Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
17:13 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - kêu lớn: “Lạy Giê-xu, xin thương xót chúng con!”
  • 新标点和合本 - 高声说:“耶稣,夫子,可怜我们吧!”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 高声说:“耶稣,老师啊,可怜我们吧!”
  • 和合本2010(神版-简体) - 高声说:“耶稣,老师啊,可怜我们吧!”
  • 当代译本 - 高声呼喊道:“耶稣,老师啊,求你可怜我们吧!”
  • 圣经新译本 - 大声说:“主耶稣啊,可怜我们吧!”
  • 中文标准译本 - 大声说:“耶稣啊,老师啊,可怜我们吧!”
  • 现代标点和合本 - 高声说:“耶稣,夫子,可怜我们吧!”
  • 和合本(拼音版) - 高声说:“耶稣,夫子,可怜我们吧!”
  • New International Version - and called out in a loud voice, “Jesus, Master, have pity on us!”
  • New International Reader's Version - And they called out in a loud voice, “Jesus! Master! Have pity on us!”
  • English Standard Version - and lifted up their voices, saying, “Jesus, Master, have mercy on us.”
  • New Living Translation - crying out, “Jesus, Master, have mercy on us!”
  • Christian Standard Bible - and raised their voices, saying, “Jesus, Master, have mercy on us!”
  • New American Standard Bible - and they raised their voices, saying, “Jesus, Master, have mercy on us!”
  • New King James Version - And they lifted up their voices and said, “Jesus, Master, have mercy on us!”
  • Amplified Bible - and they raised their voices and called out, “Jesus, Master, have mercy on us!”
  • American Standard Version - and they lifted up their voices, saying, Jesus, Master, have mercy on us.
  • King James Version - And they lifted up their voices, and said, Jesus, Master, have mercy on us.
  • New English Translation - raised their voices and said, “Jesus, Master, have mercy on us.”
  • World English Bible - They lifted up their voices, saying, “Jesus, Master, have mercy on us!”
  • 新標點和合本 - 高聲說:「耶穌,夫子,可憐我們吧!」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 高聲說:「耶穌,老師啊,可憐我們吧!」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 高聲說:「耶穌,老師啊,可憐我們吧!」
  • 當代譯本 - 高聲呼喊道:「耶穌,老師啊,求你可憐我們吧!」
  • 聖經新譯本 - 大聲說:“主耶穌啊,可憐我們吧!”
  • 呂振中譯本 - 他們提高了聲音說:『耶穌老師啊,憐恤我們吧!』
  • 中文標準譯本 - 大聲說:「耶穌啊,老師啊,可憐我們吧!」
  • 現代標點和合本 - 高聲說:「耶穌,夫子,可憐我們吧!」
  • 文理和合譯本 - 揚聲曰、耶穌夫子、矜恤我、
  • 文理委辦譯本 - 耶穌夫子、矜恤我、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 揚聲曰、耶穌吾師、矜恤我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 遙立而高呼曰:『夫子、耶穌、乞賜矜憐!』
  • Nueva Versión Internacional - gritaron: —¡Jesús, Maestro, ten compasión de nosotros!
  • 현대인의 성경 - “예수 선생님, 우리를 불쌍히 여겨 주십시오” 하고 외쳤다.
  • Новый Русский Перевод - они громко закричали: – Иисус, Наставник, сжалься над нами!
  • Восточный перевод - они громко закричали: – Иса, Наставник, сжалься над нами!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - они громко закричали: – Иса, Наставник, сжалься над нами!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - они громко закричали: – Исо, Наставник, сжалься над нами!
  • La Bible du Semeur 2015 - et se mirent à le supplier à haute voix : Jésus, Maître, aie pitié de nous !
  • リビングバイブル - 「イエス様! どうぞお助けを!」と大声で叫んでいました。
  • Nestle Aland 28 - καὶ αὐτοὶ ἦραν φωνὴν λέγοντες· Ἰησοῦ ἐπιστάτα, ἐλέησον ἡμᾶς.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ αὐτοὶ ἦραν φωνὴν λέγοντες, Ἰησοῦ, Ἐπιστάτα, ἐλέησον ἡμᾶς.
  • Nova Versão Internacional - e gritaram em alta voz: “Jesus, Mestre, tem piedade de nós!”
  • Hoffnung für alle - und riefen: »Jesus, Herr! Hab Erbarmen mit uns!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกเขาร้องเสียงดังว่า “พระเยซู พระอาจารย์เจ้าข้า เวทนาเราด้วยเถิด!”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​ร้องขึ้น​ด้วย​เสียง​อัน​ดัง​ว่า “พระ​เยซู นาย​ท่าน​โปรด​เมตตา​พวก​เรา​เถิด”
交叉引用
  • Lu-ca 5:5 - Si-môn đáp: “Thưa Thầy, anh em chúng con đánh cá quần quật suốt đêm mà chẳng được gì. Nhưng Thầy đã bảo, chúng con xin thử một lần nữa xem!”
  • Mác 9:22 - Quỷ đã ném nó vào lửa, xuống sông để giết nó. Nếu Thầy có thể cứu nó, xin thương xót giúp cho!”
  • Ma-thi-ơ 15:22 - Một phụ nữ Ca-na-an ở vùng đó đến kêu xin: “Lạy Chúa, Con Vua Đa-vít, xin thương xót tôi, vì con gái tôi bị quỷ ám! Quỷ hành hạ nó kinh khiếp lắm!”
  • Ma-thi-ơ 20:30 - Có hai người khiếm thị đang ngồi bên lề đường, nghe Chúa Giê-xu đi ngang qua, liền kêu lớn: “Lạy Chúa, Con Vua Đa-vít, xin thương xót chúng con!”
  • Ma-thi-ơ 20:31 - Đoàn dân quở hai người khiếm thị, bảo không được la lối om sòm, nhưng hai người lại kêu lớn hơn: “Lạy Chúa, Con Vua Đa-vít, xin thương xót chúng con!”
  • Ma-thi-ơ 9:27 - Chúa Giê-xu đang đi, hai người khiếm thị theo sau, kêu xin: “Lạy Con Vua Đa-vít, xin thương xót chúng con!”
  • Lu-ca 18:38 - Anh gọi lớn: “Lạy Chúa Giê-xu, Con của Đa-vít, xin thương xót con!”
  • Lu-ca 18:39 - Những người đi trước la anh: “Im đi!” Nhưng anh la to hơn: “Con của Đa-vít, xin thương xót con!”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - kêu lớn: “Lạy Giê-xu, xin thương xót chúng con!”
  • 新标点和合本 - 高声说:“耶稣,夫子,可怜我们吧!”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 高声说:“耶稣,老师啊,可怜我们吧!”
  • 和合本2010(神版-简体) - 高声说:“耶稣,老师啊,可怜我们吧!”
  • 当代译本 - 高声呼喊道:“耶稣,老师啊,求你可怜我们吧!”
  • 圣经新译本 - 大声说:“主耶稣啊,可怜我们吧!”
  • 中文标准译本 - 大声说:“耶稣啊,老师啊,可怜我们吧!”
  • 现代标点和合本 - 高声说:“耶稣,夫子,可怜我们吧!”
  • 和合本(拼音版) - 高声说:“耶稣,夫子,可怜我们吧!”
  • New International Version - and called out in a loud voice, “Jesus, Master, have pity on us!”
  • New International Reader's Version - And they called out in a loud voice, “Jesus! Master! Have pity on us!”
  • English Standard Version - and lifted up their voices, saying, “Jesus, Master, have mercy on us.”
  • New Living Translation - crying out, “Jesus, Master, have mercy on us!”
  • Christian Standard Bible - and raised their voices, saying, “Jesus, Master, have mercy on us!”
  • New American Standard Bible - and they raised their voices, saying, “Jesus, Master, have mercy on us!”
  • New King James Version - And they lifted up their voices and said, “Jesus, Master, have mercy on us!”
  • Amplified Bible - and they raised their voices and called out, “Jesus, Master, have mercy on us!”
  • American Standard Version - and they lifted up their voices, saying, Jesus, Master, have mercy on us.
  • King James Version - And they lifted up their voices, and said, Jesus, Master, have mercy on us.
  • New English Translation - raised their voices and said, “Jesus, Master, have mercy on us.”
  • World English Bible - They lifted up their voices, saying, “Jesus, Master, have mercy on us!”
  • 新標點和合本 - 高聲說:「耶穌,夫子,可憐我們吧!」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 高聲說:「耶穌,老師啊,可憐我們吧!」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 高聲說:「耶穌,老師啊,可憐我們吧!」
  • 當代譯本 - 高聲呼喊道:「耶穌,老師啊,求你可憐我們吧!」
  • 聖經新譯本 - 大聲說:“主耶穌啊,可憐我們吧!”
  • 呂振中譯本 - 他們提高了聲音說:『耶穌老師啊,憐恤我們吧!』
  • 中文標準譯本 - 大聲說:「耶穌啊,老師啊,可憐我們吧!」
  • 現代標點和合本 - 高聲說:「耶穌,夫子,可憐我們吧!」
  • 文理和合譯本 - 揚聲曰、耶穌夫子、矜恤我、
  • 文理委辦譯本 - 耶穌夫子、矜恤我、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 揚聲曰、耶穌吾師、矜恤我、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 遙立而高呼曰:『夫子、耶穌、乞賜矜憐!』
  • Nueva Versión Internacional - gritaron: —¡Jesús, Maestro, ten compasión de nosotros!
  • 현대인의 성경 - “예수 선생님, 우리를 불쌍히 여겨 주십시오” 하고 외쳤다.
  • Новый Русский Перевод - они громко закричали: – Иисус, Наставник, сжалься над нами!
  • Восточный перевод - они громко закричали: – Иса, Наставник, сжалься над нами!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - они громко закричали: – Иса, Наставник, сжалься над нами!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - они громко закричали: – Исо, Наставник, сжалься над нами!
  • La Bible du Semeur 2015 - et se mirent à le supplier à haute voix : Jésus, Maître, aie pitié de nous !
  • リビングバイブル - 「イエス様! どうぞお助けを!」と大声で叫んでいました。
  • Nestle Aland 28 - καὶ αὐτοὶ ἦραν φωνὴν λέγοντες· Ἰησοῦ ἐπιστάτα, ἐλέησον ἡμᾶς.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ αὐτοὶ ἦραν φωνὴν λέγοντες, Ἰησοῦ, Ἐπιστάτα, ἐλέησον ἡμᾶς.
  • Nova Versão Internacional - e gritaram em alta voz: “Jesus, Mestre, tem piedade de nós!”
  • Hoffnung für alle - und riefen: »Jesus, Herr! Hab Erbarmen mit uns!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกเขาร้องเสียงดังว่า “พระเยซู พระอาจารย์เจ้าข้า เวทนาเราด้วยเถิด!”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​ร้องขึ้น​ด้วย​เสียง​อัน​ดัง​ว่า “พระ​เยซู นาย​ท่าน​โปรด​เมตตา​พวก​เรา​เถิด”
  • Lu-ca 5:5 - Si-môn đáp: “Thưa Thầy, anh em chúng con đánh cá quần quật suốt đêm mà chẳng được gì. Nhưng Thầy đã bảo, chúng con xin thử một lần nữa xem!”
  • Mác 9:22 - Quỷ đã ném nó vào lửa, xuống sông để giết nó. Nếu Thầy có thể cứu nó, xin thương xót giúp cho!”
  • Ma-thi-ơ 15:22 - Một phụ nữ Ca-na-an ở vùng đó đến kêu xin: “Lạy Chúa, Con Vua Đa-vít, xin thương xót tôi, vì con gái tôi bị quỷ ám! Quỷ hành hạ nó kinh khiếp lắm!”
  • Ma-thi-ơ 20:30 - Có hai người khiếm thị đang ngồi bên lề đường, nghe Chúa Giê-xu đi ngang qua, liền kêu lớn: “Lạy Chúa, Con Vua Đa-vít, xin thương xót chúng con!”
  • Ma-thi-ơ 20:31 - Đoàn dân quở hai người khiếm thị, bảo không được la lối om sòm, nhưng hai người lại kêu lớn hơn: “Lạy Chúa, Con Vua Đa-vít, xin thương xót chúng con!”
  • Ma-thi-ơ 9:27 - Chúa Giê-xu đang đi, hai người khiếm thị theo sau, kêu xin: “Lạy Con Vua Đa-vít, xin thương xót chúng con!”
  • Lu-ca 18:38 - Anh gọi lớn: “Lạy Chúa Giê-xu, Con của Đa-vít, xin thương xót con!”
  • Lu-ca 18:39 - Những người đi trước la anh: “Im đi!” Nhưng anh la to hơn: “Con của Đa-vít, xin thương xót con!”
圣经
资源
计划
奉献