逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi đã chuẩn bị trường hợp mình; tôi sẽ chứng minh sự vô tội.
- 新标点和合本 - 我已陈明我的案, 知道自己有义。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 看哪,我已陈明我的案, 知道自己有义。
- 和合本2010(神版-简体) - 看哪,我已陈明我的案, 知道自己有义。
- 当代译本 - 看啊,我已准备好辩词, 我知道自己有理。
- 圣经新译本 - 现在我已呈上我的案件, 我知道我自己得算为义,
- 现代标点和合本 - 我已陈明我的案, 知道自己有义。
- 和合本(拼音版) - 我已陈明我的案, 知道自己有义。
- New International Version - Now that I have prepared my case, I know I will be vindicated.
- New International Reader's Version - I’ve prepared my case. And I know I’ll be proved right.
- English Standard Version - Behold, I have prepared my case; I know that I shall be in the right.
- New Living Translation - I have prepared my case; I will be proved innocent.
- Christian Standard Bible - Now then, I have prepared my case; I know that I am right.
- New American Standard Bible - Behold now, I have prepared my case; I know that I will be vindicated.
- New King James Version - See now, I have prepared my case, I know that I shall be vindicated.
- Amplified Bible - Behold now, I have prepared my case; I know that I will be vindicated.
- American Standard Version - Behold now, I have set my cause in order; I know that I am righteous.
- King James Version - Behold now, I have ordered my cause; I know that I shall be justified.
- New English Translation - See now, I have prepared my case; I know that I am right.
- World English Bible - See now, I have set my cause in order. I know that I am righteous.
- 新標點和合本 - 我已陳明我的案, 知道自己有義。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 看哪,我已陳明我的案, 知道自己有義。
- 和合本2010(神版-繁體) - 看哪,我已陳明我的案, 知道自己有義。
- 當代譯本 - 看啊,我已準備好辯詞, 我知道自己有理。
- 聖經新譯本 - 現在我已呈上我的案件, 我知道我自己得算為義,
- 呂振中譯本 - 看哪,我已擺列 我的 案件, 知道我理直。
- 現代標點和合本 - 我已陳明我的案, 知道自己有義。
- 文理和合譯本 - 今我既陳我事、知己為義、
- 文理委辦譯本 - 我今自訴、必得稱義。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我今自訴、我知我斷然無辜、
- Nueva Versión Internacional - Vean que ya he preparado mi caso, y sé muy bien que seré declarado inocente.
- 현대인의 성경 - 나는 내가 옳다는 것을 알고 있기 때문에 내 사정을 말하려고 한다.
- Новый Русский Перевод - Вот, я завел судебное дело и знаю, что буду оправдан.
- Восточный перевод - Вот я завёл судебное дело и знаю, что буду оправдан.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вот я завёл судебное дело и знаю, что буду оправдан.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вот я завёл судебное дело и знаю, что буду оправдан.
- La Bible du Semeur 2015 - Car, voici, je suis prêt ╵à défendre ma cause. Je sais que je suis dans mon droit.
- リビングバイブル - 私は自分が正しいことはわかっている。 これが私の言い分だ。
- Nova Versão Internacional - Agora que preparei a minha defesa, sei que serei justificado.
- Hoffnung für alle - Ich habe mich auf die Verhandlung bestens vorbereitet und bin sicher, dass ich recht behalte.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพร้อมแล้วที่จะสู้ความ ข้ารู้ว่าข้าจะได้รับการพิสูจน์ว่าข้าไม่ผิด
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดูเถิด ฉันได้เตรียมคดีของฉันแล้ว ฉันรู้ว่าฉันจะเป็นฝ่ายถูก
交叉引用
- Gióp 40:7 - “Con hãy nai nịt gọn gàng như dũng sĩ vì Ta có vài câu hỏi cho con, và con phải trả lời.
- Gióp 40:8 - Con dám phủ nhận công lý Ta, và lên án Ta để tự minh oan sao?
- Gióp 9:20 - Dù tôi vô tội, chính miệng tôi sẽ lên án tôi có tội. Dù tôi có trọn lành, Chúa cũng sẽ chứng minh tôi gian ác.
- 2 Cô-rinh-tô 1:12 - Chúng tôi vui mừng vì có thể chân thành xác nhận: Chúng tôi đã đối xử cách trong sạch và ngay thẳng với mọi người, nhất là với anh chị em. Chúng tôi không dùng thuật xử thế khôn khéo của con người, nhưng hoàn toàn nhờ ơn phước Đức Chúa Trời.
- Y-sai 43:26 - Hãy cùng nhau ôn lại những việc đã qua, các con có thể đưa ra lý lẽ chứng tỏ các con vô tội.
- Rô-ma 8:33 - Ai dám kiện cáo chúng ta là người Đức Chúa Trời lựa chọn? Không ai—vì Đức Chúa Trời đã tha tội chúng ta.
- Rô-ma 8:34 - Ai dám kết án chúng ta? Không ai—vì Chúa Cứu Thế Giê-xu đã chịu chết, sống lại và hiện nay ngồi bên phải Đức Chúa Trời, đang cầu thay cho chúng ta.
- Gióp 16:21 - Tôi cần một người biện hộ giữa Đức Chúa Trời và tôi, như con người vẫn biện hộ cho bạn thân.
- Gióp 9:2 - “Phải, tôi biết mọi điều này là đúng. Nhưng có ai dám công bố vô tội trước mặt Đức Chúa Trời không?
- Gióp 9:3 - Nếu có ai muốn tranh luận với Đức Chúa Trời, một nghìn câu chẳng đối đáp được một.
- Gióp 23:4 - Tôi sẽ phơi bày lý lẽ tôi, và trình bày lời lập luận của mình.