Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
13:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi cũng hiểu biết như các anh. Các anh cũng chẳng có gì hơn tôi.
  • 新标点和合本 - 你们所知道的,我也知道, 并非不及你们。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们所知道的,我也知道, 并非不及你们。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们所知道的,我也知道, 并非不及你们。
  • 当代译本 - 你们知道的我也知道, 我不比你们逊色。
  • 圣经新译本 - 你们所知道的我也知道, 我并非不及你们。
  • 现代标点和合本 - 你们所知道的,我也知道, 并非不及你们。
  • 和合本(拼音版) - 你们所知道的,我也知道, 并非不及你们。
  • New International Version - What you know, I also know; I am not inferior to you.
  • New International Reader's Version - What you know, I also know. I’m as clever as you are.
  • English Standard Version - What you know, I also know; I am not inferior to you.
  • New Living Translation - I know as much as you do. You are no better than I am.
  • Christian Standard Bible - Everything you know, I also know; I am not inferior to you.
  • New American Standard Bible - What you know I also know; I am not inferior to you.
  • New King James Version - What you know, I also know; I am not inferior to you.
  • Amplified Bible - What you know I also know; I am not inferior to you.
  • American Standard Version - What ye know, the same do I know also: I am not inferior unto you.
  • King James Version - What ye know, the same do I know also: I am not inferior unto you.
  • New English Translation - What you know, I know also; I am not inferior to you!
  • World English Bible - What you know, I know also. I am not inferior to you.
  • 新標點和合本 - 你們所知道的,我也知道, 並非不及你們。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們所知道的,我也知道, 並非不及你們。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們所知道的,我也知道, 並非不及你們。
  • 當代譯本 - 你們知道的我也知道, 我不比你們遜色。
  • 聖經新譯本 - 你們所知道的我也知道, 我並非不及你們。
  • 呂振中譯本 - 你們所知道的、我也知道; 我,我並不落於你們之後呀。
  • 現代標點和合本 - 你們所知道的,我也知道, 並非不及你們。
  • 文理和合譯本 - 爾所知者、我亦知之、不亞於爾、
  • 文理委辦譯本 - 爾所知者、我亦知之、我與爾不多讓也。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾所知者、我亦知之、我非不及爾、
  • Nueva Versión Internacional - Yo tengo tanto conocimiento como ustedes; en nada siento que me aventajen.
  • 현대인의 성경 - 너희가 아는 것은 나도 알고 있으며 내가 너희보다 못한 것은 아무것도 없다.
  • Новый Русский Перевод - Что знаете вы, то знаю и я; я не хуже вас.
  • Восточный перевод - Что знаете вы, то знаю и я; я не хуже вас.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Что знаете вы, то знаю и я; я не хуже вас.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Что знаете вы, то знаю и я; я не хуже вас.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tout ce que vous savez, ╵je le sais, moi aussi, je ne vous cède en rien.
  • リビングバイブル - 私はあなたと同じくらい 道理はわきまえているつもりだ。
  • Nova Versão Internacional - O que vocês sabem, eu também sei; não sou inferior a vocês.
  • Hoffnung für alle - Was ihr wisst, weiß ich auch, ich stehe euch in nichts nach!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้ารู้พอๆ กับท่านนั่นแหละ ไม่ได้ด้อยไปกว่าท่านเลย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อะไร​ที่​ท่าน​รู้ ฉัน​ก็​รู้​เช่น​กัน ฉัน​ไม่​ด้อย​ไป​กว่า​ท่าน
交叉引用
  • Gióp 15:8 - Có phải anh nghe được cuộc luận bàn của Đức Chúa Trời? Và một mình riêng anh thu tóm hết khôn ngoan?
  • Gióp 15:9 - Có gì anh biết mà chúng tôi không rõ? Có gì anh hiểu, chúng tôi lại u mê?
  • 1 Cô-rinh-tô 8:1 - Về vấn đề của cúng thần tượng, chúng ta đều có kiến thức cả. Nhưng kiến thức dễ sinh kiêu căng, còn lòng yêu thương xây dựng cho nhau.
  • 1 Cô-rinh-tô 8:2 - Ai tự nghĩ mình hiểu biết nhiều là người chưa biết đủ những điều đáng phải biết.
  • Gióp 40:4 - “Con chẳng ra gì—làm sao con có thể tìm được lời đối đáp? Con chỉ biết lấy tay che miệng.
  • Gióp 40:5 - Con đã nói quá nhiều lời rồi. Con không còn gì để nói nữa.”
  • Gióp 34:35 - ‘Gióp đã nói lời vô ý thức; lời lẽ anh ấy thiếu sự hiểu biết’
  • 2 Cô-rinh-tô 11:4 - Vì nếu có người đến tuyên truyền một Giê-xu khác với Chúa Giê-xu chúng tôi đã truyền giảng, hoặc một thần linh khác với Chúa Thánh Linh anh chị em đã nhận, hoặc một phúc âm khác với Phúc Âm anh chị em đã tin, anh chị em cũng sẵn sàng hưởng ứng!
  • 2 Cô-rinh-tô 11:5 - Thiết tưởng tôi chẳng có gì thua kém các “sứ đồ thượng hạng” ấy.
  • Gióp 42:7 - Sau khi Chúa Hằng Hữu phán dạy Gióp, Ngài phán với Ê-li-pha, người Thê-man: “Cơn giận Ta nổi lên cùng ngươi và hai bạn ngươi, vì các ngươi không nói về Ta đúng đắn như Gióp, đầy tớ Ta, đã nói.
  • Gióp 37:2 - Hãy lắng nghe tiếng Đức Chúa Trời vang rền như sấm, nghe kỹ âm thanh phát ra từ miệng Ngài
  • Gióp 35:16 - Nhưng anh cứ luôn miệng nói lời vô nghĩa, thưa anh Gióp. Anh cứ lải nhải như người dại.”
  • 2 Cô-rinh-tô 11:16 - Xin anh chị em đừng tưởng tôi là người dại dột, nhưng nếu nghĩ như thế thì xin cố nghe tôi “nói dại” để tôi có thể khoe khoang một tí.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:17 - Mấy lời tôi sắp bộc bạch đây cũng là “nói dại,” không phải tôi truyền lời Chúa.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:18 - Vì có nhiều người khoe khoang theo lối người đời, nên tôi cũng khoe khoang.
  • 2 Cô-rinh-tô 12:11 - Anh chị em ép buộc, tôi phải khoe khoang như người dại dột. Đáng lý anh chị em khen ngợi tôi còn hơn bắt tôi phải kể công. Dù không xứng đáng gì, tôi chẳng thua kém các “sứ đồ thượng hạng” kia chút nào.
  • Gióp 12:3 - Nhưng tôi cũng biết như các anh— thật, anh chẳng có gì hơn tôi. Ai lại không biết những điều anh vừa nói?
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi cũng hiểu biết như các anh. Các anh cũng chẳng có gì hơn tôi.
  • 新标点和合本 - 你们所知道的,我也知道, 并非不及你们。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你们所知道的,我也知道, 并非不及你们。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你们所知道的,我也知道, 并非不及你们。
  • 当代译本 - 你们知道的我也知道, 我不比你们逊色。
  • 圣经新译本 - 你们所知道的我也知道, 我并非不及你们。
  • 现代标点和合本 - 你们所知道的,我也知道, 并非不及你们。
  • 和合本(拼音版) - 你们所知道的,我也知道, 并非不及你们。
  • New International Version - What you know, I also know; I am not inferior to you.
  • New International Reader's Version - What you know, I also know. I’m as clever as you are.
  • English Standard Version - What you know, I also know; I am not inferior to you.
  • New Living Translation - I know as much as you do. You are no better than I am.
  • Christian Standard Bible - Everything you know, I also know; I am not inferior to you.
  • New American Standard Bible - What you know I also know; I am not inferior to you.
  • New King James Version - What you know, I also know; I am not inferior to you.
  • Amplified Bible - What you know I also know; I am not inferior to you.
  • American Standard Version - What ye know, the same do I know also: I am not inferior unto you.
  • King James Version - What ye know, the same do I know also: I am not inferior unto you.
  • New English Translation - What you know, I know also; I am not inferior to you!
  • World English Bible - What you know, I know also. I am not inferior to you.
  • 新標點和合本 - 你們所知道的,我也知道, 並非不及你們。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你們所知道的,我也知道, 並非不及你們。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你們所知道的,我也知道, 並非不及你們。
  • 當代譯本 - 你們知道的我也知道, 我不比你們遜色。
  • 聖經新譯本 - 你們所知道的我也知道, 我並非不及你們。
  • 呂振中譯本 - 你們所知道的、我也知道; 我,我並不落於你們之後呀。
  • 現代標點和合本 - 你們所知道的,我也知道, 並非不及你們。
  • 文理和合譯本 - 爾所知者、我亦知之、不亞於爾、
  • 文理委辦譯本 - 爾所知者、我亦知之、我與爾不多讓也。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾所知者、我亦知之、我非不及爾、
  • Nueva Versión Internacional - Yo tengo tanto conocimiento como ustedes; en nada siento que me aventajen.
  • 현대인의 성경 - 너희가 아는 것은 나도 알고 있으며 내가 너희보다 못한 것은 아무것도 없다.
  • Новый Русский Перевод - Что знаете вы, то знаю и я; я не хуже вас.
  • Восточный перевод - Что знаете вы, то знаю и я; я не хуже вас.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Что знаете вы, то знаю и я; я не хуже вас.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Что знаете вы, то знаю и я; я не хуже вас.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tout ce que vous savez, ╵je le sais, moi aussi, je ne vous cède en rien.
  • リビングバイブル - 私はあなたと同じくらい 道理はわきまえているつもりだ。
  • Nova Versão Internacional - O que vocês sabem, eu também sei; não sou inferior a vocês.
  • Hoffnung für alle - Was ihr wisst, weiß ich auch, ich stehe euch in nichts nach!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้ารู้พอๆ กับท่านนั่นแหละ ไม่ได้ด้อยไปกว่าท่านเลย
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อะไร​ที่​ท่าน​รู้ ฉัน​ก็​รู้​เช่น​กัน ฉัน​ไม่​ด้อย​ไป​กว่า​ท่าน
  • Gióp 15:8 - Có phải anh nghe được cuộc luận bàn của Đức Chúa Trời? Và một mình riêng anh thu tóm hết khôn ngoan?
  • Gióp 15:9 - Có gì anh biết mà chúng tôi không rõ? Có gì anh hiểu, chúng tôi lại u mê?
  • 1 Cô-rinh-tô 8:1 - Về vấn đề của cúng thần tượng, chúng ta đều có kiến thức cả. Nhưng kiến thức dễ sinh kiêu căng, còn lòng yêu thương xây dựng cho nhau.
  • 1 Cô-rinh-tô 8:2 - Ai tự nghĩ mình hiểu biết nhiều là người chưa biết đủ những điều đáng phải biết.
  • Gióp 40:4 - “Con chẳng ra gì—làm sao con có thể tìm được lời đối đáp? Con chỉ biết lấy tay che miệng.
  • Gióp 40:5 - Con đã nói quá nhiều lời rồi. Con không còn gì để nói nữa.”
  • Gióp 34:35 - ‘Gióp đã nói lời vô ý thức; lời lẽ anh ấy thiếu sự hiểu biết’
  • 2 Cô-rinh-tô 11:4 - Vì nếu có người đến tuyên truyền một Giê-xu khác với Chúa Giê-xu chúng tôi đã truyền giảng, hoặc một thần linh khác với Chúa Thánh Linh anh chị em đã nhận, hoặc một phúc âm khác với Phúc Âm anh chị em đã tin, anh chị em cũng sẵn sàng hưởng ứng!
  • 2 Cô-rinh-tô 11:5 - Thiết tưởng tôi chẳng có gì thua kém các “sứ đồ thượng hạng” ấy.
  • Gióp 42:7 - Sau khi Chúa Hằng Hữu phán dạy Gióp, Ngài phán với Ê-li-pha, người Thê-man: “Cơn giận Ta nổi lên cùng ngươi và hai bạn ngươi, vì các ngươi không nói về Ta đúng đắn như Gióp, đầy tớ Ta, đã nói.
  • Gióp 37:2 - Hãy lắng nghe tiếng Đức Chúa Trời vang rền như sấm, nghe kỹ âm thanh phát ra từ miệng Ngài
  • Gióp 35:16 - Nhưng anh cứ luôn miệng nói lời vô nghĩa, thưa anh Gióp. Anh cứ lải nhải như người dại.”
  • 2 Cô-rinh-tô 11:16 - Xin anh chị em đừng tưởng tôi là người dại dột, nhưng nếu nghĩ như thế thì xin cố nghe tôi “nói dại” để tôi có thể khoe khoang một tí.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:17 - Mấy lời tôi sắp bộc bạch đây cũng là “nói dại,” không phải tôi truyền lời Chúa.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:18 - Vì có nhiều người khoe khoang theo lối người đời, nên tôi cũng khoe khoang.
  • 2 Cô-rinh-tô 12:11 - Anh chị em ép buộc, tôi phải khoe khoang như người dại dột. Đáng lý anh chị em khen ngợi tôi còn hơn bắt tôi phải kể công. Dù không xứng đáng gì, tôi chẳng thua kém các “sứ đồ thượng hạng” kia chút nào.
  • Gióp 12:3 - Nhưng tôi cũng biết như các anh— thật, anh chẳng có gì hơn tôi. Ai lại không biết những điều anh vừa nói?
圣经
资源
计划
奉献