Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
14:11 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - đặt thủ cấp trên mâm, đưa cô gái bưng về cho mẹ.
  • 新标点和合本 - 把头放在盘子里,拿来给了女子;女子拿去给她母亲。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 把头放在盘子里,拿来给那女孩,她拿去给她母亲。
  • 和合本2010(神版-简体) - 把头放在盘子里,拿来给那女孩,她拿去给她母亲。
  • 当代译本 - 放在盘子里送给女孩,她又转送给她母亲。
  • 圣经新译本 - 把头放在盘子上,拿来给那女孩子,她又带给母亲。
  • 中文标准译本 - 把他的头放在盘子上,端给女孩,女孩就拿去给她母亲。
  • 现代标点和合本 - 把头放在盘子里,拿来给了女子,女子拿去给她母亲。
  • 和合本(拼音版) - 把头放在盘子里,拿来给了女子,女子拿去给她母亲。
  • New International Version - His head was brought in on a platter and given to the girl, who carried it to her mother.
  • New International Reader's Version - His head was brought in on a big plate and given to the girl. She then carried it to her mother.
  • English Standard Version - and his head was brought on a platter and given to the girl, and she brought it to her mother.
  • New Living Translation - and his head was brought on a tray and given to the girl, who took it to her mother.
  • Christian Standard Bible - His head was brought on a platter and given to the girl, who carried it to her mother.
  • New American Standard Bible - And his head was brought on a platter and given to the girl, and she brought it to her mother.
  • New King James Version - And his head was brought on a platter and given to the girl, and she brought it to her mother.
  • Amplified Bible - His head was brought on a platter and given to the girl, and she brought it to her mother [Herodias].
  • American Standard Version - And his head was brought on a platter, and given to the damsel: and she brought it to her mother.
  • King James Version - And his head was brought in a charger, and given to the damsel: and she brought it to her mother.
  • New English Translation - His head was brought on a platter and given to the girl, and she brought it to her mother.
  • World English Bible - His head was brought on a platter, and given to the young lady; and she brought it to her mother.
  • 新標點和合本 - 把頭放在盤子裏,拿來給了女子;女子拿去給她母親。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 把頭放在盤子裏,拿來給那女孩,她拿去給她母親。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 把頭放在盤子裏,拿來給那女孩,她拿去給她母親。
  • 當代譯本 - 放在盤子裡送給女孩,她又轉送給她母親。
  • 聖經新譯本 - 把頭放在盤子上,拿來給那女孩子,她又帶給母親。
  • 呂振中譯本 - 把他的頭 放 在盤子裏,拿了來,給那閨女;閨女就拿去給她母親。
  • 中文標準譯本 - 把他的頭放在盤子上,端給女孩,女孩就拿去給她母親。
  • 現代標點和合本 - 把頭放在盤子裡,拿來給了女子,女子拿去給她母親。
  • 文理和合譯本 - 置首於盤以予女、女以奉母、
  • 文理委辦譯本 - 盛首於盤以賜女、女即奉母、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 盛首於盤、攜至予女、女攜於母、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 置首盤中以授女、女以奉母。
  • Nueva Versión Internacional - Llevaron la cabeza en una bandeja y se la dieron a la muchacha, quien se la entregó a su madre.
  • 현대인의 성경 - 그리고 요한의 머리를 쟁반에 담아 소녀에게 주자 소녀는 그것을 자기 어머니에게 가져갔다.
  • Новый Русский Перевод - Его голову принесли на блюде и отдали девушке, а та отнесла ее матери.
  • Восточный перевод - принесли её на блюде и отдали девушке, а та отнесла её матери.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - принесли её на блюде и отдали девушке, а та отнесла её матери.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - принесли её на блюде и отдали девушке, а та отнесла её матери.
  • La Bible du Semeur 2015 - La tête de ce dernier fut apportée sur un plat et remise à la jeune fille qui la porta à sa mère.
  • リビングバイブル - その首は盆に載せられ、約束どおり娘に与えられました。娘はそれを母親のところに持って行きました。
  • Nestle Aland 28 - καὶ ἠνέχθη ἡ κεφαλὴ αὐτοῦ ἐπὶ πίνακι καὶ ἐδόθη τῷ κορασίῳ, καὶ ἤνεγκεν τῇ μητρὶ αὐτῆς.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ἠνέχθη ἡ κεφαλὴ αὐτοῦ ἐπὶ πίνακι, καὶ ἐδόθη τῷ κορασίῳ, καὶ ἤνεγκεν τῇ μητρὶ αὐτῆς.
  • Nova Versão Internacional - Sua cabeça foi levada num prato e entregue à jovem, que a levou à sua mãe.
  • Hoffnung für alle - Man brachte den Kopf auf einem Teller, überreichte ihn dem Mädchen, und die gab ihn ihrer Mutter.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาเอาศีรษะของยอห์นใส่ถาดแล้วนำมาให้หญิงนั้น นางก็ยกไปให้มารดา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​ศีรษะ​ถูก​วาง​มา​บน​ถาด​นำ​มา​ให้​เด็ก​สาว​คนนั้น และ​เธอ​ก็​นำ​ไป​ให้​มารดา
交叉引用
  • Ê-xê-chi-ên 16:3 - Con hãy nói với nó sứ điệp của Chúa Hằng Hữu Chí Cao: Ngươi sinh trưởng trong đất Ca-na-an! Cha ngươi là người A-mô-rít và mẹ ngươi là người Hê-tít.
  • Ê-xê-chi-ên 16:4 - Ngày ngươi được sinh ra, chẳng ai thèm đoái hoài. Ngươi lọt lòng mẹ, không được cắt rốn, không được tắm rửa sạch sẽ, không được xát muối, cũng không có một tấm khăn bọc mình.
  • Khải Huyền 16:6 - Họ đã làm đổ máu các thánh đồ và các tiên tri, nên Ngài cho họ uống máu. Thật đáng lắm!”
  • Ê-xê-chi-ên 35:6 - Thật như Ta hằng sống, Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán, vì ngươi ưa thích máu, nên Ta sẽ cho ngươi tắm trong chính máu của mình. Ngươi chạy đâu cũng không thoát!
  • Khải Huyền 17:6 - Tôi thấy người phụ nữ say máu các thánh đồ và máu các nhân chứng của Chúa Giê-xu. Nhìn nó, tôi vô cùng kinh ngạc.
  • Châm Ngôn 27:4 - Sự phẫn nộ thật độc ác, cơn giận thật bạo tàn, nhưng sự ghen tương còn nguy hiểm bội phần.
  • Giê-rê-mi 22:17 - “Còn ngươi! Mắt và lòng ngươi chỉ chăm lợi bất nghĩa! Ngươi làm đổ máu người vô tội, áp bức người nghèo khổ, và cai trị tàn nhẫn.”
  • Châm Ngôn 29:10 - Người trọn vẹn bị bọn khát máu ghen ghét, nhưng được người công chính quý chuộng.
  • Sáng Thế Ký 49:7 - Cơn giận chúng nó bị nguyền rủa; vì quá độc địa và hung hăng. Cha sẽ tách chúng ra trong nhà Gia-cốp và phân tán dòng dõi hai con khắp lãnh thổ Ít-ra-ên.
  • Ê-xê-chi-ên 19:2 - Mẹ ngươi trước kia là gì? Là sư tử cái giữa đàn sư tử! Nó nằm nghỉ giữa đàn sư tử con và nuôi nấng bầy con mình.
  • Ê-xê-chi-ên 19:3 - Sư tử mẹ nuôi một con trong đàn lớn lên thành sư tử tơ dũng mãnh. Nó học cách săn mồi và ăn thịt người.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - đặt thủ cấp trên mâm, đưa cô gái bưng về cho mẹ.
  • 新标点和合本 - 把头放在盘子里,拿来给了女子;女子拿去给她母亲。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 把头放在盘子里,拿来给那女孩,她拿去给她母亲。
  • 和合本2010(神版-简体) - 把头放在盘子里,拿来给那女孩,她拿去给她母亲。
  • 当代译本 - 放在盘子里送给女孩,她又转送给她母亲。
  • 圣经新译本 - 把头放在盘子上,拿来给那女孩子,她又带给母亲。
  • 中文标准译本 - 把他的头放在盘子上,端给女孩,女孩就拿去给她母亲。
  • 现代标点和合本 - 把头放在盘子里,拿来给了女子,女子拿去给她母亲。
  • 和合本(拼音版) - 把头放在盘子里,拿来给了女子,女子拿去给她母亲。
  • New International Version - His head was brought in on a platter and given to the girl, who carried it to her mother.
  • New International Reader's Version - His head was brought in on a big plate and given to the girl. She then carried it to her mother.
  • English Standard Version - and his head was brought on a platter and given to the girl, and she brought it to her mother.
  • New Living Translation - and his head was brought on a tray and given to the girl, who took it to her mother.
  • Christian Standard Bible - His head was brought on a platter and given to the girl, who carried it to her mother.
  • New American Standard Bible - And his head was brought on a platter and given to the girl, and she brought it to her mother.
  • New King James Version - And his head was brought on a platter and given to the girl, and she brought it to her mother.
  • Amplified Bible - His head was brought on a platter and given to the girl, and she brought it to her mother [Herodias].
  • American Standard Version - And his head was brought on a platter, and given to the damsel: and she brought it to her mother.
  • King James Version - And his head was brought in a charger, and given to the damsel: and she brought it to her mother.
  • New English Translation - His head was brought on a platter and given to the girl, and she brought it to her mother.
  • World English Bible - His head was brought on a platter, and given to the young lady; and she brought it to her mother.
  • 新標點和合本 - 把頭放在盤子裏,拿來給了女子;女子拿去給她母親。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 把頭放在盤子裏,拿來給那女孩,她拿去給她母親。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 把頭放在盤子裏,拿來給那女孩,她拿去給她母親。
  • 當代譯本 - 放在盤子裡送給女孩,她又轉送給她母親。
  • 聖經新譯本 - 把頭放在盤子上,拿來給那女孩子,她又帶給母親。
  • 呂振中譯本 - 把他的頭 放 在盤子裏,拿了來,給那閨女;閨女就拿去給她母親。
  • 中文標準譯本 - 把他的頭放在盤子上,端給女孩,女孩就拿去給她母親。
  • 現代標點和合本 - 把頭放在盤子裡,拿來給了女子,女子拿去給她母親。
  • 文理和合譯本 - 置首於盤以予女、女以奉母、
  • 文理委辦譯本 - 盛首於盤以賜女、女即奉母、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 盛首於盤、攜至予女、女攜於母、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 置首盤中以授女、女以奉母。
  • Nueva Versión Internacional - Llevaron la cabeza en una bandeja y se la dieron a la muchacha, quien se la entregó a su madre.
  • 현대인의 성경 - 그리고 요한의 머리를 쟁반에 담아 소녀에게 주자 소녀는 그것을 자기 어머니에게 가져갔다.
  • Новый Русский Перевод - Его голову принесли на блюде и отдали девушке, а та отнесла ее матери.
  • Восточный перевод - принесли её на блюде и отдали девушке, а та отнесла её матери.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - принесли её на блюде и отдали девушке, а та отнесла её матери.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - принесли её на блюде и отдали девушке, а та отнесла её матери.
  • La Bible du Semeur 2015 - La tête de ce dernier fut apportée sur un plat et remise à la jeune fille qui la porta à sa mère.
  • リビングバイブル - その首は盆に載せられ、約束どおり娘に与えられました。娘はそれを母親のところに持って行きました。
  • Nestle Aland 28 - καὶ ἠνέχθη ἡ κεφαλὴ αὐτοῦ ἐπὶ πίνακι καὶ ἐδόθη τῷ κορασίῳ, καὶ ἤνεγκεν τῇ μητρὶ αὐτῆς.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ἠνέχθη ἡ κεφαλὴ αὐτοῦ ἐπὶ πίνακι, καὶ ἐδόθη τῷ κορασίῳ, καὶ ἤνεγκεν τῇ μητρὶ αὐτῆς.
  • Nova Versão Internacional - Sua cabeça foi levada num prato e entregue à jovem, que a levou à sua mãe.
  • Hoffnung für alle - Man brachte den Kopf auf einem Teller, überreichte ihn dem Mädchen, und die gab ihn ihrer Mutter.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาเอาศีรษะของยอห์นใส่ถาดแล้วนำมาให้หญิงนั้น นางก็ยกไปให้มารดา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​ศีรษะ​ถูก​วาง​มา​บน​ถาด​นำ​มา​ให้​เด็ก​สาว​คนนั้น และ​เธอ​ก็​นำ​ไป​ให้​มารดา
  • Ê-xê-chi-ên 16:3 - Con hãy nói với nó sứ điệp của Chúa Hằng Hữu Chí Cao: Ngươi sinh trưởng trong đất Ca-na-an! Cha ngươi là người A-mô-rít và mẹ ngươi là người Hê-tít.
  • Ê-xê-chi-ên 16:4 - Ngày ngươi được sinh ra, chẳng ai thèm đoái hoài. Ngươi lọt lòng mẹ, không được cắt rốn, không được tắm rửa sạch sẽ, không được xát muối, cũng không có một tấm khăn bọc mình.
  • Khải Huyền 16:6 - Họ đã làm đổ máu các thánh đồ và các tiên tri, nên Ngài cho họ uống máu. Thật đáng lắm!”
  • Ê-xê-chi-ên 35:6 - Thật như Ta hằng sống, Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán, vì ngươi ưa thích máu, nên Ta sẽ cho ngươi tắm trong chính máu của mình. Ngươi chạy đâu cũng không thoát!
  • Khải Huyền 17:6 - Tôi thấy người phụ nữ say máu các thánh đồ và máu các nhân chứng của Chúa Giê-xu. Nhìn nó, tôi vô cùng kinh ngạc.
  • Châm Ngôn 27:4 - Sự phẫn nộ thật độc ác, cơn giận thật bạo tàn, nhưng sự ghen tương còn nguy hiểm bội phần.
  • Giê-rê-mi 22:17 - “Còn ngươi! Mắt và lòng ngươi chỉ chăm lợi bất nghĩa! Ngươi làm đổ máu người vô tội, áp bức người nghèo khổ, và cai trị tàn nhẫn.”
  • Châm Ngôn 29:10 - Người trọn vẹn bị bọn khát máu ghen ghét, nhưng được người công chính quý chuộng.
  • Sáng Thế Ký 49:7 - Cơn giận chúng nó bị nguyền rủa; vì quá độc địa và hung hăng. Cha sẽ tách chúng ra trong nhà Gia-cốp và phân tán dòng dõi hai con khắp lãnh thổ Ít-ra-ên.
  • Ê-xê-chi-ên 19:2 - Mẹ ngươi trước kia là gì? Là sư tử cái giữa đàn sư tử! Nó nằm nghỉ giữa đàn sư tử con và nuôi nấng bầy con mình.
  • Ê-xê-chi-ên 19:3 - Sư tử mẹ nuôi một con trong đàn lớn lên thành sư tử tơ dũng mãnh. Nó học cách săn mồi và ăn thịt người.
圣经
资源
计划
奉献