Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Sao tôi được nằm trên lòng của mẹ tôi? Sao người cho tôi bú sữa nơi vú của người?
  • 新标点和合本 - 为何有膝接收我? 为何有奶哺养我?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 为何有膝盖接收我? 为何有奶哺养我呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 为何有膝盖接收我? 为何有奶哺养我呢?
  • 当代译本 - 为何要把我抱在膝上, 用乳汁哺育我?
  • 圣经新译本 - 为什么有膝承接我? 为什么有乳哺养我?
  • 现代标点和合本 - 为何有膝接收我? 为何有奶哺养我?
  • 和合本(拼音版) - 为何有膝接收我? 为何有奶哺养我?
  • New International Version - Why were there knees to receive me and breasts that I might be nursed?
  • New International Reader's Version - Why was I placed on her knees? Why did her breasts give me milk?
  • English Standard Version - Why did the knees receive me? Or why the breasts, that I should nurse?
  • New Living Translation - Why was I laid on my mother’s lap? Why did she nurse me at her breasts?
  • Christian Standard Bible - Why did the knees receive me, and why were there breasts for me to nurse?
  • New American Standard Bible - Why were the knees there in front of me, And why the breasts, that I would nurse?
  • New King James Version - Why did the knees receive me? Or why the breasts, that I should nurse?
  • Amplified Bible - Why did the knees receive me? And why the breasts, that I would nurse?
  • American Standard Version - Why did the knees receive me? Or why the breasts, that I should suck?
  • King James Version - Why did the knees prevent me? or why the breasts that I should suck?
  • New English Translation - Why did the knees welcome me, and why were there two breasts that I might nurse at them?
  • World English Bible - Why did the knees receive me? Or why the breast, that I should nurse?
  • 新標點和合本 - 為何有膝接收我? 為何有奶哺養我?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 為何有膝蓋接收我? 為何有奶哺養我呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 為何有膝蓋接收我? 為何有奶哺養我呢?
  • 當代譯本 - 為何要把我抱在膝上, 用乳汁哺育我?
  • 聖經新譯本 - 為甚麼有膝承接我? 為甚麼有乳哺養我?
  • 呂振中譯本 - 為甚麼有雙膝來接收我? 為甚麼有胸給我喫奶呢?
  • 現代標點和合本 - 為何有膝接收我? 為何有奶哺養我?
  • 文理和合譯本 - 胡為膝接我、乳哺我、
  • 文理委辦譯本 - 母曷提攜我、乳哺我。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 何為有膝接我、有乳哺我、
  • Nueva Versión Internacional - ¿Por qué hubo rodillas que me recibieran, y pechos que me amamantaran?
  • 현대인의 성경 - 어째서 어머니가 나를 무릎에 받아 젖을 빨게 하였는가?
  • Новый Русский Перевод - Зачем меня держали на коленях и вскармливали грудью?
  • Восточный перевод - Зачем меня держали на коленях и вскармливали грудью?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Зачем меня держали на коленях и вскармливали грудью?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Зачем меня держали на коленях и вскармливали грудью?
  • La Bible du Semeur 2015 - Pourquoi ai-je trouvé ╵deux genoux accueillants et une mère ╵pour me donner le sein ?
  • リビングバイブル - なぜ、産婆は私を生かしておき、 乳房をふくませて養い育てたのか。
  • Nova Versão Internacional - Por que houve joelhos para me receberem e seios para me amamentarem?
  • Hoffnung für alle - Wozu hat sie mich auf den Knien gewiegt und an ihrer Brust gestillt?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ทำไมหนอจึงมีตักที่รองรับข้าไว้ มีอ้อมอกที่เลี้ยงดู?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ทำไม​รับ​ฉัน​ขึ้น​ไว้​บน​เข่า หรือ​ว่า ทำไม​อก​แม่​จึง​ได้​เลี้ยง​นม​ฉัน
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 16:4 - Ngày ngươi được sinh ra, chẳng ai thèm đoái hoài. Ngươi lọt lòng mẹ, không được cắt rốn, không được tắm rửa sạch sẽ, không được xát muối, cũng không có một tấm khăn bọc mình.
  • Ê-xê-chi-ên 16:5 - Không có ai lưu tâm đến ngươi; không có ai thương xót hay chăm sóc ngươi. Ngày ngươi được sinh ra, mọi người đều ghê tởm, bỏ ngươi trong đồng hoang để ngươi chết.
  • Sáng Thế Ký 50:23 - trông thấy con cháu Ép-ra-im đến đời thứ ba, và bồng ẵm các con trai của Ma-ki, cháu nội Ma-na-se.
  • Y-sai 66:12 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: “Ta sẽ cho Giê-ru-sa-lem an bình và thịnh vượng như dòng sông tuôn tràn. Của cải châu báu của các dân tộc nước ngoài sẽ đổ về đây. Đàn con nó sẽ được bú mớm nâng niu, được ẵm trên tay, được ngồi chơi trong lòng mẹ.
  • Sáng Thế Ký 30:3 - Ra-chên đề nghị: “Anh cứ ngủ với nữ tì của em là Bi-la; nếu nó có con, con trẻ đó là con của em đó.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Sao tôi được nằm trên lòng của mẹ tôi? Sao người cho tôi bú sữa nơi vú của người?
  • 新标点和合本 - 为何有膝接收我? 为何有奶哺养我?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 为何有膝盖接收我? 为何有奶哺养我呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 为何有膝盖接收我? 为何有奶哺养我呢?
  • 当代译本 - 为何要把我抱在膝上, 用乳汁哺育我?
  • 圣经新译本 - 为什么有膝承接我? 为什么有乳哺养我?
  • 现代标点和合本 - 为何有膝接收我? 为何有奶哺养我?
  • 和合本(拼音版) - 为何有膝接收我? 为何有奶哺养我?
  • New International Version - Why were there knees to receive me and breasts that I might be nursed?
  • New International Reader's Version - Why was I placed on her knees? Why did her breasts give me milk?
  • English Standard Version - Why did the knees receive me? Or why the breasts, that I should nurse?
  • New Living Translation - Why was I laid on my mother’s lap? Why did she nurse me at her breasts?
  • Christian Standard Bible - Why did the knees receive me, and why were there breasts for me to nurse?
  • New American Standard Bible - Why were the knees there in front of me, And why the breasts, that I would nurse?
  • New King James Version - Why did the knees receive me? Or why the breasts, that I should nurse?
  • Amplified Bible - Why did the knees receive me? And why the breasts, that I would nurse?
  • American Standard Version - Why did the knees receive me? Or why the breasts, that I should suck?
  • King James Version - Why did the knees prevent me? or why the breasts that I should suck?
  • New English Translation - Why did the knees welcome me, and why were there two breasts that I might nurse at them?
  • World English Bible - Why did the knees receive me? Or why the breast, that I should nurse?
  • 新標點和合本 - 為何有膝接收我? 為何有奶哺養我?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 為何有膝蓋接收我? 為何有奶哺養我呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 為何有膝蓋接收我? 為何有奶哺養我呢?
  • 當代譯本 - 為何要把我抱在膝上, 用乳汁哺育我?
  • 聖經新譯本 - 為甚麼有膝承接我? 為甚麼有乳哺養我?
  • 呂振中譯本 - 為甚麼有雙膝來接收我? 為甚麼有胸給我喫奶呢?
  • 現代標點和合本 - 為何有膝接收我? 為何有奶哺養我?
  • 文理和合譯本 - 胡為膝接我、乳哺我、
  • 文理委辦譯本 - 母曷提攜我、乳哺我。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 何為有膝接我、有乳哺我、
  • Nueva Versión Internacional - ¿Por qué hubo rodillas que me recibieran, y pechos que me amamantaran?
  • 현대인의 성경 - 어째서 어머니가 나를 무릎에 받아 젖을 빨게 하였는가?
  • Новый Русский Перевод - Зачем меня держали на коленях и вскармливали грудью?
  • Восточный перевод - Зачем меня держали на коленях и вскармливали грудью?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Зачем меня держали на коленях и вскармливали грудью?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Зачем меня держали на коленях и вскармливали грудью?
  • La Bible du Semeur 2015 - Pourquoi ai-je trouvé ╵deux genoux accueillants et une mère ╵pour me donner le sein ?
  • リビングバイブル - なぜ、産婆は私を生かしておき、 乳房をふくませて養い育てたのか。
  • Nova Versão Internacional - Por que houve joelhos para me receberem e seios para me amamentarem?
  • Hoffnung für alle - Wozu hat sie mich auf den Knien gewiegt und an ihrer Brust gestillt?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ทำไมหนอจึงมีตักที่รองรับข้าไว้ มีอ้อมอกที่เลี้ยงดู?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ทำไม​รับ​ฉัน​ขึ้น​ไว้​บน​เข่า หรือ​ว่า ทำไม​อก​แม่​จึง​ได้​เลี้ยง​นม​ฉัน
  • Ê-xê-chi-ên 16:4 - Ngày ngươi được sinh ra, chẳng ai thèm đoái hoài. Ngươi lọt lòng mẹ, không được cắt rốn, không được tắm rửa sạch sẽ, không được xát muối, cũng không có một tấm khăn bọc mình.
  • Ê-xê-chi-ên 16:5 - Không có ai lưu tâm đến ngươi; không có ai thương xót hay chăm sóc ngươi. Ngày ngươi được sinh ra, mọi người đều ghê tởm, bỏ ngươi trong đồng hoang để ngươi chết.
  • Sáng Thế Ký 50:23 - trông thấy con cháu Ép-ra-im đến đời thứ ba, và bồng ẵm các con trai của Ma-ki, cháu nội Ma-na-se.
  • Y-sai 66:12 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: “Ta sẽ cho Giê-ru-sa-lem an bình và thịnh vượng như dòng sông tuôn tràn. Của cải châu báu của các dân tộc nước ngoài sẽ đổ về đây. Đàn con nó sẽ được bú mớm nâng niu, được ẵm trên tay, được ngồi chơi trong lòng mẹ.
  • Sáng Thế Ký 30:3 - Ra-chên đề nghị: “Anh cứ ngủ với nữ tì của em là Bi-la; nếu nó có con, con trẻ đó là con của em đó.”
圣经
资源
计划
奉献