Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
23:5 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Rồi tôi sẽ nghe lời Chúa giải đáp và hiểu được điều Ngài phán dạy tôi.
  • 新标点和合本 - 我必知道他回答我的言语, 明白他向我所说的话。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我必知道他回答我的言语, 明白他向我所要说的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我必知道他回答我的言语, 明白他向我所要说的。
  • 当代译本 - 我好知道祂的答复, 明白祂对我说的话。
  • 圣经新译本 - 知道他要回答我的话, 明白他对我说什么。
  • 现代标点和合本 - 我必知道他回答我的言语, 明白他向我所说的话。
  • 和合本(拼音版) - 我必知道他回答我的言语, 明白他向我所说的话。
  • New International Version - I would find out what he would answer me, and consider what he would say to me.
  • New International Reader's Version - I’d find out what his answers would be. I’d think about what he would say to me.
  • English Standard Version - I would know what he would answer me and understand what he would say to me.
  • New Living Translation - Then I would listen to his reply and understand what he says to me.
  • Christian Standard Bible - I would learn how he would answer me; and understand what he would say to me.
  • New American Standard Bible - I would learn the words which He would answer, And perceive what He would tell me.
  • New King James Version - I would know the words which He would answer me, And understand what He would say to me.
  • Amplified Bible - I would learn the words which He would answer, And understand what He would say to me.
  • American Standard Version - I would know the words which he would answer me, And understand what he would say unto me.
  • King James Version - I would know the words which he would answer me, and understand what he would say unto me.
  • New English Translation - I would know with what words he would answer me, and understand what he would say to me.
  • World English Bible - I would know the words which he would answer me, and understand what he would tell me.
  • 新標點和合本 - 我必知道他回答我的言語, 明白他向我所說的話。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我必知道他回答我的言語, 明白他向我所要說的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我必知道他回答我的言語, 明白他向我所要說的。
  • 當代譯本 - 我好知道祂的答覆, 明白祂對我說的話。
  • 聖經新譯本 - 知道他要回答我的話, 明白他對我說甚麼。
  • 呂振中譯本 - 我就知道他要回答我的話, 我就明白他要對我說甚麼。
  • 現代標點和合本 - 我必知道他回答我的言語, 明白他向我所說的話。
  • 文理和合譯本 - 必得知其所答、悉其所言、
  • 文理委辦譯本 - 則彼定擬之意可知矣。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 則我知其所以答我之言、可聽其何所言於我、
  • Nueva Versión Internacional - Podría conocer su respuesta, y trataría de entenderla.
  • 현대인의 성경 - 또 나에게 대답하시는 말씀을 듣고 그 말씀을 깨달을 수 있을 텐데.
  • Новый Русский Перевод - Я узнал бы, что Он ответит мне, я бы понял, что Он мне скажет.
  • Восточный перевод - Я узнал бы, что Он ответит мне, я бы понял, что Он мне скажет.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я узнал бы, что Он ответит мне, я бы понял, что Он мне скажет.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я узнал бы, что Он ответит мне, я бы понял, что Он мне скажет.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je saurais sa réponse, je comprendrais enfin ╵ce qu’il voudra me dire.
  • Nova Versão Internacional - Estudaria o que ele me respondesse e analisaria o que me dissesse.
  • Hoffnung für alle - Ich wollte wissen, was er mir zur Antwort gibt, und verstehen, was er mir dann sagt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วข้าจะรู้ว่าพระองค์จะทรงตอบข้าว่าอย่างไร และข้าจะใคร่ครวญสิ่งที่พระองค์ตรัส
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉัน​จะ​เรียน​รู้​จาก​คำ​ตอบ​ของ​พระ​องค์ และ​จะ​เข้าใจ​สิ่ง​ที่​พระ​องค์​จะ​กล่าว
交叉引用
  • Gióp 10:2 - Tôi sẽ thưa với Đức Chúa Trời: “Xin đừng lên án con— xin cho con biết Chúa buộc con tội gì?
  • Gióp 42:2 - “Con biết Chúa có quyền làm mọi việc và không ai có thể cản Ngài.
  • Gióp 42:3 - Chúa hỏi: ‘Người này là ai, mà dám dùng lời thiếu hiểu biết làm lu mờ ý của Ta?’ Lạy Chúa, con thật đã luận bàn những việc con không hiểu, những điều quá diệu kỳ vượt tầm tri thức loài người.
  • Gióp 42:4 - Chúa phán: ‘Hãy nghe và Ta sẽ phán! Ta có vài câu hỏi cho con, và con phải trả lời.’
  • Gióp 42:5 - Trước kia tai con chỉ nghe nói về Chúa, nhưng bây giờ, con được thấy Ngài tận mắt.
  • Gióp 42:6 - Vì vậy, con xin rút lại mọi lời con đã nói, và ngồi trong tro bụi để tỏ lòng ăn năn.”
  • Gióp 13:22 - Bấy giờ Chúa gọi, con xin thưa! Khi con lên tiếng, xin Chúa trả lời.
  • Gióp 13:23 - Xin nói với con, con đã làm gì sai trái? Xin cho con biết vi phạm con và tội lỗi con.
  • 1 Cô-rinh-tô 4:3 - Riêng phần tôi, dù bị anh chị em hay người khác xét đoán, tôi cũng không bận tâm. Chính tôi cũng không xét đoán mình.
  • 1 Cô-rinh-tô 4:4 - Tôi biết tôi chẳng có gì đáng trách, nhưng không phải vì thế mà tôi được kể là công chính. Chính Chúa là Đấng sẽ xét xử tôi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Rồi tôi sẽ nghe lời Chúa giải đáp và hiểu được điều Ngài phán dạy tôi.
  • 新标点和合本 - 我必知道他回答我的言语, 明白他向我所说的话。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我必知道他回答我的言语, 明白他向我所要说的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我必知道他回答我的言语, 明白他向我所要说的。
  • 当代译本 - 我好知道祂的答复, 明白祂对我说的话。
  • 圣经新译本 - 知道他要回答我的话, 明白他对我说什么。
  • 现代标点和合本 - 我必知道他回答我的言语, 明白他向我所说的话。
  • 和合本(拼音版) - 我必知道他回答我的言语, 明白他向我所说的话。
  • New International Version - I would find out what he would answer me, and consider what he would say to me.
  • New International Reader's Version - I’d find out what his answers would be. I’d think about what he would say to me.
  • English Standard Version - I would know what he would answer me and understand what he would say to me.
  • New Living Translation - Then I would listen to his reply and understand what he says to me.
  • Christian Standard Bible - I would learn how he would answer me; and understand what he would say to me.
  • New American Standard Bible - I would learn the words which He would answer, And perceive what He would tell me.
  • New King James Version - I would know the words which He would answer me, And understand what He would say to me.
  • Amplified Bible - I would learn the words which He would answer, And understand what He would say to me.
  • American Standard Version - I would know the words which he would answer me, And understand what he would say unto me.
  • King James Version - I would know the words which he would answer me, and understand what he would say unto me.
  • New English Translation - I would know with what words he would answer me, and understand what he would say to me.
  • World English Bible - I would know the words which he would answer me, and understand what he would tell me.
  • 新標點和合本 - 我必知道他回答我的言語, 明白他向我所說的話。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我必知道他回答我的言語, 明白他向我所要說的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我必知道他回答我的言語, 明白他向我所要說的。
  • 當代譯本 - 我好知道祂的答覆, 明白祂對我說的話。
  • 聖經新譯本 - 知道他要回答我的話, 明白他對我說甚麼。
  • 呂振中譯本 - 我就知道他要回答我的話, 我就明白他要對我說甚麼。
  • 現代標點和合本 - 我必知道他回答我的言語, 明白他向我所說的話。
  • 文理和合譯本 - 必得知其所答、悉其所言、
  • 文理委辦譯本 - 則彼定擬之意可知矣。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 則我知其所以答我之言、可聽其何所言於我、
  • Nueva Versión Internacional - Podría conocer su respuesta, y trataría de entenderla.
  • 현대인의 성경 - 또 나에게 대답하시는 말씀을 듣고 그 말씀을 깨달을 수 있을 텐데.
  • Новый Русский Перевод - Я узнал бы, что Он ответит мне, я бы понял, что Он мне скажет.
  • Восточный перевод - Я узнал бы, что Он ответит мне, я бы понял, что Он мне скажет.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я узнал бы, что Он ответит мне, я бы понял, что Он мне скажет.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я узнал бы, что Он ответит мне, я бы понял, что Он мне скажет.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je saurais sa réponse, je comprendrais enfin ╵ce qu’il voudra me dire.
  • Nova Versão Internacional - Estudaria o que ele me respondesse e analisaria o que me dissesse.
  • Hoffnung für alle - Ich wollte wissen, was er mir zur Antwort gibt, und verstehen, was er mir dann sagt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วข้าจะรู้ว่าพระองค์จะทรงตอบข้าว่าอย่างไร และข้าจะใคร่ครวญสิ่งที่พระองค์ตรัส
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉัน​จะ​เรียน​รู้​จาก​คำ​ตอบ​ของ​พระ​องค์ และ​จะ​เข้าใจ​สิ่ง​ที่​พระ​องค์​จะ​กล่าว
  • Gióp 10:2 - Tôi sẽ thưa với Đức Chúa Trời: “Xin đừng lên án con— xin cho con biết Chúa buộc con tội gì?
  • Gióp 42:2 - “Con biết Chúa có quyền làm mọi việc và không ai có thể cản Ngài.
  • Gióp 42:3 - Chúa hỏi: ‘Người này là ai, mà dám dùng lời thiếu hiểu biết làm lu mờ ý của Ta?’ Lạy Chúa, con thật đã luận bàn những việc con không hiểu, những điều quá diệu kỳ vượt tầm tri thức loài người.
  • Gióp 42:4 - Chúa phán: ‘Hãy nghe và Ta sẽ phán! Ta có vài câu hỏi cho con, và con phải trả lời.’
  • Gióp 42:5 - Trước kia tai con chỉ nghe nói về Chúa, nhưng bây giờ, con được thấy Ngài tận mắt.
  • Gióp 42:6 - Vì vậy, con xin rút lại mọi lời con đã nói, và ngồi trong tro bụi để tỏ lòng ăn năn.”
  • Gióp 13:22 - Bấy giờ Chúa gọi, con xin thưa! Khi con lên tiếng, xin Chúa trả lời.
  • Gióp 13:23 - Xin nói với con, con đã làm gì sai trái? Xin cho con biết vi phạm con và tội lỗi con.
  • 1 Cô-rinh-tô 4:3 - Riêng phần tôi, dù bị anh chị em hay người khác xét đoán, tôi cũng không bận tâm. Chính tôi cũng không xét đoán mình.
  • 1 Cô-rinh-tô 4:4 - Tôi biết tôi chẳng có gì đáng trách, nhưng không phải vì thế mà tôi được kể là công chính. Chính Chúa là Đấng sẽ xét xử tôi.
圣经
资源
计划
奉献