Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
34:37 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đã phạm tội, anh còn phản loạn; vỗ tay khinh nhạo, và gia tăng lời chống Đức Chúa Trời!”
  • 新标点和合本 - 他在罪上又加悖逆; 在我们中间拍手, 用许多言语轻慢 神。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他在罪上又加悖逆; 在我们中间引起疑惑 , 用许多言语轻慢上帝。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 他在罪上又加悖逆; 在我们中间引起疑惑 , 用许多言语轻慢 神。”
  • 当代译本 - 他的叛逆使他罪上加罪, 他在我们中间拍手讥笑, 用许多话亵渎上帝。”
  • 圣经新译本 - 他在自己的罪上又加过犯, 在我们中间鼓掌嘲笑 神, 用许多话敌对 神。”
  • 现代标点和合本 - 他在罪上又加悖逆, 在我们中间拍手, 用许多言语轻慢神。”
  • 和合本(拼音版) - 他在罪上又加悖逆; 在我们中间拍手, 用许多言语轻慢上帝。”
  • New International Version - To his sin he adds rebellion; scornfully he claps his hands among us and multiplies his words against God.”
  • New International Reader's Version - To his sin he adds even more sin. He claps his hands and makes fun of us. He multiplies his words against God.”
  • English Standard Version - For he adds rebellion to his sin; he claps his hands among us and multiplies his words against God.”
  • New Living Translation - For you have added rebellion to your sin; you show no respect, and you speak many angry words against God.”
  • Christian Standard Bible - For he adds rebellion to his sin; he scornfully claps in our presence, while multiplying his words against God.
  • New American Standard Bible - For he adds rebellion to his sin; He claps his hands among us, And multiplies his words against God.’ ”
  • New King James Version - For he adds rebellion to his sin; He claps his hands among us, And multiplies his words against God.”
  • Amplified Bible - For he adds rebellion [in his unsubmissive, defiant attitude toward God] to his [unacknowledged] sin; He claps his hands among us [in open mockery and contempt of God], And he multiplies his words [of accusation] against God.’ ”
  • American Standard Version - For he addeth rebellion unto his sin; He clappeth his hands among us, And multiplieth his words against God.
  • King James Version - For he addeth rebellion unto his sin, he clappeth his hands among us, and multiplieth his words against God.
  • New English Translation - For he adds transgression to his sin; in our midst he claps his hands, and multiplies his words against God.”
  • World English Bible - For he adds rebellion to his sin. He claps his hands among us, and multiplies his words against God.”
  • 新標點和合本 - 他在罪上又加悖逆; 在我們中間拍手, 用許多言語輕慢神。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他在罪上又加悖逆; 在我們中間引起疑惑 , 用許多言語輕慢上帝。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他在罪上又加悖逆; 在我們中間引起疑惑 , 用許多言語輕慢 神。」
  • 當代譯本 - 他的叛逆使他罪上加罪, 他在我們中間拍手譏笑, 用許多話褻瀆上帝。」
  • 聖經新譯本 - 他在自己的罪上又加過犯, 在我們中間鼓掌嘲笑 神, 用許多話敵對 神。”
  • 呂振中譯本 - 他在罪上又加悖逆; 他在我們之間拍 掌嘲笑 , 加說許多話來輕慢上帝。』
  • 現代標點和合本 - 他在罪上又加悖逆, 在我們中間拍手, 用許多言語輕慢神。」
  • 文理和合譯本 - 其罪之上、加以悖逆、在我儕中鼓掌、對於上帝、嘖有煩言、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 於其故罪、又加以忤逆之罪、在我儕中自顯侮慢、在天主前多言煩瀆、
  • Nueva Versión Internacional - A su pecado ha añadido rebeldía; en nuestra propia cara se ha burlado de nosotros, y se ha excedido en sus palabras contra Dios».
  • 현대인의 성경 - 이것은 네가 이미 지은 죄에 거역하는 죄까지 더하여 우리 앞에서 손뼉을 치며 하나님을 비웃고 있기 때문이다.”
  • Новый Русский Перевод - К греху своему приложил он бунт; насмехаясь над нами, он бьет в ладоши и слова против Бога множит.
  • Восточный перевод - К греху своему приложил он бунт; насмехаясь над нами, он бьёт в ладоши и слова против Всевышнего множит.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - К греху своему приложил он бунт; насмехаясь над нами, он бьёт в ладоши и слова против Аллаха множит.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - К греху своему приложил он бунт; насмехаясь над нами, он бьёт в ладоши и слова против Всевышнего множит.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car il ajoute à son péché et abonde en révolte parmi nous  ; et puis il multiplie ╵ses propos contre Dieu.
  • リビングバイブル - あなたは、もろもろの罪に、 背き、傲慢、冒瀆の罪を加えたのだ。」
  • Nova Versão Internacional - Ao seu pecado ele acrescenta a revolta; com desprezo bate palmas entre nós e multiplica suas palavras contra Deus”.
  • Hoffnung für alle - Nicht genug, dass er Schuld auf sich lädt – er lehnt sich auch noch offen gegen Gott auf! Laut spottet er vor unseren Ohren und findet viele Worte gegen ihn.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - นอกเหนือจากทำบาปแล้ว เขายังกบฏอีก เขาตบมือเยาะเย้ยอยู่ในหมู่พวกเรา และพรั่งพรูคำพูดต่อว่าพระเจ้า”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​นอก​จาก​บาป​แล้ว เขา​ยัง​ดื้อ​ด้าน​อีก​ด้วย เขา​โต้​เถียง​ใน​หมู่​เรา และ​พูด​พร่ำ​ต่อว่า​พระ​เจ้า”
交叉引用
  • Gióp 42:7 - Sau khi Chúa Hằng Hữu phán dạy Gióp, Ngài phán với Ê-li-pha, người Thê-man: “Cơn giận Ta nổi lên cùng ngươi và hai bạn ngươi, vì các ngươi không nói về Ta đúng đắn như Gióp, đầy tớ Ta, đã nói.
  • Gióp 8:2 - “Anh nói mãi những điều ấy cho đến khi nào? Tiếng của anh ào ào như gió.
  • Gióp 8:3 - Có khi nào Đức Chúa Trời bẻ cong công lý? Hay là Đấng Toàn Năng làm sai lệch điều ngay thẳng?
  • Gióp 35:16 - Nhưng anh cứ luôn miệng nói lời vô nghĩa, thưa anh Gióp. Anh cứ lải nhải như người dại.”
  • Gióp 11:2 - “Phải chăng những lời này không ai dám đối đáp? Phải chăng người lắm lời này có lý?
  • Gióp 11:3 - Tôi có thể giữ im lặng trong khi anh khoa trương sao? Khi anh chế nhạo Đức Chúa Trời, không ai dám quở anh sao?
  • Gióp 35:2 - “Có phải anh nghĩ mình đúng khi nói rằng: ‘Tôi công chính trước mặt Đức Chúa Trời’?
  • Gióp 35:3 - Anh thắc mắc: ‘Tôi được lợi gì? Tôi được ích gì khi không phạm tội?’
  • Gióp 23:2 - “Đến nay tiếng tôi than vẫn đượm nhiều cay đắng, tay Chúa vẫn đè nặng trên tôi dù tôi rên rỉ.
  • 1 Sa-mu-ên 15:23 - Phản nghịch còn tệ hơn tà thuật, ương ngạnh còn tệ hơn thờ tà thần. Vì ông dám cãi lệnh Chúa Hằng Hữu, nên Ngài cũng từ khước không cho ông làm vua nữa!”
  • Y-sai 1:19 - Nếu các ngươi sẵn lòng vâng lời, các ngươi sẽ ăn mừng những sản vật tốt nhất của đất.
  • Y-sai 1:20 - Nhưng nếu các ngươi ngoan cố và chống nghịch, các ngươi sẽ bị gươm của quân thù tàn sát. Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán vậy!”
  • Gióp 27:23 - Nhưng mọi người nhạo cười và chế giễu nó.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đã phạm tội, anh còn phản loạn; vỗ tay khinh nhạo, và gia tăng lời chống Đức Chúa Trời!”
  • 新标点和合本 - 他在罪上又加悖逆; 在我们中间拍手, 用许多言语轻慢 神。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他在罪上又加悖逆; 在我们中间引起疑惑 , 用许多言语轻慢上帝。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 他在罪上又加悖逆; 在我们中间引起疑惑 , 用许多言语轻慢 神。”
  • 当代译本 - 他的叛逆使他罪上加罪, 他在我们中间拍手讥笑, 用许多话亵渎上帝。”
  • 圣经新译本 - 他在自己的罪上又加过犯, 在我们中间鼓掌嘲笑 神, 用许多话敌对 神。”
  • 现代标点和合本 - 他在罪上又加悖逆, 在我们中间拍手, 用许多言语轻慢神。”
  • 和合本(拼音版) - 他在罪上又加悖逆; 在我们中间拍手, 用许多言语轻慢上帝。”
  • New International Version - To his sin he adds rebellion; scornfully he claps his hands among us and multiplies his words against God.”
  • New International Reader's Version - To his sin he adds even more sin. He claps his hands and makes fun of us. He multiplies his words against God.”
  • English Standard Version - For he adds rebellion to his sin; he claps his hands among us and multiplies his words against God.”
  • New Living Translation - For you have added rebellion to your sin; you show no respect, and you speak many angry words against God.”
  • Christian Standard Bible - For he adds rebellion to his sin; he scornfully claps in our presence, while multiplying his words against God.
  • New American Standard Bible - For he adds rebellion to his sin; He claps his hands among us, And multiplies his words against God.’ ”
  • New King James Version - For he adds rebellion to his sin; He claps his hands among us, And multiplies his words against God.”
  • Amplified Bible - For he adds rebellion [in his unsubmissive, defiant attitude toward God] to his [unacknowledged] sin; He claps his hands among us [in open mockery and contempt of God], And he multiplies his words [of accusation] against God.’ ”
  • American Standard Version - For he addeth rebellion unto his sin; He clappeth his hands among us, And multiplieth his words against God.
  • King James Version - For he addeth rebellion unto his sin, he clappeth his hands among us, and multiplieth his words against God.
  • New English Translation - For he adds transgression to his sin; in our midst he claps his hands, and multiplies his words against God.”
  • World English Bible - For he adds rebellion to his sin. He claps his hands among us, and multiplies his words against God.”
  • 新標點和合本 - 他在罪上又加悖逆; 在我們中間拍手, 用許多言語輕慢神。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他在罪上又加悖逆; 在我們中間引起疑惑 , 用許多言語輕慢上帝。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他在罪上又加悖逆; 在我們中間引起疑惑 , 用許多言語輕慢 神。」
  • 當代譯本 - 他的叛逆使他罪上加罪, 他在我們中間拍手譏笑, 用許多話褻瀆上帝。」
  • 聖經新譯本 - 他在自己的罪上又加過犯, 在我們中間鼓掌嘲笑 神, 用許多話敵對 神。”
  • 呂振中譯本 - 他在罪上又加悖逆; 他在我們之間拍 掌嘲笑 , 加說許多話來輕慢上帝。』
  • 現代標點和合本 - 他在罪上又加悖逆, 在我們中間拍手, 用許多言語輕慢神。」
  • 文理和合譯本 - 其罪之上、加以悖逆、在我儕中鼓掌、對於上帝、嘖有煩言、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 於其故罪、又加以忤逆之罪、在我儕中自顯侮慢、在天主前多言煩瀆、
  • Nueva Versión Internacional - A su pecado ha añadido rebeldía; en nuestra propia cara se ha burlado de nosotros, y se ha excedido en sus palabras contra Dios».
  • 현대인의 성경 - 이것은 네가 이미 지은 죄에 거역하는 죄까지 더하여 우리 앞에서 손뼉을 치며 하나님을 비웃고 있기 때문이다.”
  • Новый Русский Перевод - К греху своему приложил он бунт; насмехаясь над нами, он бьет в ладоши и слова против Бога множит.
  • Восточный перевод - К греху своему приложил он бунт; насмехаясь над нами, он бьёт в ладоши и слова против Всевышнего множит.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - К греху своему приложил он бунт; насмехаясь над нами, он бьёт в ладоши и слова против Аллаха множит.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - К греху своему приложил он бунт; насмехаясь над нами, он бьёт в ладоши и слова против Всевышнего множит.
  • La Bible du Semeur 2015 - Car il ajoute à son péché et abonde en révolte parmi nous  ; et puis il multiplie ╵ses propos contre Dieu.
  • リビングバイブル - あなたは、もろもろの罪に、 背き、傲慢、冒瀆の罪を加えたのだ。」
  • Nova Versão Internacional - Ao seu pecado ele acrescenta a revolta; com desprezo bate palmas entre nós e multiplica suas palavras contra Deus”.
  • Hoffnung für alle - Nicht genug, dass er Schuld auf sich lädt – er lehnt sich auch noch offen gegen Gott auf! Laut spottet er vor unseren Ohren und findet viele Worte gegen ihn.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - นอกเหนือจากทำบาปแล้ว เขายังกบฏอีก เขาตบมือเยาะเย้ยอยู่ในหมู่พวกเรา และพรั่งพรูคำพูดต่อว่าพระเจ้า”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​นอก​จาก​บาป​แล้ว เขา​ยัง​ดื้อ​ด้าน​อีก​ด้วย เขา​โต้​เถียง​ใน​หมู่​เรา และ​พูด​พร่ำ​ต่อว่า​พระ​เจ้า”
  • Gióp 42:7 - Sau khi Chúa Hằng Hữu phán dạy Gióp, Ngài phán với Ê-li-pha, người Thê-man: “Cơn giận Ta nổi lên cùng ngươi và hai bạn ngươi, vì các ngươi không nói về Ta đúng đắn như Gióp, đầy tớ Ta, đã nói.
  • Gióp 8:2 - “Anh nói mãi những điều ấy cho đến khi nào? Tiếng của anh ào ào như gió.
  • Gióp 8:3 - Có khi nào Đức Chúa Trời bẻ cong công lý? Hay là Đấng Toàn Năng làm sai lệch điều ngay thẳng?
  • Gióp 35:16 - Nhưng anh cứ luôn miệng nói lời vô nghĩa, thưa anh Gióp. Anh cứ lải nhải như người dại.”
  • Gióp 11:2 - “Phải chăng những lời này không ai dám đối đáp? Phải chăng người lắm lời này có lý?
  • Gióp 11:3 - Tôi có thể giữ im lặng trong khi anh khoa trương sao? Khi anh chế nhạo Đức Chúa Trời, không ai dám quở anh sao?
  • Gióp 35:2 - “Có phải anh nghĩ mình đúng khi nói rằng: ‘Tôi công chính trước mặt Đức Chúa Trời’?
  • Gióp 35:3 - Anh thắc mắc: ‘Tôi được lợi gì? Tôi được ích gì khi không phạm tội?’
  • Gióp 23:2 - “Đến nay tiếng tôi than vẫn đượm nhiều cay đắng, tay Chúa vẫn đè nặng trên tôi dù tôi rên rỉ.
  • 1 Sa-mu-ên 15:23 - Phản nghịch còn tệ hơn tà thuật, ương ngạnh còn tệ hơn thờ tà thần. Vì ông dám cãi lệnh Chúa Hằng Hữu, nên Ngài cũng từ khước không cho ông làm vua nữa!”
  • Y-sai 1:19 - Nếu các ngươi sẵn lòng vâng lời, các ngươi sẽ ăn mừng những sản vật tốt nhất của đất.
  • Y-sai 1:20 - Nhưng nếu các ngươi ngoan cố và chống nghịch, các ngươi sẽ bị gươm của quân thù tàn sát. Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán vậy!”
  • Gióp 27:23 - Nhưng mọi người nhạo cười và chế giễu nó.”
圣经
资源
计划
奉献