Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
20:27 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tội ác nó các tầng trời tố giác, và đất nổi phong ba chống đối kẻ gian tà.
  • 新标点和合本 - 天要显明他的罪孽; 地要兴起攻击他。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 天要显明他的罪孽, 地要兴起去攻击他。
  • 和合本2010(神版-简体) - 天要显明他的罪孽, 地要兴起去攻击他。
  • 当代译本 - 天要揭露他的罪恶, 地要站出来指控他。
  • 圣经新译本 - 天必显露他的罪孽, 地要兴起来攻击他,
  • 现代标点和合本 - 天要显明他的罪孽, 地要兴起攻击他。
  • 和合本(拼音版) - 天要显明他的罪孽, 地要兴起攻击他。
  • New International Version - The heavens will expose his guilt; the earth will rise up against him.
  • New International Reader's Version - Heaven will show their guilt to everyone. The earth will be a witness against them.
  • English Standard Version - The heavens will reveal his iniquity, and the earth will rise up against him.
  • New Living Translation - The heavens will reveal their guilt, and the earth will testify against them.
  • Christian Standard Bible - The heavens will expose his iniquity, and the earth will rise up against him.
  • New American Standard Bible - The heavens will reveal his guilt, And the earth will rise up against him.
  • New King James Version - The heavens will reveal his iniquity, And the earth will rise up against him.
  • Amplified Bible - The heavens will reveal his wickedness and guilt, And the earth will rise up against him.
  • American Standard Version - The heavens shall reveal his iniquity, And the earth shall rise up against him.
  • King James Version - The heaven shall reveal his iniquity; and the earth shall rise up against him.
  • New English Translation - The heavens reveal his iniquity; the earth rises up against him.
  • World English Bible - The heavens will reveal his iniquity. The earth will rise up against him.
  • 新標點和合本 - 天要顯明他的罪孽; 地要興起攻擊他。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 天要顯明他的罪孽, 地要興起去攻擊他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 天要顯明他的罪孽, 地要興起去攻擊他。
  • 當代譯本 - 天要揭露他的罪惡, 地要站出來指控他。
  • 聖經新譯本 - 天必顯露他的罪孽, 地要興起來攻擊他,
  • 呂振中譯本 - 諸天必暴露他的罪孽; 大地必起來攻擊他。
  • 現代標點和合本 - 天要顯明他的罪孽, 地要興起攻擊他。
  • 文理和合譯本 - 天必彰其罪、地起而攻之、
  • 文理委辦譯本 - 天癉其惡、地罰其罪。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天必顯彰其罪、地必起而攻之、
  • Nueva Versión Internacional - Los cielos harán pública su culpa; la tierra se levantará a denunciarlo.
  • 현대인의 성경 - 하늘이 그의 죄를 드러낼 것이요 땅이 그를 대적하여 증언할 것이며
  • Новый Русский Перевод - Беззакония его небеса откроют, и восстанет против него земля.
  • Восточный перевод - Его вину небеса откроют, и восстанет против него земля.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Его вину небеса откроют, и восстанет против него земля.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Его вину небеса откроют, и восстанет против него земля.
  • La Bible du Semeur 2015 - Le ciel dévoilera sa faute et, contre lui, la terre ╵se dressera.
  • リビングバイブル - 天は彼の罪をあばき、地は不利な証言を並べ立てる。
  • Nova Versão Internacional - Os céus revelarão a sua culpa; a terra se levantará contra ele.
  • Hoffnung für alle - Der Himmel wird seine ganze Schuld enthüllen und die Erde gegen ihn als Zeuge auftreten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฟ้าสวรรค์จะเปิดโปงความผิดของเขา และโลกจะเป็นพยานปรักปรำเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฟ้า​สวรรค์​จะ​เผย​ความ​ชั่ว​ของ​เขา และ​แผ่น​ดิน​โลก​จะ​เป็น​พยาน​ต่อต้าน​เขา
交叉引用
  • Gióp 18:18 - Nó bị đuổi từ vùng ánh sáng vào bóng tối, bị trục xuất ra khỏi trần gian.
  • Ma-la-chi 3:5 - Ta sẽ đến gần để phân xử cho các ngươi. Ta sẽ lẹ làng đưa tang chứng để kết tội bọn phù thủy, ngoại tình, thề dối, gạt tiền công của người làm mướn, hiếp đáp đàn bà góa và trẻ mồ côi, khước từ khách lạ, và không kính sợ Ta,” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • Lu-ca 12:2 - Chẳng có gì che giấu mãi, tất cả các điều bí mật đều sẽ công bố cho mọi người.
  • Lu-ca 12:3 - Chuyện các con nói ban đêm, người ta sẽ nghe giữa ban ngày. Những lời các con thì thầm trong phòng kín sẽ được loan báo nơi công cộng!
  • 1 Cô-rinh-tô 4:5 - Vậy đừng xét đoán quá sớm. Hãy đợi Chúa đến. Ngài sẽ đưa ra ánh sáng những điều giấu kín trong bóng tối và phơi bày các ý định trong lòng người. Lúc ấy, mỗi người sẽ được Đức Chúa Trời khen ngợi đúng mức.
  • Thi Thiên 44:20 - Nếu chúng con quên Danh Thánh Chúa, hoặc đưa tay cầu cứu tà thần,
  • Thi Thiên 44:21 - hẳn Đức Chúa Trời đã khám phá ra lập tức, vì Ngài biết rõ lòng thế nhân.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 31:28 - Xin các ông mời các trưởng lão và viên chức trong các đại tộc họp lại để tôi có đôi lời nói với họ. Tôi cũng xin trời đất chứng giám cho những lời này.
  • Rô-ma 2:16 - Theo Phúc Âm tôi truyền giảng, đến ngày Đức Chúa Trời đã định, Chúa Cứu Thế Giê-xu sẽ xét xử mọi tư tưởng, hành động kín đáo của loài người.
  • Giê-rê-mi 29:23 - Vì hai người này phạm tội ghê tởm giữa vòng dân Ta. Chúng đã thông dâm với vợ người lân cận và mạo Danh Ta nói điều giả dối, nói những điều Ta không hề truyền dạy. Ta là nhân chứng cho việc này. Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán vậy.”
  • Y-sai 26:21 - Kìa! Chúa Hằng Hữu đang từ trời ngự xuống để trừng phạt cư dân trên đất về tội ác của họ. Lúc ấy, đất sẽ không còn giấu những người bị giết nữa. Họ sẽ được mang ra cho mọi người nhìn thấy.
  • Gióp 16:18 - Hỡi đất, đừng che lấp máu tôi. Đừng ngăn chặn tiếng tôi kêu than.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tội ác nó các tầng trời tố giác, và đất nổi phong ba chống đối kẻ gian tà.
  • 新标点和合本 - 天要显明他的罪孽; 地要兴起攻击他。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 天要显明他的罪孽, 地要兴起去攻击他。
  • 和合本2010(神版-简体) - 天要显明他的罪孽, 地要兴起去攻击他。
  • 当代译本 - 天要揭露他的罪恶, 地要站出来指控他。
  • 圣经新译本 - 天必显露他的罪孽, 地要兴起来攻击他,
  • 现代标点和合本 - 天要显明他的罪孽, 地要兴起攻击他。
  • 和合本(拼音版) - 天要显明他的罪孽, 地要兴起攻击他。
  • New International Version - The heavens will expose his guilt; the earth will rise up against him.
  • New International Reader's Version - Heaven will show their guilt to everyone. The earth will be a witness against them.
  • English Standard Version - The heavens will reveal his iniquity, and the earth will rise up against him.
  • New Living Translation - The heavens will reveal their guilt, and the earth will testify against them.
  • Christian Standard Bible - The heavens will expose his iniquity, and the earth will rise up against him.
  • New American Standard Bible - The heavens will reveal his guilt, And the earth will rise up against him.
  • New King James Version - The heavens will reveal his iniquity, And the earth will rise up against him.
  • Amplified Bible - The heavens will reveal his wickedness and guilt, And the earth will rise up against him.
  • American Standard Version - The heavens shall reveal his iniquity, And the earth shall rise up against him.
  • King James Version - The heaven shall reveal his iniquity; and the earth shall rise up against him.
  • New English Translation - The heavens reveal his iniquity; the earth rises up against him.
  • World English Bible - The heavens will reveal his iniquity. The earth will rise up against him.
  • 新標點和合本 - 天要顯明他的罪孽; 地要興起攻擊他。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 天要顯明他的罪孽, 地要興起去攻擊他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 天要顯明他的罪孽, 地要興起去攻擊他。
  • 當代譯本 - 天要揭露他的罪惡, 地要站出來指控他。
  • 聖經新譯本 - 天必顯露他的罪孽, 地要興起來攻擊他,
  • 呂振中譯本 - 諸天必暴露他的罪孽; 大地必起來攻擊他。
  • 現代標點和合本 - 天要顯明他的罪孽, 地要興起攻擊他。
  • 文理和合譯本 - 天必彰其罪、地起而攻之、
  • 文理委辦譯本 - 天癉其惡、地罰其罪。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天必顯彰其罪、地必起而攻之、
  • Nueva Versión Internacional - Los cielos harán pública su culpa; la tierra se levantará a denunciarlo.
  • 현대인의 성경 - 하늘이 그의 죄를 드러낼 것이요 땅이 그를 대적하여 증언할 것이며
  • Новый Русский Перевод - Беззакония его небеса откроют, и восстанет против него земля.
  • Восточный перевод - Его вину небеса откроют, и восстанет против него земля.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Его вину небеса откроют, и восстанет против него земля.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Его вину небеса откроют, и восстанет против него земля.
  • La Bible du Semeur 2015 - Le ciel dévoilera sa faute et, contre lui, la terre ╵se dressera.
  • リビングバイブル - 天は彼の罪をあばき、地は不利な証言を並べ立てる。
  • Nova Versão Internacional - Os céus revelarão a sua culpa; a terra se levantará contra ele.
  • Hoffnung für alle - Der Himmel wird seine ganze Schuld enthüllen und die Erde gegen ihn als Zeuge auftreten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ฟ้าสวรรค์จะเปิดโปงความผิดของเขา และโลกจะเป็นพยานปรักปรำเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฟ้า​สวรรค์​จะ​เผย​ความ​ชั่ว​ของ​เขา และ​แผ่น​ดิน​โลก​จะ​เป็น​พยาน​ต่อต้าน​เขา
  • Gióp 18:18 - Nó bị đuổi từ vùng ánh sáng vào bóng tối, bị trục xuất ra khỏi trần gian.
  • Ma-la-chi 3:5 - Ta sẽ đến gần để phân xử cho các ngươi. Ta sẽ lẹ làng đưa tang chứng để kết tội bọn phù thủy, ngoại tình, thề dối, gạt tiền công của người làm mướn, hiếp đáp đàn bà góa và trẻ mồ côi, khước từ khách lạ, và không kính sợ Ta,” Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán vậy.
  • Lu-ca 12:2 - Chẳng có gì che giấu mãi, tất cả các điều bí mật đều sẽ công bố cho mọi người.
  • Lu-ca 12:3 - Chuyện các con nói ban đêm, người ta sẽ nghe giữa ban ngày. Những lời các con thì thầm trong phòng kín sẽ được loan báo nơi công cộng!
  • 1 Cô-rinh-tô 4:5 - Vậy đừng xét đoán quá sớm. Hãy đợi Chúa đến. Ngài sẽ đưa ra ánh sáng những điều giấu kín trong bóng tối và phơi bày các ý định trong lòng người. Lúc ấy, mỗi người sẽ được Đức Chúa Trời khen ngợi đúng mức.
  • Thi Thiên 44:20 - Nếu chúng con quên Danh Thánh Chúa, hoặc đưa tay cầu cứu tà thần,
  • Thi Thiên 44:21 - hẳn Đức Chúa Trời đã khám phá ra lập tức, vì Ngài biết rõ lòng thế nhân.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 31:28 - Xin các ông mời các trưởng lão và viên chức trong các đại tộc họp lại để tôi có đôi lời nói với họ. Tôi cũng xin trời đất chứng giám cho những lời này.
  • Rô-ma 2:16 - Theo Phúc Âm tôi truyền giảng, đến ngày Đức Chúa Trời đã định, Chúa Cứu Thế Giê-xu sẽ xét xử mọi tư tưởng, hành động kín đáo của loài người.
  • Giê-rê-mi 29:23 - Vì hai người này phạm tội ghê tởm giữa vòng dân Ta. Chúng đã thông dâm với vợ người lân cận và mạo Danh Ta nói điều giả dối, nói những điều Ta không hề truyền dạy. Ta là nhân chứng cho việc này. Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán vậy.”
  • Y-sai 26:21 - Kìa! Chúa Hằng Hữu đang từ trời ngự xuống để trừng phạt cư dân trên đất về tội ác của họ. Lúc ấy, đất sẽ không còn giấu những người bị giết nữa. Họ sẽ được mang ra cho mọi người nhìn thấy.
  • Gióp 16:18 - Hỡi đất, đừng che lấp máu tôi. Đừng ngăn chặn tiếng tôi kêu than.
圣经
资源
计划
奉献