Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
8:19 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đó là luật chung của muôn loài, chết cây này, cây khác mọc lên.
  • 新标点和合本 - 看哪,这就是他道中之乐; 以后必另有人从地而生。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看哪,这就是他道路中的喜乐, 以后必另有人从尘土而生。
  • 和合本2010(神版-简体) - 看哪,这就是他道路中的喜乐, 以后必另有人从尘土而生。
  • 当代译本 - 他的生命就这样消逝 , 地上会兴起其他人。
  • 圣经新译本 - 看哪,这就是他人生的乐趣, 往后必有别的人从尘土中生出来。
  • 现代标点和合本 - 看哪,这就是他道中之乐, 以后必另有人从地而生。
  • 和合本(拼音版) - 看哪,这就是他道中之乐, 以后必另有人从地而生。
  • New International Version - Surely its life withers away, and from the soil other plants grow.
  • New International Reader's Version - The life of that plant is sure to dry up. But from the same soil other plants will grow.
  • English Standard Version - Behold, this is the joy of his way, and out of the soil others will spring.
  • New Living Translation - That’s the end of its life, and others spring up from the earth to replace it.
  • Christian Standard Bible - Surely this is the joy of his way of life; yet others will sprout from the dust.
  • New American Standard Bible - Behold, this is the joy of His way; And out of the dust others will spring.
  • New King James Version - “Behold, this is the joy of His way, And out of the earth others will grow.
  • Amplified Bible - Behold, this is the joy of His way; And from out of the dust others will spring up and grow [to take his place].
  • American Standard Version - Behold, this is the joy of his way; And out of the earth shall others spring.
  • King James Version - Behold, this is the joy of his way, and out of the earth shall others grow.
  • New English Translation - Indeed, this is the joy of his way, and out of the earth others spring up.
  • World English Bible - Behold, this is the joy of his way: out of the earth, others will spring.
  • 新標點和合本 - 看哪,這就是他道中之樂; 以後必另有人從地而生。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看哪,這就是他道路中的喜樂, 以後必另有人從塵土而生。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看哪,這就是他道路中的喜樂, 以後必另有人從塵土而生。
  • 當代譯本 - 他的生命就這樣消逝 , 地上會興起其他人。
  • 聖經新譯本 - 看哪,這就是他人生的樂趣, 往後必有別的人從塵土中生出來。
  • 呂振中譯本 - 看哪,這就是他道路中之大喜樂啊! 以後必另有人從塵世中生起的。
  • 現代標點和合本 - 看哪,這就是他道中之樂, 以後必另有人從地而生。
  • 文理和合譯本 - 其途中之樂如此、厥後他物自地而生、
  • 文理委辦譯本 - 斯人福命之短亦若是、其後草復叢生、與此無異。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼道之樂亦如是、厥後必有他類、自地而生、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Así termina su alegría de vivir, y del suelo brotan otras plantas!
  • 현대인의 성경 - 그렇게 되면 그 식물은 시들어 버리고 다른 것이 거기서 자라날 수밖에 없다. 악한 자들의 향락이란 다 이와 같은 것들이다.
  • Новый Русский Перевод - Вот вся радость их жизни! А из земли прорастут другие.
  • Восточный перевод - Вот вся радость их жизни! А из земли прорастут другие».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вот вся радость их жизни! А из земли прорастут другие».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вот вся радость их жизни! А из земли прорастут другие».
  • La Bible du Semeur 2015 - Voilà quelle est la joie ╵qu’il trouve sur sa voie. Et d’autres, à leur tour, ╵de la poussière germeront.
  • リビングバイブル - 彼が期待できることといえば、これくらいだ。 そればかりか、彼の代わりに ほかの者が地から芽を出す。
  • Nova Versão Internacional - Esse é o fim da sua vida, e do solo brotam outras plantas.
  • Hoffnung für alle - Wer Gott vergisst, dem geht es ebenso. Von seinem Glück bleibt nichts mehr übrig, und andere nehmen seinen Platz ein.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แน่ทีเดียว ชีวิตของมันก็เหี่ยวเฉาไป และ มีพืชอื่นๆ งอกขึ้นมาแทนที่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดู​เถิด นั่น​คือ​ทาง​สู่​ความ​สำราญ​ของ​เขา และ​ผู้​อื่น​จะ​งอก​โผล่​ขึ้น​จาก​ดิน​เพื่อ​แทน​ที่​เขา
交叉引用
  • Thi Thiên 75:7 - Chỉ có Đức Chúa Trời, Đấng phán xét, quyết định hạ người này xuống và nâng người khác lên.
  • Ma-thi-ơ 13:20 - Hạt giống rơi nơi lớp đất mỏng phủ trên đá tượng trưng cho người nghe Đạo, vội vui mừng tiếp nhận,
  • Ma-thi-ơ 13:21 - nhưng quá hời hợt, rễ không vào sâu trong lòng. Khi bị hoạn nạn, bức hại vì Đạo Đức Chúa Trời, họ vội buông tay đầu hàng.
  • Ê-xê-chi-ên 17:24 - Và tất cả các loại cây sẽ biết đó là Ta, Chúa Hằng Hữu, Đấng đã hạ cây cao, nâng cây thấp. Đó là Ta, Đấng làm khô cây xanh, và làm cho cây héo chết được tươi tốt trở lại. Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán, và Ta sẽ thực hiện điều Ta phán!”
  • Ma-thi-ơ 3:9 - Đừng tưởng mình là dòng dõi Áp-ra-ham thì Đức Chúa Trời sẽ dung tha! Vì Đức Chúa Trời có quyền biến những hòn đá này thành con cháu Áp-ra-ham!
  • 1 Sa-mu-ên 2:8 - Ngài nhắc người nghèo lên từ bụi đất, đem người ăn xin lên từ nơi dơ bẩn. Ngài đặt họ ngang hàng với các hoàng tử, cho họ ngồi ghế danh dự. Vì cả thế giới đều thuộc về Chúa Hằng Hữu, và Ngài sắp xếp thế gian trong trật tự.
  • Thi Thiên 113:7 - Ngài nâng người nghèo khổ từ tro bụi và cứu người đói khát khỏi rác rơm.
  • Gióp 20:5 - kẻ ác dù có hân hoan chỉ tạm thời, và niềm vui của kẻ vô đạo sớm tàn tắt?
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đó là luật chung của muôn loài, chết cây này, cây khác mọc lên.
  • 新标点和合本 - 看哪,这就是他道中之乐; 以后必另有人从地而生。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看哪,这就是他道路中的喜乐, 以后必另有人从尘土而生。
  • 和合本2010(神版-简体) - 看哪,这就是他道路中的喜乐, 以后必另有人从尘土而生。
  • 当代译本 - 他的生命就这样消逝 , 地上会兴起其他人。
  • 圣经新译本 - 看哪,这就是他人生的乐趣, 往后必有别的人从尘土中生出来。
  • 现代标点和合本 - 看哪,这就是他道中之乐, 以后必另有人从地而生。
  • 和合本(拼音版) - 看哪,这就是他道中之乐, 以后必另有人从地而生。
  • New International Version - Surely its life withers away, and from the soil other plants grow.
  • New International Reader's Version - The life of that plant is sure to dry up. But from the same soil other plants will grow.
  • English Standard Version - Behold, this is the joy of his way, and out of the soil others will spring.
  • New Living Translation - That’s the end of its life, and others spring up from the earth to replace it.
  • Christian Standard Bible - Surely this is the joy of his way of life; yet others will sprout from the dust.
  • New American Standard Bible - Behold, this is the joy of His way; And out of the dust others will spring.
  • New King James Version - “Behold, this is the joy of His way, And out of the earth others will grow.
  • Amplified Bible - Behold, this is the joy of His way; And from out of the dust others will spring up and grow [to take his place].
  • American Standard Version - Behold, this is the joy of his way; And out of the earth shall others spring.
  • King James Version - Behold, this is the joy of his way, and out of the earth shall others grow.
  • New English Translation - Indeed, this is the joy of his way, and out of the earth others spring up.
  • World English Bible - Behold, this is the joy of his way: out of the earth, others will spring.
  • 新標點和合本 - 看哪,這就是他道中之樂; 以後必另有人從地而生。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看哪,這就是他道路中的喜樂, 以後必另有人從塵土而生。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看哪,這就是他道路中的喜樂, 以後必另有人從塵土而生。
  • 當代譯本 - 他的生命就這樣消逝 , 地上會興起其他人。
  • 聖經新譯本 - 看哪,這就是他人生的樂趣, 往後必有別的人從塵土中生出來。
  • 呂振中譯本 - 看哪,這就是他道路中之大喜樂啊! 以後必另有人從塵世中生起的。
  • 現代標點和合本 - 看哪,這就是他道中之樂, 以後必另有人從地而生。
  • 文理和合譯本 - 其途中之樂如此、厥後他物自地而生、
  • 文理委辦譯本 - 斯人福命之短亦若是、其後草復叢生、與此無異。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼道之樂亦如是、厥後必有他類、自地而生、
  • Nueva Versión Internacional - ¡Así termina su alegría de vivir, y del suelo brotan otras plantas!
  • 현대인의 성경 - 그렇게 되면 그 식물은 시들어 버리고 다른 것이 거기서 자라날 수밖에 없다. 악한 자들의 향락이란 다 이와 같은 것들이다.
  • Новый Русский Перевод - Вот вся радость их жизни! А из земли прорастут другие.
  • Восточный перевод - Вот вся радость их жизни! А из земли прорастут другие».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вот вся радость их жизни! А из земли прорастут другие».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вот вся радость их жизни! А из земли прорастут другие».
  • La Bible du Semeur 2015 - Voilà quelle est la joie ╵qu’il trouve sur sa voie. Et d’autres, à leur tour, ╵de la poussière germeront.
  • リビングバイブル - 彼が期待できることといえば、これくらいだ。 そればかりか、彼の代わりに ほかの者が地から芽を出す。
  • Nova Versão Internacional - Esse é o fim da sua vida, e do solo brotam outras plantas.
  • Hoffnung für alle - Wer Gott vergisst, dem geht es ebenso. Von seinem Glück bleibt nichts mehr übrig, und andere nehmen seinen Platz ein.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แน่ทีเดียว ชีวิตของมันก็เหี่ยวเฉาไป และ มีพืชอื่นๆ งอกขึ้นมาแทนที่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดู​เถิด นั่น​คือ​ทาง​สู่​ความ​สำราญ​ของ​เขา และ​ผู้​อื่น​จะ​งอก​โผล่​ขึ้น​จาก​ดิน​เพื่อ​แทน​ที่​เขา
  • Thi Thiên 75:7 - Chỉ có Đức Chúa Trời, Đấng phán xét, quyết định hạ người này xuống và nâng người khác lên.
  • Ma-thi-ơ 13:20 - Hạt giống rơi nơi lớp đất mỏng phủ trên đá tượng trưng cho người nghe Đạo, vội vui mừng tiếp nhận,
  • Ma-thi-ơ 13:21 - nhưng quá hời hợt, rễ không vào sâu trong lòng. Khi bị hoạn nạn, bức hại vì Đạo Đức Chúa Trời, họ vội buông tay đầu hàng.
  • Ê-xê-chi-ên 17:24 - Và tất cả các loại cây sẽ biết đó là Ta, Chúa Hằng Hữu, Đấng đã hạ cây cao, nâng cây thấp. Đó là Ta, Đấng làm khô cây xanh, và làm cho cây héo chết được tươi tốt trở lại. Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán, và Ta sẽ thực hiện điều Ta phán!”
  • Ma-thi-ơ 3:9 - Đừng tưởng mình là dòng dõi Áp-ra-ham thì Đức Chúa Trời sẽ dung tha! Vì Đức Chúa Trời có quyền biến những hòn đá này thành con cháu Áp-ra-ham!
  • 1 Sa-mu-ên 2:8 - Ngài nhắc người nghèo lên từ bụi đất, đem người ăn xin lên từ nơi dơ bẩn. Ngài đặt họ ngang hàng với các hoàng tử, cho họ ngồi ghế danh dự. Vì cả thế giới đều thuộc về Chúa Hằng Hữu, và Ngài sắp xếp thế gian trong trật tự.
  • Thi Thiên 113:7 - Ngài nâng người nghèo khổ từ tro bụi và cứu người đói khát khỏi rác rơm.
  • Gióp 20:5 - kẻ ác dù có hân hoan chỉ tạm thời, và niềm vui của kẻ vô đạo sớm tàn tắt?
圣经
资源
计划
奉献