Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
28:6 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ở đó lam ngọc ra từ đá, trong bụi nó có mạt vàng.
  • 新标点和合本 - 地中的石头有蓝宝石, 并有金沙。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 地的石头是蓝宝石之处, 那里还有金沙。
  • 和合本2010(神版-简体) - 地的石头是蓝宝石之处, 那里还有金沙。
  • 当代译本 - 地下的石头出蓝宝石, 还蕴藏着金沙。
  • 圣经新译本 - 石中有蓝宝石, 也有金沙。
  • 现代标点和合本 - 地中的石头有蓝宝石, 并有金沙。
  • 和合本(拼音版) - 地中的石头有蓝宝石, 并有金沙。
  • New International Version - lapis lazuli comes from its rocks, and its dust contains nuggets of gold.
  • New International Reader's Version - Lapis lazuli is taken from the rocky earth. Its dust contains nuggets of gold.
  • English Standard Version - Its stones are the place of sapphires, and it has dust of gold.
  • New Living Translation - Here the rocks contain precious lapis lazuli, and the dust contains gold.
  • Christian Standard Bible - Its rocks are a source of lapis lazuli, containing flecks of gold.
  • New American Standard Bible - Its rocks are the source of sapphires, And its dust contains gold.
  • New King James Version - Its stones are the source of sapphires, And it contains gold dust.
  • Amplified Bible - Its stones are the bed of sapphires; It holds dust of gold.
  • American Standard Version - The stones thereof are the place of sapphires, And it hath dust of gold.
  • King James Version - The stones of it are the place of sapphires: and it hath dust of gold.
  • New English Translation - a place whose stones are sapphires and which contains dust of gold;
  • World English Bible - Sapphires come from its rocks. It has dust of gold.
  • 新標點和合本 - 地中的石頭有藍寶石, 並有金沙。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 地的石頭是藍寶石之處, 那裏還有金沙。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 地的石頭是藍寶石之處, 那裏還有金沙。
  • 當代譯本 - 地下的石頭出藍寶石, 還蘊藏著金沙。
  • 聖經新譯本 - 石中有藍寶石, 也有金沙。
  • 呂振中譯本 - 地中石頭乃 藏 藍寶石之地; 那裏也有金沙。
  • 現代標點和合本 - 地中的石頭有藍寶石, 並有金沙。
  • 文理和合譯本 - 其石蘊碧玉、藏金沙、
  • 文理委辦譯本 - 石韞玉、沙藏金、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 地中石穴、有藍寶石、並有金沙藏於其中、
  • Nueva Versión Internacional - De sus rocas se obtienen zafiros, y en el polvo se encuentra oro.
  • 현대인의 성경 - 광석에는 청옥도 있고 사금도 있다.
  • Новый Русский Перевод - Сапфиров россыпь в ее камнях, и в ней – золотой песок.
  • Восточный перевод - Сапфиров россыпь в её камнях, и в ней – золотой песок.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Сапфиров россыпь в её камнях, и в ней – золотой песок.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Сапфиров россыпь в её камнях, и в ней – золотой песок.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est dans ses roches ╵qu’on trouve les saphirs et la poussière d’or.
  • リビングバイブル - 人はサファイヤや砂金のありかを知っている。
  • Nova Versão Internacional - das suas rochas saem safiras, e seu pó contém pepitas de ouro.
  • Hoffnung für alle - Ihr Gestein birgt den Saphir, auch Goldstaub ist darin.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แก้วไพฑูรย์มาจากหินของมัน และที่นั่นก็มีผงทองคำ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - นิล​สี​คราม​หา​พบ​ได้​ใน​หิน และ​พบ​ทองคำ​คละ​อยู่​กับ​ฝุ่น
交叉引用
  • Nhã Ca 5:14 - Đôi tay chàng như những ống vàng khảm đầy lam ngọc. Thân hình chàng như ngà voi chói sáng, rực rỡ màu ngọc xanh.
  • Y-sai 54:11 - “Hỡi những người đang ưu phiền sầu khổ, bị sóng đời dồi dập, không bao giờ được ủi an. Ta sẽ xây lại ngươi bằng đá quý giá và đặt nền ngươi bằng tảng bích ngọc.
  • Khải Huyền 21:19 - Nền của tường thành được trang trí bằng những loại bảo thạch: Nền thứ nhất là ngọc thạch anh, nền thứ hai là ngọc lam, nền thứ ba là mã não trắng xanh, nền thứ tư là ngọc lục bảo,
  • Xuất Ai Cập 24:10 - Họ được chiêm ngưỡng Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên. Dưới chân Ngài như có cái bệ bằng ngọc xa-phia, trong như trời xanh.
  • Gióp 28:16 - Giá trị nó hơn cả vàng ô-phia, ngọc mã não, ngọc lam cũng không mua được.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ở đó lam ngọc ra từ đá, trong bụi nó có mạt vàng.
  • 新标点和合本 - 地中的石头有蓝宝石, 并有金沙。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 地的石头是蓝宝石之处, 那里还有金沙。
  • 和合本2010(神版-简体) - 地的石头是蓝宝石之处, 那里还有金沙。
  • 当代译本 - 地下的石头出蓝宝石, 还蕴藏着金沙。
  • 圣经新译本 - 石中有蓝宝石, 也有金沙。
  • 现代标点和合本 - 地中的石头有蓝宝石, 并有金沙。
  • 和合本(拼音版) - 地中的石头有蓝宝石, 并有金沙。
  • New International Version - lapis lazuli comes from its rocks, and its dust contains nuggets of gold.
  • New International Reader's Version - Lapis lazuli is taken from the rocky earth. Its dust contains nuggets of gold.
  • English Standard Version - Its stones are the place of sapphires, and it has dust of gold.
  • New Living Translation - Here the rocks contain precious lapis lazuli, and the dust contains gold.
  • Christian Standard Bible - Its rocks are a source of lapis lazuli, containing flecks of gold.
  • New American Standard Bible - Its rocks are the source of sapphires, And its dust contains gold.
  • New King James Version - Its stones are the source of sapphires, And it contains gold dust.
  • Amplified Bible - Its stones are the bed of sapphires; It holds dust of gold.
  • American Standard Version - The stones thereof are the place of sapphires, And it hath dust of gold.
  • King James Version - The stones of it are the place of sapphires: and it hath dust of gold.
  • New English Translation - a place whose stones are sapphires and which contains dust of gold;
  • World English Bible - Sapphires come from its rocks. It has dust of gold.
  • 新標點和合本 - 地中的石頭有藍寶石, 並有金沙。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 地的石頭是藍寶石之處, 那裏還有金沙。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 地的石頭是藍寶石之處, 那裏還有金沙。
  • 當代譯本 - 地下的石頭出藍寶石, 還蘊藏著金沙。
  • 聖經新譯本 - 石中有藍寶石, 也有金沙。
  • 呂振中譯本 - 地中石頭乃 藏 藍寶石之地; 那裏也有金沙。
  • 現代標點和合本 - 地中的石頭有藍寶石, 並有金沙。
  • 文理和合譯本 - 其石蘊碧玉、藏金沙、
  • 文理委辦譯本 - 石韞玉、沙藏金、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 地中石穴、有藍寶石、並有金沙藏於其中、
  • Nueva Versión Internacional - De sus rocas se obtienen zafiros, y en el polvo se encuentra oro.
  • 현대인의 성경 - 광석에는 청옥도 있고 사금도 있다.
  • Новый Русский Перевод - Сапфиров россыпь в ее камнях, и в ней – золотой песок.
  • Восточный перевод - Сапфиров россыпь в её камнях, и в ней – золотой песок.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Сапфиров россыпь в её камнях, и в ней – золотой песок.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Сапфиров россыпь в её камнях, и в ней – золотой песок.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est dans ses roches ╵qu’on trouve les saphirs et la poussière d’or.
  • リビングバイブル - 人はサファイヤや砂金のありかを知っている。
  • Nova Versão Internacional - das suas rochas saem safiras, e seu pó contém pepitas de ouro.
  • Hoffnung für alle - Ihr Gestein birgt den Saphir, auch Goldstaub ist darin.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แก้วไพฑูรย์มาจากหินของมัน และที่นั่นก็มีผงทองคำ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - นิล​สี​คราม​หา​พบ​ได้​ใน​หิน และ​พบ​ทองคำ​คละ​อยู่​กับ​ฝุ่น
  • Nhã Ca 5:14 - Đôi tay chàng như những ống vàng khảm đầy lam ngọc. Thân hình chàng như ngà voi chói sáng, rực rỡ màu ngọc xanh.
  • Y-sai 54:11 - “Hỡi những người đang ưu phiền sầu khổ, bị sóng đời dồi dập, không bao giờ được ủi an. Ta sẽ xây lại ngươi bằng đá quý giá và đặt nền ngươi bằng tảng bích ngọc.
  • Khải Huyền 21:19 - Nền của tường thành được trang trí bằng những loại bảo thạch: Nền thứ nhất là ngọc thạch anh, nền thứ hai là ngọc lam, nền thứ ba là mã não trắng xanh, nền thứ tư là ngọc lục bảo,
  • Xuất Ai Cập 24:10 - Họ được chiêm ngưỡng Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên. Dưới chân Ngài như có cái bệ bằng ngọc xa-phia, trong như trời xanh.
  • Gióp 28:16 - Giá trị nó hơn cả vàng ô-phia, ngọc mã não, ngọc lam cũng không mua được.
圣经
资源
计划
奉献