Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
5:25 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Anh sẽ có rất nhiều con cái; dòng dõi anh sẽ như cỏ ngoài đồng!
  • 新标点和合本 - 也必知道你的后裔将来发达, 你的子孙像地上的青草。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你也必知道你的后裔众多, 你的子孙像地上的青草。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你也必知道你的后裔众多, 你的子孙像地上的青草。
  • 当代译本 - 你必知道子孙昌盛, 后代如遍地的青草。
  • 圣经新译本 - 你必晓得你的后裔众多, 子孙像地上的青草那样茂盛。
  • 现代标点和合本 - 也必知道你的后裔将来发达, 你的子孙像地上的青草。
  • 和合本(拼音版) - 也必知道你的后裔将来发达, 你的子孙像地上的青草。
  • New International Version - You will know that your children will be many, and your descendants like the grass of the earth.
  • New International Reader's Version - You can be sure you will have a lot of children. They will be as many as the blades of grass on the earth.
  • English Standard Version - You shall know also that your offspring shall be many, and your descendants as the grass of the earth.
  • New Living Translation - You will have many children; your descendants will be as plentiful as grass!
  • Christian Standard Bible - You will also know that your offspring will be many and your descendants like the grass of the earth.
  • New American Standard Bible - You will also know that your descendants will be many, And your offspring as the grass of the earth.
  • New King James Version - You shall also know that your descendants shall be many, And your offspring like the grass of the earth.
  • Amplified Bible - You will know also that your descendants will be many, And your offspring as the grass of the earth.
  • American Standard Version - Thou shalt know also that thy seed shall be great, And thine offspring as the grass of the earth.
  • King James Version - Thou shalt know also that thy seed shall be great, and thine offspring as the grass of the earth.
  • New English Translation - You will also know that your children will be numerous, and your descendants like the grass of the earth.
  • World English Bible - You will know also that your offspring will be great, Your offspring as the grass of the earth.
  • 新標點和合本 - 也必知道你的後裔將來發達, 你的子孫像地上的青草。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你也必知道你的後裔眾多, 你的子孫像地上的青草。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你也必知道你的後裔眾多, 你的子孫像地上的青草。
  • 當代譯本 - 你必知道子孫昌盛, 後代如遍地的青草。
  • 聖經新譯本 - 你必曉得你的後裔眾多, 子孫像地上的青草那樣茂盛。
  • 呂振中譯本 - 你必知道你後裔繁多, 你出的子孫像地上的青草。
  • 現代標點和合本 - 也必知道你的後裔將來發達, 你的子孫像地上的青草。
  • 文理和合譯本 - 且知爾族繁衍、爾裔如地上之茂草、
  • 文理委辦譯本 - 且也苗裔繁衍、子孫眾多、如草滋蔓、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 亦知爾之子孫眾多、爾之苗裔如地之草萊、
  • Nueva Versión Internacional - Llegarás a tener muchos hijos, y descendientes como la hierba del campo.
  • 현대인의 성경 - 너는 또 네 자녀들이 많아질 것과 네 후손이 땅의 풀처럼 번성할 것을 알게 될 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Ты узнаешь, что твое потомство многочисленно, и потомков твоих, как травы на земле.
  • Восточный перевод - Ты узнаешь, что твоё потомство многочисленно и потомков твоих, что травы на земле.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты узнаешь, что твоё потомство многочисленно и потомков твоих, что травы на земле.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты узнаешь, что твоё потомство многочисленно и потомков твоих, что травы на земле.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu pourras constater ╵combien ta descendance ╵sera nombreuse et ta progéniture ╵poussera comme l’herbe.
  • リビングバイブル - あなたの息子たちは、なくてはならぬ人物となり、 子孫は草のように増え広がる。
  • Nova Versão Internacional - Você saberá que os seus filhos serão muitos, e que os seus descendentes serão como a relva da terra.
  • Hoffnung für alle - Kinder und Enkel wirst du sehen, so zahlreich wie die Blumen auf dem Feld.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านจะได้ทราบว่าลูกหลานของท่านจะมีมากมาย และพงศ์พันธุ์ของท่านจะมีมากมายเหมือนหญ้าบนแผ่นดินโลก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​จะ​ทราบ​ด้วย​ว่า​ท่าน​จะ​มี​ลูก​หลาน​มาก​มาย และ​บรรดา​ผู้​สืบ​เชื้อสาย​ของ​ท่าน​จะ​เป็น​ดั่ง​หญ้า​ที่​งอก​แผ่​ไป​ทั่ว​โลก
交叉引用
  • Y-sai 44:3 - Vì Ta sẽ cho con uống nước ngọt đã khát và cho suối mát tưới đồng khô. Ta sẽ đổ Thần Ta trên dòng dõi của con, và phước lành Ta trên con cháu của con.
  • Y-sai 44:4 - Chúng sẽ hưng thịnh như cỏ xanh, như cây liễu trồng bên dòng sông.
  • Gióp 42:13 - Chúa cũng cho ông sinh thêm bảy con trai và thêm ba con gái.
  • Gióp 42:14 - Ông đặt tên cho con gái đầu là Giê-mi-ma, thứ hai là Kê-xia, và thứ ba là Kê-ren Ha-búc.
  • Gióp 42:15 - Trong khắp vùng, không có ai đẹp bằng ba cô con gái của Gióp. Gióp cho ba con gái hưởng gia tài sản nghiệp như các con trai.
  • Gióp 42:16 - Gióp còn sống thêm 140 năm nữa, ông được thấy đến đời con, cháu, chắt, chít, tức đến thế hệ thứ tư.
  • Lê-vi Ký 26:9 - Ta sẽ săn sóc các ngươi, gia tăng dân số ngươi, thực hiện giao ước Ta đã kết với ngươi.
  • Thi Thiên 127:3 - Con cái là phần cơ nghiệp Chúa Hằng Hữu cho; bông trái của lòng mẹ là phần thưởng.
  • Thi Thiên 127:4 - Con sinh trong tuổi thanh xuân như mũi tên trong tay chiến sĩ.
  • Thi Thiên 127:5 - Phước cho người đông con! Vì sẽ không bị thua sút, khi tranh chấp với kẻ thù tại cửa thành.
  • Thi Thiên 128:3 - Vợ đảm đang vui việc gia thất, như giàn nho tươi ngọt trong vườn. Bên bàn ăn con cái quây quần, vươn sức sống như chồi ô-liu, xanh mướt.
  • Thi Thiên 128:4 - Người nào kính sợ Chúa Hằng Hữu, hẳn được phước dồi dào như thế.
  • Thi Thiên 128:5 - Nguyện từ Si-ôn, Chúa Hằng Hữu tiếp tục ban phước. Trọn đời ngươi thấy ân lành từ Giê-ru-sa-lem.
  • Thi Thiên 128:6 - Nguyện ngươi sẽ thấy cháu chắt mình. Nguyện cầu bình an cho Giê-ru-sa-lem!
  • Sáng Thế Ký 15:5 - Ban đêm, Chúa Hằng Hữu đem Áp-ram ra sân ngắm khung trời đầy sao và bảo: “Con nhìn lên bầu trời và thử đếm sao đi! Dòng dõi con sẽ đông như sao trên trời, không ai đếm được!”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:4 - Phước lành trên con cái hậu tự, phước lành trong việc trồng trọt, chăn nuôi.
  • Thi Thiên 72:16 - Nguyện ngũ cốc tràn đầy khắp đất, dồi dào thịnh vượng trên các đỉnh núi đồi. Nguyện cây trái sinh hoa lợi bội phần như rừng Li-ban, dân cư các thành thị đông như kiến cỏ.
  • Thi Thiên 112:2 - Hạt giống người gieo nứt mầm mạnh mẽ; dòng dõi công chính được phước lành.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Anh sẽ có rất nhiều con cái; dòng dõi anh sẽ như cỏ ngoài đồng!
  • 新标点和合本 - 也必知道你的后裔将来发达, 你的子孙像地上的青草。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你也必知道你的后裔众多, 你的子孙像地上的青草。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你也必知道你的后裔众多, 你的子孙像地上的青草。
  • 当代译本 - 你必知道子孙昌盛, 后代如遍地的青草。
  • 圣经新译本 - 你必晓得你的后裔众多, 子孙像地上的青草那样茂盛。
  • 现代标点和合本 - 也必知道你的后裔将来发达, 你的子孙像地上的青草。
  • 和合本(拼音版) - 也必知道你的后裔将来发达, 你的子孙像地上的青草。
  • New International Version - You will know that your children will be many, and your descendants like the grass of the earth.
  • New International Reader's Version - You can be sure you will have a lot of children. They will be as many as the blades of grass on the earth.
  • English Standard Version - You shall know also that your offspring shall be many, and your descendants as the grass of the earth.
  • New Living Translation - You will have many children; your descendants will be as plentiful as grass!
  • Christian Standard Bible - You will also know that your offspring will be many and your descendants like the grass of the earth.
  • New American Standard Bible - You will also know that your descendants will be many, And your offspring as the grass of the earth.
  • New King James Version - You shall also know that your descendants shall be many, And your offspring like the grass of the earth.
  • Amplified Bible - You will know also that your descendants will be many, And your offspring as the grass of the earth.
  • American Standard Version - Thou shalt know also that thy seed shall be great, And thine offspring as the grass of the earth.
  • King James Version - Thou shalt know also that thy seed shall be great, and thine offspring as the grass of the earth.
  • New English Translation - You will also know that your children will be numerous, and your descendants like the grass of the earth.
  • World English Bible - You will know also that your offspring will be great, Your offspring as the grass of the earth.
  • 新標點和合本 - 也必知道你的後裔將來發達, 你的子孫像地上的青草。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你也必知道你的後裔眾多, 你的子孫像地上的青草。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你也必知道你的後裔眾多, 你的子孫像地上的青草。
  • 當代譯本 - 你必知道子孫昌盛, 後代如遍地的青草。
  • 聖經新譯本 - 你必曉得你的後裔眾多, 子孫像地上的青草那樣茂盛。
  • 呂振中譯本 - 你必知道你後裔繁多, 你出的子孫像地上的青草。
  • 現代標點和合本 - 也必知道你的後裔將來發達, 你的子孫像地上的青草。
  • 文理和合譯本 - 且知爾族繁衍、爾裔如地上之茂草、
  • 文理委辦譯本 - 且也苗裔繁衍、子孫眾多、如草滋蔓、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 亦知爾之子孫眾多、爾之苗裔如地之草萊、
  • Nueva Versión Internacional - Llegarás a tener muchos hijos, y descendientes como la hierba del campo.
  • 현대인의 성경 - 너는 또 네 자녀들이 많아질 것과 네 후손이 땅의 풀처럼 번성할 것을 알게 될 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Ты узнаешь, что твое потомство многочисленно, и потомков твоих, как травы на земле.
  • Восточный перевод - Ты узнаешь, что твоё потомство многочисленно и потомков твоих, что травы на земле.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты узнаешь, что твоё потомство многочисленно и потомков твоих, что травы на земле.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты узнаешь, что твоё потомство многочисленно и потомков твоих, что травы на земле.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tu pourras constater ╵combien ta descendance ╵sera nombreuse et ta progéniture ╵poussera comme l’herbe.
  • リビングバイブル - あなたの息子たちは、なくてはならぬ人物となり、 子孫は草のように増え広がる。
  • Nova Versão Internacional - Você saberá que os seus filhos serão muitos, e que os seus descendentes serão como a relva da terra.
  • Hoffnung für alle - Kinder und Enkel wirst du sehen, so zahlreich wie die Blumen auf dem Feld.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านจะได้ทราบว่าลูกหลานของท่านจะมีมากมาย และพงศ์พันธุ์ของท่านจะมีมากมายเหมือนหญ้าบนแผ่นดินโลก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​จะ​ทราบ​ด้วย​ว่า​ท่าน​จะ​มี​ลูก​หลาน​มาก​มาย และ​บรรดา​ผู้​สืบ​เชื้อสาย​ของ​ท่าน​จะ​เป็น​ดั่ง​หญ้า​ที่​งอก​แผ่​ไป​ทั่ว​โลก
  • Y-sai 44:3 - Vì Ta sẽ cho con uống nước ngọt đã khát và cho suối mát tưới đồng khô. Ta sẽ đổ Thần Ta trên dòng dõi của con, và phước lành Ta trên con cháu của con.
  • Y-sai 44:4 - Chúng sẽ hưng thịnh như cỏ xanh, như cây liễu trồng bên dòng sông.
  • Gióp 42:13 - Chúa cũng cho ông sinh thêm bảy con trai và thêm ba con gái.
  • Gióp 42:14 - Ông đặt tên cho con gái đầu là Giê-mi-ma, thứ hai là Kê-xia, và thứ ba là Kê-ren Ha-búc.
  • Gióp 42:15 - Trong khắp vùng, không có ai đẹp bằng ba cô con gái của Gióp. Gióp cho ba con gái hưởng gia tài sản nghiệp như các con trai.
  • Gióp 42:16 - Gióp còn sống thêm 140 năm nữa, ông được thấy đến đời con, cháu, chắt, chít, tức đến thế hệ thứ tư.
  • Lê-vi Ký 26:9 - Ta sẽ săn sóc các ngươi, gia tăng dân số ngươi, thực hiện giao ước Ta đã kết với ngươi.
  • Thi Thiên 127:3 - Con cái là phần cơ nghiệp Chúa Hằng Hữu cho; bông trái của lòng mẹ là phần thưởng.
  • Thi Thiên 127:4 - Con sinh trong tuổi thanh xuân như mũi tên trong tay chiến sĩ.
  • Thi Thiên 127:5 - Phước cho người đông con! Vì sẽ không bị thua sút, khi tranh chấp với kẻ thù tại cửa thành.
  • Thi Thiên 128:3 - Vợ đảm đang vui việc gia thất, như giàn nho tươi ngọt trong vườn. Bên bàn ăn con cái quây quần, vươn sức sống như chồi ô-liu, xanh mướt.
  • Thi Thiên 128:4 - Người nào kính sợ Chúa Hằng Hữu, hẳn được phước dồi dào như thế.
  • Thi Thiên 128:5 - Nguyện từ Si-ôn, Chúa Hằng Hữu tiếp tục ban phước. Trọn đời ngươi thấy ân lành từ Giê-ru-sa-lem.
  • Thi Thiên 128:6 - Nguyện ngươi sẽ thấy cháu chắt mình. Nguyện cầu bình an cho Giê-ru-sa-lem!
  • Sáng Thế Ký 15:5 - Ban đêm, Chúa Hằng Hữu đem Áp-ram ra sân ngắm khung trời đầy sao và bảo: “Con nhìn lên bầu trời và thử đếm sao đi! Dòng dõi con sẽ đông như sao trên trời, không ai đếm được!”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 28:4 - Phước lành trên con cái hậu tự, phước lành trong việc trồng trọt, chăn nuôi.
  • Thi Thiên 72:16 - Nguyện ngũ cốc tràn đầy khắp đất, dồi dào thịnh vượng trên các đỉnh núi đồi. Nguyện cây trái sinh hoa lợi bội phần như rừng Li-ban, dân cư các thành thị đông như kiến cỏ.
  • Thi Thiên 112:2 - Hạt giống người gieo nứt mầm mạnh mẽ; dòng dõi công chính được phước lành.
圣经
资源
计划
奉献