Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
16:11 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đức Chúa Trời giải nạp tôi cho người tội lỗi. Ngài ném tôi vào tay kẻ gian ác xấu xa.
  • 新标点和合本 - 神把我交给不敬虔的人, 把我扔到恶人的手中。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝把我交给不敬虔的人, 把我扔到恶人的手中。
  • 和合本2010(神版-简体) - 神把我交给不敬虔的人, 把我扔到恶人的手中。
  • 当代译本 - 上帝把我交给罪人, 把我扔到恶人手中。
  • 圣经新译本 -  神把我交给不义的人, 把我丢在恶人的手中。
  • 现代标点和合本 - 神把我交给不敬虔的人, 把我扔到恶人的手中。
  • 和合本(拼音版) - 上帝把我交给不敬虔的人, 把我扔到恶人的手中。
  • New International Version - God has turned me over to the ungodly and thrown me into the clutches of the wicked.
  • New International Reader's Version - God has turned me over to sinful people. He has handed me over to them.
  • English Standard Version - God gives me up to the ungodly and casts me into the hands of the wicked.
  • New Living Translation - God has handed me over to sinners. He has tossed me into the hands of the wicked.
  • Christian Standard Bible - God hands me over to the unjust; he throws me to the wicked.
  • New American Standard Bible - God hands me over to criminals, And tosses me into the hands of the wicked.
  • New King James Version - God has delivered me to the ungodly, And turned me over to the hands of the wicked.
  • Amplified Bible - God hands me over to criminals And tosses me [headlong] into the hands of the wicked.
  • American Standard Version - God delivereth me to the ungodly, And casteth me into the hands of the wicked.
  • King James Version - God hath delivered me to the ungodly, and turned me over into the hands of the wicked.
  • New English Translation - God abandons me to evil men, and throws me into the hands of wicked men.
  • World English Bible - God delivers me to the ungodly, and casts me into the hands of the wicked.
  • 新標點和合本 - 神把我交給不敬虔的人, 把我扔到惡人的手中。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝把我交給不敬虔的人, 把我扔到惡人的手中。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神把我交給不敬虔的人, 把我扔到惡人的手中。
  • 當代譯本 - 上帝把我交給罪人, 把我扔到惡人手中。
  • 聖經新譯本 -  神把我交給不義的人, 把我丟在惡人的手中。
  • 呂振中譯本 - 上帝把我送交給不義的人 ; 他猛力扔我倒落於惡人手中。
  • 現代標點和合本 - 神把我交給不敬虔的人, 把我扔到惡人的手中。
  • 文理和合譯本 - 上帝付我於不虔之輩、投我於惡人之手、
  • 文理委辦譯本 - 上帝使作惡者陷我、不義者害我。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天主以我交於愚妄人、以我陷於惡人之手、
  • Nueva Versión Internacional - Dios me ha entregado en manos de gente inicua; me ha arrojado en las garras de los malvados.
  • 현대인의 성경 - 하나님은 나를 경건치 않은 자들에게 넘겨 주시고 악인의 손에 던져 넣으셨다.
  • Новый Русский Перевод - Бог отдал меня неправедным, бросил меня в руки нечестивых.
  • Восточный перевод - Всевышний отдал меня неправедным, бросил меня в руки нечестивых.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Аллах отдал меня неправедным, бросил меня в руки нечестивых.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Всевышний отдал меня неправедным, бросил меня в руки нечестивых.
  • La Bible du Semeur 2015 - Dieu m’a livré ╵au pouvoir des injustes, il m’a jeté en proie ╵à des méchants.
  • リビングバイブル - 神は、私を罪人たちの手に渡し、 悪者の餌食にするのです。
  • Nova Versão Internacional - Deus fez-me cair nas mãos dos ímpios e atirou-me nas garras dos maus.
  • Hoffnung für alle - Gott hat mich bösen Menschen ausgeliefert; Gottlosen bin ich in die Hände gefallen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระเจ้าทรงมอบข้าไว้กับคนอธรรม ทรงเหวี่ยงข้าไว้ในอุ้งมือของคนชั่ว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​เจ้า​ยก​ฉัน​ให้​กับ​คน​ที่​ไม่​เชื่อ​ใน​พระ​องค์ และ​ให้​ฉัน​อยู่​ใน​มือ​คน​ชั่ว
交叉引用
  • 2 Cô-rinh-tô 12:7 - Để tôi không kiêu hãnh vì được thấy khải thị siêu việt, Chúa cho phép một gai nhọn đâm vào thịt tôi—như một sứ giả của Sa-tan vả vào mặt—khiến tôi cúi đầu, khiêm tốn.
  • 1 Sa-mu-ên 24:18 - Hôm nay con đã lấy lòng nhân đãi cha, vì Chúa Hằng Hữu nạp cha vào tay con mà con không giết.
  • Giăng 19:16 - Kế đến Phi-lát giao Chúa Giê-xu cho họ đóng đinh. Vậy họ dẫn Chúa Giê-xu đi.
  • Thi Thiên 7:14 - Người gian ác cưu mang độc kế; nên bày ra đủ thế gạt lường.
  • Gióp 2:7 - Vậy Sa-tan lui khỏi mắt Chúa, và khiến cho Gióp bị ung nhọt đau đớn từ đầu đến chân.
  • Gióp 1:13 - Một hôm, khi các con trai và con gái của Gióp đang tiệc tùng tại nhà người anh cả,
  • Gióp 1:14 - bỗng một đầy tớ đến báo tin cho Gióp: “Đàn bò của ông đang cày, đàn lừa đang ăn cỏ,
  • Gióp 1:15 - thì người Sê-ba tấn công. Họ cướp hết bò lừa, và giết tất cả đầy tớ. Chỉ một mình con thoát khỏi chạy về đây trình báo với ông.”
  • Gióp 1:16 - Trong khi người này đang nói, thì một đầy tớ khác chạy đến báo: “Một ngọn lửa của Đức Chúa Trời từ trời rơi xuống, thiêu chết cả bầy chiên và các mục đồng. Chỉ một mình con thoát khỏi chạy về đây trình báo với ông.”
  • Gióp 1:17 - Trong khi người ấy chưa dứt, thì một đầy tớ thứ ba đến thưa: “Ba đội quân Canh-đê đã đánh cướp hết lạc đà và giết tất cả nô bộc. Chỉ có một mình con thoát khỏi chạy về đây trình báo với ông.”
  • Gióp 1:18 - Trong khi người ấy còn đang nói, thì một đầy tớ nữa chạy đến báo: “Các con trai và con gái của ông đang dự tiệc trong nhà anh cả.
  • Gióp 1:19 - Bất thình lình, một trận cuồng phong thổi từ hoang mạc đến và quật vào bốn góc nhà. Nhà sập xuống, và tất cả con cái của ông đều chết. Chỉ còn một mình con sống sót về báo tin cho ông.”
  • Rô-ma 11:32 - Vì Đức Chúa Trời đã đặt mọi người vào địa vị không vâng phục, để tỏ ân khoan hồng cho cả nhân loại.
  • Thi Thiên 31:8 - Chúa không giao nạp con vào tay kẻ địch, nhưng đặt chân con lên chốn an toàn.
  • Thi Thiên 27:12 - Xin đừng giao con cho họ. Vì họ hung hăng bạo tàn, định vu cáo buộc tội con.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đức Chúa Trời giải nạp tôi cho người tội lỗi. Ngài ném tôi vào tay kẻ gian ác xấu xa.
  • 新标点和合本 - 神把我交给不敬虔的人, 把我扔到恶人的手中。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 上帝把我交给不敬虔的人, 把我扔到恶人的手中。
  • 和合本2010(神版-简体) - 神把我交给不敬虔的人, 把我扔到恶人的手中。
  • 当代译本 - 上帝把我交给罪人, 把我扔到恶人手中。
  • 圣经新译本 -  神把我交给不义的人, 把我丢在恶人的手中。
  • 现代标点和合本 - 神把我交给不敬虔的人, 把我扔到恶人的手中。
  • 和合本(拼音版) - 上帝把我交给不敬虔的人, 把我扔到恶人的手中。
  • New International Version - God has turned me over to the ungodly and thrown me into the clutches of the wicked.
  • New International Reader's Version - God has turned me over to sinful people. He has handed me over to them.
  • English Standard Version - God gives me up to the ungodly and casts me into the hands of the wicked.
  • New Living Translation - God has handed me over to sinners. He has tossed me into the hands of the wicked.
  • Christian Standard Bible - God hands me over to the unjust; he throws me to the wicked.
  • New American Standard Bible - God hands me over to criminals, And tosses me into the hands of the wicked.
  • New King James Version - God has delivered me to the ungodly, And turned me over to the hands of the wicked.
  • Amplified Bible - God hands me over to criminals And tosses me [headlong] into the hands of the wicked.
  • American Standard Version - God delivereth me to the ungodly, And casteth me into the hands of the wicked.
  • King James Version - God hath delivered me to the ungodly, and turned me over into the hands of the wicked.
  • New English Translation - God abandons me to evil men, and throws me into the hands of wicked men.
  • World English Bible - God delivers me to the ungodly, and casts me into the hands of the wicked.
  • 新標點和合本 - 神把我交給不敬虔的人, 把我扔到惡人的手中。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 上帝把我交給不敬虔的人, 把我扔到惡人的手中。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 神把我交給不敬虔的人, 把我扔到惡人的手中。
  • 當代譯本 - 上帝把我交給罪人, 把我扔到惡人手中。
  • 聖經新譯本 -  神把我交給不義的人, 把我丟在惡人的手中。
  • 呂振中譯本 - 上帝把我送交給不義的人 ; 他猛力扔我倒落於惡人手中。
  • 現代標點和合本 - 神把我交給不敬虔的人, 把我扔到惡人的手中。
  • 文理和合譯本 - 上帝付我於不虔之輩、投我於惡人之手、
  • 文理委辦譯本 - 上帝使作惡者陷我、不義者害我。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天主以我交於愚妄人、以我陷於惡人之手、
  • Nueva Versión Internacional - Dios me ha entregado en manos de gente inicua; me ha arrojado en las garras de los malvados.
  • 현대인의 성경 - 하나님은 나를 경건치 않은 자들에게 넘겨 주시고 악인의 손에 던져 넣으셨다.
  • Новый Русский Перевод - Бог отдал меня неправедным, бросил меня в руки нечестивых.
  • Восточный перевод - Всевышний отдал меня неправедным, бросил меня в руки нечестивых.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Аллах отдал меня неправедным, бросил меня в руки нечестивых.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Всевышний отдал меня неправедным, бросил меня в руки нечестивых.
  • La Bible du Semeur 2015 - Dieu m’a livré ╵au pouvoir des injustes, il m’a jeté en proie ╵à des méchants.
  • リビングバイブル - 神は、私を罪人たちの手に渡し、 悪者の餌食にするのです。
  • Nova Versão Internacional - Deus fez-me cair nas mãos dos ímpios e atirou-me nas garras dos maus.
  • Hoffnung für alle - Gott hat mich bösen Menschen ausgeliefert; Gottlosen bin ich in die Hände gefallen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระเจ้าทรงมอบข้าไว้กับคนอธรรม ทรงเหวี่ยงข้าไว้ในอุ้งมือของคนชั่ว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​เจ้า​ยก​ฉัน​ให้​กับ​คน​ที่​ไม่​เชื่อ​ใน​พระ​องค์ และ​ให้​ฉัน​อยู่​ใน​มือ​คน​ชั่ว
  • 2 Cô-rinh-tô 12:7 - Để tôi không kiêu hãnh vì được thấy khải thị siêu việt, Chúa cho phép một gai nhọn đâm vào thịt tôi—như một sứ giả của Sa-tan vả vào mặt—khiến tôi cúi đầu, khiêm tốn.
  • 1 Sa-mu-ên 24:18 - Hôm nay con đã lấy lòng nhân đãi cha, vì Chúa Hằng Hữu nạp cha vào tay con mà con không giết.
  • Giăng 19:16 - Kế đến Phi-lát giao Chúa Giê-xu cho họ đóng đinh. Vậy họ dẫn Chúa Giê-xu đi.
  • Thi Thiên 7:14 - Người gian ác cưu mang độc kế; nên bày ra đủ thế gạt lường.
  • Gióp 2:7 - Vậy Sa-tan lui khỏi mắt Chúa, và khiến cho Gióp bị ung nhọt đau đớn từ đầu đến chân.
  • Gióp 1:13 - Một hôm, khi các con trai và con gái của Gióp đang tiệc tùng tại nhà người anh cả,
  • Gióp 1:14 - bỗng một đầy tớ đến báo tin cho Gióp: “Đàn bò của ông đang cày, đàn lừa đang ăn cỏ,
  • Gióp 1:15 - thì người Sê-ba tấn công. Họ cướp hết bò lừa, và giết tất cả đầy tớ. Chỉ một mình con thoát khỏi chạy về đây trình báo với ông.”
  • Gióp 1:16 - Trong khi người này đang nói, thì một đầy tớ khác chạy đến báo: “Một ngọn lửa của Đức Chúa Trời từ trời rơi xuống, thiêu chết cả bầy chiên và các mục đồng. Chỉ một mình con thoát khỏi chạy về đây trình báo với ông.”
  • Gióp 1:17 - Trong khi người ấy chưa dứt, thì một đầy tớ thứ ba đến thưa: “Ba đội quân Canh-đê đã đánh cướp hết lạc đà và giết tất cả nô bộc. Chỉ có một mình con thoát khỏi chạy về đây trình báo với ông.”
  • Gióp 1:18 - Trong khi người ấy còn đang nói, thì một đầy tớ nữa chạy đến báo: “Các con trai và con gái của ông đang dự tiệc trong nhà anh cả.
  • Gióp 1:19 - Bất thình lình, một trận cuồng phong thổi từ hoang mạc đến và quật vào bốn góc nhà. Nhà sập xuống, và tất cả con cái của ông đều chết. Chỉ còn một mình con sống sót về báo tin cho ông.”
  • Rô-ma 11:32 - Vì Đức Chúa Trời đã đặt mọi người vào địa vị không vâng phục, để tỏ ân khoan hồng cho cả nhân loại.
  • Thi Thiên 31:8 - Chúa không giao nạp con vào tay kẻ địch, nhưng đặt chân con lên chốn an toàn.
  • Thi Thiên 27:12 - Xin đừng giao con cho họ. Vì họ hung hăng bạo tàn, định vu cáo buộc tội con.
圣经
资源
计划
奉献