Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
13:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Châm ngôn các anh vô dụng như tro bụi. Lập luận của các anh chỉ như đất sét.
  • 新标点和合本 - 你们以为可记念的箴言是炉灰的箴言; 你们以为可靠的坚垒是淤泥的坚垒。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们可记念的谚语是灰烬的箴言; 你们的后盾是泥土的后盾。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们可记念的谚语是灰烬的箴言; 你们的后盾是泥土的后盾。
  • 当代译本 - 你们的名言是无用的灰烬, 你们的雄辩是土筑的营垒。
  • 圣经新译本 - 你们背诵的格言都是炉灰的格言, 你们的辩护都是泥土的辩护。
  • 现代标点和合本 - 你们以为可记念的箴言是炉灰的箴言, 你们以为可靠的坚垒是淤泥的坚垒。
  • 和合本(拼音版) - 你们以为可记念的箴言, 是炉灰的箴言; 你们以为可靠的坚垒,是淤泥的坚垒。
  • New International Version - Your maxims are proverbs of ashes; your defenses are defenses of clay.
  • New International Reader's Version - Your sayings are as useless as ashes. The answers you give are as weak as clay.
  • English Standard Version - Your maxims are proverbs of ashes; your defenses are defenses of clay.
  • New Living Translation - Your platitudes are as valuable as ashes. Your defense is as fragile as a clay pot.
  • Christian Standard Bible - Your memorable sayings are proverbs of ash; your defenses are made of clay.
  • New American Standard Bible - Your memorable sayings are proverbs of ashes, Your defenses are defenses of clay.
  • New King James Version - Your platitudes are proverbs of ashes, Your defenses are defenses of clay.
  • Amplified Bible - Your memorable sayings are [worthless, merely] proverbs of ashes; Your defenses are defenses of [crumbling] clay.
  • American Standard Version - Your memorable sayings are proverbs of ashes, Your defences are defences of clay.
  • King James Version - Your remembrances are like unto ashes, your bodies to bodies of clay.
  • New English Translation - Your maxims are proverbs of ashes; your defenses are defenses of clay.
  • World English Bible - Your memorable sayings are proverbs of ashes. Your defenses are defenses of clay.
  • 新標點和合本 - 你們以為可記念的箴言是爐灰的箴言; 你們以為可靠的堅壘是淤泥的堅壘。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們可記念的諺語是灰燼的箴言; 你們的後盾是泥土的後盾。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們可記念的諺語是灰燼的箴言; 你們的後盾是泥土的後盾。
  • 當代譯本 - 你們的名言是無用的灰燼, 你們的雄辯是土築的營壘。
  • 聖經新譯本 - 你們背誦的格言都是爐灰的格言, 你們的辯護都是泥土的辯護。
  • 呂振中譯本 - 你們背誦的格言、是爐灰的箴言; 你們的辯護點、是泥土的辯護點。
  • 現代標點和合本 - 你們以為可記念的箴言是爐灰的箴言, 你們以為可靠的堅壘是淤泥的堅壘。
  • 文理和合譯本 - 爾之格言、乃灰塵之格言、爾之保障、乃土壤之保障、
  • 文理委辦譯本 - 爾以為古訓、我比之塵沙、爾以為長城、我比之糞土。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾所視為箴言、以為後人必記憶、實如飛灰然、爾之所辯、自以為確實、乃如塵土然、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Han memorizado proverbios sin sentido! ¡Se defienden con apologías endebles!
  • 현대인의 성경 - 너희 격언은 재와 같이 아무 데도 쓸데없고 너희 변호는 무너지기 쉬운 흙더미에 불과하다.
  • Новый Русский Перевод - Изречения ваши – зола, и оплот ваш – оплот из глины.
  • Восточный перевод - Изречения ваши – зола, и доводы ваши – оплот из глины.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Изречения ваши – зола, и доводы ваши – оплот из глины.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Изречения ваши – зола, и доводы ваши – оплот из глины.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car vos paroles ╵ne sont que maximes de cendre et vos réponses ╵des ouvrages d’argile.
  • リビングバイブル - せっかくだが、これまでのご託宣は、 灰ひと握りの値打ちもない。 あなたたちは神を弁護しているつもりだろうが、 そんなものは土器のようにもろいのだ。
  • Nova Versão Internacional - As máximas que vocês citam são provérbios de cinza; suas defesas não passam de barro.
  • Hoffnung für alle - Eure tiefsinnigen Sprüche sind wertlos wie ein Häufchen Asche! Eure Verteidigung zerbröckelt wie Lehm!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ภาษิตของท่านมีค่าเพียงขี้เถ้า คำแก้ต่างของท่านก็เปราะบางอย่างหม้อดิน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สิ่ง​ที่​ท่าน​พูด​เป็น​ภาษิต​ที่​ไร้​ค่า​อย่าง​เถ้า​ถ่าน คำ​ตอบ​โต้​ของ​ท่าน​ก็​เปราะ​อย่าง​ดิน​เผา
交叉引用
  • Thi Thiên 109:15 - Nguyện Chúa Hằng Hữu luôn nhớ tội lỗi họ, xóa kỷ niệm của họ khỏi đất.
  • Châm Ngôn 10:7 - Kỷ niệm tin kính, nguồn hạnh phước, tên tuổi kẻ ác chóng tàn phai.
  • Sáng Thế Ký 18:27 - Áp-ra-ham tiếp lời: “Thưa Chúa, con mạo muội thưa với Chúa, dù con chỉ là tro bụi.
  • Thi Thiên 102:12 - Nhưng Chúa Hằng Hữu vẫn bất diệt trường tồn. Đời nọ, đời kia vẫn suy tôn ghi nhớ.
  • Sáng Thế Ký 2:7 - Đức Chúa Trời Hằng Hữu lấy bụi đất tạo nên người và hà sinh khí vào mũi, và người có sự sống.
  • Y-sai 26:14 - Những người mà chúng con phục vụ trước đây đã chết và không còn nữa. Hồn linh chúng cũng sẽ không bao giờ trở lại! Vì Chúa đã đoán phạt và tiêu diệt chúng, cũng bôi xóa tất cả kỷ niệm về chúng.
  • Gióp 18:17 - Kỷ niệm nó bị xóa nhòa trên đất, ngoài phố phường chẳng ai nhắc đến tên.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:1 - Chúng ta biết nhà bằng đất tạm thời của chúng ta đổ nát, chúng ta vẫn còn nhà đời đời trên trời, do Đức Chúa Trời sáng tạo, không phải do loài người.
  • Thi Thiên 34:16 - Chúa Hằng Hữu đối nghịch người ác; xóa kỷ niệm họ trên thế gian.
  • Xuất Ai Cập 17:14 - Chúa Hằng Hữu phán bảo Môi-se: “Con chép việc này vào sách để ghi nhớ, và nói với Giô-suê rằng Ta sẽ tuyệt diệt người A-ma-léc, xóa sạch vết tích của họ dưới trời.”
  • Gióp 4:19 - thì làm sao Ngài tin được vào loài người vốn được tạo nên bằng đất sét! Họ được làm từ cát bụi, và dễ bị nghiền nát như loài sâu mọt.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Châm ngôn các anh vô dụng như tro bụi. Lập luận của các anh chỉ như đất sét.
  • 新标点和合本 - 你们以为可记念的箴言是炉灰的箴言; 你们以为可靠的坚垒是淤泥的坚垒。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们可记念的谚语是灰烬的箴言; 你们的后盾是泥土的后盾。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们可记念的谚语是灰烬的箴言; 你们的后盾是泥土的后盾。
  • 当代译本 - 你们的名言是无用的灰烬, 你们的雄辩是土筑的营垒。
  • 圣经新译本 - 你们背诵的格言都是炉灰的格言, 你们的辩护都是泥土的辩护。
  • 现代标点和合本 - 你们以为可记念的箴言是炉灰的箴言, 你们以为可靠的坚垒是淤泥的坚垒。
  • 和合本(拼音版) - 你们以为可记念的箴言, 是炉灰的箴言; 你们以为可靠的坚垒,是淤泥的坚垒。
  • New International Version - Your maxims are proverbs of ashes; your defenses are defenses of clay.
  • New International Reader's Version - Your sayings are as useless as ashes. The answers you give are as weak as clay.
  • English Standard Version - Your maxims are proverbs of ashes; your defenses are defenses of clay.
  • New Living Translation - Your platitudes are as valuable as ashes. Your defense is as fragile as a clay pot.
  • Christian Standard Bible - Your memorable sayings are proverbs of ash; your defenses are made of clay.
  • New American Standard Bible - Your memorable sayings are proverbs of ashes, Your defenses are defenses of clay.
  • New King James Version - Your platitudes are proverbs of ashes, Your defenses are defenses of clay.
  • Amplified Bible - Your memorable sayings are [worthless, merely] proverbs of ashes; Your defenses are defenses of [crumbling] clay.
  • American Standard Version - Your memorable sayings are proverbs of ashes, Your defences are defences of clay.
  • King James Version - Your remembrances are like unto ashes, your bodies to bodies of clay.
  • New English Translation - Your maxims are proverbs of ashes; your defenses are defenses of clay.
  • World English Bible - Your memorable sayings are proverbs of ashes. Your defenses are defenses of clay.
  • 新標點和合本 - 你們以為可記念的箴言是爐灰的箴言; 你們以為可靠的堅壘是淤泥的堅壘。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們可記念的諺語是灰燼的箴言; 你們的後盾是泥土的後盾。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們可記念的諺語是灰燼的箴言; 你們的後盾是泥土的後盾。
  • 當代譯本 - 你們的名言是無用的灰燼, 你們的雄辯是土築的營壘。
  • 聖經新譯本 - 你們背誦的格言都是爐灰的格言, 你們的辯護都是泥土的辯護。
  • 呂振中譯本 - 你們背誦的格言、是爐灰的箴言; 你們的辯護點、是泥土的辯護點。
  • 現代標點和合本 - 你們以為可記念的箴言是爐灰的箴言, 你們以為可靠的堅壘是淤泥的堅壘。
  • 文理和合譯本 - 爾之格言、乃灰塵之格言、爾之保障、乃土壤之保障、
  • 文理委辦譯本 - 爾以為古訓、我比之塵沙、爾以為長城、我比之糞土。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾所視為箴言、以為後人必記憶、實如飛灰然、爾之所辯、自以為確實、乃如塵土然、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Han memorizado proverbios sin sentido! ¡Se defienden con apologías endebles!
  • 현대인의 성경 - 너희 격언은 재와 같이 아무 데도 쓸데없고 너희 변호는 무너지기 쉬운 흙더미에 불과하다.
  • Новый Русский Перевод - Изречения ваши – зола, и оплот ваш – оплот из глины.
  • Восточный перевод - Изречения ваши – зола, и доводы ваши – оплот из глины.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Изречения ваши – зола, и доводы ваши – оплот из глины.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Изречения ваши – зола, и доводы ваши – оплот из глины.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car vos paroles ╵ne sont que maximes de cendre et vos réponses ╵des ouvrages d’argile.
  • リビングバイブル - せっかくだが、これまでのご託宣は、 灰ひと握りの値打ちもない。 あなたたちは神を弁護しているつもりだろうが、 そんなものは土器のようにもろいのだ。
  • Nova Versão Internacional - As máximas que vocês citam são provérbios de cinza; suas defesas não passam de barro.
  • Hoffnung für alle - Eure tiefsinnigen Sprüche sind wertlos wie ein Häufchen Asche! Eure Verteidigung zerbröckelt wie Lehm!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ภาษิตของท่านมีค่าเพียงขี้เถ้า คำแก้ต่างของท่านก็เปราะบางอย่างหม้อดิน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - สิ่ง​ที่​ท่าน​พูด​เป็น​ภาษิต​ที่​ไร้​ค่า​อย่าง​เถ้า​ถ่าน คำ​ตอบ​โต้​ของ​ท่าน​ก็​เปราะ​อย่าง​ดิน​เผา
  • Thi Thiên 109:15 - Nguyện Chúa Hằng Hữu luôn nhớ tội lỗi họ, xóa kỷ niệm của họ khỏi đất.
  • Châm Ngôn 10:7 - Kỷ niệm tin kính, nguồn hạnh phước, tên tuổi kẻ ác chóng tàn phai.
  • Sáng Thế Ký 18:27 - Áp-ra-ham tiếp lời: “Thưa Chúa, con mạo muội thưa với Chúa, dù con chỉ là tro bụi.
  • Thi Thiên 102:12 - Nhưng Chúa Hằng Hữu vẫn bất diệt trường tồn. Đời nọ, đời kia vẫn suy tôn ghi nhớ.
  • Sáng Thế Ký 2:7 - Đức Chúa Trời Hằng Hữu lấy bụi đất tạo nên người và hà sinh khí vào mũi, và người có sự sống.
  • Y-sai 26:14 - Những người mà chúng con phục vụ trước đây đã chết và không còn nữa. Hồn linh chúng cũng sẽ không bao giờ trở lại! Vì Chúa đã đoán phạt và tiêu diệt chúng, cũng bôi xóa tất cả kỷ niệm về chúng.
  • Gióp 18:17 - Kỷ niệm nó bị xóa nhòa trên đất, ngoài phố phường chẳng ai nhắc đến tên.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:1 - Chúng ta biết nhà bằng đất tạm thời của chúng ta đổ nát, chúng ta vẫn còn nhà đời đời trên trời, do Đức Chúa Trời sáng tạo, không phải do loài người.
  • Thi Thiên 34:16 - Chúa Hằng Hữu đối nghịch người ác; xóa kỷ niệm họ trên thế gian.
  • Xuất Ai Cập 17:14 - Chúa Hằng Hữu phán bảo Môi-se: “Con chép việc này vào sách để ghi nhớ, và nói với Giô-suê rằng Ta sẽ tuyệt diệt người A-ma-léc, xóa sạch vết tích của họ dưới trời.”
  • Gióp 4:19 - thì làm sao Ngài tin được vào loài người vốn được tạo nên bằng đất sét! Họ được làm từ cát bụi, và dễ bị nghiền nát như loài sâu mọt.
圣经
资源
计划
奉献