Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
6:31 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy làm cho người khác điều các con muốn người ta làm cho mình!
  • 新标点和合本 - 你们愿意人怎样待你们,你们也要怎样待人。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你们想要人怎样待你们,你们也要怎样待人。
  • 和合本2010(神版-简体) - “你们想要人怎样待你们,你们也要怎样待人。
  • 当代译本 - 想要别人怎样对待你们,你们就要怎样对待别人。
  • 圣经新译本 - 你们愿意人怎样待你们,你们就应当怎样待人。
  • 中文标准译本 - 你们希望别人怎样对待你们,你们也应当怎样对待别人。
  • 现代标点和合本 - 你们愿意人怎样待你们,你们也要怎样待人。
  • 和合本(拼音版) - 你们愿意人怎样待你们,你们也要怎样待人。
  • New International Version - Do to others as you would have them do to you.
  • New International Reader's Version - Do to others as you want them to do to you.
  • English Standard Version - And as you wish that others would do to you, do so to them.
  • New Living Translation - Do to others as you would like them to do to you.
  • The Message - “Here is a simple rule of thumb for behavior: Ask yourself what you want people to do for you; then grab the initiative and do it for them! If you only love the lovable, do you expect a pat on the back? Run-of-the-mill sinners do that. If you only help those who help you, do you expect a medal? Garden-variety sinners do that. If you only give for what you hope to get out of it, do you think that’s charity? The stingiest of pawnbrokers does that.
  • Christian Standard Bible - Just as you want others to do for you, do the same for them.
  • New American Standard Bible - Treat people the same way you want them to treat you.
  • New King James Version - And just as you want men to do to you, you also do to them likewise.
  • Amplified Bible - Treat others the same way you want them to treat you.
  • American Standard Version - And as ye would that men should do to you, do ye also to them likewise.
  • King James Version - And as ye would that men should do to you, do ye also to them likewise.
  • New English Translation - Treat others in the same way that you would want them to treat you.
  • World English Bible - “As you would like people to do to you, do exactly so to them.
  • 新標點和合本 - 你們願意人怎樣待你們,你們也要怎樣待人。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你們想要人怎樣待你們,你們也要怎樣待人。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你們想要人怎樣待你們,你們也要怎樣待人。
  • 當代譯本 - 想要別人怎樣對待你們,你們就要怎樣對待別人。
  • 聖經新譯本 - 你們願意人怎樣待你們,你們就應當怎樣待人。
  • 呂振中譯本 - 你們願意人怎樣待你們,你們也要怎樣待他們。
  • 中文標準譯本 - 你們希望別人怎樣對待你們,你們也應當怎樣對待別人。
  • 現代標點和合本 - 你們願意人怎樣待你們,你們也要怎樣待人。
  • 文理和合譯本 - 爾欲人如何施諸己、亦如是施諸人、
  • 文理委辦譯本 - 爾欲人施諸己者、亦如是施諸人、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾欲人如是行諸己、爾亦必如是行諸人、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 欲人施於己者、亦施於人。
  • Nueva Versión Internacional - Traten a los demás tal y como quieren que ellos los traten a ustedes.
  • 현대인의 성경 - 너희가 남에게 대접을 받고 싶은 그대로 남을 대접하여라.
  • Новый Русский Перевод - Поступайте с людьми так, как вы хотите, чтобы они поступали с вами.
  • Восточный перевод - Поступайте с людьми так, как вы хотите, чтобы они поступали с вами.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Поступайте с людьми так, как вы хотите, чтобы они поступали с вами.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Поступайте с людьми так, как вы хотите, чтобы они поступали с вами.
  • La Bible du Semeur 2015 - Faites pour les autres ce que vous voudriez qu’ils fassent pour vous.
  • リビングバイブル - また、人からしてほしいと思うことを、そのとおり人にもしてあげなさい。
  • Nestle Aland 28 - Καὶ καθὼς θέλετε ἵνα ποιῶσιν ὑμῖν οἱ ἄνθρωποι ποιεῖτε αὐτοῖς ὁμοίως.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ καθὼς θέλετε ἵνα ποιῶσιν ὑμῖν οἱ ἄνθρωποι, ποιεῖτε αὐτοῖς ὁμοίως.
  • Nova Versão Internacional - Como vocês querem que os outros lhes façam, façam também vocês a eles.
  • Hoffnung für alle - Behandelt die Menschen so, wie ihr von ihnen behandelt werden möchtet.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงปฏิบัติต่อผู้อื่นอย่างที่ท่านปรารถนาให้เขาปฏิบัติต่อท่าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ปฏิบัติ​ต่อ​ผู้​อื่น​อย่าง​ที่​ท่าน​ต้องการ​ให้​ผู้​อื่น​ปฏิบัติ​ต่อ​ท่าน
交叉引用
  • Gia-cơ 2:8 - Nếu anh chị em giữ luật Thánh Kinh: “Yêu người lân cận như chính mình” thì tốt biết bao!
  • Gia-cơ 2:9 - Nhưng nếu anh chị em thiên vị, thì anh chị em phạm tội. Anh chị em có tội vì phạm luật.
  • Gia-cơ 2:10 - Người nào giữ toàn bộ luật pháp nhưng chỉ phạm một điều là coi như đã phạm tất cả.
  • Gia-cơ 2:11 - Vì Đức Chúa Trời đã phán: “Con không được ngoại tình,” cũng dạy: “Các ngươi không được giết người.” Dù không ngoại tình nhưng giết người, cũng vẫn phạm pháp.
  • Gia-cơ 2:12 - Vậy, hãy thận trọng về hành động và lời nói của mình. Vì chúng ta sẽ bị xét xử theo luật của Chúa.
  • Gia-cơ 2:13 - Ai không có lòng thương xót sẽ bị xét xử cách không thương xót. Nếu anh chị em thương xót người khác, Đức Chúa Trời sẽ thương xót anh chị em và anh chị em khỏi bị kết án.
  • Gia-cơ 2:14 - Anh chị em thân yêu, nếu anh chị em bảo mình có đức tin mà không chứng tỏ bằng hành động thì có ích gì không? Đức tin ấy chẳng cứu được ai.
  • Gia-cơ 2:15 - Nếu anh chị em gặp một người bạn đói khổ rách rưới
  • Gia-cơ 2:16 - mà chỉ nói: “Chào anh, Chúa ban phước lành cho anh! Chúc anh mạnh khỏe, no ấm!” nhưng chẳng cho họ thức ăn, áo mặc, thì lời nói ấy có ích lợi gì?
  • Ga-la-ti 5:14 - vì cả luật pháp cô đọng trong câu này: “Yêu người lân cận như chính mình.”
  • Ma-thi-ơ 22:39 - Điều răn thứ hai cũng giống như thế: ‘Yêu người lân cận như chính mình’
  • Ma-thi-ơ 7:12 - “Hãy làm cho người khác điều các con muốn người ta làm cho mình. Câu này đúc kết tất cả sự dạy của luật pháp và các sách tiên tri.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy làm cho người khác điều các con muốn người ta làm cho mình!
  • 新标点和合本 - 你们愿意人怎样待你们,你们也要怎样待人。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你们想要人怎样待你们,你们也要怎样待人。
  • 和合本2010(神版-简体) - “你们想要人怎样待你们,你们也要怎样待人。
  • 当代译本 - 想要别人怎样对待你们,你们就要怎样对待别人。
  • 圣经新译本 - 你们愿意人怎样待你们,你们就应当怎样待人。
  • 中文标准译本 - 你们希望别人怎样对待你们,你们也应当怎样对待别人。
  • 现代标点和合本 - 你们愿意人怎样待你们,你们也要怎样待人。
  • 和合本(拼音版) - 你们愿意人怎样待你们,你们也要怎样待人。
  • New International Version - Do to others as you would have them do to you.
  • New International Reader's Version - Do to others as you want them to do to you.
  • English Standard Version - And as you wish that others would do to you, do so to them.
  • New Living Translation - Do to others as you would like them to do to you.
  • The Message - “Here is a simple rule of thumb for behavior: Ask yourself what you want people to do for you; then grab the initiative and do it for them! If you only love the lovable, do you expect a pat on the back? Run-of-the-mill sinners do that. If you only help those who help you, do you expect a medal? Garden-variety sinners do that. If you only give for what you hope to get out of it, do you think that’s charity? The stingiest of pawnbrokers does that.
  • Christian Standard Bible - Just as you want others to do for you, do the same for them.
  • New American Standard Bible - Treat people the same way you want them to treat you.
  • New King James Version - And just as you want men to do to you, you also do to them likewise.
  • Amplified Bible - Treat others the same way you want them to treat you.
  • American Standard Version - And as ye would that men should do to you, do ye also to them likewise.
  • King James Version - And as ye would that men should do to you, do ye also to them likewise.
  • New English Translation - Treat others in the same way that you would want them to treat you.
  • World English Bible - “As you would like people to do to you, do exactly so to them.
  • 新標點和合本 - 你們願意人怎樣待你們,你們也要怎樣待人。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你們想要人怎樣待你們,你們也要怎樣待人。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你們想要人怎樣待你們,你們也要怎樣待人。
  • 當代譯本 - 想要別人怎樣對待你們,你們就要怎樣對待別人。
  • 聖經新譯本 - 你們願意人怎樣待你們,你們就應當怎樣待人。
  • 呂振中譯本 - 你們願意人怎樣待你們,你們也要怎樣待他們。
  • 中文標準譯本 - 你們希望別人怎樣對待你們,你們也應當怎樣對待別人。
  • 現代標點和合本 - 你們願意人怎樣待你們,你們也要怎樣待人。
  • 文理和合譯本 - 爾欲人如何施諸己、亦如是施諸人、
  • 文理委辦譯本 - 爾欲人施諸己者、亦如是施諸人、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾欲人如是行諸己、爾亦必如是行諸人、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 欲人施於己者、亦施於人。
  • Nueva Versión Internacional - Traten a los demás tal y como quieren que ellos los traten a ustedes.
  • 현대인의 성경 - 너희가 남에게 대접을 받고 싶은 그대로 남을 대접하여라.
  • Новый Русский Перевод - Поступайте с людьми так, как вы хотите, чтобы они поступали с вами.
  • Восточный перевод - Поступайте с людьми так, как вы хотите, чтобы они поступали с вами.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Поступайте с людьми так, как вы хотите, чтобы они поступали с вами.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Поступайте с людьми так, как вы хотите, чтобы они поступали с вами.
  • La Bible du Semeur 2015 - Faites pour les autres ce que vous voudriez qu’ils fassent pour vous.
  • リビングバイブル - また、人からしてほしいと思うことを、そのとおり人にもしてあげなさい。
  • Nestle Aland 28 - Καὶ καθὼς θέλετε ἵνα ποιῶσιν ὑμῖν οἱ ἄνθρωποι ποιεῖτε αὐτοῖς ὁμοίως.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ καθὼς θέλετε ἵνα ποιῶσιν ὑμῖν οἱ ἄνθρωποι, ποιεῖτε αὐτοῖς ὁμοίως.
  • Nova Versão Internacional - Como vocês querem que os outros lhes façam, façam também vocês a eles.
  • Hoffnung für alle - Behandelt die Menschen so, wie ihr von ihnen behandelt werden möchtet.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงปฏิบัติต่อผู้อื่นอย่างที่ท่านปรารถนาให้เขาปฏิบัติต่อท่าน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - จง​ปฏิบัติ​ต่อ​ผู้​อื่น​อย่าง​ที่​ท่าน​ต้องการ​ให้​ผู้​อื่น​ปฏิบัติ​ต่อ​ท่าน
  • Gia-cơ 2:8 - Nếu anh chị em giữ luật Thánh Kinh: “Yêu người lân cận như chính mình” thì tốt biết bao!
  • Gia-cơ 2:9 - Nhưng nếu anh chị em thiên vị, thì anh chị em phạm tội. Anh chị em có tội vì phạm luật.
  • Gia-cơ 2:10 - Người nào giữ toàn bộ luật pháp nhưng chỉ phạm một điều là coi như đã phạm tất cả.
  • Gia-cơ 2:11 - Vì Đức Chúa Trời đã phán: “Con không được ngoại tình,” cũng dạy: “Các ngươi không được giết người.” Dù không ngoại tình nhưng giết người, cũng vẫn phạm pháp.
  • Gia-cơ 2:12 - Vậy, hãy thận trọng về hành động và lời nói của mình. Vì chúng ta sẽ bị xét xử theo luật của Chúa.
  • Gia-cơ 2:13 - Ai không có lòng thương xót sẽ bị xét xử cách không thương xót. Nếu anh chị em thương xót người khác, Đức Chúa Trời sẽ thương xót anh chị em và anh chị em khỏi bị kết án.
  • Gia-cơ 2:14 - Anh chị em thân yêu, nếu anh chị em bảo mình có đức tin mà không chứng tỏ bằng hành động thì có ích gì không? Đức tin ấy chẳng cứu được ai.
  • Gia-cơ 2:15 - Nếu anh chị em gặp một người bạn đói khổ rách rưới
  • Gia-cơ 2:16 - mà chỉ nói: “Chào anh, Chúa ban phước lành cho anh! Chúc anh mạnh khỏe, no ấm!” nhưng chẳng cho họ thức ăn, áo mặc, thì lời nói ấy có ích lợi gì?
  • Ga-la-ti 5:14 - vì cả luật pháp cô đọng trong câu này: “Yêu người lân cận như chính mình.”
  • Ma-thi-ơ 22:39 - Điều răn thứ hai cũng giống như thế: ‘Yêu người lân cận như chính mình’
  • Ma-thi-ơ 7:12 - “Hãy làm cho người khác điều các con muốn người ta làm cho mình. Câu này đúc kết tất cả sự dạy của luật pháp và các sách tiên tri.”
圣经
资源
计划
奉献