Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
7:14 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - nhưng khi Chúa làm tan vỡ giấc chiêm bao, và con kinh khiếp trong ác mộng.
  • 新标点和合本 - 你就用梦惊骇我, 用异象恐吓我,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你就用梦惊扰我, 用异象恐吓我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你就用梦惊扰我, 用异象恐吓我。
  • 当代译本 - 这时你却用噩梦惊我, 用异象吓我,
  • 圣经新译本 - 你就用梦惊扰我, 又用异象惊吓我,
  • 现代标点和合本 - 你就用梦惊骇我, 用异象恐吓我。
  • 和合本(拼音版) - 你就用梦惊骇我, 用异象恐吓我。
  • New International Version - even then you frighten me with dreams and terrify me with visions,
  • New International Reader's Version - But even then you send me dreams that frighten me. You send me visions that terrify me.
  • English Standard Version - then you scare me with dreams and terrify me with visions,
  • New Living Translation - but then you shatter me with dreams and terrify me with visions.
  • Christian Standard Bible - then you frighten me with dreams, and terrify me with visions,
  • New American Standard Bible - Then You frighten me with dreams, And terrify me by visions,
  • New King James Version - Then You scare me with dreams And terrify me with visions,
  • Amplified Bible - Then You frighten me with dreams And terrify me through visions,
  • American Standard Version - Then thou scarest me with dreams, And terrifiest me through visions:
  • King James Version - Then thou scarest me with dreams, and terrifiest me through visions:
  • New English Translation - then you scare me with dreams and terrify me with visions,
  • World English Bible - then you scare me with dreams, and terrify me through visions:
  • 新標點和合本 - 你就用夢驚駭我, 用異象恐嚇我,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你就用夢驚擾我, 用異象恐嚇我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你就用夢驚擾我, 用異象恐嚇我。
  • 當代譯本 - 這時你卻用噩夢驚我, 用異象嚇我,
  • 聖經新譯本 - 你就用夢驚擾我, 又用異象驚嚇我,
  • 呂振中譯本 - 你就用夢使我驚慌, 用異象來驚擾我;
  • 現代標點和合本 - 你就用夢驚駭我, 用異象恐嚇我。
  • 文理和合譯本 - 則爾以夢幻驚我、以異象恐我、
  • 文理委辦譯本 - 則爾又托噩夢以恐我、垂異象以懼我。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 則主託夢以驚我、垂異象以恐我、
  • Nueva Versión Internacional - aun allí me infundes miedo en mis sueños; ¡me aterras con visiones!
  • Новый Русский Перевод - так Ты снами меня страшишь и ужасаешь видениями,
  • Восточный перевод - так Ты страшными снами меня пугаешь и ужасаешь видениями.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - так Ты страшными снами меня пугаешь и ужасаешь видениями.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - так Ты страшными снами меня пугаешь и ужасаешь видениями.
  • La Bible du Semeur 2015 - alors tu m’épouvantes ╵par d’affreux cauchemars et tu me terrifies ╵par des visions nocturnes.
  • Nova Versão Internacional - mesmo aí me assustas com sonhos e me aterrorizas com visões.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ถึงกระนั้นพระองค์ก็ยังเขย่าขวัญข้าพระองค์ด้วยความฝัน ทำให้ข้าพระองค์หวาดหวั่นด้วยนิมิตต่างๆ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ครั้น​แล้ว​พระ​องค์​ก็​ทำ​ให้​ข้าพเจ้า​กลัว​ด้วย​ความ​ฝัน และ​ทำ​ให้​ข้าพเจ้า​ตกใจ​ด้วย​ภาพ​นิมิต
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 41:8 - Sáng hôm sau, tinh thần xao động, vua sai mời tất cả thuật sĩ và học giả Ai Cập vào hoàng cung. Vua Pha-ra-ôn thuật lại giấc mơ, nhưng chẳng ai giải nghĩa được.
  • Ma-thi-ơ 27:19 - Giữa lúc Phi-lát đang ngồi xử án, vợ ông sai người đến dặn: “Đừng động đến người vô tội đó, vì đêm qua tôi có một cơn ác mộng kinh khiếp về người.”
  • Thẩm Phán 7:13 - Vừa lúc Ghi-đê-ôn đến, ông nghe một người đang kể giấc mơ của mình cho bạn: “Tôi thấy có một cái bánh lúa mạch lăn vào trại quân Ma-đi-an, cái bánh này lăn vào một trại, làm cho trại đổ sập xuống lật ngược trên xuống dưới!”
  • Thẩm Phán 7:14 - Người bạn bàn: “Điều đó khác nào gươm của Ghi-đê-ôn, con Giô-ách, người Ít-ra-ên. Chúa đã phó Ma-đi-an vào tay người rồi!”
  • Sáng Thế Ký 40:5 - Một đêm nọ, hai viên chức trong lao nằm mơ; giấc mơ mỗi người mỗi khác.
  • Sáng Thế Ký 40:6 - Sáng hôm sau, Giô-sép gặp họ, thấy nét mặt rầu rĩ,
  • Sáng Thế Ký 40:7 - nên hỏi: “Hôm nay sao hai ông buồn bã thế?”
  • Đa-ni-ên 2:1 - Năm thứ hai triều Nê-bu-cát-nết-sa, vua thấy một giấc mộng khiến cho tinh thần bối rối và mất ngủ.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - nhưng khi Chúa làm tan vỡ giấc chiêm bao, và con kinh khiếp trong ác mộng.
  • 新标点和合本 - 你就用梦惊骇我, 用异象恐吓我,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你就用梦惊扰我, 用异象恐吓我。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你就用梦惊扰我, 用异象恐吓我。
  • 当代译本 - 这时你却用噩梦惊我, 用异象吓我,
  • 圣经新译本 - 你就用梦惊扰我, 又用异象惊吓我,
  • 现代标点和合本 - 你就用梦惊骇我, 用异象恐吓我。
  • 和合本(拼音版) - 你就用梦惊骇我, 用异象恐吓我。
  • New International Version - even then you frighten me with dreams and terrify me with visions,
  • New International Reader's Version - But even then you send me dreams that frighten me. You send me visions that terrify me.
  • English Standard Version - then you scare me with dreams and terrify me with visions,
  • New Living Translation - but then you shatter me with dreams and terrify me with visions.
  • Christian Standard Bible - then you frighten me with dreams, and terrify me with visions,
  • New American Standard Bible - Then You frighten me with dreams, And terrify me by visions,
  • New King James Version - Then You scare me with dreams And terrify me with visions,
  • Amplified Bible - Then You frighten me with dreams And terrify me through visions,
  • American Standard Version - Then thou scarest me with dreams, And terrifiest me through visions:
  • King James Version - Then thou scarest me with dreams, and terrifiest me through visions:
  • New English Translation - then you scare me with dreams and terrify me with visions,
  • World English Bible - then you scare me with dreams, and terrify me through visions:
  • 新標點和合本 - 你就用夢驚駭我, 用異象恐嚇我,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你就用夢驚擾我, 用異象恐嚇我。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你就用夢驚擾我, 用異象恐嚇我。
  • 當代譯本 - 這時你卻用噩夢驚我, 用異象嚇我,
  • 聖經新譯本 - 你就用夢驚擾我, 又用異象驚嚇我,
  • 呂振中譯本 - 你就用夢使我驚慌, 用異象來驚擾我;
  • 現代標點和合本 - 你就用夢驚駭我, 用異象恐嚇我。
  • 文理和合譯本 - 則爾以夢幻驚我、以異象恐我、
  • 文理委辦譯本 - 則爾又托噩夢以恐我、垂異象以懼我。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 則主託夢以驚我、垂異象以恐我、
  • Nueva Versión Internacional - aun allí me infundes miedo en mis sueños; ¡me aterras con visiones!
  • Новый Русский Перевод - так Ты снами меня страшишь и ужасаешь видениями,
  • Восточный перевод - так Ты страшными снами меня пугаешь и ужасаешь видениями.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - так Ты страшными снами меня пугаешь и ужасаешь видениями.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - так Ты страшными снами меня пугаешь и ужасаешь видениями.
  • La Bible du Semeur 2015 - alors tu m’épouvantes ╵par d’affreux cauchemars et tu me terrifies ╵par des visions nocturnes.
  • Nova Versão Internacional - mesmo aí me assustas com sonhos e me aterrorizas com visões.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ถึงกระนั้นพระองค์ก็ยังเขย่าขวัญข้าพระองค์ด้วยความฝัน ทำให้ข้าพระองค์หวาดหวั่นด้วยนิมิตต่างๆ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ครั้น​แล้ว​พระ​องค์​ก็​ทำ​ให้​ข้าพเจ้า​กลัว​ด้วย​ความ​ฝัน และ​ทำ​ให้​ข้าพเจ้า​ตกใจ​ด้วย​ภาพ​นิมิต
  • Sáng Thế Ký 41:8 - Sáng hôm sau, tinh thần xao động, vua sai mời tất cả thuật sĩ và học giả Ai Cập vào hoàng cung. Vua Pha-ra-ôn thuật lại giấc mơ, nhưng chẳng ai giải nghĩa được.
  • Ma-thi-ơ 27:19 - Giữa lúc Phi-lát đang ngồi xử án, vợ ông sai người đến dặn: “Đừng động đến người vô tội đó, vì đêm qua tôi có một cơn ác mộng kinh khiếp về người.”
  • Thẩm Phán 7:13 - Vừa lúc Ghi-đê-ôn đến, ông nghe một người đang kể giấc mơ của mình cho bạn: “Tôi thấy có một cái bánh lúa mạch lăn vào trại quân Ma-đi-an, cái bánh này lăn vào một trại, làm cho trại đổ sập xuống lật ngược trên xuống dưới!”
  • Thẩm Phán 7:14 - Người bạn bàn: “Điều đó khác nào gươm của Ghi-đê-ôn, con Giô-ách, người Ít-ra-ên. Chúa đã phó Ma-đi-an vào tay người rồi!”
  • Sáng Thế Ký 40:5 - Một đêm nọ, hai viên chức trong lao nằm mơ; giấc mơ mỗi người mỗi khác.
  • Sáng Thế Ký 40:6 - Sáng hôm sau, Giô-sép gặp họ, thấy nét mặt rầu rĩ,
  • Sáng Thế Ký 40:7 - nên hỏi: “Hôm nay sao hai ông buồn bã thế?”
  • Đa-ni-ên 2:1 - Năm thứ hai triều Nê-bu-cát-nết-sa, vua thấy một giấc mộng khiến cho tinh thần bối rối và mất ngủ.
圣经
资源
计划
奉献