Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
6:32 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì những điều này là điều người ngoại đạo vẫn lo tìm kiếm, nhưng Cha các con trên trời thừa biết nhu cầu của các con.
  • 新标点和合本 - 这都是外邦人所求的。你们需用的这一切东西,你们的天父是知道的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这都是外邦人所求的。你们需要这一切东西,你们的天父都知道。
  • 和合本2010(神版-简体) - 这都是外邦人所求的。你们需要这一切东西,你们的天父都知道。
  • 当代译本 - 因为这些都是外族人的追求,你们的天父知道你们的需要。
  • 圣经新译本 - 这些都是教外人所寻求的,你们的天父原知道你们需要这一切。
  • 中文标准译本 - 因为这一切都是外邦人所寻求的,而你们的天父已经知道你们需要这一切了。
  • 现代标点和合本 - 这都是外邦人所求的。你们需用的这一切东西,你们的天父是知道的。
  • 和合本(拼音版) - 这都是外邦人所求的。你们需用的这一切东西,你们的天父是知道的。
  • New International Version - For the pagans run after all these things, and your heavenly Father knows that you need them.
  • New International Reader's Version - People who are ungodly run after all those things. Your Father who is in heaven knows that you need them.
  • English Standard Version - For the Gentiles seek after all these things, and your heavenly Father knows that you need them all.
  • New Living Translation - These things dominate the thoughts of unbelievers, but your heavenly Father already knows all your needs.
  • Christian Standard Bible - For the Gentiles eagerly seek all these things, and your heavenly Father knows that you need them.
  • New American Standard Bible - For the Gentiles eagerly seek all these things; for your heavenly Father knows that you need all these things.
  • New King James Version - For after all these things the Gentiles seek. For your heavenly Father knows that you need all these things.
  • Amplified Bible - For the [pagan] Gentiles eagerly seek all these things; [but do not worry,] for your heavenly Father knows that you need them.
  • American Standard Version - For after all these things do the Gentiles seek; for your heavenly Father knoweth that ye have need of all these things.
  • King James Version - (For after all these things do the Gentiles seek:) for your heavenly Father knoweth that ye have need of all these things.
  • New English Translation - For the unconverted pursue these things, and your heavenly Father knows that you need them.
  • World English Bible - For the Gentiles seek after all these things; for your heavenly Father knows that you need all these things.
  • 新標點和合本 - 這都是外邦人所求的。你們需用的這一切東西,你們的天父是知道的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這都是外邦人所求的。你們需要這一切東西,你們的天父都知道。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這都是外邦人所求的。你們需要這一切東西,你們的天父都知道。
  • 當代譯本 - 因為這些都是外族人的追求,你們的天父知道你們的需要。
  • 聖經新譯本 - 這些都是教外人所尋求的,你們的天父原知道你們需要這一切。
  • 呂振中譯本 - 因為這一切、外國人都切求着;你們的天父知道你們需用這一切。
  • 中文標準譯本 - 因為這一切都是外邦人所尋求的,而你們的天父已經知道你們需要這一切了。
  • 現代標點和合本 - 這都是外邦人所求的。你們需用的這一切東西,你們的天父是知道的。
  • 文理和合譯本 - 此皆異邦人所求、爾天父知爾悉需之、
  • 文理委辦譯本 - 此皆異邦人所求、天父知爾需之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 此皆異邦人所求、爾需此諸物、爾在天之父、已知之矣、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 此正異邦人之所營者、爾之有需乎此、天父庸有不知;
  • Nueva Versión Internacional - Los paganos andan tras todas estas cosas, pero el Padre celestial sabe que ustedes las necesitan.
  • 현대인의 성경 - 이런 것들은 모두 믿지 않는 사람들이 애써 구하는 것이다. 하늘에 계신 너희 아버지께서는 이 모든 것이 너희에게 있어야 할 것을 다 알고 계신다.
  • Новый Русский Перевод - Ведь язычники только обо всем этом и думают, но ваш Небесный Отец знает, что вы нуждаетесь во всем этом.
  • Восточный перевод - Ведь язычники только обо всём этом и думают, но ваш Небесный Отец знает, что вы нуждаетесь во всём этом.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ведь язычники только обо всём этом и думают, но ваш Небесный Отец знает, что вы нуждаетесь во всём этом.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ведь язычники только обо всём этом и думают, но ваш Небесный Отец знает, что вы нуждаетесь во всём этом.
  • La Bible du Semeur 2015 - Toutes ces choses, les païens s’en préoccupent sans cesse. Mais votre Père, qui est aux cieux, sait que vous en avez besoin.
  • リビングバイブル - ほんとうの神を信じない人たちのまねをしてはいけません。彼らは、それらがたくさんあることを鼻にかけ、そうした物に心を奪われています。しかし天の父は、それらがあなたがたに必要なことをよくご存じです。
  • Nestle Aland 28 - πάντα γὰρ ταῦτα τὰ ἔθνη ἐπιζητοῦσιν· οἶδεν γὰρ ὁ πατὴρ ὑμῶν ὁ οὐράνιος ὅτι χρῄζετε τούτων ἁπάντων.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - πάντα γὰρ ταῦτα τὰ ἔθνη ἐπιζητοῦσιν; οἶδεν γὰρ ὁ Πατὴρ ὑμῶν ὁ οὐράνιος ὅτι χρῄζετε τούτων ἁπάντων.
  • Nova Versão Internacional - Pois os pagãos é que correm atrás dessas coisas; mas o Pai celestial sabe que vocês precisam delas.
  • Hoffnung für alle - Nur Menschen, die Gott nicht kennen, lassen sich von solchen Dingen bestimmen. Euer Vater im Himmel weiß doch genau, dass ihr dies alles braucht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะคนที่ไม่มีพระเจ้าขวนขวายหาสิ่งเหล่านี้ และพระบิดาของท่านในสวรรค์ทรงทราบว่าท่านจำเป็นต้องมีสิ่งเหล่านี้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​บรรดา​คนนอก​เสาะหา​สิ่ง​ทั้ง​ปวง​เหล่า​นี้ พระ​บิดา​ของ​ท่าน​ใน​สวรรค์​ทราบ​ว่า​ท่าน​มี​ความ​จำเป็น​ใน​สิ่ง​เหล่า​นี้
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 5:46 - Nếu các con chỉ yêu những người yêu mình thì tốt đẹp gì đâu? Người thu thuế cũng yêu nhau lối ấy.
  • Ma-thi-ơ 5:47 - Nếu các con chỉ kết thân với anh chị em mình thì có hơn gì người khác? Người ngoại đạo cũng kết thân như thế.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:5 - không buông thả theo nhục dục như những dân tộc ngoại đạo không biết Đức Chúa Trời.
  • Ma-thi-ơ 20:25 - Nhưng Chúa gọi họ đến dạy bảo: “Các con biết vua chúa các dân tộc nước ngoài cai trị rất tàn ác, và bọn quan lại cũng đua nhau hà hiếp dân chúng.
  • Ma-thi-ơ 20:26 - Nhưng giữa các con, không ai làm điều đó. Trái lại, ai muốn làm lớn phải làm tôi tớ người khác.
  • Ê-phê-sô 4:17 - Nhân danh Chúa, tôi khuyên anh chị em điều này: Đừng sống như người chưa được cứu. Vì tâm trí họ hư hoại,
  • Thi Thiên 103:13 - Chúa Hằng Hữu thương xót người kính sợ Ngài, như cha thương con cái.
  • Lu-ca 11:11 - Có người cha nào khi con mình xin bánh mà cho đá, xin cá mà cho rắn.
  • Lu-ca 11:12 - Hay xin trứng lại cho bò cạp không?
  • Lu-ca 11:13 - Các con vốn là người xấu xa còn biết cho con mình vật tốt, huống chi Cha các con ở trên trời chẳng ban Chúa Thánh Linh cho người cầu xin Ngài sao?”
  • Thi Thiên 17:14 - Lạy Chúa, bằng quyền năng của tay Ngài, hủy diệt những ai mong đợi thế gian này làm phần thưởng họ. Nhưng cho những ai đói trông của cải Ngài được thỏa mãn. Nguyện con cái họ được sung túc, thừa hưởng gia tài của tổ tiên.
  • Lu-ca 12:30 - là những điều dân ngoại đạo mãi lo tìm kiếm, vì Cha các con thừa biết nhu cầu của các con.
  • Ma-thi-ơ 6:8 - Đừng bắt chước họ, vì Cha các con biết rõ nguyện vọng các con trước khi các con cầu xin!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vì những điều này là điều người ngoại đạo vẫn lo tìm kiếm, nhưng Cha các con trên trời thừa biết nhu cầu của các con.
  • 新标点和合本 - 这都是外邦人所求的。你们需用的这一切东西,你们的天父是知道的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 这都是外邦人所求的。你们需要这一切东西,你们的天父都知道。
  • 和合本2010(神版-简体) - 这都是外邦人所求的。你们需要这一切东西,你们的天父都知道。
  • 当代译本 - 因为这些都是外族人的追求,你们的天父知道你们的需要。
  • 圣经新译本 - 这些都是教外人所寻求的,你们的天父原知道你们需要这一切。
  • 中文标准译本 - 因为这一切都是外邦人所寻求的,而你们的天父已经知道你们需要这一切了。
  • 现代标点和合本 - 这都是外邦人所求的。你们需用的这一切东西,你们的天父是知道的。
  • 和合本(拼音版) - 这都是外邦人所求的。你们需用的这一切东西,你们的天父是知道的。
  • New International Version - For the pagans run after all these things, and your heavenly Father knows that you need them.
  • New International Reader's Version - People who are ungodly run after all those things. Your Father who is in heaven knows that you need them.
  • English Standard Version - For the Gentiles seek after all these things, and your heavenly Father knows that you need them all.
  • New Living Translation - These things dominate the thoughts of unbelievers, but your heavenly Father already knows all your needs.
  • Christian Standard Bible - For the Gentiles eagerly seek all these things, and your heavenly Father knows that you need them.
  • New American Standard Bible - For the Gentiles eagerly seek all these things; for your heavenly Father knows that you need all these things.
  • New King James Version - For after all these things the Gentiles seek. For your heavenly Father knows that you need all these things.
  • Amplified Bible - For the [pagan] Gentiles eagerly seek all these things; [but do not worry,] for your heavenly Father knows that you need them.
  • American Standard Version - For after all these things do the Gentiles seek; for your heavenly Father knoweth that ye have need of all these things.
  • King James Version - (For after all these things do the Gentiles seek:) for your heavenly Father knoweth that ye have need of all these things.
  • New English Translation - For the unconverted pursue these things, and your heavenly Father knows that you need them.
  • World English Bible - For the Gentiles seek after all these things; for your heavenly Father knows that you need all these things.
  • 新標點和合本 - 這都是外邦人所求的。你們需用的這一切東西,你們的天父是知道的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 這都是外邦人所求的。你們需要這一切東西,你們的天父都知道。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 這都是外邦人所求的。你們需要這一切東西,你們的天父都知道。
  • 當代譯本 - 因為這些都是外族人的追求,你們的天父知道你們的需要。
  • 聖經新譯本 - 這些都是教外人所尋求的,你們的天父原知道你們需要這一切。
  • 呂振中譯本 - 因為這一切、外國人都切求着;你們的天父知道你們需用這一切。
  • 中文標準譯本 - 因為這一切都是外邦人所尋求的,而你們的天父已經知道你們需要這一切了。
  • 現代標點和合本 - 這都是外邦人所求的。你們需用的這一切東西,你們的天父是知道的。
  • 文理和合譯本 - 此皆異邦人所求、爾天父知爾悉需之、
  • 文理委辦譯本 - 此皆異邦人所求、天父知爾需之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 此皆異邦人所求、爾需此諸物、爾在天之父、已知之矣、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 此正異邦人之所營者、爾之有需乎此、天父庸有不知;
  • Nueva Versión Internacional - Los paganos andan tras todas estas cosas, pero el Padre celestial sabe que ustedes las necesitan.
  • 현대인의 성경 - 이런 것들은 모두 믿지 않는 사람들이 애써 구하는 것이다. 하늘에 계신 너희 아버지께서는 이 모든 것이 너희에게 있어야 할 것을 다 알고 계신다.
  • Новый Русский Перевод - Ведь язычники только обо всем этом и думают, но ваш Небесный Отец знает, что вы нуждаетесь во всем этом.
  • Восточный перевод - Ведь язычники только обо всём этом и думают, но ваш Небесный Отец знает, что вы нуждаетесь во всём этом.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ведь язычники только обо всём этом и думают, но ваш Небесный Отец знает, что вы нуждаетесь во всём этом.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ведь язычники только обо всём этом и думают, но ваш Небесный Отец знает, что вы нуждаетесь во всём этом.
  • La Bible du Semeur 2015 - Toutes ces choses, les païens s’en préoccupent sans cesse. Mais votre Père, qui est aux cieux, sait que vous en avez besoin.
  • リビングバイブル - ほんとうの神を信じない人たちのまねをしてはいけません。彼らは、それらがたくさんあることを鼻にかけ、そうした物に心を奪われています。しかし天の父は、それらがあなたがたに必要なことをよくご存じです。
  • Nestle Aland 28 - πάντα γὰρ ταῦτα τὰ ἔθνη ἐπιζητοῦσιν· οἶδεν γὰρ ὁ πατὴρ ὑμῶν ὁ οὐράνιος ὅτι χρῄζετε τούτων ἁπάντων.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - πάντα γὰρ ταῦτα τὰ ἔθνη ἐπιζητοῦσιν; οἶδεν γὰρ ὁ Πατὴρ ὑμῶν ὁ οὐράνιος ὅτι χρῄζετε τούτων ἁπάντων.
  • Nova Versão Internacional - Pois os pagãos é que correm atrás dessas coisas; mas o Pai celestial sabe que vocês precisam delas.
  • Hoffnung für alle - Nur Menschen, die Gott nicht kennen, lassen sich von solchen Dingen bestimmen. Euer Vater im Himmel weiß doch genau, dass ihr dies alles braucht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เพราะคนที่ไม่มีพระเจ้าขวนขวายหาสิ่งเหล่านี้ และพระบิดาของท่านในสวรรค์ทรงทราบว่าท่านจำเป็นต้องมีสิ่งเหล่านี้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพราะ​บรรดา​คนนอก​เสาะหา​สิ่ง​ทั้ง​ปวง​เหล่า​นี้ พระ​บิดา​ของ​ท่าน​ใน​สวรรค์​ทราบ​ว่า​ท่าน​มี​ความ​จำเป็น​ใน​สิ่ง​เหล่า​นี้
  • Ma-thi-ơ 5:46 - Nếu các con chỉ yêu những người yêu mình thì tốt đẹp gì đâu? Người thu thuế cũng yêu nhau lối ấy.
  • Ma-thi-ơ 5:47 - Nếu các con chỉ kết thân với anh chị em mình thì có hơn gì người khác? Người ngoại đạo cũng kết thân như thế.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 4:5 - không buông thả theo nhục dục như những dân tộc ngoại đạo không biết Đức Chúa Trời.
  • Ma-thi-ơ 20:25 - Nhưng Chúa gọi họ đến dạy bảo: “Các con biết vua chúa các dân tộc nước ngoài cai trị rất tàn ác, và bọn quan lại cũng đua nhau hà hiếp dân chúng.
  • Ma-thi-ơ 20:26 - Nhưng giữa các con, không ai làm điều đó. Trái lại, ai muốn làm lớn phải làm tôi tớ người khác.
  • Ê-phê-sô 4:17 - Nhân danh Chúa, tôi khuyên anh chị em điều này: Đừng sống như người chưa được cứu. Vì tâm trí họ hư hoại,
  • Thi Thiên 103:13 - Chúa Hằng Hữu thương xót người kính sợ Ngài, như cha thương con cái.
  • Lu-ca 11:11 - Có người cha nào khi con mình xin bánh mà cho đá, xin cá mà cho rắn.
  • Lu-ca 11:12 - Hay xin trứng lại cho bò cạp không?
  • Lu-ca 11:13 - Các con vốn là người xấu xa còn biết cho con mình vật tốt, huống chi Cha các con ở trên trời chẳng ban Chúa Thánh Linh cho người cầu xin Ngài sao?”
  • Thi Thiên 17:14 - Lạy Chúa, bằng quyền năng của tay Ngài, hủy diệt những ai mong đợi thế gian này làm phần thưởng họ. Nhưng cho những ai đói trông của cải Ngài được thỏa mãn. Nguyện con cái họ được sung túc, thừa hưởng gia tài của tổ tiên.
  • Lu-ca 12:30 - là những điều dân ngoại đạo mãi lo tìm kiếm, vì Cha các con thừa biết nhu cầu của các con.
  • Ma-thi-ơ 6:8 - Đừng bắt chước họ, vì Cha các con biết rõ nguyện vọng các con trước khi các con cầu xin!
圣经
资源
计划
奉献