Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
23:32 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hai tử tội cũng bị giải ra pháp trường với Chúa.
  • 新标点和合本 - 又有两个犯人,和耶稣一同带来处死。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 另外有两个犯人也被带来和耶稣一同处死。
  • 和合本2010(神版-简体) - 另外有两个犯人也被带来和耶稣一同处死。
  • 当代译本 - 当时有两个罪犯和耶稣一同被押去受刑。
  • 圣经新译本 - 他们另外带来两个犯人,和耶稣一同处死,
  • 中文标准译本 - 另有两个囚犯也和耶稣一起被带去处死。
  • 现代标点和合本 - 又有两个犯人,和耶稣一同带来处死。
  • 和合本(拼音版) - 又有两个犯人,和耶稣一同带来处死。
  • New International Version - Two other men, both criminals, were also led out with him to be executed.
  • New International Reader's Version - Two other men were also led out with Jesus to be killed. Both of them had broken the law.
  • English Standard Version - Two others, who were criminals, were led away to be put to death with him.
  • New Living Translation - Two others, both criminals, were led out to be executed with him.
  • The Message - Two others, both criminals, were taken along with him for execution.
  • Christian Standard Bible - Two others — criminals  — were also led away to be executed with him.
  • New American Standard Bible - Now two others, who were criminals, were also being led away to be put to death with Him.
  • New King James Version - There were also two others, criminals, led with Him to be put to death.
  • Amplified Bible - Two others also, who were criminals, were being led away to be executed with Him.
  • American Standard Version - And there were also two others, malefactors, led with him to be put to death.
  • King James Version - And there were also two other, malefactors, led with him to be put to death.
  • New English Translation - Two other criminals were also led away to be executed with him.
  • World English Bible - There were also others, two criminals, led with him to be put to death.
  • 新標點和合本 - 又有兩個犯人,和耶穌一同帶來處死。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 另外有兩個犯人也被帶來和耶穌一同處死。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 另外有兩個犯人也被帶來和耶穌一同處死。
  • 當代譯本 - 當時有兩個罪犯和耶穌一同被押去受刑。
  • 聖經新譯本 - 他們另外帶來兩個犯人,和耶穌一同處死,
  • 呂振中譯本 - 另有兩個人、是犯人、也被帶去,要跟耶穌一同被殺掉。
  • 中文標準譯本 - 另有兩個囚犯也和耶穌一起被帶去處死。
  • 現代標點和合本 - 又有兩個犯人,和耶穌一同帶來處死。
  • 文理和合譯本 - 又曳二犯、將與耶穌同殺之、○
  • 文理委辦譯本 - 又曳二犯、與耶穌同殺、○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 又有二犯、偕耶穌同曳受死、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 二犯偕行、同赴受刑、
  • Nueva Versión Internacional - También llevaban con él a otros dos, ambos criminales, para ser ejecutados.
  • 현대인의 성경 - 다른 두 죄수도 사형을 받기 위해 예수님과 함께 끌려갔다.
  • Новый Русский Перевод - С Иисусом вели на казнь и двух преступников.
  • Восточный перевод - С Исой вели на казнь и двух преступников.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - С Исой вели на казнь и двух преступников.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - С Исо вели на казнь и двух преступников.
  • La Bible du Semeur 2015 - Avec Jésus, on emmena aussi deux autres hommes, des bandits qui devaient être exécutés en même temps que lui.
  • リビングバイブル - イエスだけでなく、ほかに二人の犯罪人が、「どくろ」と呼ばれる場所で処刑されるために、引いて行かれました。刑場に着くと、三人は十字架につけられました。イエスが真ん中に、二人はその両側に。
  • Nestle Aland 28 - Ἤγοντο δὲ καὶ ἕτεροι κακοῦργοι δύο σὺν αὐτῷ ἀναιρεθῆναι.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἤγοντο δὲ καὶ ἕτεροι κακοῦργοι δύο σὺν αὐτῷ ἀναιρεθῆναι.
  • Nova Versão Internacional - Dois outros homens, ambos criminosos, também foram levados com ele, para serem executados.
  • Hoffnung für alle - Mit Jesus wurden zwei Verbrecher vor die Stadt geführt
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - มีอาชญากรอีกสองคนถูกนำตัวมาประหารพร้อมกับพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ชาย​คน​ร้าย​อีก 2 คน​ถูก​นำ​ตัว​ไป​กับ​พระ​องค์​ด้วย​เพื่อ​ประหาร
交叉引用
  • Lu-ca 22:37 - Vì lời tiên tri này sắp ứng nghiệm: ‘Người sẽ bị kể vào hàng phạm nhân.’ Phải, các lời tiên tri nói về Ta đều sẽ ứng nghiệm.”
  • Hê-bơ-rơ 12:2 - Chúng ta cứ nhìn chăm Chúa Giê-xu, là căn nguyên và cứu cánh của đức tin. Nhằm vào niềm vui tối hậu, Chúa đã kiên nhẫn vác cây thập tự, xem thường sỉ nhục và hiện nay ngồi bên phải ngai Đức Chúa Trời.
  • Y-sai 53:12 - Do đó, Ta sẽ cho Người sự cao trọng như một chiến sĩ thắng trận, vì Ngài đã trút đổ linh hồn mình cho đến chết. Người bị liệt vào hàng tội nhân. Ngài đã mang gánh tội lỗi của nhiều người và cầu thay cho người phạm tội.
  • Giăng 19:18 - Tại đây họ đóng đinh Chúa trên cây thập tự. Cũng có hai tướng cướp bị đóng đinh hai bên Chúa, mỗi bên một người.
  • Ma-thi-ơ 27:38 - Bọn lính cũng đóng đinh hai tướng cướp trên cây thập tự, một tên bên phải, một tên bên trái Chúa.
  • Mác 15:27 - Bọn lính cũng đóng đinh hai tướng cướp trên cây thập tự, một tên bên phải, một tên bên trái Chúa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hai tử tội cũng bị giải ra pháp trường với Chúa.
  • 新标点和合本 - 又有两个犯人,和耶稣一同带来处死。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 另外有两个犯人也被带来和耶稣一同处死。
  • 和合本2010(神版-简体) - 另外有两个犯人也被带来和耶稣一同处死。
  • 当代译本 - 当时有两个罪犯和耶稣一同被押去受刑。
  • 圣经新译本 - 他们另外带来两个犯人,和耶稣一同处死,
  • 中文标准译本 - 另有两个囚犯也和耶稣一起被带去处死。
  • 现代标点和合本 - 又有两个犯人,和耶稣一同带来处死。
  • 和合本(拼音版) - 又有两个犯人,和耶稣一同带来处死。
  • New International Version - Two other men, both criminals, were also led out with him to be executed.
  • New International Reader's Version - Two other men were also led out with Jesus to be killed. Both of them had broken the law.
  • English Standard Version - Two others, who were criminals, were led away to be put to death with him.
  • New Living Translation - Two others, both criminals, were led out to be executed with him.
  • The Message - Two others, both criminals, were taken along with him for execution.
  • Christian Standard Bible - Two others — criminals  — were also led away to be executed with him.
  • New American Standard Bible - Now two others, who were criminals, were also being led away to be put to death with Him.
  • New King James Version - There were also two others, criminals, led with Him to be put to death.
  • Amplified Bible - Two others also, who were criminals, were being led away to be executed with Him.
  • American Standard Version - And there were also two others, malefactors, led with him to be put to death.
  • King James Version - And there were also two other, malefactors, led with him to be put to death.
  • New English Translation - Two other criminals were also led away to be executed with him.
  • World English Bible - There were also others, two criminals, led with him to be put to death.
  • 新標點和合本 - 又有兩個犯人,和耶穌一同帶來處死。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 另外有兩個犯人也被帶來和耶穌一同處死。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 另外有兩個犯人也被帶來和耶穌一同處死。
  • 當代譯本 - 當時有兩個罪犯和耶穌一同被押去受刑。
  • 聖經新譯本 - 他們另外帶來兩個犯人,和耶穌一同處死,
  • 呂振中譯本 - 另有兩個人、是犯人、也被帶去,要跟耶穌一同被殺掉。
  • 中文標準譯本 - 另有兩個囚犯也和耶穌一起被帶去處死。
  • 現代標點和合本 - 又有兩個犯人,和耶穌一同帶來處死。
  • 文理和合譯本 - 又曳二犯、將與耶穌同殺之、○
  • 文理委辦譯本 - 又曳二犯、與耶穌同殺、○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 又有二犯、偕耶穌同曳受死、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 二犯偕行、同赴受刑、
  • Nueva Versión Internacional - También llevaban con él a otros dos, ambos criminales, para ser ejecutados.
  • 현대인의 성경 - 다른 두 죄수도 사형을 받기 위해 예수님과 함께 끌려갔다.
  • Новый Русский Перевод - С Иисусом вели на казнь и двух преступников.
  • Восточный перевод - С Исой вели на казнь и двух преступников.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - С Исой вели на казнь и двух преступников.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - С Исо вели на казнь и двух преступников.
  • La Bible du Semeur 2015 - Avec Jésus, on emmena aussi deux autres hommes, des bandits qui devaient être exécutés en même temps que lui.
  • リビングバイブル - イエスだけでなく、ほかに二人の犯罪人が、「どくろ」と呼ばれる場所で処刑されるために、引いて行かれました。刑場に着くと、三人は十字架につけられました。イエスが真ん中に、二人はその両側に。
  • Nestle Aland 28 - Ἤγοντο δὲ καὶ ἕτεροι κακοῦργοι δύο σὺν αὐτῷ ἀναιρεθῆναι.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἤγοντο δὲ καὶ ἕτεροι κακοῦργοι δύο σὺν αὐτῷ ἀναιρεθῆναι.
  • Nova Versão Internacional - Dois outros homens, ambos criminosos, também foram levados com ele, para serem executados.
  • Hoffnung für alle - Mit Jesus wurden zwei Verbrecher vor die Stadt geführt
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - มีอาชญากรอีกสองคนถูกนำตัวมาประหารพร้อมกับพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ชาย​คน​ร้าย​อีก 2 คน​ถูก​นำ​ตัว​ไป​กับ​พระ​องค์​ด้วย​เพื่อ​ประหาร
  • Lu-ca 22:37 - Vì lời tiên tri này sắp ứng nghiệm: ‘Người sẽ bị kể vào hàng phạm nhân.’ Phải, các lời tiên tri nói về Ta đều sẽ ứng nghiệm.”
  • Hê-bơ-rơ 12:2 - Chúng ta cứ nhìn chăm Chúa Giê-xu, là căn nguyên và cứu cánh của đức tin. Nhằm vào niềm vui tối hậu, Chúa đã kiên nhẫn vác cây thập tự, xem thường sỉ nhục và hiện nay ngồi bên phải ngai Đức Chúa Trời.
  • Y-sai 53:12 - Do đó, Ta sẽ cho Người sự cao trọng như một chiến sĩ thắng trận, vì Ngài đã trút đổ linh hồn mình cho đến chết. Người bị liệt vào hàng tội nhân. Ngài đã mang gánh tội lỗi của nhiều người và cầu thay cho người phạm tội.
  • Giăng 19:18 - Tại đây họ đóng đinh Chúa trên cây thập tự. Cũng có hai tướng cướp bị đóng đinh hai bên Chúa, mỗi bên một người.
  • Ma-thi-ơ 27:38 - Bọn lính cũng đóng đinh hai tướng cướp trên cây thập tự, một tên bên phải, một tên bên trái Chúa.
  • Mác 15:27 - Bọn lính cũng đóng đinh hai tướng cướp trên cây thập tự, một tên bên phải, một tên bên trái Chúa.
圣经
资源
计划
奉献