Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
31:10 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - thì nguyện vợ tôi thuộc về người khác; và người khác ngủ với nàng.
  • 新标点和合本 - 就愿我的妻子给别人推磨, 别人也与她同室。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 就愿我妻子给别人推磨, 别人与她同寝。
  • 和合本2010(神版-简体) - 就愿我妻子给别人推磨, 别人与她同寝。
  • 当代译本 - 愿我妻子为别人推磨, 愿别人与她同房。
  • 圣经新译本 - 就愿我的妻子作别人的奴仆, 也愿别人屈身与她行淫,
  • 现代标点和合本 - 就愿我的妻子给别人推磨, 别人也与她同室。
  • 和合本(拼音版) - 就愿我的妻子给别人推磨, 别人也与她同室。
  • New International Version - then may my wife grind another man’s grain, and may other men sleep with her.
  • New International Reader's Version - Then may my wife grind another man’s grain. May other men sleep with her.
  • English Standard Version - then let my wife grind for another, and let others bow down on her.
  • New Living Translation - then let my wife serve another man; let other men sleep with her.
  • Christian Standard Bible - let my own wife grind grain for another man, and let other men sleep with her.
  • New American Standard Bible - May my wife grind grain for another, And let others kneel down over her.
  • New King James Version - Then let my wife grind for another, And let others bow down over her.
  • Amplified Bible - Let my wife grind [meal, like a bond slave] for another [man], And let others kneel down over her.
  • American Standard Version - Then let my wife grind unto another, And let others bow down upon her.
  • King James Version - Then let my wife grind unto another, and let others bow down upon her.
  • New English Translation - then let my wife turn the millstone for another man, and may other men have sexual relations with her.
  • World English Bible - then let my wife grind for another, and let others sleep with her.
  • 新標點和合本 - 就願我的妻子給別人推磨, 別人也與她同室。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 就願我妻子給別人推磨, 別人與她同寢。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 就願我妻子給別人推磨, 別人與她同寢。
  • 當代譯本 - 願我妻子為別人推磨, 願別人與她同房。
  • 聖經新譯本 - 就願我的妻子作別人的奴僕, 也願別人屈身與她行淫,
  • 呂振中譯本 - 那就願我妻子給別人推磨, 別人也屈身、伏於她身上:
  • 現代標點和合本 - 就願我的妻子給別人推磨, 別人也與她同室。
  • 文理和合譯本 - 則願我妻為他人旋磨、他人與之同室、
  • 文理委辦譯本 - 則願我之妻、為人旋磨、凌辱於人。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 願我妻為他人推磨、他人與之同寢、
  • Nueva Versión Internacional - ¡que mi esposa muela el grano de otro hombre, y que otros hombres se acuesten con ella!
  • 현대인의 성경 - 내 아내가 다른 사람의 집에서 맷돌질을 하고 다른 사람의 침실에서 잠을 자도 마땅하다.
  • Новый Русский Перевод - пусть жена моя мелет зерно другому, и чужие люди с ней спят.
  • Восточный перевод - пусть жена моя мелет зерно другому, и чужие люди с ней спят.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - пусть жена моя мелет зерно другому, и чужие люди с ней спят.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - пусть жена моя мелет зерно другому, и чужие люди с ней спят.
  • La Bible du Semeur 2015 - qu’alors ma femme tourne ╵la meule pour un autre , et qu’elle soit livrée ╵aux désirs d’autres hommes !
  • リビングバイブル - 殺されてもいい。 私の妻が他の人の家に労働者として入り、 あるいは他の人が彼女の夫になってもいい。
  • Nova Versão Internacional - que a minha esposa moa cereal de outro homem, e que outros durmam com ela.
  • Hoffnung für alle - dann soll meine Frau für einen anderen kochen, und andere sollen sich über sie hermachen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ก็ขอให้ภรรยาของข้าไปโม่แป้งให้คนอื่น และให้ชายอื่นหลับนอนกับนาง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ก็​จง​ให้​ภรรยา​ของ​ฉัน​รับใช้​ชาย​อื่น และ​ให้​คน​อื่น​สมสู่​กับ​นาง​เสีย
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 24:41 - Hai người đang xay lúa, một người được rước đi, người kia bị bỏ lại.
  • Ô-sê 4:13 - Chúng dâng sinh tế trên các ngọn núi. Chúng lên các đồi cao để đốt hương dưới bóng rậm cây sồi, cây bạch dương, và cây thông. Vì thế con gái các ngươi mãi dâm, và con dâu các ngươi ngoại tình.
  • Ô-sê 4:14 - Nhưng tại sao Ta không phạt chúng vì tội mãi dâm và ngoại tình? Vì chính đàn ông các ngươi cũng làm như vậy kia mà! Chúng phạm tội với phường đĩ điếm và dâng tế lễ với bọn mãi dâm. Hỡi dân ngu muội kia! Các ngươi không chịu hiểu biết, nên các ngươi sẽ bị diệt vong.
  • Xuất Ai Cập 11:5 - Tất cả con trưởng nam của người Ai Cập sẽ chết, từ thái tử cho đến con của người nô lệ hèn mọn nhất; thậm chí con súc vật đầu lòng của họ cũng chết hết.’
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:30 - Vợ hứa của anh em sẽ bị người khác lấy. Anh em cất nhà mới nhưng không được ở. Trồng nho nhưng không được ăn trái.
  • 2 Sa-mu-ên 12:11 - Chúa Hằng Hữu còn cho chính người trong gia đình ngươi nổi lên làm hại ngươi. Vợ ngươi sẽ bị bắt đi làm vợ người khác, người ấy sẽ ngủ với vợ ngươi giữa thanh thiên bạch nhật.
  • Y-sai 47:2 - Hãy lấy cối hạng nặng và xay bột. Hãy gỡ khăn che mặt và cởi bỏ áo choàng. Hãy phơi bày chính mình cho mọi người nhìn thấy.
  • Giê-rê-mi 8:10 - Ta sẽ giao vợ của chúng cho người khác và ruộng vườn của chúng cho người lạ. Từ thường dân cho đến người cao trọng, chúng đều trục lợi cách gian lận. Phải, ngay cả tiên tri và thầy tế lễ cũng vậy. Tất cả chúng đều lừa gạt, dối trá.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - thì nguyện vợ tôi thuộc về người khác; và người khác ngủ với nàng.
  • 新标点和合本 - 就愿我的妻子给别人推磨, 别人也与她同室。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 就愿我妻子给别人推磨, 别人与她同寝。
  • 和合本2010(神版-简体) - 就愿我妻子给别人推磨, 别人与她同寝。
  • 当代译本 - 愿我妻子为别人推磨, 愿别人与她同房。
  • 圣经新译本 - 就愿我的妻子作别人的奴仆, 也愿别人屈身与她行淫,
  • 现代标点和合本 - 就愿我的妻子给别人推磨, 别人也与她同室。
  • 和合本(拼音版) - 就愿我的妻子给别人推磨, 别人也与她同室。
  • New International Version - then may my wife grind another man’s grain, and may other men sleep with her.
  • New International Reader's Version - Then may my wife grind another man’s grain. May other men sleep with her.
  • English Standard Version - then let my wife grind for another, and let others bow down on her.
  • New Living Translation - then let my wife serve another man; let other men sleep with her.
  • Christian Standard Bible - let my own wife grind grain for another man, and let other men sleep with her.
  • New American Standard Bible - May my wife grind grain for another, And let others kneel down over her.
  • New King James Version - Then let my wife grind for another, And let others bow down over her.
  • Amplified Bible - Let my wife grind [meal, like a bond slave] for another [man], And let others kneel down over her.
  • American Standard Version - Then let my wife grind unto another, And let others bow down upon her.
  • King James Version - Then let my wife grind unto another, and let others bow down upon her.
  • New English Translation - then let my wife turn the millstone for another man, and may other men have sexual relations with her.
  • World English Bible - then let my wife grind for another, and let others sleep with her.
  • 新標點和合本 - 就願我的妻子給別人推磨, 別人也與她同室。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 就願我妻子給別人推磨, 別人與她同寢。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 就願我妻子給別人推磨, 別人與她同寢。
  • 當代譯本 - 願我妻子為別人推磨, 願別人與她同房。
  • 聖經新譯本 - 就願我的妻子作別人的奴僕, 也願別人屈身與她行淫,
  • 呂振中譯本 - 那就願我妻子給別人推磨, 別人也屈身、伏於她身上:
  • 現代標點和合本 - 就願我的妻子給別人推磨, 別人也與她同室。
  • 文理和合譯本 - 則願我妻為他人旋磨、他人與之同室、
  • 文理委辦譯本 - 則願我之妻、為人旋磨、凌辱於人。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 願我妻為他人推磨、他人與之同寢、
  • Nueva Versión Internacional - ¡que mi esposa muela el grano de otro hombre, y que otros hombres se acuesten con ella!
  • 현대인의 성경 - 내 아내가 다른 사람의 집에서 맷돌질을 하고 다른 사람의 침실에서 잠을 자도 마땅하다.
  • Новый Русский Перевод - пусть жена моя мелет зерно другому, и чужие люди с ней спят.
  • Восточный перевод - пусть жена моя мелет зерно другому, и чужие люди с ней спят.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - пусть жена моя мелет зерно другому, и чужие люди с ней спят.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - пусть жена моя мелет зерно другому, и чужие люди с ней спят.
  • La Bible du Semeur 2015 - qu’alors ma femme tourne ╵la meule pour un autre , et qu’elle soit livrée ╵aux désirs d’autres hommes !
  • リビングバイブル - 殺されてもいい。 私の妻が他の人の家に労働者として入り、 あるいは他の人が彼女の夫になってもいい。
  • Nova Versão Internacional - que a minha esposa moa cereal de outro homem, e que outros durmam com ela.
  • Hoffnung für alle - dann soll meine Frau für einen anderen kochen, und andere sollen sich über sie hermachen!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ก็ขอให้ภรรยาของข้าไปโม่แป้งให้คนอื่น และให้ชายอื่นหลับนอนกับนาง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ก็​จง​ให้​ภรรยา​ของ​ฉัน​รับใช้​ชาย​อื่น และ​ให้​คน​อื่น​สมสู่​กับ​นาง​เสีย
  • Ma-thi-ơ 24:41 - Hai người đang xay lúa, một người được rước đi, người kia bị bỏ lại.
  • Ô-sê 4:13 - Chúng dâng sinh tế trên các ngọn núi. Chúng lên các đồi cao để đốt hương dưới bóng rậm cây sồi, cây bạch dương, và cây thông. Vì thế con gái các ngươi mãi dâm, và con dâu các ngươi ngoại tình.
  • Ô-sê 4:14 - Nhưng tại sao Ta không phạt chúng vì tội mãi dâm và ngoại tình? Vì chính đàn ông các ngươi cũng làm như vậy kia mà! Chúng phạm tội với phường đĩ điếm và dâng tế lễ với bọn mãi dâm. Hỡi dân ngu muội kia! Các ngươi không chịu hiểu biết, nên các ngươi sẽ bị diệt vong.
  • Xuất Ai Cập 11:5 - Tất cả con trưởng nam của người Ai Cập sẽ chết, từ thái tử cho đến con của người nô lệ hèn mọn nhất; thậm chí con súc vật đầu lòng của họ cũng chết hết.’
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:30 - Vợ hứa của anh em sẽ bị người khác lấy. Anh em cất nhà mới nhưng không được ở. Trồng nho nhưng không được ăn trái.
  • 2 Sa-mu-ên 12:11 - Chúa Hằng Hữu còn cho chính người trong gia đình ngươi nổi lên làm hại ngươi. Vợ ngươi sẽ bị bắt đi làm vợ người khác, người ấy sẽ ngủ với vợ ngươi giữa thanh thiên bạch nhật.
  • Y-sai 47:2 - Hãy lấy cối hạng nặng và xay bột. Hãy gỡ khăn che mặt và cởi bỏ áo choàng. Hãy phơi bày chính mình cho mọi người nhìn thấy.
  • Giê-rê-mi 8:10 - Ta sẽ giao vợ của chúng cho người khác và ruộng vườn của chúng cho người lạ. Từ thường dân cho đến người cao trọng, chúng đều trục lợi cách gian lận. Phải, ngay cả tiên tri và thầy tế lễ cũng vậy. Tất cả chúng đều lừa gạt, dối trá.
圣经
资源
计划
奉献