Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
8:10 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng những người đến trước chúng ta sẽ dạy dỗ anh. Họ sẽ dạy anh những lời hiểu biết của họ.
  • 新标点和合本 - 他们岂不指教你,告诉你, 从心里发出言语来呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们岂不指教你,告诉你, 说出发自内心的言语呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们岂不指教你,告诉你, 说出发自内心的言语呢?
  • 当代译本 - 先辈必给你教诲和指点, 向你道出明智之言。
  • 圣经新译本 - 难道他们不指教你,告诉你, 从心里发出言语来吗?
  • 现代标点和合本 - 他们岂不指教你,告诉你, 从心里发出言语来呢?
  • 和合本(拼音版) - 他们岂不指教你、告诉你, 从心里发出言语来呢?
  • New International Version - Will they not instruct you and tell you? Will they not bring forth words from their understanding?
  • New International Reader's Version - Won’t your people of long ago teach you and tell you? Won’t the things they said help you understand?
  • English Standard Version - Will they not teach you and tell you and utter words out of their understanding?
  • New Living Translation - But those who came before us will teach you. They will teach you the wisdom of old.
  • Christian Standard Bible - Will they not teach you and tell you and speak from their understanding?
  • New American Standard Bible - Will they not teach you and tell you, And bring forth words from their minds?
  • New King James Version - Will they not teach you and tell you, And utter words from their heart?
  • Amplified Bible - Will they (the fathers) not teach you and tell you, And utter words from their hearts [the deepest part of their nature]?
  • American Standard Version - Shall not they teach thee, and tell thee, And utter words out of their heart?
  • King James Version - Shall not they teach thee, and tell thee, and utter words out of their heart?
  • New English Translation - Will they not instruct you and speak to you, and bring forth words from their understanding?
  • World English Bible - Shall they not teach you, tell you, and utter words out of their heart?
  • 新標點和合本 - 他們豈不指教你,告訴你, 從心裏發出言語來呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們豈不指教你,告訴你, 說出發自內心的言語呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們豈不指教你,告訴你, 說出發自內心的言語呢?
  • 當代譯本 - 先輩必給你教誨和指點, 向你道出明智之言。
  • 聖經新譯本 - 難道他們不指教你,告訴你, 從心裡發出言語來嗎?
  • 呂振中譯本 - 他們豈不是指教你,告訴你, 豈不是由心思發出話語來呢?
  • 現代標點和合本 - 他們豈不指教你,告訴你, 從心裡發出言語來呢?
  • 文理和合譯本 - 彼豈不訓告爾、以心內之言語爾乎、
  • 文理委辦譯本 - 彼將啟迪爾、以中所蘊藏告爾、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼將訓爾告爾、自靈府出言云、
  • Nueva Versión Internacional - Pero ellos te instruirán, te lo harán saber; compartirán contigo su experiencia.
  • 현대인의 성경 - 그러나 옛날 현인들의 말에는 배울 점이 있지 않겠느냐? 너는 그들의 말에 귀를 기울여라.
  • Новый Русский Перевод - Неужели они не научат тебя, не наставят и слов своей мудрости не изрекут?
  • Восточный перевод - Пусть они научат тебя, пусть наставят, и пусть изрекут слова своей мудрости:
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пусть они научат тебя, пусть наставят, и пусть изрекут слова своей мудрости:
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пусть они научат тебя, пусть наставят, и пусть изрекут слова своей мудрости:
  • La Bible du Semeur 2015 - Les anciens t’instruiront ╵et ils te parleront ; ils tireront de leur intelligence ╵les sentences suivantes :
  • リビングバイブル - だが、昔の人の知恵は大したものだ。 ほかの人の経験から、 あなたは次のことを学ぶことができる。
  • Nova Versão Internacional - Acaso eles não o instruirão, não lhe falarão? Não proferirão palavras vindas do entendimento?
  • Hoffnung für alle - Aber die Alten können dich aus ihrer reichen Erfahrung belehren. Sie sagten:
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - บรรพบุรุษจะไม่บอกกล่าวเล่าสอนหรือ? จะไม่พูดให้ท่านฟังจากความเข้าใจของพวกเขาหรอกหรือ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​เขา​จะ​ไม่​สอน​ท่าน​และ​บอก​ท่าน และ​พูด​สิ่ง​ที่​เขา​เข้าใจ​หรือ
交叉引用
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 6:7 - Cũng phải ân cần dạy dỗ những lời này cho con cái mình khi ở nhà, lúc ra ngoài, khi đi ngủ, lúc thức dậy.
  • Gióp 32:7 - Tôi vẫn tự bảo: ‘Hãy nghe các vị cao niên nói, vì càng cao tuổi càng khôn ngoan.’
  • Gióp 12:7 - Hãy hỏi loài thú, và chúng sẽ dạy anh. Hỏi loài chim, và chim sẽ trả lời.
  • Gióp 12:8 - Hãy hỏi đất, và đất sẽ hướng dẫn. Hãy để loài cá trong đại dương nói với anh.
  • Ma-thi-ơ 12:35 - Người tốt do lòng thiện mà nói ra lời lành; người xấu do lòng ác mà nói ra lời dữ.
  • Thi Thiên 145:4 - Đời này sang đời kia sẽ ca tụng công đức Chúa, tuyên dương những việc diệu kỳ.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:19 - Đem những mệnh lệnh này dạy cho con cái mình am tường. Luôn luôn nhắc nhở đến những mệnh lệnh này, dù lúc ngồi trong nhà, lúc đi đường, khi ngủ cũng như khi thức.
  • Hê-bơ-rơ 12:1 - Như thế, vì chung quanh ta có những rừng người chứng kiến, chúng ta hãy kiên nhẫn chạy xong cuộc đua đang tham dự, sau khi cất bỏ các chướng ngại và tội lỗi dễ vướng chân.
  • Hê-bơ-rơ 11:4 - Bởi đức tin, A-bên dâng lên Đức Chúa Trời một sinh tế tốt hơn của Ca-in, nhờ đó ông được Đức Chúa Trời chứng nhận là người công chính, vì Ngài đã nhậm lễ vật ấy. Cho nên, dù đã chết, A-bên vẫn còn dạy cho hậu thế bài học đức tin.
  • Châm Ngôn 16:23 - Người khôn thận trọng trong lời nói; điều gì đưa ra cũng chứa đựng sự hiểu biết.
  • Châm Ngôn 18:15 - Lòng người thận trọng đón nhận tri thức. Tai người khôn ngoan tìm kiếm hiểu biết.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng những người đến trước chúng ta sẽ dạy dỗ anh. Họ sẽ dạy anh những lời hiểu biết của họ.
  • 新标点和合本 - 他们岂不指教你,告诉你, 从心里发出言语来呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们岂不指教你,告诉你, 说出发自内心的言语呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们岂不指教你,告诉你, 说出发自内心的言语呢?
  • 当代译本 - 先辈必给你教诲和指点, 向你道出明智之言。
  • 圣经新译本 - 难道他们不指教你,告诉你, 从心里发出言语来吗?
  • 现代标点和合本 - 他们岂不指教你,告诉你, 从心里发出言语来呢?
  • 和合本(拼音版) - 他们岂不指教你、告诉你, 从心里发出言语来呢?
  • New International Version - Will they not instruct you and tell you? Will they not bring forth words from their understanding?
  • New International Reader's Version - Won’t your people of long ago teach you and tell you? Won’t the things they said help you understand?
  • English Standard Version - Will they not teach you and tell you and utter words out of their understanding?
  • New Living Translation - But those who came before us will teach you. They will teach you the wisdom of old.
  • Christian Standard Bible - Will they not teach you and tell you and speak from their understanding?
  • New American Standard Bible - Will they not teach you and tell you, And bring forth words from their minds?
  • New King James Version - Will they not teach you and tell you, And utter words from their heart?
  • Amplified Bible - Will they (the fathers) not teach you and tell you, And utter words from their hearts [the deepest part of their nature]?
  • American Standard Version - Shall not they teach thee, and tell thee, And utter words out of their heart?
  • King James Version - Shall not they teach thee, and tell thee, and utter words out of their heart?
  • New English Translation - Will they not instruct you and speak to you, and bring forth words from their understanding?
  • World English Bible - Shall they not teach you, tell you, and utter words out of their heart?
  • 新標點和合本 - 他們豈不指教你,告訴你, 從心裏發出言語來呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們豈不指教你,告訴你, 說出發自內心的言語呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們豈不指教你,告訴你, 說出發自內心的言語呢?
  • 當代譯本 - 先輩必給你教誨和指點, 向你道出明智之言。
  • 聖經新譯本 - 難道他們不指教你,告訴你, 從心裡發出言語來嗎?
  • 呂振中譯本 - 他們豈不是指教你,告訴你, 豈不是由心思發出話語來呢?
  • 現代標點和合本 - 他們豈不指教你,告訴你, 從心裡發出言語來呢?
  • 文理和合譯本 - 彼豈不訓告爾、以心內之言語爾乎、
  • 文理委辦譯本 - 彼將啟迪爾、以中所蘊藏告爾、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼將訓爾告爾、自靈府出言云、
  • Nueva Versión Internacional - Pero ellos te instruirán, te lo harán saber; compartirán contigo su experiencia.
  • 현대인의 성경 - 그러나 옛날 현인들의 말에는 배울 점이 있지 않겠느냐? 너는 그들의 말에 귀를 기울여라.
  • Новый Русский Перевод - Неужели они не научат тебя, не наставят и слов своей мудрости не изрекут?
  • Восточный перевод - Пусть они научат тебя, пусть наставят, и пусть изрекут слова своей мудрости:
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пусть они научат тебя, пусть наставят, и пусть изрекут слова своей мудрости:
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пусть они научат тебя, пусть наставят, и пусть изрекут слова своей мудрости:
  • La Bible du Semeur 2015 - Les anciens t’instruiront ╵et ils te parleront ; ils tireront de leur intelligence ╵les sentences suivantes :
  • リビングバイブル - だが、昔の人の知恵は大したものだ。 ほかの人の経験から、 あなたは次のことを学ぶことができる。
  • Nova Versão Internacional - Acaso eles não o instruirão, não lhe falarão? Não proferirão palavras vindas do entendimento?
  • Hoffnung für alle - Aber die Alten können dich aus ihrer reichen Erfahrung belehren. Sie sagten:
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - บรรพบุรุษจะไม่บอกกล่าวเล่าสอนหรือ? จะไม่พูดให้ท่านฟังจากความเข้าใจของพวกเขาหรอกหรือ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​เขา​จะ​ไม่​สอน​ท่าน​และ​บอก​ท่าน และ​พูด​สิ่ง​ที่​เขา​เข้าใจ​หรือ
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 6:7 - Cũng phải ân cần dạy dỗ những lời này cho con cái mình khi ở nhà, lúc ra ngoài, khi đi ngủ, lúc thức dậy.
  • Gióp 32:7 - Tôi vẫn tự bảo: ‘Hãy nghe các vị cao niên nói, vì càng cao tuổi càng khôn ngoan.’
  • Gióp 12:7 - Hãy hỏi loài thú, và chúng sẽ dạy anh. Hỏi loài chim, và chim sẽ trả lời.
  • Gióp 12:8 - Hãy hỏi đất, và đất sẽ hướng dẫn. Hãy để loài cá trong đại dương nói với anh.
  • Ma-thi-ơ 12:35 - Người tốt do lòng thiện mà nói ra lời lành; người xấu do lòng ác mà nói ra lời dữ.
  • Thi Thiên 145:4 - Đời này sang đời kia sẽ ca tụng công đức Chúa, tuyên dương những việc diệu kỳ.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 11:19 - Đem những mệnh lệnh này dạy cho con cái mình am tường. Luôn luôn nhắc nhở đến những mệnh lệnh này, dù lúc ngồi trong nhà, lúc đi đường, khi ngủ cũng như khi thức.
  • Hê-bơ-rơ 12:1 - Như thế, vì chung quanh ta có những rừng người chứng kiến, chúng ta hãy kiên nhẫn chạy xong cuộc đua đang tham dự, sau khi cất bỏ các chướng ngại và tội lỗi dễ vướng chân.
  • Hê-bơ-rơ 11:4 - Bởi đức tin, A-bên dâng lên Đức Chúa Trời một sinh tế tốt hơn của Ca-in, nhờ đó ông được Đức Chúa Trời chứng nhận là người công chính, vì Ngài đã nhậm lễ vật ấy. Cho nên, dù đã chết, A-bên vẫn còn dạy cho hậu thế bài học đức tin.
  • Châm Ngôn 16:23 - Người khôn thận trọng trong lời nói; điều gì đưa ra cũng chứa đựng sự hiểu biết.
  • Châm Ngôn 18:15 - Lòng người thận trọng đón nhận tri thức. Tai người khôn ngoan tìm kiếm hiểu biết.
圣经
资源
计划
奉献