Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
14:25 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Khoảng bốn giờ sáng, Chúa Giê-xu đi bộ trên mặt nước đến gần thuyền.
  • 新标点和合本 - 夜里四更天,耶稣在海面上走,往门徒那里去。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 天快亮的时候,耶稣在海面上走,往门徒那里去。
  • 和合本2010(神版-简体) - 天快亮的时候,耶稣在海面上走,往门徒那里去。
  • 当代译本 - 天将破晓的时候,耶稣从水面上朝门徒走去。
  • 圣经新译本 - 天快亮的时候﹙“天快亮的时候”原文作“夜里四更天”。﹚,耶稣在海面上向他们走过去。
  • 中文标准译本 - 天快亮的时候 ,耶稣在湖 面上行走,向他们而去。
  • 现代标点和合本 - 夜里四更天,耶稣在海面上走,往门徒那里去。
  • 和合本(拼音版) - 夜里四更天,耶稣在海面上走,往门徒那里去。
  • New International Version - Shortly before dawn Jesus went out to them, walking on the lake.
  • New International Reader's Version - Shortly before dawn, Jesus went out to the disciples. He walked on the lake.
  • English Standard Version - And in the fourth watch of the night he came to them, walking on the sea.
  • New Living Translation - About three o’clock in the morning Jesus came toward them, walking on the water.
  • Christian Standard Bible - Jesus came toward them walking on the sea very early in the morning.
  • New American Standard Bible - And in the fourth watch of the night He came to them, walking on the sea.
  • New King James Version - Now in the fourth watch of the night Jesus went to them, walking on the sea.
  • Amplified Bible - And in the fourth watch of the night (3:00-6:00 a.m.) Jesus came to them, walking on the sea.
  • American Standard Version - And in the fourth watch of the night he came unto them, walking upon the sea.
  • King James Version - And in the fourth watch of the night Jesus went unto them, walking on the sea.
  • New English Translation - As the night was ending, Jesus came to them walking on the sea.
  • World English Bible - In the fourth watch of the night, Jesus came to them, walking on the sea.
  • 新標點和合本 - 夜裏四更天,耶穌在海面上走,往門徒那裏去。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 天快亮的時候,耶穌在海面上走,往門徒那裏去。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 天快亮的時候,耶穌在海面上走,往門徒那裏去。
  • 當代譯本 - 天將破曉的時候,耶穌從水面上朝門徒走去。
  • 聖經新譯本 - 天快亮的時候﹙“天快亮的時候”原文作“夜裡四更天”。﹚,耶穌在海面上向他們走過去。
  • 呂振中譯本 - 夜裏四更天、耶穌在海上走,要往他們那裏去。
  • 中文標準譯本 - 天快亮的時候 ,耶穌在湖 面上行走,向他們而去。
  • 現代標點和合本 - 夜裡四更天,耶穌在海面上走,往門徒那裡去。
  • 文理和合譯本 - 四更時、耶穌履海就之、
  • 文理委辦譯本 - 四更時、耶穌履海就之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 四更時、耶穌履海就之、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 時方四鼓、耶穌步海詣徒。
  • Nueva Versión Internacional - En la madrugada, Jesús se acercó a ellos caminando sobre el lago.
  • 현대인의 성경 - 새벽 4시쯤 되어 예수님이 바다 위로 걸어서 제자들에게 오셨다.
  • Новый Русский Перевод - В четвертую ночную стражу, перед рассветом, Иисус пошел к ученикам, ступая по озеру.
  • Восточный перевод - Уже перед рассветом Иса пошёл к ученикам, ступая по озеру.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Уже перед рассветом Иса пошёл к ученикам, ступая по озеру.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Уже перед рассветом Исо пошёл к ученикам, ступая по озеру.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vers la fin de la nuit, Jésus se dirigea vers ses disciples en marchant sur les eaux du lac.
  • リビングバイブル - 朝の四時ごろ、イエスが水の上を歩いて弟子たちのところに行かれると、
  • Nestle Aland 28 - τετάρτῃ δὲ φυλακῇ τῆς νυκτὸς ἦλθεν πρὸς αὐτοὺς περιπατῶν ἐπὶ τὴν θάλασσαν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τετάρτῃ δὲ φυλακῇ τῆς νυκτὸς, ἦλθεν πρὸς αὐτοὺς περιπατῶν ἐπὶ τὴν θάλασσαν.
  • Nova Versão Internacional - Alta madrugada , Jesus dirigiu-se a eles, andando sobre o mar.
  • Hoffnung für alle - In den frühen Morgenstunden kam Jesus über den See zu ihnen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เมื่อใกล้รุ่ง พระเยซูทรงดำเนินบนทะเลสาบไปหาพวกเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ระหว่าง​ตี​สาม​ถึง​หก​โมง​เช้า​พระ​องค์​เดิน​บน​ผิวน้ำ​ใน​ทะเลสาบ​ไป​ยัง​สาวก
交叉引用
  • Khải Huyền 10:8 - Tiếng nói từ trời lại bảo tôi: “Đi lấy cuộn sách mở ra trên tay thiên sứ đứng trên biển và đất.”
  • Khải Huyền 10:5 - Thiên sứ đứng trên biển và đất đưa tay phải lên trời.
  • Khải Huyền 10:2 - Thiên sứ cầm trên tay một cuốn sách mở ra, đặt chân phải trên biển, chân trái trên đất,
  • Thi Thiên 93:3 - Lạy Chúa Hằng Hữu, sóng biển dâng tràn. Từ vực thẳm, đại dương gào thét như sấm; tiếng sóng thần ồ ạt dâng lên.
  • Thi Thiên 93:4 - Chúa Hằng Hữu tể trị trên các tầng trời, tiếng Ngài đánh bạt tiếng sóng gầm, trấn át tiếng ầm ầm đại dương.
  • Lu-ca 12:38 - Dù lúc chiều tối hay nửa đêm hoặc trước rạng đông, chủ về nhà thấy họ sẵn sàng, chủ sẽ khen thưởng.
  • Thi Thiên 104:3 - đặt các xà ngang của lâu đài Ngài trên nước, dùng mây làm xa giá; và cỡi trên cánh gió.
  • Giăng 6:19 - Chèo đi được ba hay bốn dặm, bỗng các môn đệ thấy Chúa Giê-xu đi trên mặt nước đến gần thuyền. Họ đều khiếp sợ,
  • Mác 6:48 - Ngài thấy họ phải ra sức chèo chống, vì thuyền ngược gió. Khoảng ba giờ sáng, Chúa Giê-xu đi bộ trên mặt nước, và định vượt lên trước họ.
  • Ma-thi-ơ 24:43 - Nên nhớ, nếu chủ nhà biết trước giờ nào bọn gian phi đến, tất phải canh gác đề phòng để khỏi bị mất trộm.
  • Gióp 9:8 - Chỉ một mình Chúa giăng trải các tầng trời và giẫm đạp trên từng cơn sóng biển.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Khoảng bốn giờ sáng, Chúa Giê-xu đi bộ trên mặt nước đến gần thuyền.
  • 新标点和合本 - 夜里四更天,耶稣在海面上走,往门徒那里去。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 天快亮的时候,耶稣在海面上走,往门徒那里去。
  • 和合本2010(神版-简体) - 天快亮的时候,耶稣在海面上走,往门徒那里去。
  • 当代译本 - 天将破晓的时候,耶稣从水面上朝门徒走去。
  • 圣经新译本 - 天快亮的时候﹙“天快亮的时候”原文作“夜里四更天”。﹚,耶稣在海面上向他们走过去。
  • 中文标准译本 - 天快亮的时候 ,耶稣在湖 面上行走,向他们而去。
  • 现代标点和合本 - 夜里四更天,耶稣在海面上走,往门徒那里去。
  • 和合本(拼音版) - 夜里四更天,耶稣在海面上走,往门徒那里去。
  • New International Version - Shortly before dawn Jesus went out to them, walking on the lake.
  • New International Reader's Version - Shortly before dawn, Jesus went out to the disciples. He walked on the lake.
  • English Standard Version - And in the fourth watch of the night he came to them, walking on the sea.
  • New Living Translation - About three o’clock in the morning Jesus came toward them, walking on the water.
  • Christian Standard Bible - Jesus came toward them walking on the sea very early in the morning.
  • New American Standard Bible - And in the fourth watch of the night He came to them, walking on the sea.
  • New King James Version - Now in the fourth watch of the night Jesus went to them, walking on the sea.
  • Amplified Bible - And in the fourth watch of the night (3:00-6:00 a.m.) Jesus came to them, walking on the sea.
  • American Standard Version - And in the fourth watch of the night he came unto them, walking upon the sea.
  • King James Version - And in the fourth watch of the night Jesus went unto them, walking on the sea.
  • New English Translation - As the night was ending, Jesus came to them walking on the sea.
  • World English Bible - In the fourth watch of the night, Jesus came to them, walking on the sea.
  • 新標點和合本 - 夜裏四更天,耶穌在海面上走,往門徒那裏去。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 天快亮的時候,耶穌在海面上走,往門徒那裏去。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 天快亮的時候,耶穌在海面上走,往門徒那裏去。
  • 當代譯本 - 天將破曉的時候,耶穌從水面上朝門徒走去。
  • 聖經新譯本 - 天快亮的時候﹙“天快亮的時候”原文作“夜裡四更天”。﹚,耶穌在海面上向他們走過去。
  • 呂振中譯本 - 夜裏四更天、耶穌在海上走,要往他們那裏去。
  • 中文標準譯本 - 天快亮的時候 ,耶穌在湖 面上行走,向他們而去。
  • 現代標點和合本 - 夜裡四更天,耶穌在海面上走,往門徒那裡去。
  • 文理和合譯本 - 四更時、耶穌履海就之、
  • 文理委辦譯本 - 四更時、耶穌履海就之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 四更時、耶穌履海就之、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 時方四鼓、耶穌步海詣徒。
  • Nueva Versión Internacional - En la madrugada, Jesús se acercó a ellos caminando sobre el lago.
  • 현대인의 성경 - 새벽 4시쯤 되어 예수님이 바다 위로 걸어서 제자들에게 오셨다.
  • Новый Русский Перевод - В четвертую ночную стражу, перед рассветом, Иисус пошел к ученикам, ступая по озеру.
  • Восточный перевод - Уже перед рассветом Иса пошёл к ученикам, ступая по озеру.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Уже перед рассветом Иса пошёл к ученикам, ступая по озеру.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Уже перед рассветом Исо пошёл к ученикам, ступая по озеру.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vers la fin de la nuit, Jésus se dirigea vers ses disciples en marchant sur les eaux du lac.
  • リビングバイブル - 朝の四時ごろ、イエスが水の上を歩いて弟子たちのところに行かれると、
  • Nestle Aland 28 - τετάρτῃ δὲ φυλακῇ τῆς νυκτὸς ἦλθεν πρὸς αὐτοὺς περιπατῶν ἐπὶ τὴν θάλασσαν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - τετάρτῃ δὲ φυλακῇ τῆς νυκτὸς, ἦλθεν πρὸς αὐτοὺς περιπατῶν ἐπὶ τὴν θάλασσαν.
  • Nova Versão Internacional - Alta madrugada , Jesus dirigiu-se a eles, andando sobre o mar.
  • Hoffnung für alle - In den frühen Morgenstunden kam Jesus über den See zu ihnen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เมื่อใกล้รุ่ง พระเยซูทรงดำเนินบนทะเลสาบไปหาพวกเขา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ระหว่าง​ตี​สาม​ถึง​หก​โมง​เช้า​พระ​องค์​เดิน​บน​ผิวน้ำ​ใน​ทะเลสาบ​ไป​ยัง​สาวก
  • Khải Huyền 10:8 - Tiếng nói từ trời lại bảo tôi: “Đi lấy cuộn sách mở ra trên tay thiên sứ đứng trên biển và đất.”
  • Khải Huyền 10:5 - Thiên sứ đứng trên biển và đất đưa tay phải lên trời.
  • Khải Huyền 10:2 - Thiên sứ cầm trên tay một cuốn sách mở ra, đặt chân phải trên biển, chân trái trên đất,
  • Thi Thiên 93:3 - Lạy Chúa Hằng Hữu, sóng biển dâng tràn. Từ vực thẳm, đại dương gào thét như sấm; tiếng sóng thần ồ ạt dâng lên.
  • Thi Thiên 93:4 - Chúa Hằng Hữu tể trị trên các tầng trời, tiếng Ngài đánh bạt tiếng sóng gầm, trấn át tiếng ầm ầm đại dương.
  • Lu-ca 12:38 - Dù lúc chiều tối hay nửa đêm hoặc trước rạng đông, chủ về nhà thấy họ sẵn sàng, chủ sẽ khen thưởng.
  • Thi Thiên 104:3 - đặt các xà ngang của lâu đài Ngài trên nước, dùng mây làm xa giá; và cỡi trên cánh gió.
  • Giăng 6:19 - Chèo đi được ba hay bốn dặm, bỗng các môn đệ thấy Chúa Giê-xu đi trên mặt nước đến gần thuyền. Họ đều khiếp sợ,
  • Mác 6:48 - Ngài thấy họ phải ra sức chèo chống, vì thuyền ngược gió. Khoảng ba giờ sáng, Chúa Giê-xu đi bộ trên mặt nước, và định vượt lên trước họ.
  • Ma-thi-ơ 24:43 - Nên nhớ, nếu chủ nhà biết trước giờ nào bọn gian phi đến, tất phải canh gác đề phòng để khỏi bị mất trộm.
  • Gióp 9:8 - Chỉ một mình Chúa giăng trải các tầng trời và giẫm đạp trên từng cơn sóng biển.
圣经
资源
计划
奉献