逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - nhưng khi Chúa làm tan vỡ giấc chiêm bao, và con kinh khiếp trong ác mộng.
- 新标点和合本 - 你就用梦惊骇我, 用异象恐吓我,
- 和合本2010(上帝版-简体) - 你就用梦惊扰我, 用异象恐吓我。
- 和合本2010(神版-简体) - 你就用梦惊扰我, 用异象恐吓我。
- 当代译本 - 这时你却用噩梦惊我, 用异象吓我,
- 圣经新译本 - 你就用梦惊扰我, 又用异象惊吓我,
- 现代标点和合本 - 你就用梦惊骇我, 用异象恐吓我。
- 和合本(拼音版) - 你就用梦惊骇我, 用异象恐吓我。
- New International Version - even then you frighten me with dreams and terrify me with visions,
- New International Reader's Version - But even then you send me dreams that frighten me. You send me visions that terrify me.
- English Standard Version - then you scare me with dreams and terrify me with visions,
- New Living Translation - but then you shatter me with dreams and terrify me with visions.
- Christian Standard Bible - then you frighten me with dreams, and terrify me with visions,
- New American Standard Bible - Then You frighten me with dreams, And terrify me by visions,
- New King James Version - Then You scare me with dreams And terrify me with visions,
- Amplified Bible - Then You frighten me with dreams And terrify me through visions,
- American Standard Version - Then thou scarest me with dreams, And terrifiest me through visions:
- King James Version - Then thou scarest me with dreams, and terrifiest me through visions:
- New English Translation - then you scare me with dreams and terrify me with visions,
- World English Bible - then you scare me with dreams, and terrify me through visions:
- 新標點和合本 - 你就用夢驚駭我, 用異象恐嚇我,
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 你就用夢驚擾我, 用異象恐嚇我。
- 和合本2010(神版-繁體) - 你就用夢驚擾我, 用異象恐嚇我。
- 當代譯本 - 這時你卻用噩夢驚我, 用異象嚇我,
- 聖經新譯本 - 你就用夢驚擾我, 又用異象驚嚇我,
- 呂振中譯本 - 你就用夢使我驚慌, 用異象來驚擾我;
- 現代標點和合本 - 你就用夢驚駭我, 用異象恐嚇我。
- 文理和合譯本 - 則爾以夢幻驚我、以異象恐我、
- 文理委辦譯本 - 則爾又托噩夢以恐我、垂異象以懼我。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 則主託夢以驚我、垂異象以恐我、
- Nueva Versión Internacional - aun allí me infundes miedo en mis sueños; ¡me aterras con visiones!
- Новый Русский Перевод - так Ты снами меня страшишь и ужасаешь видениями,
- Восточный перевод - так Ты страшными снами меня пугаешь и ужасаешь видениями.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - так Ты страшными снами меня пугаешь и ужасаешь видениями.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - так Ты страшными снами меня пугаешь и ужасаешь видениями.
- La Bible du Semeur 2015 - alors tu m’épouvantes ╵par d’affreux cauchemars et tu me terrifies ╵par des visions nocturnes.
- Nova Versão Internacional - mesmo aí me assustas com sonhos e me aterrorizas com visões.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ถึงกระนั้นพระองค์ก็ยังเขย่าขวัญข้าพระองค์ด้วยความฝัน ทำให้ข้าพระองค์หวาดหวั่นด้วยนิมิตต่างๆ
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ครั้นแล้วพระองค์ก็ทำให้ข้าพเจ้ากลัวด้วยความฝัน และทำให้ข้าพเจ้าตกใจด้วยภาพนิมิต
交叉引用
- Sáng Thế Ký 41:8 - Sáng hôm sau, tinh thần xao động, vua sai mời tất cả thuật sĩ và học giả Ai Cập vào hoàng cung. Vua Pha-ra-ôn thuật lại giấc mơ, nhưng chẳng ai giải nghĩa được.
- Ma-thi-ơ 27:19 - Giữa lúc Phi-lát đang ngồi xử án, vợ ông sai người đến dặn: “Đừng động đến người vô tội đó, vì đêm qua tôi có một cơn ác mộng kinh khiếp về người.”
- Thẩm Phán 7:13 - Vừa lúc Ghi-đê-ôn đến, ông nghe một người đang kể giấc mơ của mình cho bạn: “Tôi thấy có một cái bánh lúa mạch lăn vào trại quân Ma-đi-an, cái bánh này lăn vào một trại, làm cho trại đổ sập xuống lật ngược trên xuống dưới!”
- Thẩm Phán 7:14 - Người bạn bàn: “Điều đó khác nào gươm của Ghi-đê-ôn, con Giô-ách, người Ít-ra-ên. Chúa đã phó Ma-đi-an vào tay người rồi!”
- Sáng Thế Ký 40:5 - Một đêm nọ, hai viên chức trong lao nằm mơ; giấc mơ mỗi người mỗi khác.
- Sáng Thế Ký 40:6 - Sáng hôm sau, Giô-sép gặp họ, thấy nét mặt rầu rĩ,
- Sáng Thế Ký 40:7 - nên hỏi: “Hôm nay sao hai ông buồn bã thế?”
- Đa-ni-ên 2:1 - Năm thứ hai triều Nê-bu-cát-nết-sa, vua thấy một giấc mộng khiến cho tinh thần bối rối và mất ngủ.