Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
35:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Có phải anh nghĩ mình đúng khi nói rằng: ‘Tôi công chính trước mặt Đức Chúa Trời’?
  • 新标点和合本 - “你以为有理, 或以为你的公义胜于 神的公义,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你以为这话有理, 说:‘我在上帝面前是公义的。’
  • 和合本2010(神版-简体) - “你以为这话有理, 说:‘我在 神面前是公义的。’
  • 当代译本 - “你在上帝面前自以为义, 你认为这合理吗?
  • 圣经新译本 - “你说:‘我在 神面前更显为义’, 你自以为这话有理吗?
  • 现代标点和合本 - “你以为有理, 或以为你的公义胜于神的公义,
  • 和合本(拼音版) - “你以为有理, 或以为你的公义胜于上帝的公义,
  • New International Version - “Do you think this is just? You say, ‘I am in the right, not God.’
  • New International Reader's Version - “Job, do you think it’s fair for you to say, ‘I am the one who is right, not God’?
  • English Standard Version - “Do you think this to be just? Do you say, ‘It is my right before God,’
  • New Living Translation - “Do you think it is right for you to claim, ‘I am righteous before God’?
  • Christian Standard Bible - Do you think it is just when you say, “I am righteous before God”?
  • New American Standard Bible - “Do you think this is in accordance with justice? Do you say, ‘My righteousness is more than God’s’?
  • New King James Version - “Do you think this is right? Do you say, ‘My righteousness is more than God’s’?
  • Amplified Bible - “Do you think this is according to [your] justice? Do you say, ‘My righteousness is more than God’s’?
  • American Standard Version - Thinkest thou this to be thy right, Or sayest thou, My righteousness is more than God’s,
  • King James Version - Thinkest thou this to be right, that thou saidst, My righteousness is more than God's?
  • New English Translation - “Do you think this to be just: when you say, ‘My right before God.’
  • World English Bible - “Do you think this to be your right, or do you say, ‘My righteousness is more than God’s,’
  • 新標點和合本 - 你以為有理, 或以為你的公義勝於神的公義,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你以為這話有理, 說:『我在上帝面前是公義的。』
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你以為這話有理, 說:『我在 神面前是公義的。』
  • 當代譯本 - 「你在上帝面前自以為義, 你認為這合理嗎?
  • 聖經新譯本 - “你說:‘我在 神面前更顯為義’, 你自以為這話有理嗎?
  • 呂振中譯本 - 『你以為這 樣說 有理, 你才說:「我的正義勝於上帝」;
  • 現代標點和合本 - 「你以為有理, 或以為你的公義勝於神的公義,
  • 文理和合譯本 - 爾以為有理、自謂我之義、愈於上帝之義乎、
  • 文理委辦譯本 - 爾於上帝前、自稱為義、爾又言、雖不犯罪、亦無所裨、斯言也、豈合乎理。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾於天主前、自稱為義、 或作爾言我義於天主 又言我不犯罪亦何所裨、較犯罪有何所益、爾以為此言合乎理乎、
  • Nueva Versión Internacional - «¿Crees tener la razón, Job, cuando afirmas: “Mi justicia es mayor que la de Dios”?,
  • 현대인의 성경 - “욥, 너는 하나님 앞에 죄가 없 다고 말하며 ‘내가 죄를 짓지 않는다고 해서 그것이 나에게 무슨 유익이 있습니까?’ 하고 묻는 것이 옳다고 생각하느냐?
  • Новый Русский Перевод - – Считаешь ли ты справедливым, что сказал: «Я праведен перед Богом»  –
  • Восточный перевод - – Считаешь ли ты справедливым, что сказал: «Я праведен перед Всевышним» –
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Считаешь ли ты справедливым, что сказал: «Я праведен перед Аллахом» –
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Считаешь ли ты справедливым, что сказал: «Я праведен перед Всевышним» –
  • La Bible du Semeur 2015 - Penses-tu être dans ton droit ╵quand tu affirmes : « Oui, je suis plus juste que Dieu  ! » ?
  • リビングバイブル - 「『私は罪を犯していない。 それなのに、神の前では、 罪を犯した者より幸いというわけではない』と、 あなたは言う。
  • Nova Versão Internacional - “Você acha que isso é justo? Pois você diz: ‘Serei absolvido por Deus’.
  • Hoffnung für alle - »Du behauptest: ›Gott wird mich für unschuldig erklären!‹ Meinst du im Ernst, das sei richtig?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ท่านคิดว่ายุติธรรมแล้วหรือ? ที่ท่านพูดว่า ‘พระเจ้าจะทรงลบล้างข้อกล่าวหาทั้งหมดของข้าพเจ้า’
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “ท่าน​คิด​ว่า​ยุติธรรม​แล้ว​หรือ ที่​ท่าน​พูด​ว่า ‘ฉัน​พ้นผิด ณ เบื้อง​หน้า​พระ​เจ้า’
交叉引用
  • Gióp 40:8 - Con dám phủ nhận công lý Ta, và lên án Ta để tự minh oan sao?
  • Gióp 27:2 - “Thật như Đức Chúa Trời Hằng Sống, Đấng tước lấy công chính tôi, Đấng Toàn Năng làm cho linh hồn tôi cay đắng—
  • Gióp 27:3 - Ngày nào tôi còn sự sống, và hơi thở Đức Chúa Trời còn trong mũi tôi,
  • Gióp 27:4 - môi miệng tôi sẽ không nói lời nào gian ác, và lưỡi tôi sẽ không dối trá gạt lừa.
  • Gióp 27:5 - Hẳn tôi không thể nào cho các anh là phải; cho đến chết, tôi vẫn coi mình liêm chính.
  • Gióp 27:6 - Tôi vẫn giữ vững sự công chính, không rời bỏ. Suốt đời, tôi không bị lương tâm tố cáo.
  • Gióp 19:6 - Xin biết rằng chính Đức Chúa Trời đánh hạ tôi, và bủa lưới Ngài vây tôi tứ phía.
  • Gióp 19:7 - Tôi kêu khóc: ‘Cứu tôi!’ nhưng chẳng ai thèm đáp. Tôi kêu oan, nhưng không thấy công lý.
  • Gióp 34:5 - Vì Gióp đã nói: ‘Tôi vô tội, nhưng Đức Chúa Trời từ khước lẽ công chính tôi.
  • Gióp 9:17 - Vì Ngài diệt tôi trong bão tố và gia tăng thương tích cho tôi vô cớ.
  • Gióp 16:17 - Dù tôi không làm điều gì sai trái, và lời cầu nguyện tôi thật trong sạch.
  • Gióp 10:7 - Cho dù Chúa biết con vô tội, không ai có thể giải thoát con khỏi tay Ngài.
  • Lu-ca 19:22 - Vua quát: ‘Ngươi là đầy tớ gian ngoa! Miệng lưỡi ngươi đã buộc tội ngươi, ta cứ theo lời ngươi nói mà xử ngươi. Đã biết ta nghiêm khắc, muốn thu hoạch nơi không kinh doanh, gặt hái nơi không cày cấy,
  • Ma-thi-ơ 12:36 - Ta nói với các ông, đến ngày phán xét cuối cùng, mọi người phải khai hết những lời vô ích mình đã nói.
  • Ma-thi-ơ 12:37 - Lời nói sẽ định đoạt số phận mỗi người vì do lời nói người này được tha bổng, cũng do lời nói, người kia bị kết tội.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Có phải anh nghĩ mình đúng khi nói rằng: ‘Tôi công chính trước mặt Đức Chúa Trời’?
  • 新标点和合本 - “你以为有理, 或以为你的公义胜于 神的公义,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你以为这话有理, 说:‘我在上帝面前是公义的。’
  • 和合本2010(神版-简体) - “你以为这话有理, 说:‘我在 神面前是公义的。’
  • 当代译本 - “你在上帝面前自以为义, 你认为这合理吗?
  • 圣经新译本 - “你说:‘我在 神面前更显为义’, 你自以为这话有理吗?
  • 现代标点和合本 - “你以为有理, 或以为你的公义胜于神的公义,
  • 和合本(拼音版) - “你以为有理, 或以为你的公义胜于上帝的公义,
  • New International Version - “Do you think this is just? You say, ‘I am in the right, not God.’
  • New International Reader's Version - “Job, do you think it’s fair for you to say, ‘I am the one who is right, not God’?
  • English Standard Version - “Do you think this to be just? Do you say, ‘It is my right before God,’
  • New Living Translation - “Do you think it is right for you to claim, ‘I am righteous before God’?
  • Christian Standard Bible - Do you think it is just when you say, “I am righteous before God”?
  • New American Standard Bible - “Do you think this is in accordance with justice? Do you say, ‘My righteousness is more than God’s’?
  • New King James Version - “Do you think this is right? Do you say, ‘My righteousness is more than God’s’?
  • Amplified Bible - “Do you think this is according to [your] justice? Do you say, ‘My righteousness is more than God’s’?
  • American Standard Version - Thinkest thou this to be thy right, Or sayest thou, My righteousness is more than God’s,
  • King James Version - Thinkest thou this to be right, that thou saidst, My righteousness is more than God's?
  • New English Translation - “Do you think this to be just: when you say, ‘My right before God.’
  • World English Bible - “Do you think this to be your right, or do you say, ‘My righteousness is more than God’s,’
  • 新標點和合本 - 你以為有理, 或以為你的公義勝於神的公義,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你以為這話有理, 說:『我在上帝面前是公義的。』
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你以為這話有理, 說:『我在 神面前是公義的。』
  • 當代譯本 - 「你在上帝面前自以為義, 你認為這合理嗎?
  • 聖經新譯本 - “你說:‘我在 神面前更顯為義’, 你自以為這話有理嗎?
  • 呂振中譯本 - 『你以為這 樣說 有理, 你才說:「我的正義勝於上帝」;
  • 現代標點和合本 - 「你以為有理, 或以為你的公義勝於神的公義,
  • 文理和合譯本 - 爾以為有理、自謂我之義、愈於上帝之義乎、
  • 文理委辦譯本 - 爾於上帝前、自稱為義、爾又言、雖不犯罪、亦無所裨、斯言也、豈合乎理。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾於天主前、自稱為義、 或作爾言我義於天主 又言我不犯罪亦何所裨、較犯罪有何所益、爾以為此言合乎理乎、
  • Nueva Versión Internacional - «¿Crees tener la razón, Job, cuando afirmas: “Mi justicia es mayor que la de Dios”?,
  • 현대인의 성경 - “욥, 너는 하나님 앞에 죄가 없 다고 말하며 ‘내가 죄를 짓지 않는다고 해서 그것이 나에게 무슨 유익이 있습니까?’ 하고 묻는 것이 옳다고 생각하느냐?
  • Новый Русский Перевод - – Считаешь ли ты справедливым, что сказал: «Я праведен перед Богом»  –
  • Восточный перевод - – Считаешь ли ты справедливым, что сказал: «Я праведен перед Всевышним» –
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Считаешь ли ты справедливым, что сказал: «Я праведен перед Аллахом» –
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Считаешь ли ты справедливым, что сказал: «Я праведен перед Всевышним» –
  • La Bible du Semeur 2015 - Penses-tu être dans ton droit ╵quand tu affirmes : « Oui, je suis plus juste que Dieu  ! » ?
  • リビングバイブル - 「『私は罪を犯していない。 それなのに、神の前では、 罪を犯した者より幸いというわけではない』と、 あなたは言う。
  • Nova Versão Internacional - “Você acha que isso é justo? Pois você diz: ‘Serei absolvido por Deus’.
  • Hoffnung für alle - »Du behauptest: ›Gott wird mich für unschuldig erklären!‹ Meinst du im Ernst, das sei richtig?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ท่านคิดว่ายุติธรรมแล้วหรือ? ที่ท่านพูดว่า ‘พระเจ้าจะทรงลบล้างข้อกล่าวหาทั้งหมดของข้าพเจ้า’
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “ท่าน​คิด​ว่า​ยุติธรรม​แล้ว​หรือ ที่​ท่าน​พูด​ว่า ‘ฉัน​พ้นผิด ณ เบื้อง​หน้า​พระ​เจ้า’
  • Gióp 40:8 - Con dám phủ nhận công lý Ta, và lên án Ta để tự minh oan sao?
  • Gióp 27:2 - “Thật như Đức Chúa Trời Hằng Sống, Đấng tước lấy công chính tôi, Đấng Toàn Năng làm cho linh hồn tôi cay đắng—
  • Gióp 27:3 - Ngày nào tôi còn sự sống, và hơi thở Đức Chúa Trời còn trong mũi tôi,
  • Gióp 27:4 - môi miệng tôi sẽ không nói lời nào gian ác, và lưỡi tôi sẽ không dối trá gạt lừa.
  • Gióp 27:5 - Hẳn tôi không thể nào cho các anh là phải; cho đến chết, tôi vẫn coi mình liêm chính.
  • Gióp 27:6 - Tôi vẫn giữ vững sự công chính, không rời bỏ. Suốt đời, tôi không bị lương tâm tố cáo.
  • Gióp 19:6 - Xin biết rằng chính Đức Chúa Trời đánh hạ tôi, và bủa lưới Ngài vây tôi tứ phía.
  • Gióp 19:7 - Tôi kêu khóc: ‘Cứu tôi!’ nhưng chẳng ai thèm đáp. Tôi kêu oan, nhưng không thấy công lý.
  • Gióp 34:5 - Vì Gióp đã nói: ‘Tôi vô tội, nhưng Đức Chúa Trời từ khước lẽ công chính tôi.
  • Gióp 9:17 - Vì Ngài diệt tôi trong bão tố và gia tăng thương tích cho tôi vô cớ.
  • Gióp 16:17 - Dù tôi không làm điều gì sai trái, và lời cầu nguyện tôi thật trong sạch.
  • Gióp 10:7 - Cho dù Chúa biết con vô tội, không ai có thể giải thoát con khỏi tay Ngài.
  • Lu-ca 19:22 - Vua quát: ‘Ngươi là đầy tớ gian ngoa! Miệng lưỡi ngươi đã buộc tội ngươi, ta cứ theo lời ngươi nói mà xử ngươi. Đã biết ta nghiêm khắc, muốn thu hoạch nơi không kinh doanh, gặt hái nơi không cày cấy,
  • Ma-thi-ơ 12:36 - Ta nói với các ông, đến ngày phán xét cuối cùng, mọi người phải khai hết những lời vô ích mình đã nói.
  • Ma-thi-ơ 12:37 - Lời nói sẽ định đoạt số phận mỗi người vì do lời nói người này được tha bổng, cũng do lời nói, người kia bị kết tội.”
圣经
资源
计划
奉献