Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
17:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Dù người ấy có lỗi với con đến bảy lần trong một ngày, mỗi lần đều đến xin lỗi, con cũng phải tha thứ.”
  • 新标点和合本 - 倘若他一天七次得罪你,又七次回转,说:‘我懊悔了’,你总要饶恕他。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 如果他一天七次得罪你,又七次回头,说:‘我懊悔了’,你总要饶恕他。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 如果他一天七次得罪你,又七次回头,说:‘我懊悔了’,你总要饶恕他。”
  • 当代译本 - 就算他一天得罪你七次,每次都对你说,‘我悔改’,你都要饶恕他。”
  • 圣经新译本 - 如果他一天七次得罪你,又七次回转,对你说:‘我懊悔了!’你总要饶恕他。”
  • 中文标准译本 - 如果他一天七次对你犯了罪,又 七次回转过来,对你说:‘我悔改!’你要饶恕他。”
  • 现代标点和合本 - 倘若他一天七次得罪你,又七次回转,说:‘我懊悔了’,你总要饶恕他。”
  • 和合本(拼音版) - 倘若他一天七次得罪你,又七次回转,说,‘我懊悔了’,你总要饶恕他。”
  • New International Version - Even if they sin against you seven times in a day and seven times come back to you saying ‘I repent,’ you must forgive them.”
  • New International Reader's Version - Suppose they sin against you seven times in one day. And suppose they come back to you each time and say, ‘I’m sorry.’ You must forgive them.”
  • English Standard Version - and if he sins against you seven times in the day, and turns to you seven times, saying, ‘I repent,’ you must forgive him.”
  • New Living Translation - Even if that person wrongs you seven times a day and each time turns again and asks forgiveness, you must forgive.”
  • Christian Standard Bible - And if he sins against you seven times in a day, and comes back to you seven times, saying, ‘I repent,’ you must forgive him.”
  • New American Standard Bible - And if he sins against you seven times a day, and returns to you seven times, saying, ‘I repent,’ you shall forgive him.”
  • New King James Version - And if he sins against you seven times in a day, and seven times in a day returns to you, saying, ‘I repent,’ you shall forgive him.”
  • Amplified Bible - Even if he sins against you seven times a day, and returns to you seven times and says, ‘I repent,’ you must forgive him [that is, give up resentment and consider the offense recalled and annulled].”
  • American Standard Version - And if he sin against thee seven times in the day, and seven times turn again to thee, saying, I repent; thou shalt forgive him.
  • King James Version - And if he trespass against thee seven times in a day, and seven times in a day turn again to thee, saying, I repent; thou shalt forgive him.
  • New English Translation - Even if he sins against you seven times in a day, and seven times returns to you saying, ‘I repent,’ you must forgive him.”
  • World English Bible - If he sins against you seven times in the day, and seven times returns, saying, ‘I repent,’ you shall forgive him.”
  • 新標點和合本 - 倘若他一天七次得罪你,又七次回轉,說:『我懊悔了』,你總要饒恕他。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 如果他一天七次得罪你,又七次回頭,說:『我懊悔了』,你總要饒恕他。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 如果他一天七次得罪你,又七次回頭,說:『我懊悔了』,你總要饒恕他。」
  • 當代譯本 - 就算他一天得罪你七次,每次都對你說,『我悔改』,你都要饒恕他。」
  • 聖經新譯本 - 如果他一天七次得罪你,又七次回轉,對你說:‘我懊悔了!’你總要饒恕他。”
  • 呂振中譯本 - 倘若他一天七次得罪了你,又七次回轉過來,對你說:「我悔改了」,你也該饒恕他。』
  • 中文標準譯本 - 如果他一天七次對你犯了罪,又 七次回轉過來,對你說:『我悔改!』你要饒恕他。」
  • 現代標點和合本 - 倘若他一天七次得罪你,又七次回轉,說:『我懊悔了』,你總要饒恕他。」
  • 文理和合譯本 - 儻一日獲罪於爾者七、反而語爾者亦七、曰、我悔矣、則爾必恕之、○
  • 文理委辦譯本 - 倘一日獲罪爾至七、一日自反至七、曰、我悔、爾必免之、○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 倘一日得罪爾七次、又一日七次就爾曰、我悔矣、爾必恕之、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 倘彼於一日之內、七次獲罪於爾、而七次向爾鳴悔、亦當恕之。』
  • Nueva Versión Internacional - Aun si peca contra ti siete veces en un día, y siete veces regresa a decirte “Me arrepiento”, perdónalo».
  • 현대인의 성경 - 그가 하루 일곱 번이나 네게 죄를 짓고 그때마다 와서 잘못했다고 빌면 용서해 주어라.”
  • Новый Русский Перевод - Если даже он согрешит против тебя семь раз в день и семь раз придет к тебе и скажет: «Я каюсь», прости его.
  • Восточный перевод - Если даже он согрешит против тебя семь раз в день и семь раз придёт к тебе и скажет: «Я каюсь», прости его.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Если даже он согрешит против тебя семь раз в день и семь раз придёт к тебе и скажет: «Я каюсь», прости его.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Если даже он согрешит против тебя семь раз в день и семь раз придёт к тебе и скажет: «Я каюсь», прости его.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et même s’il se rend coupable à ton égard sept fois au cours de la même journée, et que sept fois il vienne te trouver en disant qu’il change d’attitude , pardonne-lui.
  • リビングバイブル - あなたに対して日に七度罪を犯しても、そのたびに『悪かった。赦してくれ』とあやまるなら、赦してあげなさい。」
  • Nestle Aland 28 - καὶ ἐὰν ἑπτάκις τῆς ἡμέρας ἁμαρτήσῃ εἰς σὲ καὶ ἑπτάκις ἐπιστρέψῃ πρὸς σὲ λέγων· μετανοῶ, ἀφήσεις αὐτῷ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ἐὰν ἑπτάκις τῆς ἡμέρας ἁμαρτήσῃ εἰς σὲ, καὶ ἑπτάκις ἐπιστρέψῃ πρὸς σὲ, λέγων μετανοῶ, ἀφήσεις αὐτῷ.
  • Nova Versão Internacional - Se pecar contra você sete vezes no dia, e sete vezes voltar a você e disser: ‘Estou arrependido’, perdoe-lhe”.
  • Hoffnung für alle - Und wenn er dir siebenmal am Tag Unrecht tut und dich immer wieder um Vergebung bittet: Vergib ihm!« ( Matthäus 17,20 )
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แม้เขาทำบาปต่อท่านถึงเจ็ดครั้งในวันเดียว และกลับมาหาท่านเจ็ดครั้งบอกว่า ‘เรากลับใจแล้ว’ ก็จงยกโทษให้เขา”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​เขา​ทำ​บาป​ต่อ​เจ้า​วัน​ละ 7 ครั้ง และ​กลับ​มา​หา​เจ้า​พูด​ว่า ‘เรา​ขอ​กลับใจ’ ทั้ง 7 ครั้ง​ก็​จง​ยกโทษ​ให้​แก่​เขา”
交叉引用
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:13 - Phần anh chị em, đừng bao giờ nản lòng khi làm điều thiện.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:14 - Nếu có ai không theo lời khuyên chúng tôi viết trong thư này, anh chị em hãy để ý, đừng giao thiệp với họ, để họ xấu hổ.
  • 1 Cô-rinh-tô 13:4 - Tình yêu hay nhẫn nại và tử tế. Tình yêu chẳng ghen tị, khoe mình, kiêu căng,
  • 1 Cô-rinh-tô 13:5 - hay khiếm nhã. Tình yêu không vị kỷ, không mau giận, không chấp trách.
  • 1 Cô-rinh-tô 13:6 - Tình yêu không vui mừng về việc bất công nhưng hân hoan trong sự thật.
  • 1 Cô-rinh-tô 13:7 - Tình yêu khoan dung tất cả, tin tưởng tất cả, hy vọng tất cả, chịu đựng tất cả.
  • Ma-thi-ơ 6:12 - xin tha thứ hết lỗi lầm chúng con, như chúng con tha lỗi cho người nghịch cùng chúng con.
  • Ma-thi-ơ 18:16 - Nếu người ấy không nghe, con nên mời một vài nhân chứng đến xác nhận điều con nói.
  • Ma-thi-ơ 5:44 - Nhưng Ta phán: Phải yêu kẻ thù, và cầu nguyện cho người bức hại các con.
  • Ê-phê-sô 4:31 - Phải loại bỏ khỏi đời sống anh chị em những điều cay đắng, oán hờn, giận dữ, cãi cọ, phỉ báng và mọi điều xấu xa khác.
  • Ê-phê-sô 4:32 - Phải có lòng nhân từ, yêu mến nhau, phải tha thứ nhau như Đức Chúa Trời đã tha thứ anh chị em trong Chúa Cứu Thế.
  • Ma-thi-ơ 6:14 - Cha các con trên trời sẽ tha lỗi các con nếu các con tha lỗi cho người khác,
  • Ma-thi-ơ 6:15 - Nhưng nếu các con không tha thứ, Ngài cũng sẽ không tha thứ các con.
  • Ma-thi-ơ 18:35 - Cha Ta trên trời đối xử với người không tha thứ anh chị em mình cũng như thế!”
  • Rô-ma 12:20 - Nhưng: “Nếu kẻ thù con có đói, nên mời ăn. Nếu họ có khát, hãy cho uống. Làm như thế chẳng khác gì con lấy than hồng chất lên đầu họ.”
  • Ma-thi-ơ 18:21 - Phi-e-rơ đến với Chúa và hỏi: “Con phải tha thứ mấy lần cho người có lỗi với con? Bảy lần là nhiều phải không, thưa Chúa?”
  • Ma-thi-ơ 18:22 - Chúa Giê-xu đáp: “Không, không phải bảy lần, nhưng bảy mươi lần bảy!
  • Cô-lô-se 3:12 - Anh chị em đã được Đức Chúa Trời lựa chọn trở nên thánh và yêu thương, nên hãy đối xử với mọi người với tấm lòng thương xót, nhân từ, khiêm tốn, dịu dàng, và nhẫn nại.
  • Cô-lô-se 3:13 - Đừng hận thù nhau, hãy nhường nhịn nhau, và tha thứ nhau, như Chúa đã tha thứ anh chị em.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Dù người ấy có lỗi với con đến bảy lần trong một ngày, mỗi lần đều đến xin lỗi, con cũng phải tha thứ.”
  • 新标点和合本 - 倘若他一天七次得罪你,又七次回转,说:‘我懊悔了’,你总要饶恕他。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 如果他一天七次得罪你,又七次回头,说:‘我懊悔了’,你总要饶恕他。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 如果他一天七次得罪你,又七次回头,说:‘我懊悔了’,你总要饶恕他。”
  • 当代译本 - 就算他一天得罪你七次,每次都对你说,‘我悔改’,你都要饶恕他。”
  • 圣经新译本 - 如果他一天七次得罪你,又七次回转,对你说:‘我懊悔了!’你总要饶恕他。”
  • 中文标准译本 - 如果他一天七次对你犯了罪,又 七次回转过来,对你说:‘我悔改!’你要饶恕他。”
  • 现代标点和合本 - 倘若他一天七次得罪你,又七次回转,说:‘我懊悔了’,你总要饶恕他。”
  • 和合本(拼音版) - 倘若他一天七次得罪你,又七次回转,说,‘我懊悔了’,你总要饶恕他。”
  • New International Version - Even if they sin against you seven times in a day and seven times come back to you saying ‘I repent,’ you must forgive them.”
  • New International Reader's Version - Suppose they sin against you seven times in one day. And suppose they come back to you each time and say, ‘I’m sorry.’ You must forgive them.”
  • English Standard Version - and if he sins against you seven times in the day, and turns to you seven times, saying, ‘I repent,’ you must forgive him.”
  • New Living Translation - Even if that person wrongs you seven times a day and each time turns again and asks forgiveness, you must forgive.”
  • Christian Standard Bible - And if he sins against you seven times in a day, and comes back to you seven times, saying, ‘I repent,’ you must forgive him.”
  • New American Standard Bible - And if he sins against you seven times a day, and returns to you seven times, saying, ‘I repent,’ you shall forgive him.”
  • New King James Version - And if he sins against you seven times in a day, and seven times in a day returns to you, saying, ‘I repent,’ you shall forgive him.”
  • Amplified Bible - Even if he sins against you seven times a day, and returns to you seven times and says, ‘I repent,’ you must forgive him [that is, give up resentment and consider the offense recalled and annulled].”
  • American Standard Version - And if he sin against thee seven times in the day, and seven times turn again to thee, saying, I repent; thou shalt forgive him.
  • King James Version - And if he trespass against thee seven times in a day, and seven times in a day turn again to thee, saying, I repent; thou shalt forgive him.
  • New English Translation - Even if he sins against you seven times in a day, and seven times returns to you saying, ‘I repent,’ you must forgive him.”
  • World English Bible - If he sins against you seven times in the day, and seven times returns, saying, ‘I repent,’ you shall forgive him.”
  • 新標點和合本 - 倘若他一天七次得罪你,又七次回轉,說:『我懊悔了』,你總要饒恕他。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 如果他一天七次得罪你,又七次回頭,說:『我懊悔了』,你總要饒恕他。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 如果他一天七次得罪你,又七次回頭,說:『我懊悔了』,你總要饒恕他。」
  • 當代譯本 - 就算他一天得罪你七次,每次都對你說,『我悔改』,你都要饒恕他。」
  • 聖經新譯本 - 如果他一天七次得罪你,又七次回轉,對你說:‘我懊悔了!’你總要饒恕他。”
  • 呂振中譯本 - 倘若他一天七次得罪了你,又七次回轉過來,對你說:「我悔改了」,你也該饒恕他。』
  • 中文標準譯本 - 如果他一天七次對你犯了罪,又 七次回轉過來,對你說:『我悔改!』你要饒恕他。」
  • 現代標點和合本 - 倘若他一天七次得罪你,又七次回轉,說:『我懊悔了』,你總要饒恕他。」
  • 文理和合譯本 - 儻一日獲罪於爾者七、反而語爾者亦七、曰、我悔矣、則爾必恕之、○
  • 文理委辦譯本 - 倘一日獲罪爾至七、一日自反至七、曰、我悔、爾必免之、○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 倘一日得罪爾七次、又一日七次就爾曰、我悔矣、爾必恕之、○
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 倘彼於一日之內、七次獲罪於爾、而七次向爾鳴悔、亦當恕之。』
  • Nueva Versión Internacional - Aun si peca contra ti siete veces en un día, y siete veces regresa a decirte “Me arrepiento”, perdónalo».
  • 현대인의 성경 - 그가 하루 일곱 번이나 네게 죄를 짓고 그때마다 와서 잘못했다고 빌면 용서해 주어라.”
  • Новый Русский Перевод - Если даже он согрешит против тебя семь раз в день и семь раз придет к тебе и скажет: «Я каюсь», прости его.
  • Восточный перевод - Если даже он согрешит против тебя семь раз в день и семь раз придёт к тебе и скажет: «Я каюсь», прости его.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Если даже он согрешит против тебя семь раз в день и семь раз придёт к тебе и скажет: «Я каюсь», прости его.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Если даже он согрешит против тебя семь раз в день и семь раз придёт к тебе и скажет: «Я каюсь», прости его.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et même s’il se rend coupable à ton égard sept fois au cours de la même journée, et que sept fois il vienne te trouver en disant qu’il change d’attitude , pardonne-lui.
  • リビングバイブル - あなたに対して日に七度罪を犯しても、そのたびに『悪かった。赦してくれ』とあやまるなら、赦してあげなさい。」
  • Nestle Aland 28 - καὶ ἐὰν ἑπτάκις τῆς ἡμέρας ἁμαρτήσῃ εἰς σὲ καὶ ἑπτάκις ἐπιστρέψῃ πρὸς σὲ λέγων· μετανοῶ, ἀφήσεις αὐτῷ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ἐὰν ἑπτάκις τῆς ἡμέρας ἁμαρτήσῃ εἰς σὲ, καὶ ἑπτάκις ἐπιστρέψῃ πρὸς σὲ, λέγων μετανοῶ, ἀφήσεις αὐτῷ.
  • Nova Versão Internacional - Se pecar contra você sete vezes no dia, e sete vezes voltar a você e disser: ‘Estou arrependido’, perdoe-lhe”.
  • Hoffnung für alle - Und wenn er dir siebenmal am Tag Unrecht tut und dich immer wieder um Vergebung bittet: Vergib ihm!« ( Matthäus 17,20 )
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แม้เขาทำบาปต่อท่านถึงเจ็ดครั้งในวันเดียว และกลับมาหาท่านเจ็ดครั้งบอกว่า ‘เรากลับใจแล้ว’ ก็จงยกโทษให้เขา”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​เขา​ทำ​บาป​ต่อ​เจ้า​วัน​ละ 7 ครั้ง และ​กลับ​มา​หา​เจ้า​พูด​ว่า ‘เรา​ขอ​กลับใจ’ ทั้ง 7 ครั้ง​ก็​จง​ยกโทษ​ให้​แก่​เขา”
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:13 - Phần anh chị em, đừng bao giờ nản lòng khi làm điều thiện.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:14 - Nếu có ai không theo lời khuyên chúng tôi viết trong thư này, anh chị em hãy để ý, đừng giao thiệp với họ, để họ xấu hổ.
  • 1 Cô-rinh-tô 13:4 - Tình yêu hay nhẫn nại và tử tế. Tình yêu chẳng ghen tị, khoe mình, kiêu căng,
  • 1 Cô-rinh-tô 13:5 - hay khiếm nhã. Tình yêu không vị kỷ, không mau giận, không chấp trách.
  • 1 Cô-rinh-tô 13:6 - Tình yêu không vui mừng về việc bất công nhưng hân hoan trong sự thật.
  • 1 Cô-rinh-tô 13:7 - Tình yêu khoan dung tất cả, tin tưởng tất cả, hy vọng tất cả, chịu đựng tất cả.
  • Ma-thi-ơ 6:12 - xin tha thứ hết lỗi lầm chúng con, như chúng con tha lỗi cho người nghịch cùng chúng con.
  • Ma-thi-ơ 18:16 - Nếu người ấy không nghe, con nên mời một vài nhân chứng đến xác nhận điều con nói.
  • Ma-thi-ơ 5:44 - Nhưng Ta phán: Phải yêu kẻ thù, và cầu nguyện cho người bức hại các con.
  • Ê-phê-sô 4:31 - Phải loại bỏ khỏi đời sống anh chị em những điều cay đắng, oán hờn, giận dữ, cãi cọ, phỉ báng và mọi điều xấu xa khác.
  • Ê-phê-sô 4:32 - Phải có lòng nhân từ, yêu mến nhau, phải tha thứ nhau như Đức Chúa Trời đã tha thứ anh chị em trong Chúa Cứu Thế.
  • Ma-thi-ơ 6:14 - Cha các con trên trời sẽ tha lỗi các con nếu các con tha lỗi cho người khác,
  • Ma-thi-ơ 6:15 - Nhưng nếu các con không tha thứ, Ngài cũng sẽ không tha thứ các con.
  • Ma-thi-ơ 18:35 - Cha Ta trên trời đối xử với người không tha thứ anh chị em mình cũng như thế!”
  • Rô-ma 12:20 - Nhưng: “Nếu kẻ thù con có đói, nên mời ăn. Nếu họ có khát, hãy cho uống. Làm như thế chẳng khác gì con lấy than hồng chất lên đầu họ.”
  • Ma-thi-ơ 18:21 - Phi-e-rơ đến với Chúa và hỏi: “Con phải tha thứ mấy lần cho người có lỗi với con? Bảy lần là nhiều phải không, thưa Chúa?”
  • Ma-thi-ơ 18:22 - Chúa Giê-xu đáp: “Không, không phải bảy lần, nhưng bảy mươi lần bảy!
  • Cô-lô-se 3:12 - Anh chị em đã được Đức Chúa Trời lựa chọn trở nên thánh và yêu thương, nên hãy đối xử với mọi người với tấm lòng thương xót, nhân từ, khiêm tốn, dịu dàng, và nhẫn nại.
  • Cô-lô-se 3:13 - Đừng hận thù nhau, hãy nhường nhịn nhau, và tha thứ nhau, như Chúa đã tha thứ anh chị em.
圣经
资源
计划
奉献