Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
14:10 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đao phủ chém Giăng trong ngục,
  • 新标点和合本 - 于是打发人去,在监里斩了约翰,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 于是打发人去,在监狱里斩了约翰,
  • 和合本2010(神版-简体) - 于是打发人去,在监狱里斩了约翰,
  • 当代译本 - 他派人进监牢砍了约翰的头,
  • 圣经新译本 - 他派人去,在监里斩了约翰的头,
  • 中文标准译本 - 于是派人去,在监狱里砍下了约翰的头,
  • 现代标点和合本 - 于是打发人去,在监里斩了约翰,
  • 和合本(拼音版) - 于是打发人去,在监里斩了约翰,
  • New International Version - and had John beheaded in the prison.
  • New International Reader's Version - Herod had John’s head cut off in the prison.
  • English Standard Version - He sent and had John beheaded in the prison,
  • New Living Translation - So John was beheaded in the prison,
  • Christian Standard Bible - So he sent orders and had John beheaded in the prison.
  • New American Standard Bible - He sent word and had John beheaded in the prison.
  • New King James Version - So he sent and had John beheaded in prison.
  • Amplified Bible - He sent and had John beheaded in the prison.
  • American Standard Version - and he sent and beheaded John in the prison.
  • King James Version - And he sent, and beheaded John in the prison.
  • New English Translation - So he sent and had John beheaded in the prison.
  • World English Bible - and he sent and beheaded John in the prison.
  • 新標點和合本 - 於是打發人去,在監裏斬了約翰,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 於是打發人去,在監獄裏斬了約翰,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 於是打發人去,在監獄裏斬了約翰,
  • 當代譯本 - 他派人進監牢砍了約翰的頭,
  • 聖經新譯本 - 他派人去,在監裡斬了約翰的頭,
  • 呂振中譯本 - 於是打發人、在監裏把 約翰 斬首了。
  • 中文標準譯本 - 於是派人去,在監獄裡砍下了約翰的頭,
  • 現代標點和合本 - 於是打發人去,在監裡斬了約翰,
  • 文理和合譯本 - 遣人斬約翰於獄、
  • 文理委辦譯本 - 遣人斬約翰於獄、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 遣人斬 約翰 於獄、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 飭人斬 如望 於獄、
  • Nueva Versión Internacional - y mandó decapitar a Juan en la cárcel.
  • 현대인의 성경 - 사람을 보내 갇혀 있는 요한의 목을 베어 오게 하였다.
  • Новый Русский Перевод - Он послал палача в темницу обезглавить Иоанна.
  • Восточный перевод - По его приказу Яхии отрубили в темнице голову,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - По его приказу Яхии отрубили в темнице голову,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - По его приказу Яхьё отрубили в темнице голову,
  • La Bible du Semeur 2015 - Il envoya un soldat décapiter Jean-Baptiste dans la prison.
  • リビングバイブル - こうしてヨハネは、獄中で首を切られ、
  • Nestle Aland 28 - καὶ πέμψας ἀπεκεφάλισεν [τὸν] Ἰωάννην ἐν τῇ φυλακῇ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ πέμψας, ἀπεκεφάλισεν τὸν Ἰωάννην ἐν τῇ φυλακῇ.
  • Nova Versão Internacional - e mandou decapitar João na prisão.
  • Hoffnung für alle - Johannes im Gefängnis zu enthaupten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ยอห์นจึงถูกตัดศีรษะในคุก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​สั่ง​ให้​คน​ตัด​ศีรษะ​ของ​ยอห์น​ใน​คุก
交叉引用
  • Mác 9:13 - Ta cho các con biết, Ê-li đã đến rồi, nhưng bị người ta bạc đãi đúng như Thánh Kinh đã viết.”
  • Khải Huyền 11:7 - Khi họ đã hoàn tất lời chứng, con thú từ vực thẳm lên sẽ giao tranh với họ, chiến thắng và giết họ đi.
  • Ma-thi-ơ 21:35 - Nhưng họ bị các đầy tớ bắt giữ; người bị đánh đập, người bị giết, người bị ném đá.
  • Ma-thi-ơ 21:36 - Chủ lại phái đến một nhóm tôi tớ đông hơn nữa. Họ cũng bị các đầy tớ đối xử tàn tệ và giết hại như trước.
  • 2 Sử Ký 36:16 - Tuy nhiên, họ chế giễu các sứ giả của Đức Chúa Trời và khinh bỉ lời Ngài. Họ đối xử cách lừa dối với các tiên tri cho đến khi cơn phẫn nộ Chúa Hằng Hữu đổ xuống không phương cứu chữa.
  • Giê-rê-mi 2:30 - “Ta đã hình phạt con cháu ngươi, nhưng chúng không chịu sửa mình. Chính ngươi đã giết các tiên tri như sư tử tàn ác.
  • Ma-thi-ơ 23:34 - Vì thế, Ta sẽ sai các tiên tri, các nhà triết học, và giáo sư đến với các ông. Các ông sẽ đóng đinh người này trên cây thập tự, đánh đập người khác rách da nát thịt trong các hội đường, truy nã họ từ thành này sang thành khác.
  • Ma-thi-ơ 23:35 - Như thế, các ông phải chịu trách nhiệm về máu của những người công chính đổ ra khắp đất, từ máu A-bên cho đến máu Xa-cha-ri, con trai Ba-ra-chi, người đã bị các ông giết giữa Đền Thờ và bàn thờ.
  • Ma-thi-ơ 23:36 - Ta quả quyết với các ông, chính thế hệ này phải chịu trách nhiệm hoàn toàn.”
  • Lu-ca 9:9 - Hê-rốt nói: “Ta đã chém đầu Giăng rồi, còn người này là ai mà làm nhiều việc dị thường như thế?” Và vua tìm cách gặp Chúa.
  • Ma-thi-ơ 22:3 - Vua cho người nhắc nhở tân khách đã được mời đến dự tiệc, nhưng họ đều từ chối!
  • Ma-thi-ơ 22:4 - Vua lại sai người khác giục giã: ‘Tiệc đã dọn sẵn. Bò và thú béo đã nấu xong. Mời tân khách đến dự!’
  • Ma-thi-ơ 22:5 - Nhưng họ chẳng quan tâm, mỗi người cứ lo việc riêng. Người đi thăm ruộng, người đi buôn bán.
  • Ma-thi-ơ 22:6 - Có người lại bắt các sứ giả hạ nhục và giết đi.
  • Mác 6:27 - Vua lập tức sai đao phủ đi lấy đầu Giăng. Đao phủ vào chém Giăng trong ngục,
  • Mác 6:28 - đặt thủ cấp trên mâm, đưa cô gái bưng về cho mẹ.
  • Mác 6:29 - Hay tin ấy, các môn đệ của Giăng đến lấy xác về chôn cất.
  • Ma-thi-ơ 17:12 - Nhưng Ta phán với các con, Ê-li đã đến rồi, nhưng chẳng ai nhìn nhận, lại còn bị nhiều người bạc đãi. Chính Con Người cũng sẽ chịu đau khổ dưới tay những người ấy.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đao phủ chém Giăng trong ngục,
  • 新标点和合本 - 于是打发人去,在监里斩了约翰,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 于是打发人去,在监狱里斩了约翰,
  • 和合本2010(神版-简体) - 于是打发人去,在监狱里斩了约翰,
  • 当代译本 - 他派人进监牢砍了约翰的头,
  • 圣经新译本 - 他派人去,在监里斩了约翰的头,
  • 中文标准译本 - 于是派人去,在监狱里砍下了约翰的头,
  • 现代标点和合本 - 于是打发人去,在监里斩了约翰,
  • 和合本(拼音版) - 于是打发人去,在监里斩了约翰,
  • New International Version - and had John beheaded in the prison.
  • New International Reader's Version - Herod had John’s head cut off in the prison.
  • English Standard Version - He sent and had John beheaded in the prison,
  • New Living Translation - So John was beheaded in the prison,
  • Christian Standard Bible - So he sent orders and had John beheaded in the prison.
  • New American Standard Bible - He sent word and had John beheaded in the prison.
  • New King James Version - So he sent and had John beheaded in prison.
  • Amplified Bible - He sent and had John beheaded in the prison.
  • American Standard Version - and he sent and beheaded John in the prison.
  • King James Version - And he sent, and beheaded John in the prison.
  • New English Translation - So he sent and had John beheaded in the prison.
  • World English Bible - and he sent and beheaded John in the prison.
  • 新標點和合本 - 於是打發人去,在監裏斬了約翰,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 於是打發人去,在監獄裏斬了約翰,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 於是打發人去,在監獄裏斬了約翰,
  • 當代譯本 - 他派人進監牢砍了約翰的頭,
  • 聖經新譯本 - 他派人去,在監裡斬了約翰的頭,
  • 呂振中譯本 - 於是打發人、在監裏把 約翰 斬首了。
  • 中文標準譯本 - 於是派人去,在監獄裡砍下了約翰的頭,
  • 現代標點和合本 - 於是打發人去,在監裡斬了約翰,
  • 文理和合譯本 - 遣人斬約翰於獄、
  • 文理委辦譯本 - 遣人斬約翰於獄、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 遣人斬 約翰 於獄、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 飭人斬 如望 於獄、
  • Nueva Versión Internacional - y mandó decapitar a Juan en la cárcel.
  • 현대인의 성경 - 사람을 보내 갇혀 있는 요한의 목을 베어 오게 하였다.
  • Новый Русский Перевод - Он послал палача в темницу обезглавить Иоанна.
  • Восточный перевод - По его приказу Яхии отрубили в темнице голову,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - По его приказу Яхии отрубили в темнице голову,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - По его приказу Яхьё отрубили в темнице голову,
  • La Bible du Semeur 2015 - Il envoya un soldat décapiter Jean-Baptiste dans la prison.
  • リビングバイブル - こうしてヨハネは、獄中で首を切られ、
  • Nestle Aland 28 - καὶ πέμψας ἀπεκεφάλισεν [τὸν] Ἰωάννην ἐν τῇ φυλακῇ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ πέμψας, ἀπεκεφάλισεν τὸν Ἰωάννην ἐν τῇ φυλακῇ.
  • Nova Versão Internacional - e mandou decapitar João na prisão.
  • Hoffnung für alle - Johannes im Gefängnis zu enthaupten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ยอห์นจึงถูกตัดศีรษะในคุก
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​สั่ง​ให้​คน​ตัด​ศีรษะ​ของ​ยอห์น​ใน​คุก
  • Mác 9:13 - Ta cho các con biết, Ê-li đã đến rồi, nhưng bị người ta bạc đãi đúng như Thánh Kinh đã viết.”
  • Khải Huyền 11:7 - Khi họ đã hoàn tất lời chứng, con thú từ vực thẳm lên sẽ giao tranh với họ, chiến thắng và giết họ đi.
  • Ma-thi-ơ 21:35 - Nhưng họ bị các đầy tớ bắt giữ; người bị đánh đập, người bị giết, người bị ném đá.
  • Ma-thi-ơ 21:36 - Chủ lại phái đến một nhóm tôi tớ đông hơn nữa. Họ cũng bị các đầy tớ đối xử tàn tệ và giết hại như trước.
  • 2 Sử Ký 36:16 - Tuy nhiên, họ chế giễu các sứ giả của Đức Chúa Trời và khinh bỉ lời Ngài. Họ đối xử cách lừa dối với các tiên tri cho đến khi cơn phẫn nộ Chúa Hằng Hữu đổ xuống không phương cứu chữa.
  • Giê-rê-mi 2:30 - “Ta đã hình phạt con cháu ngươi, nhưng chúng không chịu sửa mình. Chính ngươi đã giết các tiên tri như sư tử tàn ác.
  • Ma-thi-ơ 23:34 - Vì thế, Ta sẽ sai các tiên tri, các nhà triết học, và giáo sư đến với các ông. Các ông sẽ đóng đinh người này trên cây thập tự, đánh đập người khác rách da nát thịt trong các hội đường, truy nã họ từ thành này sang thành khác.
  • Ma-thi-ơ 23:35 - Như thế, các ông phải chịu trách nhiệm về máu của những người công chính đổ ra khắp đất, từ máu A-bên cho đến máu Xa-cha-ri, con trai Ba-ra-chi, người đã bị các ông giết giữa Đền Thờ và bàn thờ.
  • Ma-thi-ơ 23:36 - Ta quả quyết với các ông, chính thế hệ này phải chịu trách nhiệm hoàn toàn.”
  • Lu-ca 9:9 - Hê-rốt nói: “Ta đã chém đầu Giăng rồi, còn người này là ai mà làm nhiều việc dị thường như thế?” Và vua tìm cách gặp Chúa.
  • Ma-thi-ơ 22:3 - Vua cho người nhắc nhở tân khách đã được mời đến dự tiệc, nhưng họ đều từ chối!
  • Ma-thi-ơ 22:4 - Vua lại sai người khác giục giã: ‘Tiệc đã dọn sẵn. Bò và thú béo đã nấu xong. Mời tân khách đến dự!’
  • Ma-thi-ơ 22:5 - Nhưng họ chẳng quan tâm, mỗi người cứ lo việc riêng. Người đi thăm ruộng, người đi buôn bán.
  • Ma-thi-ơ 22:6 - Có người lại bắt các sứ giả hạ nhục và giết đi.
  • Mác 6:27 - Vua lập tức sai đao phủ đi lấy đầu Giăng. Đao phủ vào chém Giăng trong ngục,
  • Mác 6:28 - đặt thủ cấp trên mâm, đưa cô gái bưng về cho mẹ.
  • Mác 6:29 - Hay tin ấy, các môn đệ của Giăng đến lấy xác về chôn cất.
  • Ma-thi-ơ 17:12 - Nhưng Ta phán với các con, Ê-li đã đến rồi, nhưng chẳng ai nhìn nhận, lại còn bị nhiều người bạc đãi. Chính Con Người cũng sẽ chịu đau khổ dưới tay những người ấy.”
圣经
资源
计划
奉献