Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
37:11 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa chứa nước đầy ắp trong mây đen kịt, phân tán các cụm mây mang theo chớp nhoáng,
  • 新标点和合本 - 他使密云盛满水气, 布散电光之云;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 使密云盛满水气, 乌云散布闪电。
  • 和合本2010(神版-简体) - 使密云盛满水气, 乌云散布闪电。
  • 当代译本 - 祂使密云布满水气, 从云端发出闪电。
  • 圣经新译本 - 他使密云满载水气, 云彩布散他的电光。
  • 现代标点和合本 - 他使密云盛满水气, 布散电光之云。
  • 和合本(拼音版) - 他使密云盛满水气, 布散电光之云;
  • New International Version - He loads the clouds with moisture; he scatters his lightning through them.
  • New International Reader's Version - He loads the clouds with moisture. He scatters his lightning through them.
  • English Standard Version - He loads the thick cloud with moisture; the clouds scatter his lightning.
  • New Living Translation - He loads the clouds with moisture, and they flash with his lightning.
  • Christian Standard Bible - He saturates clouds with moisture; he scatters his lightning through them.
  • New American Standard Bible - He also loads the clouds with moisture; He disperses the cloud of His lightning.
  • New King James Version - Also with moisture He saturates the thick clouds; He scatters His bright clouds.
  • Amplified Bible - He loads the thick cloud with moisture; He disperses the cloud of His lightning.
  • American Standard Version - Yea, he ladeth the thick cloud with moisture; He spreadeth abroad the cloud of his lightning:
  • King James Version - Also by watering he wearieth the thick cloud: he scattereth his bright cloud:
  • New English Translation - He loads the clouds with moisture; he scatters his lightning through the clouds.
  • World English Bible - Yes, he loads the thick cloud with moisture. He spreads abroad the cloud of his lightning.
  • 新標點和合本 - 他使密雲盛滿水氣, 布散電光之雲;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 使密雲盛滿水氣, 烏雲散佈閃電。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 使密雲盛滿水氣, 烏雲散佈閃電。
  • 當代譯本 - 祂使密雲佈滿水氣, 從雲端發出閃電。
  • 聖經新譯本 - 他使密雲滿載水氣, 雲彩布散他的電光。
  • 呂振中譯本 - 他使密雲積滿着濕氣; 雲彩布散其光;
  • 現代標點和合本 - 他使密雲盛滿水氣, 布散電光之雲。
  • 文理和合譯本 - 使密雲涵蒸氣、散布蘊電之雲、
  • 文理委辦譯本 - 天朗氣爽、靉靆俱散、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 使潤氣蒸於密雲、使雲霞鋪散、
  • Nueva Versión Internacional - Con agua de lluvia carga las nubes, y lanza sus relámpagos desde ellas;
  • 현대인의 성경 - 그가 구름에 습기를 잔뜩 실어 그것을 사방 흩으시므로
  • Новый Русский Перевод - Наполняет Он тучи влагой и молнии мечет из облаков.
  • Восточный перевод - Наполняет Он тучи влагой и молнии мечет из облаков.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Наполняет Он тучи влагой и молнии мечет из облаков.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Наполняет Он тучи влагой и молнии мечет из облаков.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il charge les nuages ╵d’humidité, et répand ses éclairs ╵à travers les nuées.
  • リビングバイブル - 神が雲に水分を含ませると、 雲はいなずまをまき散らす。
  • Nova Versão Internacional - Também carrega de umidade as nuvens, e entre elas espalha os seus relâmpagos.
  • Hoffnung für alle - Er füllt die Wolken mit Wasser und lässt seine Blitze hindurchzucken.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงบรรจุความชุ่มชื้นไว้ในเมฆ และทรงกระจายสายฟ้าแลบออกไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​สะสม​ความ​ชื้น​ใน​เมฆ​อัน​หนา​ทึบ พระ​องค์​แผ่​สาย​ฟ้า​แลบ​ออก​ไป​ใน​หมู่​เมฆ
交叉引用
  • Y-sai 18:4 - Vì Chúa Hằng Hữu đã phán với tôi điều này: “Ta sẽ lặng nhìn từ nơi Ta ngự— yên lặng như ánh nắng trong sức nóng ngày hè, hay như sương mai tan đi dưới ánh nắng mùa gặt.”
  • Ma-thi-ơ 17:5 - Khi Phi-e-rơ đang nói, một đám mây sáng chói bao phủ mọi người, và từ trong mây có tiếng phán: “Đây là Con yêu dấu của Ta, làm hài lòng Ta hoàn toàn! Mọi người phải nghe lời Con.”
  • Gióp 36:32 - Tay Ngài phát ra sấm chớp và phóng tầm sét ra trúng mục tiêu.
  • Gióp 36:27 - Chúa hút các giọt nước lên trời, lọc hơi nước, làm mưa rơi xuống,
  • Gióp 36:28 - Các chòm mây tuôn đổ những cơn mưa, nhuần tưới cho mọi người được hưởng.
  • Gióp 36:29 - Ai hiểu được mây bủa giăng trên bầu trời như thế nào, và tiếng sấm vang rúng chuyển vòm trời?
  • Gióp 36:30 - Chúa trải rộng các lằn chớp nhoáng, và phủ che các đáy đại dương.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa chứa nước đầy ắp trong mây đen kịt, phân tán các cụm mây mang theo chớp nhoáng,
  • 新标点和合本 - 他使密云盛满水气, 布散电光之云;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 使密云盛满水气, 乌云散布闪电。
  • 和合本2010(神版-简体) - 使密云盛满水气, 乌云散布闪电。
  • 当代译本 - 祂使密云布满水气, 从云端发出闪电。
  • 圣经新译本 - 他使密云满载水气, 云彩布散他的电光。
  • 现代标点和合本 - 他使密云盛满水气, 布散电光之云。
  • 和合本(拼音版) - 他使密云盛满水气, 布散电光之云;
  • New International Version - He loads the clouds with moisture; he scatters his lightning through them.
  • New International Reader's Version - He loads the clouds with moisture. He scatters his lightning through them.
  • English Standard Version - He loads the thick cloud with moisture; the clouds scatter his lightning.
  • New Living Translation - He loads the clouds with moisture, and they flash with his lightning.
  • Christian Standard Bible - He saturates clouds with moisture; he scatters his lightning through them.
  • New American Standard Bible - He also loads the clouds with moisture; He disperses the cloud of His lightning.
  • New King James Version - Also with moisture He saturates the thick clouds; He scatters His bright clouds.
  • Amplified Bible - He loads the thick cloud with moisture; He disperses the cloud of His lightning.
  • American Standard Version - Yea, he ladeth the thick cloud with moisture; He spreadeth abroad the cloud of his lightning:
  • King James Version - Also by watering he wearieth the thick cloud: he scattereth his bright cloud:
  • New English Translation - He loads the clouds with moisture; he scatters his lightning through the clouds.
  • World English Bible - Yes, he loads the thick cloud with moisture. He spreads abroad the cloud of his lightning.
  • 新標點和合本 - 他使密雲盛滿水氣, 布散電光之雲;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 使密雲盛滿水氣, 烏雲散佈閃電。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 使密雲盛滿水氣, 烏雲散佈閃電。
  • 當代譯本 - 祂使密雲佈滿水氣, 從雲端發出閃電。
  • 聖經新譯本 - 他使密雲滿載水氣, 雲彩布散他的電光。
  • 呂振中譯本 - 他使密雲積滿着濕氣; 雲彩布散其光;
  • 現代標點和合本 - 他使密雲盛滿水氣, 布散電光之雲。
  • 文理和合譯本 - 使密雲涵蒸氣、散布蘊電之雲、
  • 文理委辦譯本 - 天朗氣爽、靉靆俱散、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 使潤氣蒸於密雲、使雲霞鋪散、
  • Nueva Versión Internacional - Con agua de lluvia carga las nubes, y lanza sus relámpagos desde ellas;
  • 현대인의 성경 - 그가 구름에 습기를 잔뜩 실어 그것을 사방 흩으시므로
  • Новый Русский Перевод - Наполняет Он тучи влагой и молнии мечет из облаков.
  • Восточный перевод - Наполняет Он тучи влагой и молнии мечет из облаков.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Наполняет Он тучи влагой и молнии мечет из облаков.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Наполняет Он тучи влагой и молнии мечет из облаков.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il charge les nuages ╵d’humidité, et répand ses éclairs ╵à travers les nuées.
  • リビングバイブル - 神が雲に水分を含ませると、 雲はいなずまをまき散らす。
  • Nova Versão Internacional - Também carrega de umidade as nuvens, e entre elas espalha os seus relâmpagos.
  • Hoffnung für alle - Er füllt die Wolken mit Wasser und lässt seine Blitze hindurchzucken.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พระองค์ทรงบรรจุความชุ่มชื้นไว้ในเมฆ และทรงกระจายสายฟ้าแลบออกไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พระ​องค์​สะสม​ความ​ชื้น​ใน​เมฆ​อัน​หนา​ทึบ พระ​องค์​แผ่​สาย​ฟ้า​แลบ​ออก​ไป​ใน​หมู่​เมฆ
  • Y-sai 18:4 - Vì Chúa Hằng Hữu đã phán với tôi điều này: “Ta sẽ lặng nhìn từ nơi Ta ngự— yên lặng như ánh nắng trong sức nóng ngày hè, hay như sương mai tan đi dưới ánh nắng mùa gặt.”
  • Ma-thi-ơ 17:5 - Khi Phi-e-rơ đang nói, một đám mây sáng chói bao phủ mọi người, và từ trong mây có tiếng phán: “Đây là Con yêu dấu của Ta, làm hài lòng Ta hoàn toàn! Mọi người phải nghe lời Con.”
  • Gióp 36:32 - Tay Ngài phát ra sấm chớp và phóng tầm sét ra trúng mục tiêu.
  • Gióp 36:27 - Chúa hút các giọt nước lên trời, lọc hơi nước, làm mưa rơi xuống,
  • Gióp 36:28 - Các chòm mây tuôn đổ những cơn mưa, nhuần tưới cho mọi người được hưởng.
  • Gióp 36:29 - Ai hiểu được mây bủa giăng trên bầu trời như thế nào, và tiếng sấm vang rúng chuyển vòm trời?
  • Gióp 36:30 - Chúa trải rộng các lằn chớp nhoáng, và phủ che các đáy đại dương.
圣经
资源
计划
奉献