Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
38:23 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - (Ta dành nó như vũ khí cho thời loạn, cho ngày chinh chiến binh đao).
  • 新标点和合本 - 这雪雹乃是我为降灾, 并打仗和争战的日子所预备的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 雪雹是我为灾难的时候, 为打仗和战争的日子所预备。
  • 和合本2010(神版-简体) - 雪雹是我为灾难的时候, 为打仗和战争的日子所预备。
  • 当代译本 - 那是我为降灾之时, 为争战之日而预备的。
  • 圣经新译本 - 这些雪雹是我为降患难的时候, 为打仗和争战的日子所存留的。
  • 现代标点和合本 - 这雪雹乃是我为降灾 并打仗和争战的日子所预备的。
  • 和合本(拼音版) - 这雪雹乃是我为降灾, 并打仗和争战的日子所预备的。
  • New International Version - which I reserve for times of trouble, for days of war and battle?
  • New International Reader's Version - I store up snow and hail for times of trouble. I keep them for days of war and battle.
  • English Standard Version - which I have reserved for the time of trouble, for the day of battle and war?
  • New Living Translation - (I have reserved them as weapons for the time of trouble, for the day of battle and war.)
  • Christian Standard Bible - which I hold in reserve for times of trouble, for the day of warfare and battle?
  • New American Standard Bible - Which I have reserved for a time of distress, For a day of war and battle?
  • New King James Version - Which I have reserved for the time of trouble, For the day of battle and war?
  • Amplified Bible - Which I have reserved for the time of trouble, For the day of battle and war?
  • American Standard Version - Which I have reserved against the time of trouble, Against the day of battle and war?
  • King James Version - Which I have reserved against the time of trouble, against the day of battle and war?
  • New English Translation - which I reserve for the time of trouble, for the day of war and battle?
  • World English Bible - which I have reserved against the time of trouble, against the day of battle and war?
  • 新標點和合本 - 這雪雹乃是我為降災, 並打仗和爭戰的日子所預備的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 雪雹是我為災難的時候, 為打仗和戰爭的日子所預備。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 雪雹是我為災難的時候, 為打仗和戰爭的日子所預備。
  • 當代譯本 - 那是我為降災之時, 為爭戰之日而預備的。
  • 聖經新譯本 - 這些雪雹是我為降患難的時候, 為打仗和爭戰的日子所存留的。
  • 呂振中譯本 - 這雪雹乃是我所存貯, 以備 降 災之時, 交鋒爭戰之日的: 你見過麼 ?
  • 現代標點和合本 - 這雪雹乃是我為降災 並打仗和爭戰的日子所預備的。
  • 文理和合譯本 - 乃我存貯、以備降災、以待戰爭之日、
  • 文理委辦譯本 - 患難之時、以殛斯民。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我藏之以備降災之時、待徵伐與戰爭之日、
  • Nueva Versión Internacional - que guardo para tiempos azarosos, cuando se libran guerras y batallas?
  • 현대인의 성경 - 나는 이것들을 환난 때나 전쟁시를 위해서 저장해 놓았다.
  • Новый Русский Перевод - На смутное время Я их берегу, на дни войны и битвы.
  • Восточный перевод - На смутное время Я их берегу, на дни войны и битвы .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - На смутное время Я их берегу, на дни войны и битвы .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - На смутное время Я их берегу, на дни войны и битвы .
  • La Bible du Semeur 2015 - Je les tiens en réserve ╵pour les temps de détresse, les jours de lutte et de combat .
  • Nova Versão Internacional - que eu guardo para os períodos de tribulação, para os dias de guerra e de combate?
  • Hoffnung für alle - Ich spare sie auf für den Unglückstag, für Kriegszeiten und Schlachtgetümmel.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ซึ่งเราสงวนไว้เพื่อยามมีปัญหา สำหรับใช้ในศึกสงคราม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เป็น​ที่​ซึ่ง​เรา​เก็บ​สำรอง​ไว้​ใน​ยาม​คับขัน ใน​ยาม​ต่อสู้​และ​สงคราม
交叉引用
  • Gióp 36:31 - Đó là cách Chúa quản trị các nước, Ngài cung cấp lương thực dồi dào.
  • Gióp 36:13 - Lòng vô đạo tích trữ cơn thịnh nộ. Dù khi Chúa hình phạt họ, họ không tiếng kêu la xin Ngài cứu giúp.
  • Ma-thi-ơ 7:27 - Đến mùa mưa nước lũ, gió bão thổi tới tàn phá, ngôi nhà sụp đổ, hư hại nặng nề.”
  • Xuất Ai Cập 9:24 - Thật là một cảnh khủng khiếp chưa hề thấy trong lịch sử Ai Cập.
  • Ê-xê-chi-ên 13:11 - Hãy nói với các thợ nề quét vôi rằng tường sẽ sớm bị sụp đổ. Một trận mưa bão nặng nề sẽ khoét mòn chúng; trận mưa đá lớn và gió mạnh sẽ phá tan chúng.
  • Ê-xê-chi-ên 13:12 - Khi tường sụp đổ, dân chúng sẽ kêu khóc rằng: ‘Chuyện gì đã xảy ra với vôi quét tường của các ông?’
  • Ê-xê-chi-ên 13:13 - Vì thế, đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Ta sẽ quét sạch bức tường vôi trắng của các ngươi với giông bão căm giận, với nước lụt giận dữ, và với mưa đá thịnh nộ.
  • Xuất Ai Cập 9:18 - Đúng vào giờ này ngày mai, Ta sẽ giáng một trận mưa đá rất lớn, trong lịch sử Ai Cập chưa hề có trận mưa đá nào lớn như vậy.
  • Y-sai 30:30 - Chúa Hằng Hữu sẽ cất lên tiếng nói uy nghiêm của Ngài. Chúa sẽ bày tỏ sức mạnh cánh tay uy quyền của Ngài. Trong cơn phẫn nộ với lửa hừng thiêu đốt, với mây đen, bão tố, và mưa đá hãi hùng,
  • Khải Huyền 16:21 - Lại có mưa đá rất lớn, mỗi hạt nặng độ 34 ký từ trời đổ xuống trên loài người. Người ta xúc phạm đến Đức Chúa Trời vì họa mưa đá khủng khiếp.
  • Giô-suê 10:11 - Khi quân địch bị đuổi chạy xuống dốc Bết-hô-rôn, Chúa Hằng Hữu giáng một trận mưa đá rất lớn trên họ từ đó cho đến A-xê-ca. Số người chết vì mưa đá nhiều hơn cả số chết vì lưỡi gươm của người Ít-ra-ên.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - (Ta dành nó như vũ khí cho thời loạn, cho ngày chinh chiến binh đao).
  • 新标点和合本 - 这雪雹乃是我为降灾, 并打仗和争战的日子所预备的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 雪雹是我为灾难的时候, 为打仗和战争的日子所预备。
  • 和合本2010(神版-简体) - 雪雹是我为灾难的时候, 为打仗和战争的日子所预备。
  • 当代译本 - 那是我为降灾之时, 为争战之日而预备的。
  • 圣经新译本 - 这些雪雹是我为降患难的时候, 为打仗和争战的日子所存留的。
  • 现代标点和合本 - 这雪雹乃是我为降灾 并打仗和争战的日子所预备的。
  • 和合本(拼音版) - 这雪雹乃是我为降灾, 并打仗和争战的日子所预备的。
  • New International Version - which I reserve for times of trouble, for days of war and battle?
  • New International Reader's Version - I store up snow and hail for times of trouble. I keep them for days of war and battle.
  • English Standard Version - which I have reserved for the time of trouble, for the day of battle and war?
  • New Living Translation - (I have reserved them as weapons for the time of trouble, for the day of battle and war.)
  • Christian Standard Bible - which I hold in reserve for times of trouble, for the day of warfare and battle?
  • New American Standard Bible - Which I have reserved for a time of distress, For a day of war and battle?
  • New King James Version - Which I have reserved for the time of trouble, For the day of battle and war?
  • Amplified Bible - Which I have reserved for the time of trouble, For the day of battle and war?
  • American Standard Version - Which I have reserved against the time of trouble, Against the day of battle and war?
  • King James Version - Which I have reserved against the time of trouble, against the day of battle and war?
  • New English Translation - which I reserve for the time of trouble, for the day of war and battle?
  • World English Bible - which I have reserved against the time of trouble, against the day of battle and war?
  • 新標點和合本 - 這雪雹乃是我為降災, 並打仗和爭戰的日子所預備的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 雪雹是我為災難的時候, 為打仗和戰爭的日子所預備。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 雪雹是我為災難的時候, 為打仗和戰爭的日子所預備。
  • 當代譯本 - 那是我為降災之時, 為爭戰之日而預備的。
  • 聖經新譯本 - 這些雪雹是我為降患難的時候, 為打仗和爭戰的日子所存留的。
  • 呂振中譯本 - 這雪雹乃是我所存貯, 以備 降 災之時, 交鋒爭戰之日的: 你見過麼 ?
  • 現代標點和合本 - 這雪雹乃是我為降災 並打仗和爭戰的日子所預備的。
  • 文理和合譯本 - 乃我存貯、以備降災、以待戰爭之日、
  • 文理委辦譯本 - 患難之時、以殛斯民。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我藏之以備降災之時、待徵伐與戰爭之日、
  • Nueva Versión Internacional - que guardo para tiempos azarosos, cuando se libran guerras y batallas?
  • 현대인의 성경 - 나는 이것들을 환난 때나 전쟁시를 위해서 저장해 놓았다.
  • Новый Русский Перевод - На смутное время Я их берегу, на дни войны и битвы.
  • Восточный перевод - На смутное время Я их берегу, на дни войны и битвы .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - На смутное время Я их берегу, на дни войны и битвы .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - На смутное время Я их берегу, на дни войны и битвы .
  • La Bible du Semeur 2015 - Je les tiens en réserve ╵pour les temps de détresse, les jours de lutte et de combat .
  • Nova Versão Internacional - que eu guardo para os períodos de tribulação, para os dias de guerra e de combate?
  • Hoffnung für alle - Ich spare sie auf für den Unglückstag, für Kriegszeiten und Schlachtgetümmel.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ซึ่งเราสงวนไว้เพื่อยามมีปัญหา สำหรับใช้ในศึกสงคราม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เป็น​ที่​ซึ่ง​เรา​เก็บ​สำรอง​ไว้​ใน​ยาม​คับขัน ใน​ยาม​ต่อสู้​และ​สงคราม
  • Gióp 36:31 - Đó là cách Chúa quản trị các nước, Ngài cung cấp lương thực dồi dào.
  • Gióp 36:13 - Lòng vô đạo tích trữ cơn thịnh nộ. Dù khi Chúa hình phạt họ, họ không tiếng kêu la xin Ngài cứu giúp.
  • Ma-thi-ơ 7:27 - Đến mùa mưa nước lũ, gió bão thổi tới tàn phá, ngôi nhà sụp đổ, hư hại nặng nề.”
  • Xuất Ai Cập 9:24 - Thật là một cảnh khủng khiếp chưa hề thấy trong lịch sử Ai Cập.
  • Ê-xê-chi-ên 13:11 - Hãy nói với các thợ nề quét vôi rằng tường sẽ sớm bị sụp đổ. Một trận mưa bão nặng nề sẽ khoét mòn chúng; trận mưa đá lớn và gió mạnh sẽ phá tan chúng.
  • Ê-xê-chi-ên 13:12 - Khi tường sụp đổ, dân chúng sẽ kêu khóc rằng: ‘Chuyện gì đã xảy ra với vôi quét tường của các ông?’
  • Ê-xê-chi-ên 13:13 - Vì thế, đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Ta sẽ quét sạch bức tường vôi trắng của các ngươi với giông bão căm giận, với nước lụt giận dữ, và với mưa đá thịnh nộ.
  • Xuất Ai Cập 9:18 - Đúng vào giờ này ngày mai, Ta sẽ giáng một trận mưa đá rất lớn, trong lịch sử Ai Cập chưa hề có trận mưa đá nào lớn như vậy.
  • Y-sai 30:30 - Chúa Hằng Hữu sẽ cất lên tiếng nói uy nghiêm của Ngài. Chúa sẽ bày tỏ sức mạnh cánh tay uy quyền của Ngài. Trong cơn phẫn nộ với lửa hừng thiêu đốt, với mây đen, bão tố, và mưa đá hãi hùng,
  • Khải Huyền 16:21 - Lại có mưa đá rất lớn, mỗi hạt nặng độ 34 ký từ trời đổ xuống trên loài người. Người ta xúc phạm đến Đức Chúa Trời vì họa mưa đá khủng khiếp.
  • Giô-suê 10:11 - Khi quân địch bị đuổi chạy xuống dốc Bết-hô-rôn, Chúa Hằng Hữu giáng một trận mưa đá rất lớn trên họ từ đó cho đến A-xê-ca. Số người chết vì mưa đá nhiều hơn cả số chết vì lưỡi gươm của người Ít-ra-ên.
圣经
资源
计划
奉献