Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
24:44 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các con phải luôn luôn sẵn sàng vì Con Người sẽ đến vào giờ các con không ngờ.”
  • 新标点和合本 - 所以,你们也要预备,因为你们想不到的时候,人子就来了。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 所以,你们也要预备,因为在你们想不到的时候,人子就来了。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 所以,你们也要预备,因为在你们想不到的时候,人子就来了。”
  • 当代译本 - 同样,你们也要做好准备,因为在你们意想不到的时候,人子就来了。
  • 圣经新译本 - 所以,你们也要准备妥当,因为在想不到的时候,人子就来了。
  • 中文标准译本 - 你们为了这缘故也应当做好准备,因为在你们意想不到的时候,人子就来了。
  • 现代标点和合本 - 所以,你们也要预备,因为你们想不到的时候,人子就来了。
  • 和合本(拼音版) - 所以,你们也要预备,因为你们想不到的时候,人子就来了。”
  • New International Version - So you also must be ready, because the Son of Man will come at an hour when you do not expect him.
  • New International Reader's Version - So you also must be ready. The Son of Man will come at an hour when you don’t expect him.
  • English Standard Version - Therefore you also must be ready, for the Son of Man is coming at an hour you do not expect.
  • New Living Translation - You also must be ready all the time, for the Son of Man will come when least expected.
  • Christian Standard Bible - This is why you are also to be ready, because the Son of Man is coming at an hour you do not expect.
  • New American Standard Bible - For this reason you must be ready as well; for the Son of Man is coming at an hour when you do not think He will.
  • New King James Version - Therefore you also be ready, for the Son of Man is coming at an hour you do not expect.
  • Amplified Bible - Therefore, you [who follow Me] must also be ready; because the Son of Man is coming at an hour when you do not expect Him.
  • American Standard Version - Therefore be ye also ready; for in an hour that ye think not the Son of man cometh.
  • King James Version - Therefore be ye also ready: for in such an hour as ye think not the Son of man cometh.
  • New English Translation - Therefore you also must be ready, because the Son of Man will come at an hour when you do not expect him.
  • World English Bible - Therefore also be ready, for in an hour that you don’t expect, the Son of Man will come.
  • 新標點和合本 - 所以,你們也要預備,因為你們想不到的時候,人子就來了。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 所以,你們也要預備,因為在你們想不到的時候,人子就來了。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 所以,你們也要預備,因為在你們想不到的時候,人子就來了。」
  • 當代譯本 - 同樣,你們也要做好準備,因為在你們意想不到的時候,人子就來了。
  • 聖經新譯本 - 所以,你們也要準備妥當,因為在想不到的時候,人子就來了。
  • 呂振中譯本 - 故此你們也該有準備;因為當你們想不到的時辰,人子就來了。
  • 中文標準譯本 - 你們為了這緣故也應當做好準備,因為在你們意想不到的時候,人子就來了。
  • 現代標點和合本 - 所以,你們也要預備,因為你們想不到的時候,人子就來了。
  • 文理和合譯本 - 是以爾當備之、因爾不意之時、人子至矣、
  • 文理委辦譯本 - 是以爾當預備、因不意之時、人子至矣、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 是以爾亦當預備、因爾不意之時、人子忽至、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 然則爾等亦當備諸;蓋不意之時、人子至矣。
  • Nueva Versión Internacional - Por eso también ustedes deben estar preparados, porque el Hijo del hombre vendrá cuando menos lo esperen.
  • 현대인의 성경 - 그러므로 너희도 준비하고 있어라. 생각지 않은 때에 내가 올 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Поэтому вы тоже должны быть готовы, потому что Сын Человеческий придет в час, когда вы Его не ждете.
  • Восточный перевод - Поэтому вы тоже должны быть готовы, потому что Ниспосланный как Человек придёт в час, когда вы Его не ждёте.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Поэтому вы тоже должны быть готовы, потому что Ниспосланный как Человек придёт в час, когда вы Его не ждёте.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Поэтому вы тоже должны быть готовы, потому что Ниспосланный как Человек придёт в час, когда вы Его не ждёте.
  • La Bible du Semeur 2015 - Pour cette même raison, vous aussi, tenez-vous prêts, car c’est à un moment que vous n’auriez pas imaginé que le Fils de l’homme viendra.
  • リビングバイブル - 同じように、日ごろの備えが万全であれば、わたしが何の前ぶれもなくやって来ても、少しも困ることはないはずです。
  • Nestle Aland 28 - διὰ τοῦτο καὶ ὑμεῖς γίνεσθε ἕτοιμοι, ὅτι ᾗ οὐ δοκεῖτε ὥρᾳ ὁ υἱὸς τοῦ ἀνθρώπου ἔρχεται.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - διὰ τοῦτο καὶ, ὑμεῖς γίνεσθε ἕτοιμοι, ὅτι ᾗ οὐ δοκεῖτε ὥρᾳ, ὁ Υἱὸς τοῦ Ἀνθρώπου ἔρχεται.
  • Nova Versão Internacional - Assim, vocês também precisam estar preparados, porque o Filho do homem virá numa hora em que vocês menos esperam.
  • Hoffnung für alle - Seid also zu jeder Zeit bereit, denn der Menschensohn wird gerade dann kommen, wenn ihr am wenigsten damit rechnet!« ( Lukas 12,42‒46 )
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดังนั้นท่านก็ต้องเตรียมพร้อมไว้เช่นกันเพราะบุตรมนุษย์จะมาในยามที่ท่านไม่คาดคิด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ด้วย​เหตุ​นี้​เจ้า​ต้อง​เตรียม​พร้อม​เช่น​กัน เพราะ​บุตรมนุษย์​จะ​มา​ใน​ยาม​ที่​เจ้า​ไม่​ได้​คาดคิด​ไว้
交叉引用
  • Khải Huyền 19:7 - Chúng ta hãy vui mừng, hoan hỉ, và dâng vinh dự lên Ngài. Vì lễ cưới của Chiên Con đã đến, cô dâu đã sửa soạn sẵn sàng.
  • Ma-thi-ơ 24:27 - Vì như chớp nhoáng chiếu rực khắp vòm trời trong nháy mắt, đông phương hay tây phương sẽ đồng thời thấy Con Người đến.
  • Phi-líp 4:5 - Hãy chứng tỏ tinh thần hòa nhã với mọi người. Chúa gần trở lại.
  • Lu-ca 12:40 - Vậy các con phải sẵn sàng, vì Con Người sẽ đến vào giờ các con không ngờ.”
  • Gia-cơ 5:9 - Anh chị em đừng phàn nàn trách móc lẫn nhau, chính anh chị em cũng không thoát khỏi lỗi lầm đáng trách. Kìa, vị Thẩm Phán tối cao sắp bước vào tòa xét xử.
  • Ma-thi-ơ 24:42 - Các con phải cảnh giác! Vì không biết lúc nào Chúa mình sẽ đến.
  • Ma-thi-ơ 25:13 - Vậy, phải cảnh giác chờ đợi! Vì các con không biết ngày giờ Ta trở lại.”
  • Ma-thi-ơ 25:10 - Khi các cô ra quán, chàng rể đến. Năm cô sẵn sàng chờ đợi đều được vào dự tiệc cưới, rồi cửa đóng lại.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các con phải luôn luôn sẵn sàng vì Con Người sẽ đến vào giờ các con không ngờ.”
  • 新标点和合本 - 所以,你们也要预备,因为你们想不到的时候,人子就来了。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 所以,你们也要预备,因为在你们想不到的时候,人子就来了。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 所以,你们也要预备,因为在你们想不到的时候,人子就来了。”
  • 当代译本 - 同样,你们也要做好准备,因为在你们意想不到的时候,人子就来了。
  • 圣经新译本 - 所以,你们也要准备妥当,因为在想不到的时候,人子就来了。
  • 中文标准译本 - 你们为了这缘故也应当做好准备,因为在你们意想不到的时候,人子就来了。
  • 现代标点和合本 - 所以,你们也要预备,因为你们想不到的时候,人子就来了。
  • 和合本(拼音版) - 所以,你们也要预备,因为你们想不到的时候,人子就来了。”
  • New International Version - So you also must be ready, because the Son of Man will come at an hour when you do not expect him.
  • New International Reader's Version - So you also must be ready. The Son of Man will come at an hour when you don’t expect him.
  • English Standard Version - Therefore you also must be ready, for the Son of Man is coming at an hour you do not expect.
  • New Living Translation - You also must be ready all the time, for the Son of Man will come when least expected.
  • Christian Standard Bible - This is why you are also to be ready, because the Son of Man is coming at an hour you do not expect.
  • New American Standard Bible - For this reason you must be ready as well; for the Son of Man is coming at an hour when you do not think He will.
  • New King James Version - Therefore you also be ready, for the Son of Man is coming at an hour you do not expect.
  • Amplified Bible - Therefore, you [who follow Me] must also be ready; because the Son of Man is coming at an hour when you do not expect Him.
  • American Standard Version - Therefore be ye also ready; for in an hour that ye think not the Son of man cometh.
  • King James Version - Therefore be ye also ready: for in such an hour as ye think not the Son of man cometh.
  • New English Translation - Therefore you also must be ready, because the Son of Man will come at an hour when you do not expect him.
  • World English Bible - Therefore also be ready, for in an hour that you don’t expect, the Son of Man will come.
  • 新標點和合本 - 所以,你們也要預備,因為你們想不到的時候,人子就來了。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 所以,你們也要預備,因為在你們想不到的時候,人子就來了。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 所以,你們也要預備,因為在你們想不到的時候,人子就來了。」
  • 當代譯本 - 同樣,你們也要做好準備,因為在你們意想不到的時候,人子就來了。
  • 聖經新譯本 - 所以,你們也要準備妥當,因為在想不到的時候,人子就來了。
  • 呂振中譯本 - 故此你們也該有準備;因為當你們想不到的時辰,人子就來了。
  • 中文標準譯本 - 你們為了這緣故也應當做好準備,因為在你們意想不到的時候,人子就來了。
  • 現代標點和合本 - 所以,你們也要預備,因為你們想不到的時候,人子就來了。
  • 文理和合譯本 - 是以爾當備之、因爾不意之時、人子至矣、
  • 文理委辦譯本 - 是以爾當預備、因不意之時、人子至矣、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 是以爾亦當預備、因爾不意之時、人子忽至、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 然則爾等亦當備諸;蓋不意之時、人子至矣。
  • Nueva Versión Internacional - Por eso también ustedes deben estar preparados, porque el Hijo del hombre vendrá cuando menos lo esperen.
  • 현대인의 성경 - 그러므로 너희도 준비하고 있어라. 생각지 않은 때에 내가 올 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Поэтому вы тоже должны быть готовы, потому что Сын Человеческий придет в час, когда вы Его не ждете.
  • Восточный перевод - Поэтому вы тоже должны быть готовы, потому что Ниспосланный как Человек придёт в час, когда вы Его не ждёте.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Поэтому вы тоже должны быть готовы, потому что Ниспосланный как Человек придёт в час, когда вы Его не ждёте.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Поэтому вы тоже должны быть готовы, потому что Ниспосланный как Человек придёт в час, когда вы Его не ждёте.
  • La Bible du Semeur 2015 - Pour cette même raison, vous aussi, tenez-vous prêts, car c’est à un moment que vous n’auriez pas imaginé que le Fils de l’homme viendra.
  • リビングバイブル - 同じように、日ごろの備えが万全であれば、わたしが何の前ぶれもなくやって来ても、少しも困ることはないはずです。
  • Nestle Aland 28 - διὰ τοῦτο καὶ ὑμεῖς γίνεσθε ἕτοιμοι, ὅτι ᾗ οὐ δοκεῖτε ὥρᾳ ὁ υἱὸς τοῦ ἀνθρώπου ἔρχεται.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - διὰ τοῦτο καὶ, ὑμεῖς γίνεσθε ἕτοιμοι, ὅτι ᾗ οὐ δοκεῖτε ὥρᾳ, ὁ Υἱὸς τοῦ Ἀνθρώπου ἔρχεται.
  • Nova Versão Internacional - Assim, vocês também precisam estar preparados, porque o Filho do homem virá numa hora em que vocês menos esperam.
  • Hoffnung für alle - Seid also zu jeder Zeit bereit, denn der Menschensohn wird gerade dann kommen, wenn ihr am wenigsten damit rechnet!« ( Lukas 12,42‒46 )
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดังนั้นท่านก็ต้องเตรียมพร้อมไว้เช่นกันเพราะบุตรมนุษย์จะมาในยามที่ท่านไม่คาดคิด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ด้วย​เหตุ​นี้​เจ้า​ต้อง​เตรียม​พร้อม​เช่น​กัน เพราะ​บุตรมนุษย์​จะ​มา​ใน​ยาม​ที่​เจ้า​ไม่​ได้​คาดคิด​ไว้
  • Khải Huyền 19:7 - Chúng ta hãy vui mừng, hoan hỉ, và dâng vinh dự lên Ngài. Vì lễ cưới của Chiên Con đã đến, cô dâu đã sửa soạn sẵn sàng.
  • Ma-thi-ơ 24:27 - Vì như chớp nhoáng chiếu rực khắp vòm trời trong nháy mắt, đông phương hay tây phương sẽ đồng thời thấy Con Người đến.
  • Phi-líp 4:5 - Hãy chứng tỏ tinh thần hòa nhã với mọi người. Chúa gần trở lại.
  • Lu-ca 12:40 - Vậy các con phải sẵn sàng, vì Con Người sẽ đến vào giờ các con không ngờ.”
  • Gia-cơ 5:9 - Anh chị em đừng phàn nàn trách móc lẫn nhau, chính anh chị em cũng không thoát khỏi lỗi lầm đáng trách. Kìa, vị Thẩm Phán tối cao sắp bước vào tòa xét xử.
  • Ma-thi-ơ 24:42 - Các con phải cảnh giác! Vì không biết lúc nào Chúa mình sẽ đến.
  • Ma-thi-ơ 25:13 - Vậy, phải cảnh giác chờ đợi! Vì các con không biết ngày giờ Ta trở lại.”
  • Ma-thi-ơ 25:10 - Khi các cô ra quán, chàng rể đến. Năm cô sẵn sàng chờ đợi đều được vào dự tiệc cưới, rồi cửa đóng lại.
圣经
资源
计划
奉献