Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
25:19 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đất sẽ sản xuất hoa quả, ngươi sẽ được no nê và sống yên lành.
  • 新标点和合本 - 地必出土产,你们就要吃饱,在那地上安然居住。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 地必出产果实,你们可以吃饱,在那地上安然居住。
  • 和合本2010(神版-简体) - 地必出产果实,你们可以吃饱,在那地上安然居住。
  • 当代译本 - 土地会出产丰富,使你们丰衣足食、安然居住。
  • 圣经新译本 - 地必生产果实,你们就可以吃饱,在那地安然居住。
  • 中文标准译本 - 那地必供应出产,使你们吃得饱足,在那里安然居住。
  • 现代标点和合本 - 地必出土产,你们就要吃饱,在那地上安然居住。
  • 和合本(拼音版) - 地必出土产,你们就要吃饱,在那地上安然居住。
  • New International Version - Then the land will yield its fruit, and you will eat your fill and live there in safety.
  • New International Reader's Version - The land will produce its fruit. You will eat as much as you want. And you will live there in safety.
  • English Standard Version - The land will yield its fruit, and you will eat your fill and dwell in it securely.
  • New Living Translation - Then the land will yield large crops, and you will eat your fill and live securely in it.
  • Christian Standard Bible - Then the land will yield its fruit, so that you can eat, be satisfied, and live securely in the land.
  • New American Standard Bible - Then the land will yield its produce, so that you can eat your fill and live securely on it.
  • New King James Version - Then the land will yield its fruit, and you will eat your fill, and dwell there in safety.
  • Amplified Bible - Then the land will yield its produce, so that you can eat your fill and live securely on it.
  • American Standard Version - And the land shall yield its fruit, and ye shall eat your fill, and dwell therein in safety.
  • King James Version - And the land shall yield her fruit, and ye shall eat your fill, and dwell therein in safety.
  • New English Translation - “‘The land will give its fruit and you may eat until you are satisfied, and you may live securely in the land.
  • World English Bible - The land shall yield its fruit, and you shall eat your fill, and dwell therein in safety.
  • 新標點和合本 - 地必出土產,你們就要吃飽,在那地上安然居住。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 地必出產果實,你們可以吃飽,在那地上安然居住。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 地必出產果實,你們可以吃飽,在那地上安然居住。
  • 當代譯本 - 土地會出產豐富,使你們豐衣足食、安然居住。
  • 聖經新譯本 - 地必生產果實,你們就可以吃飽,在那地安然居住。
  • 呂振中譯本 - 地必出果實,你們就可以喫飽,在這地安然居住。
  • 中文標準譯本 - 那地必供應出產,使你們吃得飽足,在那裡安然居住。
  • 現代標點和合本 - 地必出土產,你們就要吃飽,在那地上安然居住。
  • 文理和合譯本 - 地有所產、使爾果腹、安然居處、
  • 文理委辦譯本 - 地之所產、使爾果腹、安然居處。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 地必產實、使爾得飽、爾安然居之、
  • Nueva Versión Internacional - La tierra dará su fruto, y comerán hasta saciarse, y allí vivirán seguros.
  • 현대인의 성경 - 너희가 내 말에 순종하면 그 땅은 풍성한 열매를 맺을 것이며 너희는 배불리 먹고 그 땅에서 안전하게 살 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Тогда земля будет плодоносить, и вы будете есть досыта и жить на ней в безопасности.
  • Восточный перевод - Тогда земля будет плодоносить, и вы будете есть досыта и жить на ней в безопасности.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда земля будет плодоносить, и вы будете есть досыта и жить на ней в безопасности.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда земля будет плодоносить, и вы будете есть досыта и жить на ней в безопасности.
  • La Bible du Semeur 2015 - et la terre vous donnera ses fruits, vous mangerez à satiété et vous y vivrez en sécurité.
  • リビングバイブル - そうすれば豊作に恵まれ、不自由なく安全に暮らせる。
  • Nova Versão Internacional - Então a terra dará o seu fruto, e vocês comerão até fartar-se e ali viverão em segurança.
  • Hoffnung für alle - Es wird reichen Ertrag bringen, und ihr habt genug zu essen. In Ruhe und Frieden könnt ihr dort leben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วแผ่นดินจะให้พืชผลแก่เจ้า เจ้าจะอิ่มหนำสำราญและอยู่อย่างปลอดภัยในที่แห่งนั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แผ่น​ดิน​จะ​ให้​ผล​ผลิต และ​พวก​เจ้า​จะ​รับ​ประทาน​จน​อิ่มหนำ​และ​อาศัย​ใน​แผ่น​ดิน​อย่าง​ปลอดภัย
交叉引用
  • Y-sai 65:21 - Trong những ngày đó, dân cư sẽ sống trong nhà họ xây và ăn trái trong chính vườn nho của họ.
  • Y-sai 65:22 - Những kẻ xâm lược sẽ không chiếm nhà của họ, không tịch thu các vườn nho của họ như ngày xưa. Vì tuổi thọ dân Ta sẽ như tuổi của cây, và những người Ta lựa chọn sẽ được hưởng công việc của tay mình.
  • Ê-xê-chi-ên 36:30 - Ta sẽ cho các ngươi được mùa trái cây và ngũ cốc dư dật đến nỗi các dân tộc lân bang không bao giờ còn chế nhạo các ngươi về nạn đói.
  • Ê-xê-chi-ên 34:25 - “Ta sẽ lập giao ước hòa bình với dân Ta và đuổi những thú nguy hiểm ra khỏi xứ. Vậy họ có thể sống an toàn ngoài đồng hoang và ngủ trong rừng mà không sợ hãi.
  • Ê-xê-chi-ên 34:26 - Ta sẽ ban phước cho dân Ta và nhà của họ chung quanh đồi thánh Ta. Ta sẽ ban mưa theo mùa. Đó sẽ là cơn mưa phước hạnh.
  • Ê-xê-chi-ên 34:27 - Các vườn cây và đồng cỏ của dân Ta sẽ ra trái, đất sẽ sinh hoa lợi, họ sẽ sống an ninh trong xứ. Khi Ta bẻ gãy ách nô lệ và giải cứu họ khỏi tay kẻ bóc lột, lúc ấy họ sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Ê-xê-chi-ên 34:28 - Họ không còn làm mồi cho các dân, cũng không có thú dữ cắn nuốt nữa, nhưng sẽ sống an ninh, không sợ ai cả.
  • Thi Thiên 67:6 - Khi ấy, đất sẽ gia tăng hoa lợi, và Đức Chúa Trời là Đức Chúa Trời chúng con, sẽ ban phước lành.
  • Giô-ên 2:24 - Sân đạp lúa sẽ đầy ngập lúa mì, và các máy ép sẽ tràn đầy rượu mới và dầu ô-liu.
  • Y-sai 30:23 - Lúc ấy, Chúa Hằng Hữu sẽ ban mưa trên hạt giống các ngươi gieo. Các ngươi sẽ thu được rất nhiều hoa lợi và đồng cỏ các ngươi sẽ đầy những gia súc.
  • Thi Thiên 85:12 - Vâng, Chúa Hằng Hữu sẽ đổ phước lành. Đất nước chúng ta sẽ gặt hái nhiều mùa lúa.
  • Lê-vi Ký 26:5 - Mùa đập lúa kéo dài cho đến mùa hái nho, và mùa hái nho kéo dài đến mùa gieo mạ. Các ngươi sẽ no đầy, hưởng an ninh trong xứ.
  • Giô-ên 2:26 - Một lần nữa các con sẽ lại được thực phẩm dồi dào dư dật, và các con sẽ ngợi tôn Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các con, Đấng đã đãi ngộ các con cách hậu hỉ. Dân Ta sẽ không bao giờ bị sỉ nhục nữa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đất sẽ sản xuất hoa quả, ngươi sẽ được no nê và sống yên lành.
  • 新标点和合本 - 地必出土产,你们就要吃饱,在那地上安然居住。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 地必出产果实,你们可以吃饱,在那地上安然居住。
  • 和合本2010(神版-简体) - 地必出产果实,你们可以吃饱,在那地上安然居住。
  • 当代译本 - 土地会出产丰富,使你们丰衣足食、安然居住。
  • 圣经新译本 - 地必生产果实,你们就可以吃饱,在那地安然居住。
  • 中文标准译本 - 那地必供应出产,使你们吃得饱足,在那里安然居住。
  • 现代标点和合本 - 地必出土产,你们就要吃饱,在那地上安然居住。
  • 和合本(拼音版) - 地必出土产,你们就要吃饱,在那地上安然居住。
  • New International Version - Then the land will yield its fruit, and you will eat your fill and live there in safety.
  • New International Reader's Version - The land will produce its fruit. You will eat as much as you want. And you will live there in safety.
  • English Standard Version - The land will yield its fruit, and you will eat your fill and dwell in it securely.
  • New Living Translation - Then the land will yield large crops, and you will eat your fill and live securely in it.
  • Christian Standard Bible - Then the land will yield its fruit, so that you can eat, be satisfied, and live securely in the land.
  • New American Standard Bible - Then the land will yield its produce, so that you can eat your fill and live securely on it.
  • New King James Version - Then the land will yield its fruit, and you will eat your fill, and dwell there in safety.
  • Amplified Bible - Then the land will yield its produce, so that you can eat your fill and live securely on it.
  • American Standard Version - And the land shall yield its fruit, and ye shall eat your fill, and dwell therein in safety.
  • King James Version - And the land shall yield her fruit, and ye shall eat your fill, and dwell therein in safety.
  • New English Translation - “‘The land will give its fruit and you may eat until you are satisfied, and you may live securely in the land.
  • World English Bible - The land shall yield its fruit, and you shall eat your fill, and dwell therein in safety.
  • 新標點和合本 - 地必出土產,你們就要吃飽,在那地上安然居住。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 地必出產果實,你們可以吃飽,在那地上安然居住。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 地必出產果實,你們可以吃飽,在那地上安然居住。
  • 當代譯本 - 土地會出產豐富,使你們豐衣足食、安然居住。
  • 聖經新譯本 - 地必生產果實,你們就可以吃飽,在那地安然居住。
  • 呂振中譯本 - 地必出果實,你們就可以喫飽,在這地安然居住。
  • 中文標準譯本 - 那地必供應出產,使你們吃得飽足,在那裡安然居住。
  • 現代標點和合本 - 地必出土產,你們就要吃飽,在那地上安然居住。
  • 文理和合譯本 - 地有所產、使爾果腹、安然居處、
  • 文理委辦譯本 - 地之所產、使爾果腹、安然居處。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 地必產實、使爾得飽、爾安然居之、
  • Nueva Versión Internacional - La tierra dará su fruto, y comerán hasta saciarse, y allí vivirán seguros.
  • 현대인의 성경 - 너희가 내 말에 순종하면 그 땅은 풍성한 열매를 맺을 것이며 너희는 배불리 먹고 그 땅에서 안전하게 살 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Тогда земля будет плодоносить, и вы будете есть досыта и жить на ней в безопасности.
  • Восточный перевод - Тогда земля будет плодоносить, и вы будете есть досыта и жить на ней в безопасности.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда земля будет плодоносить, и вы будете есть досыта и жить на ней в безопасности.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда земля будет плодоносить, и вы будете есть досыта и жить на ней в безопасности.
  • La Bible du Semeur 2015 - et la terre vous donnera ses fruits, vous mangerez à satiété et vous y vivrez en sécurité.
  • リビングバイブル - そうすれば豊作に恵まれ、不自由なく安全に暮らせる。
  • Nova Versão Internacional - Então a terra dará o seu fruto, e vocês comerão até fartar-se e ali viverão em segurança.
  • Hoffnung für alle - Es wird reichen Ertrag bringen, und ihr habt genug zu essen. In Ruhe und Frieden könnt ihr dort leben.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วแผ่นดินจะให้พืชผลแก่เจ้า เจ้าจะอิ่มหนำสำราญและอยู่อย่างปลอดภัยในที่แห่งนั้น
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แผ่น​ดิน​จะ​ให้​ผล​ผลิต และ​พวก​เจ้า​จะ​รับ​ประทาน​จน​อิ่มหนำ​และ​อาศัย​ใน​แผ่น​ดิน​อย่าง​ปลอดภัย
  • Y-sai 65:21 - Trong những ngày đó, dân cư sẽ sống trong nhà họ xây và ăn trái trong chính vườn nho của họ.
  • Y-sai 65:22 - Những kẻ xâm lược sẽ không chiếm nhà của họ, không tịch thu các vườn nho của họ như ngày xưa. Vì tuổi thọ dân Ta sẽ như tuổi của cây, và những người Ta lựa chọn sẽ được hưởng công việc của tay mình.
  • Ê-xê-chi-ên 36:30 - Ta sẽ cho các ngươi được mùa trái cây và ngũ cốc dư dật đến nỗi các dân tộc lân bang không bao giờ còn chế nhạo các ngươi về nạn đói.
  • Ê-xê-chi-ên 34:25 - “Ta sẽ lập giao ước hòa bình với dân Ta và đuổi những thú nguy hiểm ra khỏi xứ. Vậy họ có thể sống an toàn ngoài đồng hoang và ngủ trong rừng mà không sợ hãi.
  • Ê-xê-chi-ên 34:26 - Ta sẽ ban phước cho dân Ta và nhà của họ chung quanh đồi thánh Ta. Ta sẽ ban mưa theo mùa. Đó sẽ là cơn mưa phước hạnh.
  • Ê-xê-chi-ên 34:27 - Các vườn cây và đồng cỏ của dân Ta sẽ ra trái, đất sẽ sinh hoa lợi, họ sẽ sống an ninh trong xứ. Khi Ta bẻ gãy ách nô lệ và giải cứu họ khỏi tay kẻ bóc lột, lúc ấy họ sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Ê-xê-chi-ên 34:28 - Họ không còn làm mồi cho các dân, cũng không có thú dữ cắn nuốt nữa, nhưng sẽ sống an ninh, không sợ ai cả.
  • Thi Thiên 67:6 - Khi ấy, đất sẽ gia tăng hoa lợi, và Đức Chúa Trời là Đức Chúa Trời chúng con, sẽ ban phước lành.
  • Giô-ên 2:24 - Sân đạp lúa sẽ đầy ngập lúa mì, và các máy ép sẽ tràn đầy rượu mới và dầu ô-liu.
  • Y-sai 30:23 - Lúc ấy, Chúa Hằng Hữu sẽ ban mưa trên hạt giống các ngươi gieo. Các ngươi sẽ thu được rất nhiều hoa lợi và đồng cỏ các ngươi sẽ đầy những gia súc.
  • Thi Thiên 85:12 - Vâng, Chúa Hằng Hữu sẽ đổ phước lành. Đất nước chúng ta sẽ gặt hái nhiều mùa lúa.
  • Lê-vi Ký 26:5 - Mùa đập lúa kéo dài cho đến mùa hái nho, và mùa hái nho kéo dài đến mùa gieo mạ. Các ngươi sẽ no đầy, hưởng an ninh trong xứ.
  • Giô-ên 2:26 - Một lần nữa các con sẽ lại được thực phẩm dồi dào dư dật, và các con sẽ ngợi tôn Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các con, Đấng đã đãi ngộ các con cách hậu hỉ. Dân Ta sẽ không bao giờ bị sỉ nhục nữa.
圣经
资源
计划
奉献