逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Vợ chồng không phải là hai nữa, nhưng chỉ là một. Vậy chẳng ai có thể phân ly những người Đức Chúa Trời đã phối hợp.”
- 新标点和合本 - 既然如此,夫妻不再是两个人,乃是一体的了。所以, 神配合的,人不可分开。”
- 和合本2010(上帝版-简体) - 既然如此,夫妻不再是两个人,而是一体的了。所以,上帝配合的,人不可分开。”
- 和合本2010(神版-简体) - 既然如此,夫妻不再是两个人,而是一体的了。所以, 神配合的,人不可分开。”
- 当代译本 - 这样,夫妻不再是两个人,而是一体了。因此,上帝配合的,人不可分开。”
- 圣经新译本 - 这样,他们不再是两个人,而是一体的了。所以 神所配合的,人不可分开。”
- 中文标准译本 - 这样,夫妻不再是两个人,而是一体了。因此,神所配合的,人不可分开。”
- 现代标点和合本 - 既然如此,夫妻不再是两个人,乃是一体的了。所以神配合的,人不可分开。”
- 和合本(拼音版) - 既然如此,夫妻不再是两个人,乃是一体的了。所以,上帝配合的,人不可分开。”
- New International Version - So they are no longer two, but one flesh. Therefore what God has joined together, let no one separate.”
- New International Reader's Version - They are no longer two, but one. So no one should separate what God has joined together.”
- English Standard Version - So they are no longer two but one flesh. What therefore God has joined together, let not man separate.”
- New Living Translation - Since they are no longer two but one, let no one split apart what God has joined together.”
- Christian Standard Bible - So they are no longer two, but one flesh. Therefore, what God has joined together, let no one separate.”
- New American Standard Bible - So they are no longer two, but one flesh. Therefore, what God has joined together, no person is to separate.”
- New King James Version - So then, they are no longer two but one flesh. Therefore what God has joined together, let not man separate.”
- Amplified Bible - So they are no longer two, but one flesh. Therefore, what God has joined together, let no one separate.”
- American Standard Version - So that they are no more two, but one flesh. What therefore God hath joined together, let not man put asunder.
- King James Version - Wherefore they are no more twain, but one flesh. What therefore God hath joined together, let not man put asunder.
- New English Translation - So they are no longer two, but one flesh. Therefore what God has joined together, let no one separate.”
- World English Bible - So that they are no more two, but one flesh. What therefore God has joined together, don’t let man tear apart.”
- 新標點和合本 - 既然如此,夫妻不再是兩個人,乃是一體的了。所以,神配合的,人不可分開。」
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 既然如此,夫妻不再是兩個人,而是一體的了。所以,上帝配合的,人不可分開。」
- 和合本2010(神版-繁體) - 既然如此,夫妻不再是兩個人,而是一體的了。所以, 神配合的,人不可分開。」
- 當代譯本 - 這樣,夫妻不再是兩個人,而是一體了。因此,上帝配合的,人不可分開。」
- 聖經新譯本 - 這樣,他們不再是兩個人,而是一體的了。所以 神所配合的,人不可分開。”
- 呂振中譯本 - 這一來,他們就不再是兩個,而是一體了。所以上帝所配偶的,人不可分開。』
- 中文標準譯本 - 這樣,夫妻不再是兩個人,而是一體了。因此,神所配合的,人不可分開。」
- 現代標點和合本 - 既然如此,夫妻不再是兩個人,乃是一體的了。所以神配合的,人不可分開。」
- 文理和合譯本 - 如是、不復為二、乃一體矣、故上帝所耦者、人不可分之、
- 文理委辦譯本 - 如是、終不為二、而一體矣、故上帝所耦者、人不可分之、○
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 如是夫婦不復為二、乃為一體、故天主所耦者、人不可分、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 是已不復為二、乃為一體。夫天主所合、人焉得而離之。
- Nueva Versión Internacional - Así que ya no son dos, sino uno solo. Por tanto, lo que Dios ha unido, que no lo separe el hombre.
- 현대인의 성경 - 그렇게 되면 두 몸이 아니라 한몸이다. 그러므로 하나님께서 짝지어 주신 것을 사람이 나누지 못할 것이다.”
- Новый Русский Перевод - Так что их уже не двое, они – одна плоть. Итак, что Бог соединил, то человек не должен разделять.
- Восточный перевод - Так что их уже не двое, они – одна плоть. Итак, что Всевышний соединил, то человек не должен разделять.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Так что их уже не двое, они – одна плоть. Итак, что Аллах соединил, то человек не должен разделять.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Так что их уже не двое, они – одна плоть. Итак, что Всевышний соединил, то человек не должен разделять.
- La Bible du Semeur 2015 - Ainsi, ils ne sont plus deux, ils font un. Que l’homme ne sépare donc pas ce que Dieu a uni.
- Nestle Aland 28 - ὥστε οὐκέτι εἰσὶν δύο ἀλλὰ σὰρξ μία. ὃ οὖν ὁ θεὸς συνέζευξεν ἄνθρωπος μὴ χωριζέτω.
- unfoldingWord® Greek New Testament - ὥστε οὐκέτι εἰσὶν δύο, ἀλλὰ σὰρξ μία. ὃ οὖν ὁ Θεὸς συνέζευξεν, ἄνθρωπος μὴ χωριζέτω.
- Nova Versão Internacional - Assim, eles já não são dois, mas sim uma só carne. Portanto, o que Deus uniu, ninguém separe”.
- Hoffnung für alle - Sie sind also eins und nicht länger zwei voneinander getrennte Menschen. Und was Gott zusammengefügt hat, das soll der Mensch nicht scheiden.«
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดังนั้นเขาจึงไม่ได้เป็นสองอีกต่อไปแต่เป็นหนึ่งเดียว ฉะนั้นที่พระเจ้าทรงผูกพันเข้าด้วยกันแล้วอย่าให้มนุษย์มาพรากจากกันเลย”
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดังนั้นเขาไม่ใช่คนสองคนอีกต่อไป แต่เป็นหนึ่งเดียวกัน ฉะนั้นอะไรก็ตามที่พระเจ้าได้เชื่อมสัมพันธ์กันแล้ว ก็อย่าให้ผู้ใดแยกจากกันเลย”
交叉引用
- Ma-la-chi 2:14 - Các ngươi thắc mắc: “Tại sao thế?” Vì Chúa đã chứng giám cho hôn thú các ngươi đã lập với vợ ngươi lúc ngươi còn trẻ, nhưng rồi ngươi không chung thủy với nàng, dù nàng là người bạn đường và vợ có hôn thú của ngươi.
- Châm Ngôn 2:17 - Ả đã lìa bỏ bạn đời của ả lúc thiếu thời và quên lời giao ước thiêng liêng trước Đức Chúa Trời.
- 1 Cô-rinh-tô 7:10 - Đối với người đã lập gia đình, tôi truyền lệnh, không phải của tôi nhưng là của Chúa. Vợ không được lìa chồng.
- 1 Cô-rinh-tô 7:11 - Nhưng nếu đã ly thân, người vợ nên sống một mình hoặc làm hòa lại với chồng. Chồng cũng không được ly dị vợ.
- 1 Cô-rinh-tô 7:12 - Ngoài ra, tôi có thêm vài lời khuyên, tôi nói chứ không phải Chúa. Anh em nào có vợ không tin Chúa, nếu vợ đồng ý tiếp tục sống chung, đừng ly dị.
- 1 Cô-rinh-tô 7:13 - Chị em nào có chồng không tin Chúa, nếu chồng vẫn bằng lòng sống với mình, đừng lìa bỏ.
- 1 Cô-rinh-tô 7:14 - Vì người chồng chưa tin Chúa nhờ vợ tin Chúa mà được thánh hóa, và vợ chưa tin Chúa được thánh hóa nhờ chồng. Nếu không, con cái anh chị em là ô uế sao? Thật ra, chúng được thánh hóa rồi.
- Ê-phê-sô 5:28 - Đó là cách chồng phải yêu vợ, coi vợ như bản thân, yêu vợ tức là yêu bản thân.
- Hê-bơ-rơ 13:4 - Hãy tôn trọng hôn nhân, giữ lòng chung thủy và thánh sạch, vì Đức Chúa Trời sẽ đoán phạt người gian dâm, ngoại tình.
- Mác 10:9 - Vậy chẳng ai có thể phân ly những người Đức Chúa Trời đã phối hợp.”
- Rô-ma 7:2 - Ví dụ người phụ nữ có chồng, luật pháp ràng buộc nàng với chồng suốt thời gian chồng còn sống. Nhưng sau khi chồng chết, theo luật pháp nàng không còn bị ràng buộc với chồng nữa.