逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Giá trị nó hơn cả vàng ô-phia, ngọc mã não, ngọc lam cũng không mua được.
- 新标点和合本 - 俄斐金和贵重的红玛瑙, 并蓝宝石,不足与较量;
- 和合本2010(上帝版-简体) - 俄斐的金子和贵重的红玛瑙, 以及蓝宝石,不足与她比拟;
- 和合本2010(神版-简体) - 俄斐的金子和贵重的红玛瑙, 以及蓝宝石,不足与她比拟;
- 当代译本 - 俄斐的金子无法与她相比, 红玛瑙和蓝宝石不能与她媲美;
- 圣经新译本 - 俄斐金,贵重的玛瑙、 蓝宝石,都不能与它比较。
- 现代标点和合本 - 俄斐金和贵重的红玛瑙, 并蓝宝石,不足与较量。
- 和合本(拼音版) - 俄斐金和贵重的红玛瑙, 并蓝宝石,不足与较量;
- New International Version - It cannot be bought with the gold of Ophir, with precious onyx or lapis lazuli.
- New International Reader's Version - It can’t be bought with gold from Ophir. It can’t be bought with priceless onyx or lapis lazuli.
- English Standard Version - It cannot be valued in the gold of Ophir, in precious onyx or sapphire.
- New Living Translation - It’s worth more than all the gold of Ophir, greater than precious onyx or lapis lazuli.
- Christian Standard Bible - Wisdom cannot be valued in the gold of Ophir, in precious onyx or lapis lazuli.
- New American Standard Bible - It cannot be valued in the gold of Ophir, In precious onyx, or sapphire.
- New King James Version - It cannot be valued in the gold of Ophir, In precious onyx or sapphire.
- Amplified Bible - It cannot be valued in [terms of] the gold of Ophir, In the precious onyx or beryl, or the sapphire.
- American Standard Version - It cannot be valued with the gold of Ophir, With the precious onyx, or the sapphire.
- King James Version - It cannot be valued with the gold of Ophir, with the precious onyx, or the sapphire.
- New English Translation - It cannot be measured out for purchase with the gold of Ophir, with precious onyx or sapphires.
- World English Bible - It can’t be valued with the gold of Ophir, with the precious onyx, or the sapphire.
- 新標點和合本 - 俄斐金和貴重的紅瑪瑙, 並藍寶石,不足與較量;
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 俄斐的金子和貴重的紅瑪瑙, 以及藍寶石,不足與她比擬;
- 和合本2010(神版-繁體) - 俄斐的金子和貴重的紅瑪瑙, 以及藍寶石,不足與她比擬;
- 當代譯本 - 俄斐的金子無法與她相比, 紅瑪瑙和藍寶石不能與她媲美;
- 聖經新譯本 - 俄斐金,貴重的瑪瑙、 藍寶石,都不能與它比較。
- 呂振中譯本 - 用 俄斐 的金不足與評價, 用寶貴水蒼玉和藍寶石 也不能 。
- 現代標點和合本 - 俄斐金和貴重的紅瑪瑙, 並藍寶石,不足與較量。
- 文理和合譯本 - 俄斐之金、紅玉碧玉、不足較其值、
- 文理委辦譯本 - 阿妃之金、碧玉青玉、無能相埒。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 阿斐 之金、與寶貴之朔杭、 朔杭有譯紅瑪瑙有譯碧玉 及藍寶石、不足與較、
- Nueva Versión Internacional - No se compra con oro refinado, ni con ónice ni zafiros.
- 현대인의 성경 - 청옥과 마노와 같은 값진 보석으로도 그 값을 치를 수가 없다.
- Новый Русский Перевод - Не купить ее ни за золото Офира, ни за драгоценный оникс и сапфир.
- Восточный перевод - Не купить её ни за золото из Офира, ни за драгоценный оникс или сапфир.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Не купить её ни за золото из Офира, ни за драгоценный оникс или сапфир.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Не купить её ни за золото из Офира, ни за драгоценный оникс или сапфир.
- La Bible du Semeur 2015 - Elle ne se compare pas ╵avec de l’or d’Ophir, ni avec le précieux onyx, ╵ou le saphir.
- リビングバイブル - オフィルの金や高価なしまめのう、 それにサファイヤを山と積んでも、 譲ってはもらえない。
- Nova Versão Internacional - Não pode ser comprada nem com o ouro puro de Ofir, nem com o precioso ônix, nem com safiras.
- Hoffnung für alle - Man kann sie weder mit Feingold kaufen noch mit kostbarem Onyx oder Saphir.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - หรือแลกซื้อด้วยทองคำแห่งเมืองโอฟีร์ หรือด้วยโกเมนล้ำค่าหรือไพฑูรย์
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จะตีค่าสติปัญญาเป็นทองคำแห่งโอฟีร์ หรือจะเป็นพลอยหลากสี และนิลสีครามก็ไม่ได้
交叉引用
- 1 Sử Ký 29:4 - Ta sẽ dâng 112 tấn vàng ô-phia, 262 tấn bạc tinh chế để lát tường.
- Xuất Ai Cập 28:20 - Hàng thứ tư gồm: Lục ngọc thạch, bạch ngọc, và vân ngọc. Các ngọc này đều được nhận vào khung vàng.
- Ê-xê-chi-ên 28:13 - Ngươi vốn ở trong Ê-đen, là vườn của Đức Chúa Trời. Ngươi được trang sức bằng đủ thứ ngọc quý— hồng mã não, hoàng ngọc, kim cương, lục ngọc thạch, bạch ngọc, vân ngọc, lam ngọc, bích ngọc, và ngọc lục bảo— tất cả công trình mỹ thuật tuyệt đẹp này dành cho ngươi và đều cẩn trên vàng ròng. Chúng được ban cho ngươi trong ngày ngươi được sáng tạo.
- Thi Thiên 45:9 - Các công chúa đứng trong hàng tôn quý. Hoàng hậu đứng bên phải vua, trang sức bằng vàng từ vùng Ô-phia!
- Y-sai 13:12 - Ta sẽ khiến số người sống sót hiếm hơn vàng— ít hơn vàng ròng Ô-phia.