.
  • La Bible du Semeur 2015 - de sorte qu’ils tâtonnent ╵en pleine obscurité, ╵sans trouver de lumière. Oui, il les fait errer, ╵tels des ivrognes.
  • Nova Versão Internacional - Andam tateando nas trevas, sem nenhuma luz; ele os faz cambalear como bêbados.
  • Hoffnung für alle - Im Dunkeln tappen sie umher und torkeln wie Betrunkene.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกเขาคลำสะเปะสะปะในความมืด อันปราศจากแสงสว่าง ทำให้เขาโซซัดโซเซเหมือนคนเมา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​เขา​คลำ​ไป​ใน​ที่​มืด​ซึ่ง​ปราศจาก​แสง และ​พระ​องค์​ทำ​ให้​พวก​เขา​เดิน​โซซัด​โซเซ​ราว​กับ​คน​เมา
交叉引用
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 13:11 - Này, Chúa ra tay phạt anh bị mù, không nhìn thấy mặt trời một thời gian.” Lập tức bóng tối dày đặc bao phủ Ê-li-ma. Anh ta phải quờ quạng tìm người dẫn dắt.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:29 - Ngay giữa trưa, anh em đi quờ quạng như người mù trong đêm tối. Công việc anh em làm đều thất bại. Anh em sẽ bị áp bức, cướp giật thường xuyên mà không ai cứu giúp.
  • Sáng Thế Ký 19:11 - và làm cho đoàn dân Sô-đôm đang vây quanh bị mù mắt, tìm cửa vào không được.
  • Y-sai 59:10 - Chúng ta sờ soạng như người mù mò theo tường, cảm nhận đường đi của mình như người không mắt. Dù giữa trưa chói sáng, chúng ta vấp ngã như đi trong đem tối. Giữa những người sống mà chúng ta như người chết.
  • 1 Giăng 2:11 - Còn người nào ghét anh chị em mình là còn quờ quạng trong bóng tối, không biết mình đi đâu, vì bóng tối đã khiến họ mù lòa không thấy đường.
  • Y-sai 24:20 - Đất lảo đảo như người say. Tan tác như túp lều trước cơn bão. Nó ngã quỵ và sẽ không chỗi dậy nữa, vì tội lỗi nó quá nặng nề.
  • Y-sai 19:14 - Chúa Hằng Hữu đổ lên họ tinh thần đảo điên, vì vậy mọi kiến nghị của họ đề sai trật. Chúng khiến Ai Cập chao đảo như người say vừa mửa vừa đi xiêu vẹo.
  • Gióp 5:14 - Chúng gặp bóng tối giữa ban ngày, và giữa trưa chúng mò mẫm như trong đêm tối.
  • Thi Thiên 107:27 - Như người say quay cuồng lảo đảo, không còn phương cách.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ quờ quạng trong bóng tối không ánh sáng. Chúa khiến họ lảo đảo như người say.”
  • 新标点和合本 - 他们无光,在黑暗中摸索, 又使他们东倒西歪,像醉酒的人一样。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们在无光的黑暗中摸索; 他使他们摇晃像醉酒的人一样。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们在无光的黑暗中摸索; 他使他们摇晃像醉酒的人一样。”
  • 当代译本 - 他们在无光的黑暗中摸索, 像醉汉般踉踉跄跄。
  • 圣经新译本 - 他们在黑暗无光中摸索, 他使他们飘泊无定像醉汉一样。”
  • 现代标点和合本 - 他们无光,在黑暗中摸索, 又使他们东倒西歪,像醉酒的人一样。
  • 和合本(拼音版) - 他们无光,在黑暗中摸索, 又使他们东倒西歪,像醉酒的人一样。”
  • New International Version - They grope in darkness with no light; he makes them stagger like drunkards.
  • New International Reader's Version - Without any light, they feel their way along in darkness. God makes them unsteady like those who get drunk.
  • English Standard Version - They grope in the dark without light, and he makes them stagger like a drunken man.
  • New Living Translation - They grope in the darkness without a light. He makes them stagger like drunkards.
  • Christian Standard Bible - They grope around in darkness without light; he makes them stagger like a drunkard.
  • New American Standard Bible - They grope in darkness with no light, And He makes them stagger like a drunken person.
  • New King James Version - They grope in the dark without light, And He makes them stagger like a drunken man.
  • Amplified Bible - They grope in darkness without light, And He makes them stagger like a drunken man.”
  • American Standard Version - They grope in the dark without light; And he maketh them to stagger like a drunken man.
  • King James Version - They grope in the dark without light, and he maketh them to stagger like a drunken man.
  • New English Translation - They grope about in darkness without light; he makes them stagger like drunkards.
  • World English Bible - They grope in the dark without light. He makes them stagger like a drunken man.
  • 新標點和合本 - 他們無光,在黑暗中摸索, 又使他們東倒西歪,像醉酒的人一樣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們在無光的黑暗中摸索; 他使他們搖晃像醉酒的人一樣。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們在無光的黑暗中摸索; 他使他們搖晃像醉酒的人一樣。」
  • 當代譯本 - 他們在無光的黑暗中摸索, 像醉漢般踉踉蹌蹌。
  • 聖經新譯本 - 他們在黑暗無光中摸索, 他使他們飄泊無定像醉漢一樣。”
  • 呂振中譯本 - 他們把黑暗摸來摸去,全沒有光; 就迷迷糊糊 像醉酒的人一樣。
  • 現代標點和合本 - 他們無光,在黑暗中摸索, 又使他們東倒西歪,像醉酒的人一樣。
  • 文理和合譯本 - 若輩無光、暗中摸索、以致蹁躚若醉、
  • 文理委辦譯本 - 晦冥無光、遍捫不見、其迷眩若醉焉。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 使之暗中無光、遍捫不見、使之如酒醉失迷道途、 使之如酒醉失迷道途或作又使之迷眩若醉
  • Nueva Versión Internacional - Andan a tientas en medio de la oscuridad, y se tambalean como borrachos.
  • 현대인의 성경 - 빛 없이 어두운 곳을 더듬게 하시고 술 취한 사람같이 비틀거리게 하신다.”
  • Новый Русский Перевод - Бредут они на ощупь в темноте, без света, и шатаются, словно пьяные.
  • Восточный перевод - Бредут они на ощупь в темноте, без света, и шатаются, словно пьяные.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Бредут они на ощупь в темноте, без света, и шатаются, словно пьяные.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Бредут они на ощупь в темноте, без света, и шатаются, словно пьяные.
  • La Bible du Semeur 2015 - de sorte qu’ils tâtonnent ╵en pleine obscurité, ╵sans trouver de lumière. Oui, il les fait errer, ╵tels des ivrognes.
  • Nova Versão Internacional - Andam tateando nas trevas, sem nenhuma luz; ele os faz cambalear como bêbados.
  • Hoffnung für alle - Im Dunkeln tappen sie umher und torkeln wie Betrunkene.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกเขาคลำสะเปะสะปะในความมืด อันปราศจากแสงสว่าง ทำให้เขาโซซัดโซเซเหมือนคนเมา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​เขา​คลำ​ไป​ใน​ที่​มืด​ซึ่ง​ปราศจาก​แสง และ​พระ​องค์​ทำ​ให้​พวก​เขา​เดิน​โซซัด​โซเซ​ราว​กับ​คน​เมา
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 13:11 - Này, Chúa ra tay phạt anh bị mù, không nhìn thấy mặt trời một thời gian.” Lập tức bóng tối dày đặc bao phủ Ê-li-ma. Anh ta phải quờ quạng tìm người dẫn dắt.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:29 - Ngay giữa trưa, anh em đi quờ quạng như người mù trong đêm tối. Công việc anh em làm đều thất bại. Anh em sẽ bị áp bức, cướp giật thường xuyên mà không ai cứu giúp.
  • Sáng Thế Ký 19:11 - và làm cho đoàn dân Sô-đôm đang vây quanh bị mù mắt, tìm cửa vào không được.
  • Y-sai 59:10 - Chúng ta sờ soạng như người mù mò theo tường, cảm nhận đường đi của mình như người không mắt. Dù giữa trưa chói sáng, chúng ta vấp ngã như đi trong đem tối. Giữa những người sống mà chúng ta như người chết.
  • 1 Giăng 2:11 - Còn người nào ghét anh chị em mình là còn quờ quạng trong bóng tối, không biết mình đi đâu, vì bóng tối đã khiến họ mù lòa không thấy đường.
  • Y-sai 24:20 - Đất lảo đảo như người say. Tan tác như túp lều trước cơn bão. Nó ngã quỵ và sẽ không chỗi dậy nữa, vì tội lỗi nó quá nặng nề.
  • Y-sai 19:14 - Chúa Hằng Hữu đổ lên họ tinh thần đảo điên, vì vậy mọi kiến nghị của họ đề sai trật. Chúng khiến Ai Cập chao đảo như người say vừa mửa vừa đi xiêu vẹo.
  • Gióp 5:14 - Chúng gặp bóng tối giữa ban ngày, và giữa trưa chúng mò mẫm như trong đêm tối.
  • Thi Thiên 107:27 - Như người say quay cuồng lảo đảo, không còn phương cách.
圣经
资源
计划
奉献