Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
15:24 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngày đen tối làm chúng hoảng kinh. Chúng sống trong đau sầu và khổ não, như vị vua bị bao vây nơi trận mạc.
  • 新标点和合本 - 急难困苦叫他害怕, 而且胜了他,好像君王预备上阵一样。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 急难困苦叫他害怕, 而且胜过他,好像君王预备上阵。
  • 和合本2010(神版-简体) - 急难困苦叫他害怕, 而且胜过他,好像君王预备上阵。
  • 当代译本 - 患难和痛苦使他害怕, 像预备上阵的君王一样压制他。
  • 圣经新译本 - 患难与困苦使他惊惶, 又胜过他,像君王预备上阵攻击一样。
  • 现代标点和合本 - 急难困苦叫他害怕, 而且胜了他,好像君王预备上阵一样。
  • 和合本(拼音版) - 急难困苦叫他害怕, 而且胜了他,好像君王预备上阵一样。
  • New International Version - Distress and anguish fill him with terror; troubles overwhelm him, like a king poised to attack,
  • New International Reader's Version - Suffering and pain terrify them. Their troubles overpower them, like a king ready to attack his enemies.
  • English Standard Version - distress and anguish terrify him; they prevail against him, like a king ready for battle.
  • New Living Translation - That dark day terrifies them. They live in distress and anguish, like a king preparing for battle.
  • Christian Standard Bible - Trouble and distress terrify him, overwhelming him like a king prepared for battle.
  • New American Standard Bible - Distress and anguish terrify him, They overpower him like a king ready for the attack,
  • New King James Version - Trouble and anguish make him afraid; They overpower him, like a king ready for battle.
  • Amplified Bible - Distress and anxiety terrify him, They overpower him like a king ready for battle.
  • American Standard Version - Distress and anguish make him afraid; They prevail against him, as a king ready to the battle.
  • King James Version - Trouble and anguish shall make him afraid; they shall prevail against him, as a king ready to the battle.
  • New English Translation - Distress and anguish terrify him; they prevail against him like a king ready to launch an attack,
  • World English Bible - Distress and anguish make him afraid. They prevail against him, as a king ready to the battle.
  • 新標點和合本 - 急難困苦叫他害怕, 而且勝了他,好像君王預備上陣一樣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 急難困苦叫他害怕, 而且勝過他,好像君王預備上陣。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 急難困苦叫他害怕, 而且勝過他,好像君王預備上陣。
  • 當代譯本 - 患難和痛苦使他害怕, 像預備上陣的君王一樣壓制他。
  • 聖經新譯本 - 患難與困苦使他驚惶, 又勝過他,像君王預備上陣攻擊一樣。
  • 呂振中譯本 - 急難窘迫使他驚惶,又勝過他, 像君王準備好了、等候衝鋒。
  • 現代標點和合本 - 急難困苦叫他害怕, 而且勝了他,好像君王預備上陣一樣。
  • 文理和合譯本 - 災難悽慘、使之恐懼、其勝之也、有若備戰之王、
  • 文理委辦譯本 - 災害孔迫、俾其恐懼、若王與敵戰、必能獲勝。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 急難災患、使之恐懼、必攻而勝之、如王將與敵戰、
  • Nueva Versión Internacional - La desgracia y la angustia lo llenan de terror; lo abruman como si un rey fuera a atacarlo,
  • 현대인의 성경 - 고통과 번민이 그를 두렵게 하며 공격 태세를 취한 왕처럼 그에게 덤벼들어 치려고 한다.
  • Новый Русский Перевод - Беда и горе его пугают; теснят, словно царь, что готов на битву,
  • Восточный перевод - Беда и горе его пугают, наводят страх, как царь, готовящийся к войне,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Беда и горе его пугают, наводят страх, как царь, готовящийся к войне,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Беда и горе его пугают, наводят страх, как царь, готовящийся к войне,
  • La Bible du Semeur 2015 - Le tourment et l’angoisse ╵le jetteront dans l’épouvante et se rueront sur lui ╵comme un roi préparé ╵à marcher au combat,
  • Nova Versão Internacional - A aflição e a angústia o apavoram e o dominam como um rei pronto para atacar,
  • Hoffnung für alle - Ihn packt das Grauen, Verzweiflung überfällt ihn wie ein König, der zum Angriff bläst.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ความทุกข์ระทมทำให้เขาหวาดหวั่น มันถาโถมใส่เขาเหมือนกษัตริย์บุกเข้าโจมตี
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เขา​หวาด​หวั่น​ใน​ความ​ทุกข์​และ​ความ​เจ็บ​ปวด​รวด​ร้าว สิ่ง​เหล่า​นี้​โถม​ใส่​เขา​ดั่ง​กษัตริย์​ที่​พร้อม​ออก​ศึก
交叉引用
  • Châm Ngôn 6:11 - cảnh nghèo đến như kẻ trộm; bạo tàn, đột ngột như phường cướp tấn công.
  • Châm Ngôn 1:27 - khi kinh hoàng vụt đến tựa phong ba, khi tai ương xâm nhập như bão tố, và nguy nan cùng khổ ngập tràn.
  • Gióp 6:2 - “Ước gì nỗi khổ này đem đo lường được và tai ương của tôi được để lên cân,
  • Gióp 6:3 - hẳn chúng sẽ nặng hơn cát biển. Đó là tại sao tôi nói chẳng nên lời.
  • Gióp 6:4 - Mũi tên Đấng Toàn Năng bắn hạ tôi, chất độc ăn sâu đến tâm hồn. Đức Chúa Trời dàn trận chống lại tôi khiến tôi kinh hoàng.
  • Y-sai 13:3 - Ta, Chúa Hằng Hữu, đã dành riêng những chiến sĩ cho nhiệm vụ này. Phải, Ta đã gọi những quân nhân mạnh mẽ thi hành cơn thịnh nộ của Ta, và họ sẽ hân hoan trong chiến thắng.”
  • Rô-ma 2:9 - Tai ương, thống khổ sẽ giáng trên những người làm ác, trước cho người Do Thái, sau cho Dân Ngoại.
  • Thi Thiên 119:143 - Con gặp cảnh hoang mang rối loạn, nhưng vẫn vui thích hoài điều răn Chúa ban.
  • Châm Ngôn 24:34 - cảnh nghèo đến như kẻ trộm; bạo tàn, đột ngột như phường cướp tấn công.
  • Ma-thi-ơ 26:37 - Chúa chỉ đem Phi-e-rơ cùng hai con trai của Xê-bê-đê, Gia-cơ và Giăng, theo Ngài. Từ lúc đó, Ngài cảm thấy đau buồn sầu não vô cùng.
  • Ma-thi-ơ 26:38 - Ngài phán với họ: “Linh hồn Ta buồn rầu tột độ! Các con ở đây thức canh với Ta.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngày đen tối làm chúng hoảng kinh. Chúng sống trong đau sầu và khổ não, như vị vua bị bao vây nơi trận mạc.
  • 新标点和合本 - 急难困苦叫他害怕, 而且胜了他,好像君王预备上阵一样。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 急难困苦叫他害怕, 而且胜过他,好像君王预备上阵。
  • 和合本2010(神版-简体) - 急难困苦叫他害怕, 而且胜过他,好像君王预备上阵。
  • 当代译本 - 患难和痛苦使他害怕, 像预备上阵的君王一样压制他。
  • 圣经新译本 - 患难与困苦使他惊惶, 又胜过他,像君王预备上阵攻击一样。
  • 现代标点和合本 - 急难困苦叫他害怕, 而且胜了他,好像君王预备上阵一样。
  • 和合本(拼音版) - 急难困苦叫他害怕, 而且胜了他,好像君王预备上阵一样。
  • New International Version - Distress and anguish fill him with terror; troubles overwhelm him, like a king poised to attack,
  • New International Reader's Version - Suffering and pain terrify them. Their troubles overpower them, like a king ready to attack his enemies.
  • English Standard Version - distress and anguish terrify him; they prevail against him, like a king ready for battle.
  • New Living Translation - That dark day terrifies them. They live in distress and anguish, like a king preparing for battle.
  • Christian Standard Bible - Trouble and distress terrify him, overwhelming him like a king prepared for battle.
  • New American Standard Bible - Distress and anguish terrify him, They overpower him like a king ready for the attack,
  • New King James Version - Trouble and anguish make him afraid; They overpower him, like a king ready for battle.
  • Amplified Bible - Distress and anxiety terrify him, They overpower him like a king ready for battle.
  • American Standard Version - Distress and anguish make him afraid; They prevail against him, as a king ready to the battle.
  • King James Version - Trouble and anguish shall make him afraid; they shall prevail against him, as a king ready to the battle.
  • New English Translation - Distress and anguish terrify him; they prevail against him like a king ready to launch an attack,
  • World English Bible - Distress and anguish make him afraid. They prevail against him, as a king ready to the battle.
  • 新標點和合本 - 急難困苦叫他害怕, 而且勝了他,好像君王預備上陣一樣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 急難困苦叫他害怕, 而且勝過他,好像君王預備上陣。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 急難困苦叫他害怕, 而且勝過他,好像君王預備上陣。
  • 當代譯本 - 患難和痛苦使他害怕, 像預備上陣的君王一樣壓制他。
  • 聖經新譯本 - 患難與困苦使他驚惶, 又勝過他,像君王預備上陣攻擊一樣。
  • 呂振中譯本 - 急難窘迫使他驚惶,又勝過他, 像君王準備好了、等候衝鋒。
  • 現代標點和合本 - 急難困苦叫他害怕, 而且勝了他,好像君王預備上陣一樣。
  • 文理和合譯本 - 災難悽慘、使之恐懼、其勝之也、有若備戰之王、
  • 文理委辦譯本 - 災害孔迫、俾其恐懼、若王與敵戰、必能獲勝。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 急難災患、使之恐懼、必攻而勝之、如王將與敵戰、
  • Nueva Versión Internacional - La desgracia y la angustia lo llenan de terror; lo abruman como si un rey fuera a atacarlo,
  • 현대인의 성경 - 고통과 번민이 그를 두렵게 하며 공격 태세를 취한 왕처럼 그에게 덤벼들어 치려고 한다.
  • Новый Русский Перевод - Беда и горе его пугают; теснят, словно царь, что готов на битву,
  • Восточный перевод - Беда и горе его пугают, наводят страх, как царь, готовящийся к войне,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Беда и горе его пугают, наводят страх, как царь, готовящийся к войне,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Беда и горе его пугают, наводят страх, как царь, готовящийся к войне,
  • La Bible du Semeur 2015 - Le tourment et l’angoisse ╵le jetteront dans l’épouvante et se rueront sur lui ╵comme un roi préparé ╵à marcher au combat,
  • Nova Versão Internacional - A aflição e a angústia o apavoram e o dominam como um rei pronto para atacar,
  • Hoffnung für alle - Ihn packt das Grauen, Verzweiflung überfällt ihn wie ein König, der zum Angriff bläst.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ความทุกข์ระทมทำให้เขาหวาดหวั่น มันถาโถมใส่เขาเหมือนกษัตริย์บุกเข้าโจมตี
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เขา​หวาด​หวั่น​ใน​ความ​ทุกข์​และ​ความ​เจ็บ​ปวด​รวด​ร้าว สิ่ง​เหล่า​นี้​โถม​ใส่​เขา​ดั่ง​กษัตริย์​ที่​พร้อม​ออก​ศึก
  • Châm Ngôn 6:11 - cảnh nghèo đến như kẻ trộm; bạo tàn, đột ngột như phường cướp tấn công.
  • Châm Ngôn 1:27 - khi kinh hoàng vụt đến tựa phong ba, khi tai ương xâm nhập như bão tố, và nguy nan cùng khổ ngập tràn.
  • Gióp 6:2 - “Ước gì nỗi khổ này đem đo lường được và tai ương của tôi được để lên cân,
  • Gióp 6:3 - hẳn chúng sẽ nặng hơn cát biển. Đó là tại sao tôi nói chẳng nên lời.
  • Gióp 6:4 - Mũi tên Đấng Toàn Năng bắn hạ tôi, chất độc ăn sâu đến tâm hồn. Đức Chúa Trời dàn trận chống lại tôi khiến tôi kinh hoàng.
  • Y-sai 13:3 - Ta, Chúa Hằng Hữu, đã dành riêng những chiến sĩ cho nhiệm vụ này. Phải, Ta đã gọi những quân nhân mạnh mẽ thi hành cơn thịnh nộ của Ta, và họ sẽ hân hoan trong chiến thắng.”
  • Rô-ma 2:9 - Tai ương, thống khổ sẽ giáng trên những người làm ác, trước cho người Do Thái, sau cho Dân Ngoại.
  • Thi Thiên 119:143 - Con gặp cảnh hoang mang rối loạn, nhưng vẫn vui thích hoài điều răn Chúa ban.
  • Châm Ngôn 24:34 - cảnh nghèo đến như kẻ trộm; bạo tàn, đột ngột như phường cướp tấn công.
  • Ma-thi-ơ 26:37 - Chúa chỉ đem Phi-e-rơ cùng hai con trai của Xê-bê-đê, Gia-cơ và Giăng, theo Ngài. Từ lúc đó, Ngài cảm thấy đau buồn sầu não vô cùng.
  • Ma-thi-ơ 26:38 - Ngài phán với họ: “Linh hồn Ta buồn rầu tột độ! Các con ở đây thức canh với Ta.”
圣经
资源
计划
奉献