Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:38 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Kê-nan con Ê-nót. Ê-nót con Sết. Sết con A-đam. A-đam con Đức Chúa Trời.
  • 新标点和合本 - 以挪士是塞特的儿子;塞特是亚当的儿子;亚当是 神的儿子。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 以挪士是塞特的儿子,塞特是亚当的儿子,亚当是上帝的儿子。
  • 和合本2010(神版-简体) - 以挪士是塞特的儿子,塞特是亚当的儿子,亚当是 神的儿子。
  • 当代译本 - 以挪士是塞特的儿子, 塞特是亚当的儿子, 亚当是上帝的儿子。
  • 圣经新译本 - 以挪士、塞特、亚当,亚当是 神的儿子。
  • 中文标准译本 - 该南是以挪士的儿子, 以挪士是塞特的儿子,塞特是亚当的儿子, 亚当是神的儿子。
  • 现代标点和合本 - 以挪士是塞特的儿子,塞特是亚当的儿子,亚当是神的儿子。
  • 和合本(拼音版) - 以挪士是塞特的儿子,塞特是亚当的儿子,亚当是上帝的儿子。
  • New International Version - the son of Enosh, the son of Seth, the son of Adam, the son of God.
  • New International Reader's Version - Kenan was the son of Enosh. Enosh was the son of Seth. Seth was the son of Adam. Adam was the son of God.
  • English Standard Version - the son of Enos, the son of Seth, the son of Adam, the son of God.
  • New Living Translation - Kenan was the son of Enosh. Enosh was the son of Seth. Seth was the son of Adam. Adam was the son of God.
  • Christian Standard Bible - son of Enos, son of Seth, son of Adam, son of God.
  • New American Standard Bible - the son of Enosh, the son of Seth, the son of Adam, the son of God.
  • New King James Version - the son of Enosh, the son of Seth, the son of Adam, the son of God.
  • Amplified Bible - the son of Enosh, the son of Seth, the son of Adam, the son of God.
  • American Standard Version - the son of Enos, the son of Seth, the son of Adam, the son of God.
  • King James Version - Which was the son of Enos, which was the son of Seth, which was the son of Adam, which was the son of God.
  • New English Translation - the son of Enosh, the son of Seth, the son of Adam, the son of God.
  • World English Bible - the son of Enos, the son of Seth, the son of Adam, the son of God.
  • 新標點和合本 - 以挪士是塞特的兒子;塞特是亞當的兒子;亞當是神的兒子。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 以挪士是塞特的兒子,塞特是亞當的兒子,亞當是上帝的兒子。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 以挪士是塞特的兒子,塞特是亞當的兒子,亞當是 神的兒子。
  • 當代譯本 - 以挪士是塞特的兒子, 塞特是亞當的兒子, 亞當是上帝的兒子。
  • 聖經新譯本 - 以挪士、塞特、亞當,亞當是 神的兒子。
  • 呂振中譯本 - 該南 是 以挪士 的 兒子 , 以挪士 是 塞特 的 兒子 , 塞特 是 亞當 的 兒子 , 亞當 是 上帝的 兒子 。
  • 中文標準譯本 - 該南是以挪士的兒子, 以挪士是塞特的兒子,塞特是亞當的兒子, 亞當是神的兒子。
  • 現代標點和合本 - 以挪士是塞特的兒子,塞特是亞當的兒子,亞當是神的兒子。
  • 文理和合譯本 - 其上為以挪士、其上為塞特、其上為亞當、其上為上帝、
  • 文理委辦譯本 - 其上為以哪士、其上為設、其上為亞當、其上為上帝、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其上為 以挪士 、其上為 塞特 、其上為 亞當 、其上為天主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 其上 恩諾 、其上 塞德 、其上 亞當 、 亞當 者天主所造也。
  • Nueva Versión Internacional - hijo de Enós, hijo de Set, hijo de Adán, hijo de Dios.
  • 현대인의 성경 - 가이난의 아버지는 에노스, 에노스의 아버지는 셋, 셋의 아버지는 아담, 아담의 아버지는 하나님이셨다.
  • Новый Русский Перевод - Енос, Сиф, Адам, а Адама создал Бог.
  • Восточный перевод - Енос, Сиф, Адам, а Адама создал Всевышний.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Енос, Сиф, Адам, а Адама создал Аллах.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Енос, Сиф, Адам, а Адама создал Всевышний.
  • La Bible du Semeur 2015 - Enosh, Seth, Adam, qui était lui-même fils de Dieu.
  • Nestle Aland 28 - τοῦ Ἐνὼς τοῦ Σὴθ τοῦ Ἀδὰμ τοῦ θεοῦ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τοῦ Ἐνὼς, τοῦ Σὴθ, τοῦ Ἀδὰμ, τοῦ Θεοῦ.
  • Nova Versão Internacional - filho de Enos, filho de Sete, filho de Adão, filho de Deus.
  • Hoffnung für alle - Enosch – Set – Adam – und dieser stammte von Gott.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ผู้เป็นบุตรของเอโนช ผู้เป็นบุตรของเสท ผู้เป็นบุตรของอาดัม ผู้เป็นบุตรของพระเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ไคนาน​เป็น​บุตร​ของ​เอโนช เอโนช​เป็น​บุตร​ของ​เสท เสท​เป็น​บุตร​ของ​อาดัม อาดัม​เป็น​บุตร​ของ​พระ​เจ้า
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 1:26 - Đức Chúa Trời phán: “Chúng ta hãy tạo nên loài người theo hình ảnh chúng ta, giống như chúng ta, để quản trị các loài cá dưới biển, loài chim trên trời, cùng các loài súc vật, loài dã thú, và các loài bò sát trên mặt đất.”
  • Sáng Thế Ký 1:27 - Vì thế, Đức Chúa Trời sáng tạo loài người theo hình ảnh Ngài. Dựa theo hình ảnh Đức Chúa Trời, Ngài tạo nên loài người. Ngài sáng tạo người nam và người nữ.
  • Sáng Thế Ký 2:7 - Đức Chúa Trời Hằng Hữu lấy bụi đất tạo nên người và hà sinh khí vào mũi, và người có sự sống.
  • 1 Cô-rinh-tô 15:45 - Thánh Kinh chép: “Người thứ nhất là A-đam có sự sống.” Nhưng A-đam sau cùng—tức Chúa Cứu Thế—Thần Linh ban sự sống.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 17:26 - Chúa tạo nên loài người, sinh thành mọi chủng tộc khắp mặt đất cùng một dòng máu, ấn định thời gian và ranh giới lãnh thổ cho họ sinh hoạt.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 17:27 - Chúa đã tạo điều kiện cho con người tìm kiếm Ngài và cố gắng vươn lên để tìm gặp Ngài. Tuy nhiên, Chúa chẳng cách xa ai cả.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 17:28 - Vì trong Chúa chúng ta được sống, hoạt động, và hiện hữu, như vài thi sĩ của quý vị đã viết: ‘Chúng ta cũng là dòng dõi của Ngài.’
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 17:29 - Đã là dòng dõi của Đức Chúa Trời, chúng ta đừng lầm tưởng Đức Chúa Trời giống như vàng, bạc, hoặc đá, được chạm trổ do nghệ thuật và sáng kiến của loài người.
  • 1 Cô-rinh-tô 15:47 - A-đam thứ nhất ra từ cát bụi và thuộc về đất, còn Chúa Cứu Thế, Đấng thứ hai đến từ trời.
  • Y-sai 64:8 - Lạy Chúa Hằng Hữu, dù vậy, Ngài là Cha chúng con! Chúng con là đất sét, và Ngài là Thợ Gốm. Chúng con tất cả là công trình của tay Ngài.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Kê-nan con Ê-nót. Ê-nót con Sết. Sết con A-đam. A-đam con Đức Chúa Trời.
  • 新标点和合本 - 以挪士是塞特的儿子;塞特是亚当的儿子;亚当是 神的儿子。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 以挪士是塞特的儿子,塞特是亚当的儿子,亚当是上帝的儿子。
  • 和合本2010(神版-简体) - 以挪士是塞特的儿子,塞特是亚当的儿子,亚当是 神的儿子。
  • 当代译本 - 以挪士是塞特的儿子, 塞特是亚当的儿子, 亚当是上帝的儿子。
  • 圣经新译本 - 以挪士、塞特、亚当,亚当是 神的儿子。
  • 中文标准译本 - 该南是以挪士的儿子, 以挪士是塞特的儿子,塞特是亚当的儿子, 亚当是神的儿子。
  • 现代标点和合本 - 以挪士是塞特的儿子,塞特是亚当的儿子,亚当是神的儿子。
  • 和合本(拼音版) - 以挪士是塞特的儿子,塞特是亚当的儿子,亚当是上帝的儿子。
  • New International Version - the son of Enosh, the son of Seth, the son of Adam, the son of God.
  • New International Reader's Version - Kenan was the son of Enosh. Enosh was the son of Seth. Seth was the son of Adam. Adam was the son of God.
  • English Standard Version - the son of Enos, the son of Seth, the son of Adam, the son of God.
  • New Living Translation - Kenan was the son of Enosh. Enosh was the son of Seth. Seth was the son of Adam. Adam was the son of God.
  • Christian Standard Bible - son of Enos, son of Seth, son of Adam, son of God.
  • New American Standard Bible - the son of Enosh, the son of Seth, the son of Adam, the son of God.
  • New King James Version - the son of Enosh, the son of Seth, the son of Adam, the son of God.
  • Amplified Bible - the son of Enosh, the son of Seth, the son of Adam, the son of God.
  • American Standard Version - the son of Enos, the son of Seth, the son of Adam, the son of God.
  • King James Version - Which was the son of Enos, which was the son of Seth, which was the son of Adam, which was the son of God.
  • New English Translation - the son of Enosh, the son of Seth, the son of Adam, the son of God.
  • World English Bible - the son of Enos, the son of Seth, the son of Adam, the son of God.
  • 新標點和合本 - 以挪士是塞特的兒子;塞特是亞當的兒子;亞當是神的兒子。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 以挪士是塞特的兒子,塞特是亞當的兒子,亞當是上帝的兒子。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 以挪士是塞特的兒子,塞特是亞當的兒子,亞當是 神的兒子。
  • 當代譯本 - 以挪士是塞特的兒子, 塞特是亞當的兒子, 亞當是上帝的兒子。
  • 聖經新譯本 - 以挪士、塞特、亞當,亞當是 神的兒子。
  • 呂振中譯本 - 該南 是 以挪士 的 兒子 , 以挪士 是 塞特 的 兒子 , 塞特 是 亞當 的 兒子 , 亞當 是 上帝的 兒子 。
  • 中文標準譯本 - 該南是以挪士的兒子, 以挪士是塞特的兒子,塞特是亞當的兒子, 亞當是神的兒子。
  • 現代標點和合本 - 以挪士是塞特的兒子,塞特是亞當的兒子,亞當是神的兒子。
  • 文理和合譯本 - 其上為以挪士、其上為塞特、其上為亞當、其上為上帝、
  • 文理委辦譯本 - 其上為以哪士、其上為設、其上為亞當、其上為上帝、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其上為 以挪士 、其上為 塞特 、其上為 亞當 、其上為天主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 其上 恩諾 、其上 塞德 、其上 亞當 、 亞當 者天主所造也。
  • Nueva Versión Internacional - hijo de Enós, hijo de Set, hijo de Adán, hijo de Dios.
  • 현대인의 성경 - 가이난의 아버지는 에노스, 에노스의 아버지는 셋, 셋의 아버지는 아담, 아담의 아버지는 하나님이셨다.
  • Новый Русский Перевод - Енос, Сиф, Адам, а Адама создал Бог.
  • Восточный перевод - Енос, Сиф, Адам, а Адама создал Всевышний.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Енос, Сиф, Адам, а Адама создал Аллах.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Енос, Сиф, Адам, а Адама создал Всевышний.
  • La Bible du Semeur 2015 - Enosh, Seth, Adam, qui était lui-même fils de Dieu.
  • Nestle Aland 28 - τοῦ Ἐνὼς τοῦ Σὴθ τοῦ Ἀδὰμ τοῦ θεοῦ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τοῦ Ἐνὼς, τοῦ Σὴθ, τοῦ Ἀδὰμ, τοῦ Θεοῦ.
  • Nova Versão Internacional - filho de Enos, filho de Sete, filho de Adão, filho de Deus.
  • Hoffnung für alle - Enosch – Set – Adam – und dieser stammte von Gott.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ผู้เป็นบุตรของเอโนช ผู้เป็นบุตรของเสท ผู้เป็นบุตรของอาดัม ผู้เป็นบุตรของพระเจ้า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ไคนาน​เป็น​บุตร​ของ​เอโนช เอโนช​เป็น​บุตร​ของ​เสท เสท​เป็น​บุตร​ของ​อาดัม อาดัม​เป็น​บุตร​ของ​พระ​เจ้า
  • Sáng Thế Ký 1:26 - Đức Chúa Trời phán: “Chúng ta hãy tạo nên loài người theo hình ảnh chúng ta, giống như chúng ta, để quản trị các loài cá dưới biển, loài chim trên trời, cùng các loài súc vật, loài dã thú, và các loài bò sát trên mặt đất.”
  • Sáng Thế Ký 1:27 - Vì thế, Đức Chúa Trời sáng tạo loài người theo hình ảnh Ngài. Dựa theo hình ảnh Đức Chúa Trời, Ngài tạo nên loài người. Ngài sáng tạo người nam và người nữ.
  • Sáng Thế Ký 2:7 - Đức Chúa Trời Hằng Hữu lấy bụi đất tạo nên người và hà sinh khí vào mũi, và người có sự sống.
  • 1 Cô-rinh-tô 15:45 - Thánh Kinh chép: “Người thứ nhất là A-đam có sự sống.” Nhưng A-đam sau cùng—tức Chúa Cứu Thế—Thần Linh ban sự sống.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 17:26 - Chúa tạo nên loài người, sinh thành mọi chủng tộc khắp mặt đất cùng một dòng máu, ấn định thời gian và ranh giới lãnh thổ cho họ sinh hoạt.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 17:27 - Chúa đã tạo điều kiện cho con người tìm kiếm Ngài và cố gắng vươn lên để tìm gặp Ngài. Tuy nhiên, Chúa chẳng cách xa ai cả.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 17:28 - Vì trong Chúa chúng ta được sống, hoạt động, và hiện hữu, như vài thi sĩ của quý vị đã viết: ‘Chúng ta cũng là dòng dõi của Ngài.’
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 17:29 - Đã là dòng dõi của Đức Chúa Trời, chúng ta đừng lầm tưởng Đức Chúa Trời giống như vàng, bạc, hoặc đá, được chạm trổ do nghệ thuật và sáng kiến của loài người.
  • 1 Cô-rinh-tô 15:47 - A-đam thứ nhất ra từ cát bụi và thuộc về đất, còn Chúa Cứu Thế, Đấng thứ hai đến từ trời.
  • Y-sai 64:8 - Lạy Chúa Hằng Hữu, dù vậy, Ngài là Cha chúng con! Chúng con là đất sét, và Ngài là Thợ Gốm. Chúng con tất cả là công trình của tay Ngài.
圣经
资源
计划
奉献