Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
14:46 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Bọn kia liền bắt giữ Chúa Giê-xu.
  • 新标点和合本 - 他们就下手拿住他。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们就下手抓住他。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们就下手抓住他。
  • 当代译本 - 他们就下手捉拿耶稣。
  • 圣经新译本 - 他们就动手拿住耶稣,逮捕了他。
  • 中文标准译本 - 他们就下手拘捕了耶稣。
  • 现代标点和合本 - 他们就下手拿住他。
  • 和合本(拼音版) - 他们就下手拿住他。
  • New International Version - The men seized Jesus and arrested him.
  • New International Reader's Version - The men grabbed Jesus and arrested him.
  • English Standard Version - And they laid hands on him and seized him.
  • New Living Translation - Then the others grabbed Jesus and arrested him.
  • Christian Standard Bible - They took hold of him and arrested him.
  • New American Standard Bible - And they laid hands on Him and arrested Him.
  • New King James Version - Then they laid their hands on Him and took Him.
  • Amplified Bible - They laid hands on Him and seized Him.
  • American Standard Version - And they laid hands on him, and took him.
  • King James Version - And they laid their hands on him, and took him.
  • New English Translation - Then they took hold of him and arrested him.
  • World English Bible - They laid their hands on him, and seized him.
  • 新標點和合本 - 他們就下手拿住他。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們就下手抓住他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們就下手抓住他。
  • 當代譯本 - 他們就下手捉拿耶穌。
  • 聖經新譯本 - 他們就動手拿住耶穌,逮捕了他。
  • 呂振中譯本 - 他們就下手捕他,抓住他。
  • 中文標準譯本 - 他們就下手拘捕了耶穌。
  • 現代標點和合本 - 他們就下手拿住他。
  • 文理和合譯本 - 眾乃著手執之、
  • 文理委辦譯本 - 眾舉手執之、○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 眾即執之、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 眾乃下手執之。
  • Nueva Versión Internacional - Entonces los hombres prendieron a Jesús.
  • 현대인의 성경 - 그러자 그들이 달려들어 예수님을 붙잡았다.
  • Новый Русский Перевод - Пришедшие с Иудой, схватив Иисуса, взяли Его под стражу.
  • Восточный перевод - Пришедшие с Иудой, схватив Ису, взяли Его под стражу.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пришедшие с Иудой, схватив Ису, взяли Его под стражу.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пришедшие с Иудой, схватив Исо, взяли Его под стражу.
  • La Bible du Semeur 2015 - Aussitôt, les autres mirent la main sur Jésus et l’arrêtèrent.
  • リビングバイブル - そのとたん、暴徒たちがいっせいにイエスを取り押さえました。
  • Nestle Aland 28 - οἱ δὲ ἐπέβαλον τὰς χεῖρας αὐτῷ καὶ ἐκράτησαν αὐτόν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - οἱ δὲ ἐπέβαλαν τὰς χεῖρας αὐτῶν καὶ ἐκράτησαν αὐτόν.
  • Nova Versão Internacional - Os homens agarraram Jesus e o prenderam.
  • Hoffnung für alle - Sofort packten die bewaffneten Männer Jesus und nahmen ihn fest.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกนั้นจึงจับกุมพระเยซู
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​เขา​ลง​มือ​จับกุม​พระ​องค์
交叉引用
  • Thẩm Phán 16:21 - Người Phi-li-tin đến bắt và khoét mắt ông. Họ giải ông xuống Ga-xa, tại đó, ông bị xiềng bằng dây đồng đôi và bắt xay cối trong ngục.
  • Ai Ca 4:20 - Vua chúng tôi—được Chúa Hằng Hữu xức dầu, tượng trưng cho hồn nước— cũng bị quân thù gài bẫy bắt sống. Chúng tôi nghĩ rằng dưới bóng người ấy có thể bảo vệ chúng tôi chống lại bất cứ quốc gia nào trên đất!
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:23 - Đức Chúa Trời đã biết điều sẽ xảy ra, và chương trình của Ngài được thực hiện qua việc Chúa Giê-xu bị phản nộp. Anh chị em đã mượn tay những người Ga-li-lê vô luật, đóng đinh và giết Ngài trên cây thập tự.
  • Giăng 18:12 - Lập tức, viên chỉ huy đội tuần cảnh và các chức dịch bắt trói Chúa Giê-xu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Bọn kia liền bắt giữ Chúa Giê-xu.
  • 新标点和合本 - 他们就下手拿住他。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们就下手抓住他。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们就下手抓住他。
  • 当代译本 - 他们就下手捉拿耶稣。
  • 圣经新译本 - 他们就动手拿住耶稣,逮捕了他。
  • 中文标准译本 - 他们就下手拘捕了耶稣。
  • 现代标点和合本 - 他们就下手拿住他。
  • 和合本(拼音版) - 他们就下手拿住他。
  • New International Version - The men seized Jesus and arrested him.
  • New International Reader's Version - The men grabbed Jesus and arrested him.
  • English Standard Version - And they laid hands on him and seized him.
  • New Living Translation - Then the others grabbed Jesus and arrested him.
  • Christian Standard Bible - They took hold of him and arrested him.
  • New American Standard Bible - And they laid hands on Him and arrested Him.
  • New King James Version - Then they laid their hands on Him and took Him.
  • Amplified Bible - They laid hands on Him and seized Him.
  • American Standard Version - And they laid hands on him, and took him.
  • King James Version - And they laid their hands on him, and took him.
  • New English Translation - Then they took hold of him and arrested him.
  • World English Bible - They laid their hands on him, and seized him.
  • 新標點和合本 - 他們就下手拿住他。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們就下手抓住他。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們就下手抓住他。
  • 當代譯本 - 他們就下手捉拿耶穌。
  • 聖經新譯本 - 他們就動手拿住耶穌,逮捕了他。
  • 呂振中譯本 - 他們就下手捕他,抓住他。
  • 中文標準譯本 - 他們就下手拘捕了耶穌。
  • 現代標點和合本 - 他們就下手拿住他。
  • 文理和合譯本 - 眾乃著手執之、
  • 文理委辦譯本 - 眾舉手執之、○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 眾即執之、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 眾乃下手執之。
  • Nueva Versión Internacional - Entonces los hombres prendieron a Jesús.
  • 현대인의 성경 - 그러자 그들이 달려들어 예수님을 붙잡았다.
  • Новый Русский Перевод - Пришедшие с Иудой, схватив Иисуса, взяли Его под стражу.
  • Восточный перевод - Пришедшие с Иудой, схватив Ису, взяли Его под стражу.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пришедшие с Иудой, схватив Ису, взяли Его под стражу.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пришедшие с Иудой, схватив Исо, взяли Его под стражу.
  • La Bible du Semeur 2015 - Aussitôt, les autres mirent la main sur Jésus et l’arrêtèrent.
  • リビングバイブル - そのとたん、暴徒たちがいっせいにイエスを取り押さえました。
  • Nestle Aland 28 - οἱ δὲ ἐπέβαλον τὰς χεῖρας αὐτῷ καὶ ἐκράτησαν αὐτόν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - οἱ δὲ ἐπέβαλαν τὰς χεῖρας αὐτῶν καὶ ἐκράτησαν αὐτόν.
  • Nova Versão Internacional - Os homens agarraram Jesus e o prenderam.
  • Hoffnung für alle - Sofort packten die bewaffneten Männer Jesus und nahmen ihn fest.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกนั้นจึงจับกุมพระเยซู
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​เขา​ลง​มือ​จับกุม​พระ​องค์
  • Thẩm Phán 16:21 - Người Phi-li-tin đến bắt và khoét mắt ông. Họ giải ông xuống Ga-xa, tại đó, ông bị xiềng bằng dây đồng đôi và bắt xay cối trong ngục.
  • Ai Ca 4:20 - Vua chúng tôi—được Chúa Hằng Hữu xức dầu, tượng trưng cho hồn nước— cũng bị quân thù gài bẫy bắt sống. Chúng tôi nghĩ rằng dưới bóng người ấy có thể bảo vệ chúng tôi chống lại bất cứ quốc gia nào trên đất!
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:23 - Đức Chúa Trời đã biết điều sẽ xảy ra, và chương trình của Ngài được thực hiện qua việc Chúa Giê-xu bị phản nộp. Anh chị em đã mượn tay những người Ga-li-lê vô luật, đóng đinh và giết Ngài trên cây thập tự.
  • Giăng 18:12 - Lập tức, viên chỉ huy đội tuần cảnh và các chức dịch bắt trói Chúa Giê-xu.
圣经
资源
计划
奉献