Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
14:28 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng sau khi Ta sống lại từ cõi chết, Ta sẽ qua xứ Ga-li-lê trước để gặp các con tại đó.”
  • 新标点和合本 - 但我复活以后,要在你们以先往加利利去。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 但我复活以后,要在你们之前往加利利去。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 但我复活以后,要在你们之前往加利利去。”
  • 当代译本 - 但我复活后,要先你们一步去加利利。”
  • 圣经新译本 - 但我复活以后,要比你们先到加利利去。”
  • 中文标准译本 - 但是我复活以后,要在你们之前到加利利去。”
  • 现代标点和合本 - 但我复活以后,要在你们以先往加利利去。”
  • 和合本(拼音版) - 但我复活以后,要在你们以先往加利利去。”
  • New International Version - But after I have risen, I will go ahead of you into Galilee.”
  • New International Reader's Version - But after I rise from the dead, I will go ahead of you into Galilee.”
  • English Standard Version - But after I am raised up, I will go before you to Galilee.”
  • New Living Translation - But after I am raised from the dead, I will go ahead of you to Galilee and meet you there.”
  • Christian Standard Bible - But after I have risen, I will go ahead of you to Galilee.”
  • New American Standard Bible - But after I am raised, I will go ahead of you to Galilee.”
  • New King James Version - “But after I have been raised, I will go before you to Galilee.”
  • Amplified Bible - But after I have been raised [from the dead], I will go ahead of you to Galilee.”
  • American Standard Version - Howbeit, after I am raised up, I will go before you into Galilee.
  • King James Version - But after that I am risen, I will go before you into Galilee.
  • New English Translation - But after I am raised, I will go ahead of you into Galilee.”
  • World English Bible - However, after I am raised up, I will go before you into Galilee.”
  • 新標點和合本 - 但我復活以後,要在你們以先往加利利去。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 但我復活以後,要在你們之前往加利利去。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 但我復活以後,要在你們之前往加利利去。」
  • 當代譯本 - 但我復活後,要先你們一步去加利利。」
  • 聖經新譯本 - 但我復活以後,要比你們先到加利利去。”
  • 呂振中譯本 - 但我得甦活起來以後,要先你們往 加利利 去。』
  • 中文標準譯本 - 但是我復活以後,要在你們之前到加利利去。」
  • 現代標點和合本 - 但我復活以後,要在你們以先往加利利去。」
  • 文理和合譯本 - 但我復起後、將先爾往加利利、
  • 文理委辦譯本 - 我復生後、將先爾往加利利、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我復活後、將先爾往 迦利利 、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 然吾復活後、將先爾抵 加利利 。』
  • Nueva Versión Internacional - Pero, después de que yo resucite, iré delante de ustedes a Galilea».
  • 현대인의 성경 - 그러나 내가 다시 살아나 너희보다 먼저 갈릴리로 가겠다.”
  • Новый Русский Перевод - Но когда Я воскресну, то пойду в Галилею и буду ждать вас там.
  • Восточный перевод - Но когда Я воскресну, то встречу вас в Галилее.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но когда Я воскресну, то встречу вас в Галилее.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но когда Я воскресну, то встречу вас в Галилее.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais, quand je serai ressuscité, je vous précéderai en Galilée.
  • リビングバイブル - だが、わたしは復活してガリラヤに行きます。そこであなたがたに会うでしょう。」
  • Nestle Aland 28 - ἀλλὰ μετὰ τὸ ἐγερθῆναί με προάξω ὑμᾶς εἰς τὴν Γαλιλαίαν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἀλλὰ μετὰ τὸ ἐγερθῆναί με, προάξω ὑμᾶς εἰς τὴν Γαλιλαίαν.
  • Nova Versão Internacional - Mas, depois de ressuscitar, irei adiante de vocês para a Galileia”.
  • Hoffnung für alle - Aber nach meiner Auferstehung werde ich nach Galiläa gehen, und dort werdet ihr mich wiedersehen.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่หลังจากที่เราเป็นขึ้นเราจะไปยังกาลิลีก่อนหน้าท่าน”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​หลัง​จาก​ที่​เรา​ได้​ฟื้น​คืน​ชีวิต​แล้ว เรา​จะ​ไป​ล่วงหน้า​พวก​เจ้า​ยัง​แคว้น​กาลิลี”
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 16:21 - Từ lúc đó, Chúa Giê-xu nói rõ cho các môn đệ biết chương trình Chúa đến Giê-ru-sa-lem, chịu nhiều đau khổ do các trưởng lão, các trưởng tế, và các thầy dạy luật. Ngài bị giết, nhưng ba ngày sau sẽ sống lại.
  • 1 Cô-rinh-tô 15:4 - Chúa được chôn, qua ngày thứ ba Ngài sống lại theo lời Thánh Kinh.
  • 1 Cô-rinh-tô 15:5 - Chúa hiện ra cho Phi-e-rơ, rồi cho Nhóm Mười Hai.
  • 1 Cô-rinh-tô 15:6 - Ngài lại hiện ra cho hơn 500 anh chị em xem thấy cùng một lúc, phần đông vẫn còn sống, nhưng một vài người đã qua đời.
  • Giăng 21:1 - Sau đó, Chúa Giê-xu đến gặp các môn đệ lần nữa tại bờ Biển Ga-li-lê. Chuyện xảy ra thế này.
  • Ma-thi-ơ 26:32 - Nhưng sau khi sống lại, Ta sẽ qua xứ Ga-li-lê gặp các con.”
  • Ma-thi-ơ 28:10 - Chúa Giê-xu phán bảo họ: “Đừng sợ! Các con cứ đi báo tin mừng cho các anh chị em Ta để họ lên xứ Ga-li-lê họp mặt với Ta.”
  • Ma-thi-ơ 28:7 - và lập tức đi loan tin cho các môn đệ biết Chúa đã sống lại! Hiện nay Chúa đi trước lên xứ Ga-li-lê để gặp các môn đệ Ngài tại đó. Xin các bà ghi nhớ!”
  • Mác 16:7 - và đi báo cho các môn đệ Ngài và cho Phi-e-rơ biết Chúa đi trước lên xứ Ga-li-lê để gặp họ, đúng như Ngài đã phán dặn.”
  • Ma-thi-ơ 28:16 - Mười một sứ đồ đến xứ Ga-li-lê, lên ngọn núi Chúa Giê-xu đã hẹn.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng sau khi Ta sống lại từ cõi chết, Ta sẽ qua xứ Ga-li-lê trước để gặp các con tại đó.”
  • 新标点和合本 - 但我复活以后,要在你们以先往加利利去。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 但我复活以后,要在你们之前往加利利去。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 但我复活以后,要在你们之前往加利利去。”
  • 当代译本 - 但我复活后,要先你们一步去加利利。”
  • 圣经新译本 - 但我复活以后,要比你们先到加利利去。”
  • 中文标准译本 - 但是我复活以后,要在你们之前到加利利去。”
  • 现代标点和合本 - 但我复活以后,要在你们以先往加利利去。”
  • 和合本(拼音版) - 但我复活以后,要在你们以先往加利利去。”
  • New International Version - But after I have risen, I will go ahead of you into Galilee.”
  • New International Reader's Version - But after I rise from the dead, I will go ahead of you into Galilee.”
  • English Standard Version - But after I am raised up, I will go before you to Galilee.”
  • New Living Translation - But after I am raised from the dead, I will go ahead of you to Galilee and meet you there.”
  • Christian Standard Bible - But after I have risen, I will go ahead of you to Galilee.”
  • New American Standard Bible - But after I am raised, I will go ahead of you to Galilee.”
  • New King James Version - “But after I have been raised, I will go before you to Galilee.”
  • Amplified Bible - But after I have been raised [from the dead], I will go ahead of you to Galilee.”
  • American Standard Version - Howbeit, after I am raised up, I will go before you into Galilee.
  • King James Version - But after that I am risen, I will go before you into Galilee.
  • New English Translation - But after I am raised, I will go ahead of you into Galilee.”
  • World English Bible - However, after I am raised up, I will go before you into Galilee.”
  • 新標點和合本 - 但我復活以後,要在你們以先往加利利去。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 但我復活以後,要在你們之前往加利利去。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 但我復活以後,要在你們之前往加利利去。」
  • 當代譯本 - 但我復活後,要先你們一步去加利利。」
  • 聖經新譯本 - 但我復活以後,要比你們先到加利利去。”
  • 呂振中譯本 - 但我得甦活起來以後,要先你們往 加利利 去。』
  • 中文標準譯本 - 但是我復活以後,要在你們之前到加利利去。」
  • 現代標點和合本 - 但我復活以後,要在你們以先往加利利去。」
  • 文理和合譯本 - 但我復起後、將先爾往加利利、
  • 文理委辦譯本 - 我復生後、將先爾往加利利、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我復活後、將先爾往 迦利利 、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 然吾復活後、將先爾抵 加利利 。』
  • Nueva Versión Internacional - Pero, después de que yo resucite, iré delante de ustedes a Galilea».
  • 현대인의 성경 - 그러나 내가 다시 살아나 너희보다 먼저 갈릴리로 가겠다.”
  • Новый Русский Перевод - Но когда Я воскресну, то пойду в Галилею и буду ждать вас там.
  • Восточный перевод - Но когда Я воскресну, то встречу вас в Галилее.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но когда Я воскресну, то встречу вас в Галилее.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но когда Я воскресну, то встречу вас в Галилее.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais, quand je serai ressuscité, je vous précéderai en Galilée.
  • リビングバイブル - だが、わたしは復活してガリラヤに行きます。そこであなたがたに会うでしょう。」
  • Nestle Aland 28 - ἀλλὰ μετὰ τὸ ἐγερθῆναί με προάξω ὑμᾶς εἰς τὴν Γαλιλαίαν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἀλλὰ μετὰ τὸ ἐγερθῆναί με, προάξω ὑμᾶς εἰς τὴν Γαλιλαίαν.
  • Nova Versão Internacional - Mas, depois de ressuscitar, irei adiante de vocês para a Galileia”.
  • Hoffnung für alle - Aber nach meiner Auferstehung werde ich nach Galiläa gehen, und dort werdet ihr mich wiedersehen.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่หลังจากที่เราเป็นขึ้นเราจะไปยังกาลิลีก่อนหน้าท่าน”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​หลัง​จาก​ที่​เรา​ได้​ฟื้น​คืน​ชีวิต​แล้ว เรา​จะ​ไป​ล่วงหน้า​พวก​เจ้า​ยัง​แคว้น​กาลิลี”
  • Ma-thi-ơ 16:21 - Từ lúc đó, Chúa Giê-xu nói rõ cho các môn đệ biết chương trình Chúa đến Giê-ru-sa-lem, chịu nhiều đau khổ do các trưởng lão, các trưởng tế, và các thầy dạy luật. Ngài bị giết, nhưng ba ngày sau sẽ sống lại.
  • 1 Cô-rinh-tô 15:4 - Chúa được chôn, qua ngày thứ ba Ngài sống lại theo lời Thánh Kinh.
  • 1 Cô-rinh-tô 15:5 - Chúa hiện ra cho Phi-e-rơ, rồi cho Nhóm Mười Hai.
  • 1 Cô-rinh-tô 15:6 - Ngài lại hiện ra cho hơn 500 anh chị em xem thấy cùng một lúc, phần đông vẫn còn sống, nhưng một vài người đã qua đời.
  • Giăng 21:1 - Sau đó, Chúa Giê-xu đến gặp các môn đệ lần nữa tại bờ Biển Ga-li-lê. Chuyện xảy ra thế này.
  • Ma-thi-ơ 26:32 - Nhưng sau khi sống lại, Ta sẽ qua xứ Ga-li-lê gặp các con.”
  • Ma-thi-ơ 28:10 - Chúa Giê-xu phán bảo họ: “Đừng sợ! Các con cứ đi báo tin mừng cho các anh chị em Ta để họ lên xứ Ga-li-lê họp mặt với Ta.”
  • Ma-thi-ơ 28:7 - và lập tức đi loan tin cho các môn đệ biết Chúa đã sống lại! Hiện nay Chúa đi trước lên xứ Ga-li-lê để gặp các môn đệ Ngài tại đó. Xin các bà ghi nhớ!”
  • Mác 16:7 - và đi báo cho các môn đệ Ngài và cho Phi-e-rơ biết Chúa đi trước lên xứ Ga-li-lê để gặp họ, đúng như Ngài đã phán dặn.”
  • Ma-thi-ơ 28:16 - Mười một sứ đồ đến xứ Ga-li-lê, lên ngọn núi Chúa Giê-xu đã hẹn.
圣经
资源
计划
奉献