Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
14:20 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người khác thoái thác: ‘Tôi mới cưới vợ, không đến được.’
  • 新标点和合本 - 又有一个说:‘我才娶了妻,所以不能去。’
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 又有一个说:‘我才娶了妻子,所以不能去。’
  • 和合本2010(神版-简体) - 又有一个说:‘我才娶了妻子,所以不能去。’
  • 当代译本 - 还有一个说,‘我刚结了婚,所以不能去。’
  • 圣经新译本 - 又一个说:‘我刚结了婚,不能去。’
  • 中文标准译本 - “另有人说:‘我刚娶了妻子,所以不能去。’
  • 现代标点和合本 - 又有一个说:‘我才娶了妻,所以不能去。’
  • 和合本(拼音版) - 又有一个说:‘我才娶了妻,所以不能去。’
  • New International Version - “Still another said, ‘I just got married, so I can’t come.’
  • New International Reader's Version - “Still another said, ‘I just got married, so I can’t come.’
  • English Standard Version - And another said, ‘I have married a wife, and therefore I cannot come.’
  • New Living Translation - Another said, ‘I just got married, so I can’t come.’
  • The Message - “And yet another said, ‘I just got married and need to get home to my wife.’
  • Christian Standard Bible - “And another said, ‘I just got married, and therefore I’m unable to come.’
  • New American Standard Bible - And another one said, ‘I took a woman as my wife, and for that reason I cannot come.’
  • New King James Version - Still another said, ‘I have married a wife, and therefore I cannot come.’
  • Amplified Bible - And another said, ‘I have [recently] married a wife, and for that reason I am unable to come.’
  • American Standard Version - And another said, I have married a wife, and therefore I cannot come.
  • King James Version - And another said, I have married a wife, and therefore I cannot come.
  • New English Translation - Another said, ‘I just got married, and I cannot come.’
  • World English Bible - “Another said, ‘I have married a wife, and therefore I can’t come.’
  • 新標點和合本 - 又有一個說:『我才娶了妻,所以不能去。』
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 又有一個說:『我才娶了妻子,所以不能去。』
  • 和合本2010(神版-繁體) - 又有一個說:『我才娶了妻子,所以不能去。』
  • 當代譯本 - 還有一個說,『我剛結了婚,所以不能去。』
  • 聖經新譯本 - 又一個說:‘我剛結了婚,不能去。’
  • 呂振中譯本 - 又另一個說:「我剛娶了妻,故此不能去」。
  • 中文標準譯本 - 「另有人說:『我剛娶了妻子,所以不能去。』
  • 現代標點和合本 - 又有一個說:『我才娶了妻,所以不能去。』
  • 文理和合譯本 - 又一人曰、我方娶妻、故不能往、
  • 文理委辦譯本 - 又一人曰、我方娶、不獲來、僕歸告主、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 又一人曰、我方娶妻、故不得來、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 又一人曰:「予方新婚、不克赴筵。」
  • Nueva Versión Internacional - Otro alegó: “Acabo de casarme y por eso no puedo ir”.
  • 현대인의 성경 - 다른 한 사람은 ‘방금 결혼을 해서 갈 수가 없습니다’ 하고 말하였다.
  • Новый Русский Перевод - Третий сказал: «Я женился и поэтому не могу прийти».
  • Восточный перевод - Третий сказал: «Я женился и поэтому не могу прийти».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Третий сказал: «Я женился и поэтому не могу прийти».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Третий сказал: «Я женился и поэтому не могу прийти».
  • La Bible du Semeur 2015 - Un autre encore dit : « Je viens de me marier, il m’est donc impossible de venir. »
  • リビングバイブル - またある人は、結婚したばかりで行くことができないと断りました。
  • Nestle Aland 28 - καὶ ἕτερος εἶπεν· γυναῖκα ἔγημα καὶ διὰ τοῦτο οὐ δύναμαι ἐλθεῖν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ἕτερος εἶπεν, γυναῖκα ἔγημα καὶ διὰ τοῦτο οὐ δύναμαι ἐλθεῖν.
  • Nova Versão Internacional - “Ainda outro disse: ‘Acabo de me casar, por isso não posso ir’.
  • Hoffnung für alle - Ein dritter entschuldigte sich: ›Ich habe gerade erst geheiratet und kann deshalb nicht kommen.‹
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ยังมีอีกคนหนึ่งกล่าวว่า ‘ข้าพเจ้าเพิ่งแต่งงาน ดังนั้นจึงมาไม่ได้’
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อีก​คน​พูด​ว่า ‘เรา​เพิ่ง​สมรส ฉะนั้น​เรา​มา​ไม่​ได้’
交叉引用
  • Lu-ca 14:26 - “Ai theo Ta mà không yêu Ta hơn cha mẹ, vợ con, anh em, chị em, và hơn cả tính mạng mình, thì không thể làm môn đệ Ta.
  • Lu-ca 14:27 - Ai không vác cây thập tự mình theo Ta cũng không thể làm môn đệ Ta.
  • Lu-ca 14:28 - Vậy anh chị em phải suy nghĩ kỹ! Có ai trước khi xây nhà mà không tính toán mọi phí tổn, liệu mình có đủ sức làm cho xong?
  • 1 Cô-rinh-tô 7:29 - Thưa anh chị em, tôi muốn nói: Chúng ta không còn nhiều thì giờ. Vì thế, người có vợ nên như người độc thân,
  • 1 Cô-rinh-tô 7:30 - người than khóc nên như người không khóc, người vui mừng nên như chẳng vui mừng, người mua sắm nên như không mua sắm.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:31 - Người sử dụng tiện nghi thế gian, đừng lạm dụng, vì hiện trạng của thế gian này sẽ qua đi.
  • Lu-ca 18:29 - Chúa Giê-xu dạy: “Đúng vậy, Ta bảo đảm với các con, ai bỏ nhà cửa, anh chị em, cha mẹ, vợ con vì Nước của Đức Chúa Trời,
  • Lu-ca 18:30 - sẽ nhận lại gấp trăm lần trong đời này, và đời sau được sống vĩnh cửu.”
  • 1 Cô-rinh-tô 7:33 - Người có vợ phải bận lo việc đời này, làm cho vợ hài lòng,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 24:5 - Một người mới lập gia đình sẽ được miễn ra trận và mọi công tác khác trong một năm tròn. Người này được ở nhà hưởng hạnh phúc với vợ mình.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người khác thoái thác: ‘Tôi mới cưới vợ, không đến được.’
  • 新标点和合本 - 又有一个说:‘我才娶了妻,所以不能去。’
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 又有一个说:‘我才娶了妻子,所以不能去。’
  • 和合本2010(神版-简体) - 又有一个说:‘我才娶了妻子,所以不能去。’
  • 当代译本 - 还有一个说,‘我刚结了婚,所以不能去。’
  • 圣经新译本 - 又一个说:‘我刚结了婚,不能去。’
  • 中文标准译本 - “另有人说:‘我刚娶了妻子,所以不能去。’
  • 现代标点和合本 - 又有一个说:‘我才娶了妻,所以不能去。’
  • 和合本(拼音版) - 又有一个说:‘我才娶了妻,所以不能去。’
  • New International Version - “Still another said, ‘I just got married, so I can’t come.’
  • New International Reader's Version - “Still another said, ‘I just got married, so I can’t come.’
  • English Standard Version - And another said, ‘I have married a wife, and therefore I cannot come.’
  • New Living Translation - Another said, ‘I just got married, so I can’t come.’
  • The Message - “And yet another said, ‘I just got married and need to get home to my wife.’
  • Christian Standard Bible - “And another said, ‘I just got married, and therefore I’m unable to come.’
  • New American Standard Bible - And another one said, ‘I took a woman as my wife, and for that reason I cannot come.’
  • New King James Version - Still another said, ‘I have married a wife, and therefore I cannot come.’
  • Amplified Bible - And another said, ‘I have [recently] married a wife, and for that reason I am unable to come.’
  • American Standard Version - And another said, I have married a wife, and therefore I cannot come.
  • King James Version - And another said, I have married a wife, and therefore I cannot come.
  • New English Translation - Another said, ‘I just got married, and I cannot come.’
  • World English Bible - “Another said, ‘I have married a wife, and therefore I can’t come.’
  • 新標點和合本 - 又有一個說:『我才娶了妻,所以不能去。』
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 又有一個說:『我才娶了妻子,所以不能去。』
  • 和合本2010(神版-繁體) - 又有一個說:『我才娶了妻子,所以不能去。』
  • 當代譯本 - 還有一個說,『我剛結了婚,所以不能去。』
  • 聖經新譯本 - 又一個說:‘我剛結了婚,不能去。’
  • 呂振中譯本 - 又另一個說:「我剛娶了妻,故此不能去」。
  • 中文標準譯本 - 「另有人說:『我剛娶了妻子,所以不能去。』
  • 現代標點和合本 - 又有一個說:『我才娶了妻,所以不能去。』
  • 文理和合譯本 - 又一人曰、我方娶妻、故不能往、
  • 文理委辦譯本 - 又一人曰、我方娶、不獲來、僕歸告主、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 又一人曰、我方娶妻、故不得來、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 又一人曰:「予方新婚、不克赴筵。」
  • Nueva Versión Internacional - Otro alegó: “Acabo de casarme y por eso no puedo ir”.
  • 현대인의 성경 - 다른 한 사람은 ‘방금 결혼을 해서 갈 수가 없습니다’ 하고 말하였다.
  • Новый Русский Перевод - Третий сказал: «Я женился и поэтому не могу прийти».
  • Восточный перевод - Третий сказал: «Я женился и поэтому не могу прийти».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Третий сказал: «Я женился и поэтому не могу прийти».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Третий сказал: «Я женился и поэтому не могу прийти».
  • La Bible du Semeur 2015 - Un autre encore dit : « Je viens de me marier, il m’est donc impossible de venir. »
  • リビングバイブル - またある人は、結婚したばかりで行くことができないと断りました。
  • Nestle Aland 28 - καὶ ἕτερος εἶπεν· γυναῖκα ἔγημα καὶ διὰ τοῦτο οὐ δύναμαι ἐλθεῖν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ἕτερος εἶπεν, γυναῖκα ἔγημα καὶ διὰ τοῦτο οὐ δύναμαι ἐλθεῖν.
  • Nova Versão Internacional - “Ainda outro disse: ‘Acabo de me casar, por isso não posso ir’.
  • Hoffnung für alle - Ein dritter entschuldigte sich: ›Ich habe gerade erst geheiratet und kann deshalb nicht kommen.‹
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ยังมีอีกคนหนึ่งกล่าวว่า ‘ข้าพเจ้าเพิ่งแต่งงาน ดังนั้นจึงมาไม่ได้’
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - อีก​คน​พูด​ว่า ‘เรา​เพิ่ง​สมรส ฉะนั้น​เรา​มา​ไม่​ได้’
  • Lu-ca 14:26 - “Ai theo Ta mà không yêu Ta hơn cha mẹ, vợ con, anh em, chị em, và hơn cả tính mạng mình, thì không thể làm môn đệ Ta.
  • Lu-ca 14:27 - Ai không vác cây thập tự mình theo Ta cũng không thể làm môn đệ Ta.
  • Lu-ca 14:28 - Vậy anh chị em phải suy nghĩ kỹ! Có ai trước khi xây nhà mà không tính toán mọi phí tổn, liệu mình có đủ sức làm cho xong?
  • 1 Cô-rinh-tô 7:29 - Thưa anh chị em, tôi muốn nói: Chúng ta không còn nhiều thì giờ. Vì thế, người có vợ nên như người độc thân,
  • 1 Cô-rinh-tô 7:30 - người than khóc nên như người không khóc, người vui mừng nên như chẳng vui mừng, người mua sắm nên như không mua sắm.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:31 - Người sử dụng tiện nghi thế gian, đừng lạm dụng, vì hiện trạng của thế gian này sẽ qua đi.
  • Lu-ca 18:29 - Chúa Giê-xu dạy: “Đúng vậy, Ta bảo đảm với các con, ai bỏ nhà cửa, anh chị em, cha mẹ, vợ con vì Nước của Đức Chúa Trời,
  • Lu-ca 18:30 - sẽ nhận lại gấp trăm lần trong đời này, và đời sau được sống vĩnh cửu.”
  • 1 Cô-rinh-tô 7:33 - Người có vợ phải bận lo việc đời này, làm cho vợ hài lòng,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 24:5 - Một người mới lập gia đình sẽ được miễn ra trận và mọi công tác khác trong một năm tròn. Người này được ở nhà hưởng hạnh phúc với vợ mình.
圣经
资源
计划
奉献