Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
20:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vài giờ sau, chủ ra phố, thấy một số người đang đứng chờ xin việc làm.
  • 新标点和合本 - 约在巳初出去,看见市上还有闲站的人,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 约在上午九点钟出去,看见市场上还有闲站的人,
  • 和合本2010(神版-简体) - 约在上午九点钟出去,看见市场上还有闲站的人,
  • 当代译本 - “大约上午九点钟,园主出去看见还有人站在街市上无所事事,
  • 圣经新译本 - 大约九点钟,他又出去,看见还有人闲站在街市上,
  • 中文标准译本 - 大约上午九点 ,他又出去,看见还有人闲站在街市上,
  • 现代标点和合本 - 约在巳初出去,看见市上还有闲站的人,
  • 和合本(拼音版) - 约在巳初出去,看见市上还有闲站的人,
  • New International Version - “About nine in the morning he went out and saw others standing in the marketplace doing nothing.
  • New International Reader's Version - “About nine o’clock in the morning he went out again. He saw others standing in the market doing nothing.
  • English Standard Version - And going out about the third hour he saw others standing idle in the marketplace,
  • New Living Translation - “At nine o’clock in the morning he was passing through the marketplace and saw some people standing around doing nothing.
  • The Message - “Later, about nine o’clock, the manager saw some other men hanging around the town square unemployed. He told them to go to work in his vineyard and he would pay them a fair wage. They went.
  • Christian Standard Bible - When he went out about nine in the morning, he saw others standing in the marketplace doing nothing.
  • New American Standard Bible - And he went out about the third hour and saw others standing idle in the marketplace;
  • New King James Version - And he went out about the third hour and saw others standing idle in the marketplace,
  • Amplified Bible - And he went out about the third hour (9:00 a.m.) and saw others standing idle in the market place;
  • American Standard Version - And he went out about the third hour, and saw others standing in the marketplace idle;
  • King James Version - And he went out about the third hour, and saw others standing idle in the marketplace,
  • New English Translation - When it was about nine o’clock in the morning, he went out again and saw others standing around in the marketplace without work.
  • World English Bible - He went out about the third hour, and saw others standing idle in the marketplace.
  • 新標點和合本 - 約在巳初出去,看見市上還有閒站的人,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 約在上午九點鐘出去,看見市場上還有閒站的人,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 約在上午九點鐘出去,看見市場上還有閒站的人,
  • 當代譯本 - 「大約上午九點鐘,園主出去看見還有人站在街市上無所事事,
  • 聖經新譯本 - 大約九點鐘,他又出去,看見還有人閒站在街市上,
  • 呂振中譯本 - 大約在上午九點 ,他又出去,看見市場上另有人站着,閒懶無事,
  • 中文標準譯本 - 大約上午九點 ,他又出去,看見還有人閒站在街市上,
  • 現代標點和合本 - 約在巳初出去,看見市上還有閒站的人,
  • 文理和合譯本 - 巳初出見有閒立於市者、
  • 文理委辦譯本 - 辰盡出、見有閒立於市者、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 巳初 原文作第三時 復出、見有閒立於市者、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 巳初復出、見人閒立於市、
  • Nueva Versión Internacional - Cerca de las nueve de la mañana, salió y vio a otros que estaban desocupados en la plaza.
  • 현대인의 성경 - 시쯤 되어 다시 나가 보니 일거리가 없어 장터에서 놀고 섰는 사람들이 있었다.
  • Новый Русский Перевод - В третьем часу он опять вышел и увидел, что на площади еще стоят люди без работы.
  • Восточный перевод - В девять часов утра он опять вышел и увидел, что на площади ещё стоят люди без работы.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - В девять часов утра он опять вышел и увидел, что на площади ещё стоят люди без работы.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - В девять часов утра он опять вышел и увидел, что на площади ещё стоят люди без работы.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vers neuf heures du matin, il sort de nouveau et en aperçoit d’autres qui se tiennent sur la place du marché sans rien faire.
  • リビングバイブル - 二、三時間後、また職を求める人々の集まる場所へ行ってみると、仕事にあぶれた者たちがたむろしています。
  • Nestle Aland 28 - καὶ ἐξελθὼν περὶ τρίτην ὥραν εἶδεν ἄλλους ἑστῶτας ἐν τῇ ἀγορᾷ ἀργοὺς
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ἐξελθὼν περὶ τρίτην ὥραν, εἶδεν ἄλλους ἑστῶτας ἐν τῇ ἀγορᾷ ἀργούς;
  • Nova Versão Internacional - “Por volta das nove horas da manhã , ele saiu e viu outros que estavam desocupados na praça,
  • Hoffnung für alle - Gegen neun Uhr morgens ging er wieder zum Marktplatz und sah dort noch einige Leute stehen, die keine Arbeit hatten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ราวสามโมงเช้าเขาออกไปเห็นหลายคนยืนอยู่ว่างๆ ที่ตลาด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ประมาณ 9 โมง​เช้า เขา​ก็​ออก​ไป​อีก เห็น​คน​ยืนออ​กัน​ใน​ย่าน​ตลาด​โดย​ไม่​ทำ​อะไร​เลย
交叉引用
  • Hê-bơ-rơ 6:12 - Chúng tôi không muốn anh chị em chán nản, bỏ cuộc, nhưng cứ noi gương những người đã hưởng được điều Chúa hứa, nhờ đức tin và nhẫn nại.
  • Mác 15:25 - Chúa bị đóng đinh vào khoảng chín giờ sáng.
  • Ê-xê-chi-ên 16:49 - Tội của Sô-đôm em ngươi là kiêu căng, lười biếng, và chẳng đưa tay cứu giúp người nghèo nàn túng thiếu trong khi thừa thải lương thực.
  • Ma-thi-ơ 20:6 - Độ năm giờ chiều, chủ lại ra phố, thấy còn một số người đứng đó, liền hỏi: ‘Sao hôm nay các anh không làm việc?’
  • Ma-thi-ơ 20:7 - Họ đáp: ‘Vì không ai mướn chúng tôi’ Chủ bảo: ‘Vào vườn tôi hái nho!’
  • Ma-thi-ơ 11:16 - Ta có thể so sánh thế hệ này với ai? Họ giống như đám trẻ chơi ngoài phố trách nhau:
  • Ma-thi-ơ 11:17 - ‘Bọn tao diễn trò vui, bay không thích, mà diễn trò buồn, bay cũng không ưa!’
  • Châm Ngôn 19:15 - Vì làm biếng mà người ta mê ngủ, người lười nhác sẽ bị đói khát.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:15 - Những người này không say rượu như anh chị em lầm tưởng. Vì bây giờ mới chín giờ sáng.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 17:17 - Ông thảo luận với người Do Thái và người Hy Lạp theo đạo Do Thái trong hội đường, và những người ông gặp hằng ngày tại trung tâm thành phố.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 17:18 - Các triết gia phái Hưởng Lạc và phái Khắc Kỷ cũng tranh luận với ông. Khi Phao-lô giảng giải về Chúa Giê-xu và sự sống lại của Ngài thì họ hỏi: “Con vẹt kia muốn nói gì đây?” Người khác đáp: “Hình như ông ấy tuyên truyền cho các thần ngoại quốc.”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 17:19 - Họ đưa Phao-lô đến hội đồng A-rê-ô-pa rồi yêu cầu: “Xin ông thuyết trình triết lý mới mẻ đó!
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 17:20 - Vì ông đề cập những chuyện mới lạ nên chúng tôi muốn biết ý nghĩa ra sao.”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 17:21 - (Toàn dân A-thên và kiều dân trong thành rất thích nói và nghe tư tưởng mới lạ.)
  • 1 Ti-mô-thê 5:13 - Hơn nữa, họ quen thói ở không, đi hết nhà này sang nhà khác, lại còn ngồi lê đôi mách, xen vào việc người khác, nói những lời không đáng nói.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vài giờ sau, chủ ra phố, thấy một số người đang đứng chờ xin việc làm.
  • 新标点和合本 - 约在巳初出去,看见市上还有闲站的人,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 约在上午九点钟出去,看见市场上还有闲站的人,
  • 和合本2010(神版-简体) - 约在上午九点钟出去,看见市场上还有闲站的人,
  • 当代译本 - “大约上午九点钟,园主出去看见还有人站在街市上无所事事,
  • 圣经新译本 - 大约九点钟,他又出去,看见还有人闲站在街市上,
  • 中文标准译本 - 大约上午九点 ,他又出去,看见还有人闲站在街市上,
  • 现代标点和合本 - 约在巳初出去,看见市上还有闲站的人,
  • 和合本(拼音版) - 约在巳初出去,看见市上还有闲站的人,
  • New International Version - “About nine in the morning he went out and saw others standing in the marketplace doing nothing.
  • New International Reader's Version - “About nine o’clock in the morning he went out again. He saw others standing in the market doing nothing.
  • English Standard Version - And going out about the third hour he saw others standing idle in the marketplace,
  • New Living Translation - “At nine o’clock in the morning he was passing through the marketplace and saw some people standing around doing nothing.
  • The Message - “Later, about nine o’clock, the manager saw some other men hanging around the town square unemployed. He told them to go to work in his vineyard and he would pay them a fair wage. They went.
  • Christian Standard Bible - When he went out about nine in the morning, he saw others standing in the marketplace doing nothing.
  • New American Standard Bible - And he went out about the third hour and saw others standing idle in the marketplace;
  • New King James Version - And he went out about the third hour and saw others standing idle in the marketplace,
  • Amplified Bible - And he went out about the third hour (9:00 a.m.) and saw others standing idle in the market place;
  • American Standard Version - And he went out about the third hour, and saw others standing in the marketplace idle;
  • King James Version - And he went out about the third hour, and saw others standing idle in the marketplace,
  • New English Translation - When it was about nine o’clock in the morning, he went out again and saw others standing around in the marketplace without work.
  • World English Bible - He went out about the third hour, and saw others standing idle in the marketplace.
  • 新標點和合本 - 約在巳初出去,看見市上還有閒站的人,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 約在上午九點鐘出去,看見市場上還有閒站的人,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 約在上午九點鐘出去,看見市場上還有閒站的人,
  • 當代譯本 - 「大約上午九點鐘,園主出去看見還有人站在街市上無所事事,
  • 聖經新譯本 - 大約九點鐘,他又出去,看見還有人閒站在街市上,
  • 呂振中譯本 - 大約在上午九點 ,他又出去,看見市場上另有人站着,閒懶無事,
  • 中文標準譯本 - 大約上午九點 ,他又出去,看見還有人閒站在街市上,
  • 現代標點和合本 - 約在巳初出去,看見市上還有閒站的人,
  • 文理和合譯本 - 巳初出見有閒立於市者、
  • 文理委辦譯本 - 辰盡出、見有閒立於市者、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 巳初 原文作第三時 復出、見有閒立於市者、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 巳初復出、見人閒立於市、
  • Nueva Versión Internacional - Cerca de las nueve de la mañana, salió y vio a otros que estaban desocupados en la plaza.
  • 현대인의 성경 - 시쯤 되어 다시 나가 보니 일거리가 없어 장터에서 놀고 섰는 사람들이 있었다.
  • Новый Русский Перевод - В третьем часу он опять вышел и увидел, что на площади еще стоят люди без работы.
  • Восточный перевод - В девять часов утра он опять вышел и увидел, что на площади ещё стоят люди без работы.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - В девять часов утра он опять вышел и увидел, что на площади ещё стоят люди без работы.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - В девять часов утра он опять вышел и увидел, что на площади ещё стоят люди без работы.
  • La Bible du Semeur 2015 - Vers neuf heures du matin, il sort de nouveau et en aperçoit d’autres qui se tiennent sur la place du marché sans rien faire.
  • リビングバイブル - 二、三時間後、また職を求める人々の集まる場所へ行ってみると、仕事にあぶれた者たちがたむろしています。
  • Nestle Aland 28 - καὶ ἐξελθὼν περὶ τρίτην ὥραν εἶδεν ἄλλους ἑστῶτας ἐν τῇ ἀγορᾷ ἀργοὺς
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ἐξελθὼν περὶ τρίτην ὥραν, εἶδεν ἄλλους ἑστῶτας ἐν τῇ ἀγορᾷ ἀργούς;
  • Nova Versão Internacional - “Por volta das nove horas da manhã , ele saiu e viu outros que estavam desocupados na praça,
  • Hoffnung für alle - Gegen neun Uhr morgens ging er wieder zum Marktplatz und sah dort noch einige Leute stehen, die keine Arbeit hatten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ราวสามโมงเช้าเขาออกไปเห็นหลายคนยืนอยู่ว่างๆ ที่ตลาด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ประมาณ 9 โมง​เช้า เขา​ก็​ออก​ไป​อีก เห็น​คน​ยืนออ​กัน​ใน​ย่าน​ตลาด​โดย​ไม่​ทำ​อะไร​เลย
  • Hê-bơ-rơ 6:12 - Chúng tôi không muốn anh chị em chán nản, bỏ cuộc, nhưng cứ noi gương những người đã hưởng được điều Chúa hứa, nhờ đức tin và nhẫn nại.
  • Mác 15:25 - Chúa bị đóng đinh vào khoảng chín giờ sáng.
  • Ê-xê-chi-ên 16:49 - Tội của Sô-đôm em ngươi là kiêu căng, lười biếng, và chẳng đưa tay cứu giúp người nghèo nàn túng thiếu trong khi thừa thải lương thực.
  • Ma-thi-ơ 20:6 - Độ năm giờ chiều, chủ lại ra phố, thấy còn một số người đứng đó, liền hỏi: ‘Sao hôm nay các anh không làm việc?’
  • Ma-thi-ơ 20:7 - Họ đáp: ‘Vì không ai mướn chúng tôi’ Chủ bảo: ‘Vào vườn tôi hái nho!’
  • Ma-thi-ơ 11:16 - Ta có thể so sánh thế hệ này với ai? Họ giống như đám trẻ chơi ngoài phố trách nhau:
  • Ma-thi-ơ 11:17 - ‘Bọn tao diễn trò vui, bay không thích, mà diễn trò buồn, bay cũng không ưa!’
  • Châm Ngôn 19:15 - Vì làm biếng mà người ta mê ngủ, người lười nhác sẽ bị đói khát.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:15 - Những người này không say rượu như anh chị em lầm tưởng. Vì bây giờ mới chín giờ sáng.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 17:17 - Ông thảo luận với người Do Thái và người Hy Lạp theo đạo Do Thái trong hội đường, và những người ông gặp hằng ngày tại trung tâm thành phố.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 17:18 - Các triết gia phái Hưởng Lạc và phái Khắc Kỷ cũng tranh luận với ông. Khi Phao-lô giảng giải về Chúa Giê-xu và sự sống lại của Ngài thì họ hỏi: “Con vẹt kia muốn nói gì đây?” Người khác đáp: “Hình như ông ấy tuyên truyền cho các thần ngoại quốc.”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 17:19 - Họ đưa Phao-lô đến hội đồng A-rê-ô-pa rồi yêu cầu: “Xin ông thuyết trình triết lý mới mẻ đó!
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 17:20 - Vì ông đề cập những chuyện mới lạ nên chúng tôi muốn biết ý nghĩa ra sao.”
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 17:21 - (Toàn dân A-thên và kiều dân trong thành rất thích nói và nghe tư tưởng mới lạ.)
  • 1 Ti-mô-thê 5:13 - Hơn nữa, họ quen thói ở không, đi hết nhà này sang nhà khác, lại còn ngồi lê đôi mách, xen vào việc người khác, nói những lời không đáng nói.
圣经
资源
计划
奉献