Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
15:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Có gì anh biết mà chúng tôi không rõ? Có gì anh hiểu, chúng tôi lại u mê?
  • 新标点和合本 - 你知道什么是我们不知道的呢? 你明白什么是我们不明白的呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 什么是你知道,我们不知道的呢? 什么是你明白,我们不明白的呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 什么是你知道,我们不知道的呢? 什么是你明白,我们不明白的呢?
  • 当代译本 - 有何事你知而我们不知, 你懂而我们不懂?
  • 圣经新译本 - 有什么是你知道,我们不知道的呢? 你明白,我们不明白的呢?
  • 现代标点和合本 - 你知道什么是我们不知道的呢? 你明白什么是我们不明白的呢?
  • 和合本(拼音版) - 你知道什么是我们不知道的呢? 你明白什么是我们不明白的呢?
  • New International Version - What do you know that we do not know? What insights do you have that we do not have?
  • New International Reader's Version - What do you know that we don’t know? What understanding do you have that we don’t have?
  • English Standard Version - What do you know that we do not know? What do you understand that is not clear to us?
  • New Living Translation - What do you know that we don’t? What do you understand that we do not?
  • Christian Standard Bible - What do you know that we don’t? What do you understand that is not clear to us?
  • New American Standard Bible - What do you know that we do not know? What do you understand that we do not?
  • New King James Version - What do you know that we do not know? What do you understand that is not in us?
  • Amplified Bible - What do you know that we do not know? What do you understand that is not equally clear to us?
  • American Standard Version - What knowest thou, that we know not? What understandest thou, which is not in us?
  • King James Version - What knowest thou, that we know not? what understandest thou, which is not in us?
  • New English Translation - What do you know that we don’t know? What do you understand that we don’t understand?
  • World English Bible - What do you know that we don’t know? What do you understand which is not in us?
  • 新標點和合本 - 你知道甚麼是我們不知道的呢? 你明白甚麼是我們不明白的呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 甚麼是你知道,我們不知道的呢? 甚麼是你明白,我們不明白的呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 甚麼是你知道,我們不知道的呢? 甚麼是你明白,我們不明白的呢?
  • 當代譯本 - 有何事你知而我們不知, 你懂而我們不懂?
  • 聖經新譯本 - 有甚麼是你知道,我們不知道的呢? 你明白,我們不明白的呢?
  • 呂振中譯本 - 有甚麼你知道、而我們不知道呢? 或是你明白、而我們不 明白 呢?
  • 現代標點和合本 - 你知道什麼是我們不知道的呢? 你明白什麼是我們不明白的呢?
  • 文理和合譯本 - 爾何所知、我儕不知耶、爾何所明、我儕不明耶、
  • 文理委辦譯本 - 惡在爾知而我不知、爾明而我不明哉。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾所知、我儕有何不知、爾所明、我儕有何不明、
  • Nueva Versión Internacional - ¿Qué sabes tú que nosotros no sepamos? ¿Qué has percibido que nosotros ignoremos?
  • 현대인의 성경 - 우리가 모르는 것 중에 네가 아는 것이 무엇이냐? 도대체 너만 깨달아 알고 있다는 것이 무엇이냐?
  • Новый Русский Перевод - Что знаешь ты, чего бы мы не знали? Что понимаешь, чего бы мы не поняли?
  • Восточный перевод - Что знаешь ты, чего бы мы не знали? Что понимаешь, чего бы мы не поняли?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Что знаешь ты, чего бы мы не знали? Что понимаешь, чего бы мы не поняли?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Что знаешь ты, чего бы мы не знали? Что понимаешь, чего бы мы не поняли?
  • La Bible du Semeur 2015 - En fait, que sais-tu donc ╵que nous ne sachions pas ? Qu’as-tu bien pu comprendre ╵qui nous ait échappé ?
  • リビングバイブル - 私たちより物知りだというのか。 あなたに理解できて、 私たちに理解できないことがあろうか。
  • Nova Versão Internacional - O que você sabe, que nós não sabemos? Que compreensão tem você, que nós não temos?
  • Hoffnung für alle - Was weißt du denn, das wir nicht auch schon wüssten; was du begriffen hast, begreifen wir schon längst!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อะไรบ้างที่ท่านรู้แล้วเราไม่รู้? อะไรบ้างที่ท่านเข้าใจโดยที่เราไม่เข้าใจ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​ทราบ​อะไร​ที่​พวก​เรา​ไม่​ทราบ​บ้าง มี​สิ่ง​ใด​บ้าง​ที่​ท่าน​เข้าใจ​ดี แต่​กลับ​ไม่​แจ่มแจ้ง​สำหรับ​พวก​เรา
交叉引用
  • Gióp 26:3 - Khuyên bảo người dại dột! Đưa ra nhiều ý kiến khôn ngoan!
  • Gióp 26:4 - Ai đã giúp anh nói những lời này? Thần linh nào phán bảo qua môi miệng anh?
  • Gióp 12:3 - Nhưng tôi cũng biết như các anh— thật, anh chẳng có gì hơn tôi. Ai lại không biết những điều anh vừa nói?
  • 2 Cô-rinh-tô 11:5 - Thiết tưởng tôi chẳng có gì thua kém các “sứ đồ thượng hạng” ấy.
  • 2 Cô-rinh-tô 10:7 - Sao anh chị em chỉ suy xét hời hợt bên ngoài? Nếu có ai nghĩ mình thuộc về Chúa Cứu Thế, đừng quên chúng tôi cũng thuộc về Ngài.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:21 - Tôi hổ thẹn nhìn nhận, chúng tôi quá “mềm yếu” với anh chị em! Nhưng nếu người khác dám khoe khoang về điều gì—tôi nói như người dại—tôi cũng dám khoe khoang về đều đó.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:22 - Họ là người Hê-bơ-rơ? Tôi cũng thế. Họ là người Ít-ra-ên? Tôi cũng thế. Họ thuộc dòng dõi của Áp-ra-ham? Tôi cũng thế.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:23 - Họ là đầy tớ của Chúa Cứu Thế? Tôi nói như người dại, chứ tôi phục vụ nhiều hơn, làm việc nặng nhọc hơn, lao tù nhiều hơn, đòn vọt vô số, nhiều phen gần bỏ mạng.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:24 - Năm lần bị người Do Thái đánh roi, mỗi lần ba mươi chín roi.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:25 - Ba lần tôi bị đánh bằng gậy. Một lần bị ném đá. Ba lần chìm tàu. Một ngày một đêm lênh đênh giữa biển.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:26 - Tôi trải qua nhiều cuộc hành trình. Đối diện với hiểm nguy trên sông bến và trộm cướp. Nguy vì dân mình, nguy với người Do Thái, nguy với Dân Ngoại. Nguy trong thành phố, nguy ngoài hoang mạc, nguy trên biển cả. Nguy với tín hữu giả mạo.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:27 - Tôi làm việc cực nhọc vất vả, nhiều đêm thao thức trằn trọc. Tôi phải chịu đói, chịu khát, và thường không có thức ăn. Tôi chịu rét mướt, không đủ quần áo giữ ấm.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:28 - Ngoài ra, tôi còn gánh vác trách nhiệm coi sóc tất cả Hội Thánh, hằng ngày nỗi lo âu đè nặng tâm hồn.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:29 - Có ai yếu đuối mà tôi không cảm thấy yếu đuối? Có ai vấp ngã mà tôi không quay quắt như bị tạt dầu sôi?
  • 2 Cô-rinh-tô 11:30 - Nếu cần khoe khoang, tôi sẽ khoe về những điều yếu đuối của tôi.
  • Gióp 13:2 - Tôi cũng hiểu biết như các anh. Các anh cũng chẳng có gì hơn tôi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Có gì anh biết mà chúng tôi không rõ? Có gì anh hiểu, chúng tôi lại u mê?
  • 新标点和合本 - 你知道什么是我们不知道的呢? 你明白什么是我们不明白的呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 什么是你知道,我们不知道的呢? 什么是你明白,我们不明白的呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 什么是你知道,我们不知道的呢? 什么是你明白,我们不明白的呢?
  • 当代译本 - 有何事你知而我们不知, 你懂而我们不懂?
  • 圣经新译本 - 有什么是你知道,我们不知道的呢? 你明白,我们不明白的呢?
  • 现代标点和合本 - 你知道什么是我们不知道的呢? 你明白什么是我们不明白的呢?
  • 和合本(拼音版) - 你知道什么是我们不知道的呢? 你明白什么是我们不明白的呢?
  • New International Version - What do you know that we do not know? What insights do you have that we do not have?
  • New International Reader's Version - What do you know that we don’t know? What understanding do you have that we don’t have?
  • English Standard Version - What do you know that we do not know? What do you understand that is not clear to us?
  • New Living Translation - What do you know that we don’t? What do you understand that we do not?
  • Christian Standard Bible - What do you know that we don’t? What do you understand that is not clear to us?
  • New American Standard Bible - What do you know that we do not know? What do you understand that we do not?
  • New King James Version - What do you know that we do not know? What do you understand that is not in us?
  • Amplified Bible - What do you know that we do not know? What do you understand that is not equally clear to us?
  • American Standard Version - What knowest thou, that we know not? What understandest thou, which is not in us?
  • King James Version - What knowest thou, that we know not? what understandest thou, which is not in us?
  • New English Translation - What do you know that we don’t know? What do you understand that we don’t understand?
  • World English Bible - What do you know that we don’t know? What do you understand which is not in us?
  • 新標點和合本 - 你知道甚麼是我們不知道的呢? 你明白甚麼是我們不明白的呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 甚麼是你知道,我們不知道的呢? 甚麼是你明白,我們不明白的呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 甚麼是你知道,我們不知道的呢? 甚麼是你明白,我們不明白的呢?
  • 當代譯本 - 有何事你知而我們不知, 你懂而我們不懂?
  • 聖經新譯本 - 有甚麼是你知道,我們不知道的呢? 你明白,我們不明白的呢?
  • 呂振中譯本 - 有甚麼你知道、而我們不知道呢? 或是你明白、而我們不 明白 呢?
  • 現代標點和合本 - 你知道什麼是我們不知道的呢? 你明白什麼是我們不明白的呢?
  • 文理和合譯本 - 爾何所知、我儕不知耶、爾何所明、我儕不明耶、
  • 文理委辦譯本 - 惡在爾知而我不知、爾明而我不明哉。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾所知、我儕有何不知、爾所明、我儕有何不明、
  • Nueva Versión Internacional - ¿Qué sabes tú que nosotros no sepamos? ¿Qué has percibido que nosotros ignoremos?
  • 현대인의 성경 - 우리가 모르는 것 중에 네가 아는 것이 무엇이냐? 도대체 너만 깨달아 알고 있다는 것이 무엇이냐?
  • Новый Русский Перевод - Что знаешь ты, чего бы мы не знали? Что понимаешь, чего бы мы не поняли?
  • Восточный перевод - Что знаешь ты, чего бы мы не знали? Что понимаешь, чего бы мы не поняли?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Что знаешь ты, чего бы мы не знали? Что понимаешь, чего бы мы не поняли?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Что знаешь ты, чего бы мы не знали? Что понимаешь, чего бы мы не поняли?
  • La Bible du Semeur 2015 - En fait, que sais-tu donc ╵que nous ne sachions pas ? Qu’as-tu bien pu comprendre ╵qui nous ait échappé ?
  • リビングバイブル - 私たちより物知りだというのか。 あなたに理解できて、 私たちに理解できないことがあろうか。
  • Nova Versão Internacional - O que você sabe, que nós não sabemos? Que compreensão tem você, que nós não temos?
  • Hoffnung für alle - Was weißt du denn, das wir nicht auch schon wüssten; was du begriffen hast, begreifen wir schon längst!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อะไรบ้างที่ท่านรู้แล้วเราไม่รู้? อะไรบ้างที่ท่านเข้าใจโดยที่เราไม่เข้าใจ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​ทราบ​อะไร​ที่​พวก​เรา​ไม่​ทราบ​บ้าง มี​สิ่ง​ใด​บ้าง​ที่​ท่าน​เข้าใจ​ดี แต่​กลับ​ไม่​แจ่มแจ้ง​สำหรับ​พวก​เรา
  • Gióp 26:3 - Khuyên bảo người dại dột! Đưa ra nhiều ý kiến khôn ngoan!
  • Gióp 26:4 - Ai đã giúp anh nói những lời này? Thần linh nào phán bảo qua môi miệng anh?
  • Gióp 12:3 - Nhưng tôi cũng biết như các anh— thật, anh chẳng có gì hơn tôi. Ai lại không biết những điều anh vừa nói?
  • 2 Cô-rinh-tô 11:5 - Thiết tưởng tôi chẳng có gì thua kém các “sứ đồ thượng hạng” ấy.
  • 2 Cô-rinh-tô 10:7 - Sao anh chị em chỉ suy xét hời hợt bên ngoài? Nếu có ai nghĩ mình thuộc về Chúa Cứu Thế, đừng quên chúng tôi cũng thuộc về Ngài.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:21 - Tôi hổ thẹn nhìn nhận, chúng tôi quá “mềm yếu” với anh chị em! Nhưng nếu người khác dám khoe khoang về điều gì—tôi nói như người dại—tôi cũng dám khoe khoang về đều đó.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:22 - Họ là người Hê-bơ-rơ? Tôi cũng thế. Họ là người Ít-ra-ên? Tôi cũng thế. Họ thuộc dòng dõi của Áp-ra-ham? Tôi cũng thế.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:23 - Họ là đầy tớ của Chúa Cứu Thế? Tôi nói như người dại, chứ tôi phục vụ nhiều hơn, làm việc nặng nhọc hơn, lao tù nhiều hơn, đòn vọt vô số, nhiều phen gần bỏ mạng.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:24 - Năm lần bị người Do Thái đánh roi, mỗi lần ba mươi chín roi.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:25 - Ba lần tôi bị đánh bằng gậy. Một lần bị ném đá. Ba lần chìm tàu. Một ngày một đêm lênh đênh giữa biển.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:26 - Tôi trải qua nhiều cuộc hành trình. Đối diện với hiểm nguy trên sông bến và trộm cướp. Nguy vì dân mình, nguy với người Do Thái, nguy với Dân Ngoại. Nguy trong thành phố, nguy ngoài hoang mạc, nguy trên biển cả. Nguy với tín hữu giả mạo.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:27 - Tôi làm việc cực nhọc vất vả, nhiều đêm thao thức trằn trọc. Tôi phải chịu đói, chịu khát, và thường không có thức ăn. Tôi chịu rét mướt, không đủ quần áo giữ ấm.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:28 - Ngoài ra, tôi còn gánh vác trách nhiệm coi sóc tất cả Hội Thánh, hằng ngày nỗi lo âu đè nặng tâm hồn.
  • 2 Cô-rinh-tô 11:29 - Có ai yếu đuối mà tôi không cảm thấy yếu đuối? Có ai vấp ngã mà tôi không quay quắt như bị tạt dầu sôi?
  • 2 Cô-rinh-tô 11:30 - Nếu cần khoe khoang, tôi sẽ khoe về những điều yếu đuối của tôi.
  • Gióp 13:2 - Tôi cũng hiểu biết như các anh. Các anh cũng chẳng có gì hơn tôi.
圣经
资源
计划
奉献