Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
14:34 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Muối là vật hữu ích. Nhưng nếu muối mất mặn, làm sao lấy lại vị mặn được nữa?
  • 新标点和合本 - “盐本是好的;盐若失了味,可用什么叫它再咸呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “盐本是好的;盐若失了味,怎能叫它再咸呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - “盐本是好的;盐若失了味,怎能叫它再咸呢?
  • 当代译本 - 盐本是好的,但如果失去咸味,怎能使它再变咸呢?
  • 圣经新译本 - “盐本来是好的,但如果失了味,怎能使它再咸呢?
  • 中文标准译本 - “因此盐是好的,但如果连盐也失去了味道,还能用什么来调味呢?
  • 现代标点和合本 - 盐本是好的,盐若失了味,可用什么叫它再咸呢?
  • 和合本(拼音版) - “盐本是好的,盐若失了味,可用什么叫它再咸呢?
  • New International Version - “Salt is good, but if it loses its saltiness, how can it be made salty again?
  • New International Reader's Version - “Salt is good. But suppose it loses its saltiness. How can it be made salty again?
  • English Standard Version - “Salt is good, but if salt has lost its taste, how shall its saltiness be restored?
  • New Living Translation - “Salt is good for seasoning. But if it loses its flavor, how do you make it salty again?
  • The Message - “Salt is excellent. But if the salt goes flat, it’s useless, good for nothing. “Are you listening to this? Really listening?”
  • Christian Standard Bible - “Now, salt is good, but if salt should lose its taste, how will it be made salty?
  • New American Standard Bible - “Therefore, salt is good; but if even salt has become tasteless, with what will it be seasoned?
  • New King James Version - “Salt is good; but if the salt has lost its flavor, how shall it be seasoned?
  • Amplified Bible - “Therefore, salt is good; but if salt has become tasteless, with what will it be seasoned?
  • American Standard Version - Salt therefore is good: but if even the salt have lost its savor, wherewith shall it be seasoned?
  • King James Version - Salt is good: but if the salt have lost his savour, wherewith shall it be seasoned?
  • New English Translation - “Salt is good, but if salt loses its flavor, how can its flavor be restored?
  • World English Bible - Salt is good, but if the salt becomes flat and tasteless, with what do you season it?
  • 新標點和合本 - 「鹽本是好的;鹽若失了味,可用甚麼叫它再鹹呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「鹽本是好的;鹽若失了味,怎能叫它再鹹呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「鹽本是好的;鹽若失了味,怎能叫它再鹹呢?
  • 當代譯本 - 鹽本是好的,但如果失去鹹味,怎能使它再變鹹呢?
  • 聖經新譯本 - “鹽本來是好的,但如果失了味,怎能使它再鹹呢?
  • 呂振中譯本 - 『鹽是好的;但假使連鹽也失了味,要用甚麼來調味呢?
  • 中文標準譯本 - 「因此鹽是好的,但如果連鹽也失去了味道,還能用什麼來調味呢?
  • 現代標點和合本 - 鹽本是好的,鹽若失了味,可用什麼叫它再鹹呢?
  • 文理和合譯本 - 夫鹽善矣、第鹽失其味、將何以調之、
  • 文理委辦譯本 - 夫鹽善矣、鹽失其味、將何以復之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 夫鹽美矣、若鹽失其鹹、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 夫鹽、善也;鹽失其味、更將何以復之?
  • Nueva Versión Internacional - »La sal es buena, pero, si se vuelve insípida, ¿cómo recuperará el sabor?
  • 현대인의 성경 - “소금은 좋은 것이지만 만일 소금이 그 맛을 잃으면 어떻게 다시 짜게 할 수 있겠느냐?
  • Новый Русский Перевод - Соль – хорошая вещь, но если соль потеряет свой вкус, то что может опять сделать ее соленой?
  • Восточный перевод - – Соль – хорошая вещь, но если соль потеряет свой вкус, то что может опять сделать её солёной?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Соль – хорошая вещь, но если соль потеряет свой вкус, то что может опять сделать её солёной?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Соль – хорошая вещь, но если соль потеряет свой вкус, то что может опять сделать её солёной?
  • La Bible du Semeur 2015 - Le sel est une bonne chose, mais s’il devient insipide, comment lui rendra-t-on sa saveur ?
  • リビングバイブル - 塩が塩けをなくしたら、何の役に立ちますか。
  • Nestle Aland 28 - Καλὸν οὖν τὸ ἅλας· ἐὰν δὲ καὶ τὸ ἅλας μωρανθῇ, ἐν τίνι ἀρτυθήσεται;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καλὸν οὖν τὸ ἅλας, ἐὰν δὲ καὶ τὸ ἅλας μωρανθῇ, ἐν τίνι ἀρτυθήσεται?
  • Nova Versão Internacional - “O sal é bom, mas se ele perder o sabor, como restaurá-lo?
  • Hoffnung für alle - Salz ist gut und notwendig. Wenn aber das Salz fade geworden ist, wodurch soll es seine Würzkraft wiedergewinnen?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “เกลือเป็นสิ่งดี แต่ถ้ามันหมดความเค็มแล้ว จะทำให้กลับเค็มอีกได้อย่างไร?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เกลือ​เป็น​สิ่ง​ดี แต่​ถ้า​สิ้น​ความ​เค็ม​แล้ว​จะ​กลับ​เค็ม​อีก​ได้​อย่างไร
交叉引用
  • Hê-bơ-rơ 2:4 - Đức Chúa Trời cũng đã xác nhận sứ điệp bằng những dấu lạ, phép lạ và việc quyền năng, cùng ban các ân tứ Thánh Linh cho mỗi người tùy theo ý muốn Ngài.
  • Hê-bơ-rơ 2:5 - Đức Chúa Trời không đem thế giới tương lai đặt dưới quyền các thiên sứ.
  • Hê-bơ-rơ 2:6 - Như có trong Kinh Thánh chép: “Loài người là gì mà Chúa nhớ đến, con loài người là ai mà Chúa săn sóc?
  • Hê-bơ-rơ 2:7 - Chúa tạo người chỉ kém thiên sứ một chút, đội lên đầu danh dự và vinh quang.
  • Hê-bơ-rơ 2:8 - Bắt vạn vật phục dưới chân Người.” Khi bảo vạn vật phục con người, Đức Chúa Trời chẳng miễn trừ một vật nào. Hiện nay ta chưa thấy vạn vật phục con người.
  • Mác 9:49 - Vì mọi người sẽ bị muối bằng lửa.
  • Mác 9:50 - Muối là vật hữu ích, nhưng nếu muối mất mặn, làm sao lấy lại vị mặn được nữa? Các con đừng đánh mất bản chất của mình, và hãy sống hòa thuận với nhau.”
  • Cô-lô-se 4:6 - Lời nói anh chị em phải luôn luôn ân hậu, mặn mà, để anh chị em đối xử xứng hợp với mọi người.
  • Ma-thi-ơ 5:13 - “Các con là muối của đất; nếu các con đánh mất phẩm chất của mình, làm sao lấy lại được? Các con sẽ trở thành vô dụng, bị vứt bỏ và chà đạp như muối hết mặn.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Muối là vật hữu ích. Nhưng nếu muối mất mặn, làm sao lấy lại vị mặn được nữa?
  • 新标点和合本 - “盐本是好的;盐若失了味,可用什么叫它再咸呢?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “盐本是好的;盐若失了味,怎能叫它再咸呢?
  • 和合本2010(神版-简体) - “盐本是好的;盐若失了味,怎能叫它再咸呢?
  • 当代译本 - 盐本是好的,但如果失去咸味,怎能使它再变咸呢?
  • 圣经新译本 - “盐本来是好的,但如果失了味,怎能使它再咸呢?
  • 中文标准译本 - “因此盐是好的,但如果连盐也失去了味道,还能用什么来调味呢?
  • 现代标点和合本 - 盐本是好的,盐若失了味,可用什么叫它再咸呢?
  • 和合本(拼音版) - “盐本是好的,盐若失了味,可用什么叫它再咸呢?
  • New International Version - “Salt is good, but if it loses its saltiness, how can it be made salty again?
  • New International Reader's Version - “Salt is good. But suppose it loses its saltiness. How can it be made salty again?
  • English Standard Version - “Salt is good, but if salt has lost its taste, how shall its saltiness be restored?
  • New Living Translation - “Salt is good for seasoning. But if it loses its flavor, how do you make it salty again?
  • The Message - “Salt is excellent. But if the salt goes flat, it’s useless, good for nothing. “Are you listening to this? Really listening?”
  • Christian Standard Bible - “Now, salt is good, but if salt should lose its taste, how will it be made salty?
  • New American Standard Bible - “Therefore, salt is good; but if even salt has become tasteless, with what will it be seasoned?
  • New King James Version - “Salt is good; but if the salt has lost its flavor, how shall it be seasoned?
  • Amplified Bible - “Therefore, salt is good; but if salt has become tasteless, with what will it be seasoned?
  • American Standard Version - Salt therefore is good: but if even the salt have lost its savor, wherewith shall it be seasoned?
  • King James Version - Salt is good: but if the salt have lost his savour, wherewith shall it be seasoned?
  • New English Translation - “Salt is good, but if salt loses its flavor, how can its flavor be restored?
  • World English Bible - Salt is good, but if the salt becomes flat and tasteless, with what do you season it?
  • 新標點和合本 - 「鹽本是好的;鹽若失了味,可用甚麼叫它再鹹呢?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「鹽本是好的;鹽若失了味,怎能叫它再鹹呢?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「鹽本是好的;鹽若失了味,怎能叫它再鹹呢?
  • 當代譯本 - 鹽本是好的,但如果失去鹹味,怎能使它再變鹹呢?
  • 聖經新譯本 - “鹽本來是好的,但如果失了味,怎能使它再鹹呢?
  • 呂振中譯本 - 『鹽是好的;但假使連鹽也失了味,要用甚麼來調味呢?
  • 中文標準譯本 - 「因此鹽是好的,但如果連鹽也失去了味道,還能用什麼來調味呢?
  • 現代標點和合本 - 鹽本是好的,鹽若失了味,可用什麼叫它再鹹呢?
  • 文理和合譯本 - 夫鹽善矣、第鹽失其味、將何以調之、
  • 文理委辦譯本 - 夫鹽善矣、鹽失其味、將何以復之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 夫鹽美矣、若鹽失其鹹、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 夫鹽、善也;鹽失其味、更將何以復之?
  • Nueva Versión Internacional - »La sal es buena, pero, si se vuelve insípida, ¿cómo recuperará el sabor?
  • 현대인의 성경 - “소금은 좋은 것이지만 만일 소금이 그 맛을 잃으면 어떻게 다시 짜게 할 수 있겠느냐?
  • Новый Русский Перевод - Соль – хорошая вещь, но если соль потеряет свой вкус, то что может опять сделать ее соленой?
  • Восточный перевод - – Соль – хорошая вещь, но если соль потеряет свой вкус, то что может опять сделать её солёной?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Соль – хорошая вещь, но если соль потеряет свой вкус, то что может опять сделать её солёной?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Соль – хорошая вещь, но если соль потеряет свой вкус, то что может опять сделать её солёной?
  • La Bible du Semeur 2015 - Le sel est une bonne chose, mais s’il devient insipide, comment lui rendra-t-on sa saveur ?
  • リビングバイブル - 塩が塩けをなくしたら、何の役に立ちますか。
  • Nestle Aland 28 - Καλὸν οὖν τὸ ἅλας· ἐὰν δὲ καὶ τὸ ἅλας μωρανθῇ, ἐν τίνι ἀρτυθήσεται;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καλὸν οὖν τὸ ἅλας, ἐὰν δὲ καὶ τὸ ἅλας μωρανθῇ, ἐν τίνι ἀρτυθήσεται?
  • Nova Versão Internacional - “O sal é bom, mas se ele perder o sabor, como restaurá-lo?
  • Hoffnung für alle - Salz ist gut und notwendig. Wenn aber das Salz fade geworden ist, wodurch soll es seine Würzkraft wiedergewinnen?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “เกลือเป็นสิ่งดี แต่ถ้ามันหมดความเค็มแล้ว จะทำให้กลับเค็มอีกได้อย่างไร?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เกลือ​เป็น​สิ่ง​ดี แต่​ถ้า​สิ้น​ความ​เค็ม​แล้ว​จะ​กลับ​เค็ม​อีก​ได้​อย่างไร
  • Hê-bơ-rơ 2:4 - Đức Chúa Trời cũng đã xác nhận sứ điệp bằng những dấu lạ, phép lạ và việc quyền năng, cùng ban các ân tứ Thánh Linh cho mỗi người tùy theo ý muốn Ngài.
  • Hê-bơ-rơ 2:5 - Đức Chúa Trời không đem thế giới tương lai đặt dưới quyền các thiên sứ.
  • Hê-bơ-rơ 2:6 - Như có trong Kinh Thánh chép: “Loài người là gì mà Chúa nhớ đến, con loài người là ai mà Chúa săn sóc?
  • Hê-bơ-rơ 2:7 - Chúa tạo người chỉ kém thiên sứ một chút, đội lên đầu danh dự và vinh quang.
  • Hê-bơ-rơ 2:8 - Bắt vạn vật phục dưới chân Người.” Khi bảo vạn vật phục con người, Đức Chúa Trời chẳng miễn trừ một vật nào. Hiện nay ta chưa thấy vạn vật phục con người.
  • Mác 9:49 - Vì mọi người sẽ bị muối bằng lửa.
  • Mác 9:50 - Muối là vật hữu ích, nhưng nếu muối mất mặn, làm sao lấy lại vị mặn được nữa? Các con đừng đánh mất bản chất của mình, và hãy sống hòa thuận với nhau.”
  • Cô-lô-se 4:6 - Lời nói anh chị em phải luôn luôn ân hậu, mặn mà, để anh chị em đối xử xứng hợp với mọi người.
  • Ma-thi-ơ 5:13 - “Các con là muối của đất; nếu các con đánh mất phẩm chất của mình, làm sao lấy lại được? Các con sẽ trở thành vô dụng, bị vứt bỏ và chà đạp như muối hết mặn.
圣经
资源
计划
奉献