Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
25:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng chàng rể đáp: ‘Các cô phải đi nơi khác! Muộn quá rồi!’
  • 新标点和合本 - 他却回答说:‘我实在告诉你们,我不认识你们。’
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他却回答:‘我实在告诉你们,我不认识你们。’
  • 和合本2010(神版-简体) - 他却回答:‘我实在告诉你们,我不认识你们。’
  • 当代译本 - “新郎却说,‘我实在告诉你们,我不认识你们。’
  • 圣经新译本 - 新郎却回答:‘我实在告诉你们,我不认识你们。’
  • 中文标准译本 - “但是新郎回答说:‘我确实地告诉你们:我不认识你们。’
  • 现代标点和合本 - 他却回答说:‘我实在告诉你们:我不认识你们。’
  • 和合本(拼音版) - 他却回答说:‘我实在告诉你们:我不认识你们。’
  • New International Version - “But he replied, ‘Truly I tell you, I don’t know you.’
  • New International Reader's Version - “But he replied, ‘What I’m about to tell you is true. I don’t know you.’
  • English Standard Version - But he answered, ‘Truly, I say to you, I do not know you.’
  • New Living Translation - “But he called back, ‘Believe me, I don’t know you!’
  • The Message - “He answered, ‘Do I know you? I don’t think I know you.’
  • Christian Standard Bible - “He replied, ‘Truly I tell you, I don’t know you!’
  • New American Standard Bible - But he answered, ‘Truly I say to you, I do not know you.’
  • New King James Version - But he answered and said, ‘Assuredly, I say to you, I do not know you.’
  • Amplified Bible - But He replied, ‘I assure you and most solemnly say to you, I do not know you [we have no relationship].’
  • American Standard Version - But he answered and said, Verily I say unto you, I know you not.
  • King James Version - But he answered and said, Verily I say unto you, I know you not.
  • New English Translation - But he replied, ‘I tell you the truth, I do not know you!’
  • World English Bible - But he answered, ‘Most certainly I tell you, I don’t know you.’
  • 新標點和合本 - 他卻回答說:『我實在告訴你們,我不認識你們。』
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他卻回答:『我實在告訴你們,我不認識你們。』
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他卻回答:『我實在告訴你們,我不認識你們。』
  • 當代譯本 - 「新郎卻說,『我實在告訴你們,我不認識你們。』
  • 聖經新譯本 - 新郎卻回答:‘我實在告訴你們,我不認識你們。’
  • 呂振中譯本 - 他卻回答說:「我實在告訴你們,我不認識你們。」
  • 中文標準譯本 - 「但是新郎回答說:『我確實地告訴你們:我不認識你們。』
  • 現代標點和合本 - 他卻回答說:『我實在告訴你們:我不認識你們。』
  • 文理和合譯本 - 曰、我誠語汝、吾不爾識也、
  • 文理委辦譯本 - 曰、我誠告爾、我不爾識也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 答曰、我誠告爾、我不識爾曹、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 主應曰:「吾實語爾、予不爾識也。」
  • Nueva Versión Internacional - “¡No, no las conozco!”, respondió él.
  • 현대인의 성경 - 그러나 신랑은 ‘내가 분명히 말하지만 나는 너희를 전혀 알지 못한다’ 하고 대답하였다.
  • Новый Русский Перевод - Но жених ответил: «Говорю вам истину: я не знаю вас».
  • Восточный перевод - Но жених ответил: «Говорю вам истину: я не знаю вас».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но жених ответил: «Говорю вам истину: я не знаю вас».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но жених ответил: «Говорю вам истину: я не знаю вас».
  • La Bible du Semeur 2015 - Il leur répondit : « Vraiment, je vous l’assure : je ne sais pas qui vous êtes. »
  • リビングバイブル - ところが主人は、『私はあなたがたを知りません』と答えました。
  • Nestle Aland 28 - ὁ δὲ ἀποκριθεὶς εἶπεν· ἀμὴν λέγω ὑμῖν, οὐκ οἶδα ὑμᾶς.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὁ δὲ ἀποκριθεὶς εἶπεν, ἀμὴν, λέγω ὑμῖν, οὐκ οἶδα ὑμᾶς.
  • Nova Versão Internacional - “Mas ele respondeu: ‘A verdade é que não as conheço!’
  • Hoffnung für alle - Aber er erwiderte: ›Was wollt ihr denn? Ich kenne euch nicht!‹
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “แต่เขาตอบว่า ‘เราบอกความจริงแก่เจ้าว่าเราไม่รู้จักเจ้าเลย’
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​กล่าว​ตอบ​ว่า ‘เรา​ขอบอก​ความ​จริง​กับ​พวก​ท่าน​ว่า เรา​ไม่​รู้จัก​ท่าน’
交叉引用
  • Ha-ba-cúc 1:13 - Mắt Chúa quá tinh sạch không thể nhìn chuyện gian ác Sao Chúa để cho bọn lừa gạt, thất tín tung hoành? Sao Ngài im lặng khi người dữ nuốt người hiền lương hơn nó?
  • Ga-la-ti 4:9 - Ngày nay, anh chị em đã tìm gặp Đức Chúa Trời, hay đúng hơn Đức Chúa Trời đã tìm gặp anh chị em, sao anh chị em còn quay lại làm nô lệ cho những giáo lý rỗng tuếch, vô dụng ấy?
  • Thi Thiên 5:5 - Người kiêu ngạo chẳng đứng nổi trước mặt Chúa, vì Chúa ghét mọi người làm điều ác.
  • Giăng 10:27 - Đàn chiên Ta nghe tiếng Ta; Ta biết chúng và chúng theo Ta.
  • Thi Thiên 1:6 - Vì Chúa Hằng Hữu biết đường người tin kính, còn đường người ác dẫn đến hư vong.
  • Giăng 9:31 - Chúng ta đều biết Đức Chúa Trời không bao giờ nghe lời cầu xin của người tội lỗi, nhưng Ngài chỉ nhậm lời người tôn kính và vâng lời Ngài.
  • 1 Cô-rinh-tô 8:3 - Nhưng ai yêu thương Đức Chúa Trời, Ngài biết người đó.
  • 2 Ti-mô-thê 2:19 - Nhưng nền tảng Đức Chúa Trời đã đặt vẫn vững như bàn thạch. Trên nền tảng ấy ghi những lời: “Chúa Hằng Hữu biết người thuộc về Ngài” và “Người kêu cầu Danh Chúa phải tránh điều gian ác.”
  • Lu-ca 13:26 - Anh chị em sẽ phân trần: ‘Chúng tôi từng ăn chung với chủ, và chủ từng dạy dỗ trong thành chúng tôi’.
  • Lu-ca 13:27 - Nhưng chủ sẽ đáp: ‘Ta không biết các ngươi. Quân gian ác, hãy lui đi.’
  • Lu-ca 13:28 - Anh chị em sẽ khóc lóc nghiến răng khi nhìn thấy Áp-ra-ham, Y-sác, Gia-cốp, và tất cả nhà tiên tri đều ở trong Nước của Đức Chúa Trời, còn các ngươi bị quăng ra ngoài.
  • Lu-ca 13:29 - Người từ bốn phương sẽ đến dự tiệc trong Nước của Đức Chúa Trời.
  • Lu-ca 13:30 - Chú ý điều này: Những người dường như kém quan trọng bấy giờ sẽ trở nên cao trọng, và những người bây giờ cao trọng lúc ấy sẽ kém quan trọng.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng chàng rể đáp: ‘Các cô phải đi nơi khác! Muộn quá rồi!’
  • 新标点和合本 - 他却回答说:‘我实在告诉你们,我不认识你们。’
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他却回答:‘我实在告诉你们,我不认识你们。’
  • 和合本2010(神版-简体) - 他却回答:‘我实在告诉你们,我不认识你们。’
  • 当代译本 - “新郎却说,‘我实在告诉你们,我不认识你们。’
  • 圣经新译本 - 新郎却回答:‘我实在告诉你们,我不认识你们。’
  • 中文标准译本 - “但是新郎回答说:‘我确实地告诉你们:我不认识你们。’
  • 现代标点和合本 - 他却回答说:‘我实在告诉你们:我不认识你们。’
  • 和合本(拼音版) - 他却回答说:‘我实在告诉你们:我不认识你们。’
  • New International Version - “But he replied, ‘Truly I tell you, I don’t know you.’
  • New International Reader's Version - “But he replied, ‘What I’m about to tell you is true. I don’t know you.’
  • English Standard Version - But he answered, ‘Truly, I say to you, I do not know you.’
  • New Living Translation - “But he called back, ‘Believe me, I don’t know you!’
  • The Message - “He answered, ‘Do I know you? I don’t think I know you.’
  • Christian Standard Bible - “He replied, ‘Truly I tell you, I don’t know you!’
  • New American Standard Bible - But he answered, ‘Truly I say to you, I do not know you.’
  • New King James Version - But he answered and said, ‘Assuredly, I say to you, I do not know you.’
  • Amplified Bible - But He replied, ‘I assure you and most solemnly say to you, I do not know you [we have no relationship].’
  • American Standard Version - But he answered and said, Verily I say unto you, I know you not.
  • King James Version - But he answered and said, Verily I say unto you, I know you not.
  • New English Translation - But he replied, ‘I tell you the truth, I do not know you!’
  • World English Bible - But he answered, ‘Most certainly I tell you, I don’t know you.’
  • 新標點和合本 - 他卻回答說:『我實在告訴你們,我不認識你們。』
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他卻回答:『我實在告訴你們,我不認識你們。』
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他卻回答:『我實在告訴你們,我不認識你們。』
  • 當代譯本 - 「新郎卻說,『我實在告訴你們,我不認識你們。』
  • 聖經新譯本 - 新郎卻回答:‘我實在告訴你們,我不認識你們。’
  • 呂振中譯本 - 他卻回答說:「我實在告訴你們,我不認識你們。」
  • 中文標準譯本 - 「但是新郎回答說:『我確實地告訴你們:我不認識你們。』
  • 現代標點和合本 - 他卻回答說:『我實在告訴你們:我不認識你們。』
  • 文理和合譯本 - 曰、我誠語汝、吾不爾識也、
  • 文理委辦譯本 - 曰、我誠告爾、我不爾識也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 答曰、我誠告爾、我不識爾曹、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 主應曰:「吾實語爾、予不爾識也。」
  • Nueva Versión Internacional - “¡No, no las conozco!”, respondió él.
  • 현대인의 성경 - 그러나 신랑은 ‘내가 분명히 말하지만 나는 너희를 전혀 알지 못한다’ 하고 대답하였다.
  • Новый Русский Перевод - Но жених ответил: «Говорю вам истину: я не знаю вас».
  • Восточный перевод - Но жених ответил: «Говорю вам истину: я не знаю вас».
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но жених ответил: «Говорю вам истину: я не знаю вас».
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но жених ответил: «Говорю вам истину: я не знаю вас».
  • La Bible du Semeur 2015 - Il leur répondit : « Vraiment, je vous l’assure : je ne sais pas qui vous êtes. »
  • リビングバイブル - ところが主人は、『私はあなたがたを知りません』と答えました。
  • Nestle Aland 28 - ὁ δὲ ἀποκριθεὶς εἶπεν· ἀμὴν λέγω ὑμῖν, οὐκ οἶδα ὑμᾶς.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὁ δὲ ἀποκριθεὶς εἶπεν, ἀμὴν, λέγω ὑμῖν, οὐκ οἶδα ὑμᾶς.
  • Nova Versão Internacional - “Mas ele respondeu: ‘A verdade é que não as conheço!’
  • Hoffnung für alle - Aber er erwiderte: ›Was wollt ihr denn? Ich kenne euch nicht!‹
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “แต่เขาตอบว่า ‘เราบอกความจริงแก่เจ้าว่าเราไม่รู้จักเจ้าเลย’
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​กล่าว​ตอบ​ว่า ‘เรา​ขอบอก​ความ​จริง​กับ​พวก​ท่าน​ว่า เรา​ไม่​รู้จัก​ท่าน’
  • Ha-ba-cúc 1:13 - Mắt Chúa quá tinh sạch không thể nhìn chuyện gian ác Sao Chúa để cho bọn lừa gạt, thất tín tung hoành? Sao Ngài im lặng khi người dữ nuốt người hiền lương hơn nó?
  • Ga-la-ti 4:9 - Ngày nay, anh chị em đã tìm gặp Đức Chúa Trời, hay đúng hơn Đức Chúa Trời đã tìm gặp anh chị em, sao anh chị em còn quay lại làm nô lệ cho những giáo lý rỗng tuếch, vô dụng ấy?
  • Thi Thiên 5:5 - Người kiêu ngạo chẳng đứng nổi trước mặt Chúa, vì Chúa ghét mọi người làm điều ác.
  • Giăng 10:27 - Đàn chiên Ta nghe tiếng Ta; Ta biết chúng và chúng theo Ta.
  • Thi Thiên 1:6 - Vì Chúa Hằng Hữu biết đường người tin kính, còn đường người ác dẫn đến hư vong.
  • Giăng 9:31 - Chúng ta đều biết Đức Chúa Trời không bao giờ nghe lời cầu xin của người tội lỗi, nhưng Ngài chỉ nhậm lời người tôn kính và vâng lời Ngài.
  • 1 Cô-rinh-tô 8:3 - Nhưng ai yêu thương Đức Chúa Trời, Ngài biết người đó.
  • 2 Ti-mô-thê 2:19 - Nhưng nền tảng Đức Chúa Trời đã đặt vẫn vững như bàn thạch. Trên nền tảng ấy ghi những lời: “Chúa Hằng Hữu biết người thuộc về Ngài” và “Người kêu cầu Danh Chúa phải tránh điều gian ác.”
  • Lu-ca 13:26 - Anh chị em sẽ phân trần: ‘Chúng tôi từng ăn chung với chủ, và chủ từng dạy dỗ trong thành chúng tôi’.
  • Lu-ca 13:27 - Nhưng chủ sẽ đáp: ‘Ta không biết các ngươi. Quân gian ác, hãy lui đi.’
  • Lu-ca 13:28 - Anh chị em sẽ khóc lóc nghiến răng khi nhìn thấy Áp-ra-ham, Y-sác, Gia-cốp, và tất cả nhà tiên tri đều ở trong Nước của Đức Chúa Trời, còn các ngươi bị quăng ra ngoài.
  • Lu-ca 13:29 - Người từ bốn phương sẽ đến dự tiệc trong Nước của Đức Chúa Trời.
  • Lu-ca 13:30 - Chú ý điều này: Những người dường như kém quan trọng bấy giờ sẽ trở nên cao trọng, và những người bây giờ cao trọng lúc ấy sẽ kém quan trọng.”
圣经
资源
计划
奉献