Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:27 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Rồi Chúa Giê-xu phán với họ: “Ngày Sa-bát được lập ra để giúp loài người, chứ không phải loài người được tạo nên để phục vụ ngày Sa-bát.
  • 新标点和合本 - 又对他们说:“安息日是为人设立的,人不是为安息日设立的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他又对他们说:“安息日是为人设立的,人不是为安息日设立的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他又对他们说:“安息日是为人设立的,人不是为安息日设立的。
  • 当代译本 - 然后,耶稣对他们说:“安息日是为人设立的,人不是为安息日设立的。
  • 圣经新译本 - 耶稣又告诉他们:“安息日是为人设立的,人并不是为安息日设立的。
  • 中文标准译本 - 接着,耶稣对他们说:“安息日是为人而存在的,人不是为安息日而存在的。
  • 现代标点和合本 - 又对他们说:“安息日是为人设立的,人不是为安息日设立的。
  • 和合本(拼音版) - 又对他们说:“安息日是为人设立的,人不是为安息日设立的。
  • New International Version - Then he said to them, “The Sabbath was made for man, not man for the Sabbath.
  • New International Reader's Version - Then Jesus said to them, “The Sabbath day was made for man. Man was not made for the Sabbath day.
  • English Standard Version - And he said to them, “The Sabbath was made for man, not man for the Sabbath.
  • New Living Translation - Then Jesus said to them, “The Sabbath was made to meet the needs of people, and not people to meet the requirements of the Sabbath.
  • Christian Standard Bible - Then he told them, “The Sabbath was made for man and not man for the Sabbath.
  • New American Standard Bible - Jesus said to them, “The Sabbath was made for man, and not man for the Sabbath.
  • New King James Version - And He said to them, “The Sabbath was made for man, and not man for the Sabbath.
  • Amplified Bible - Jesus said to them, “The Sabbath was made for man, not man for the Sabbath.
  • American Standard Version - And he said unto them, The sabbath was made for man, and not man for the sabbath:
  • King James Version - And he said unto them, The sabbath was made for man, and not man for the sabbath:
  • New English Translation - Then he said to them, “The Sabbath was made for people, not people for the Sabbath.
  • World English Bible - He said to them, “The Sabbath was made for man, not man for the Sabbath.
  • 新標點和合本 - 又對他們說:「安息日是為人設立的,人不是為安息日設立的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他又對他們說:「安息日是為人設立的,人不是為安息日設立的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他又對他們說:「安息日是為人設立的,人不是為安息日設立的。
  • 當代譯本 - 然後,耶穌對他們說:「安息日是為人設立的,人不是為安息日設立的。
  • 聖經新譯本 - 耶穌又告訴他們:“安息日是為人設立的,人並不是為安息日設立的。
  • 呂振中譯本 - 耶穌也對他們說:『是安息日為人而設立的,不是人為安息日;
  • 中文標準譯本 - 接著,耶穌對他們說:「安息日是為人而存在的,人不是為安息日而存在的。
  • 現代標點和合本 - 又對他們說:「安息日是為人設立的,人不是為安息日設立的。
  • 文理和合譯本 - 又曰、安息日為人而設、非人為安息日也、
  • 文理委辦譯本 - 又曰、為人而立安息日、非為安息日而立人、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 又謂之曰、為人而立安息日、非為安息日而立人、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 又曰:『禮日之立為人、而非人為禮日;
  • Nueva Versión Internacional - »El sábado se hizo para el hombre, y no el hombre para el sábado —añadió—.
  • 현대인의 성경 - 그러고서 예수님은 다시 말씀하셨다. “안식일은 사람을 위해 있는 것이지 사람이 안식일을 위해 있는 것이 아니다.
  • Новый Русский Перевод - И добавил: – Суббота создана для человека, а не человек для субботы.
  • Восточный перевод - И добавил: – Суббота создана для человека, а не человек для субботы.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И добавил: – Суббота создана для человека, а не человек для субботы.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И добавил: – Суббота создана для человека, а не человек для субботы.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et il ajouta : Le sabbat a été fait pour l’homme, et non pas l’homme pour le sabbat.
  • リビングバイブル - いいですか。安息日は人間のためにつくられたのであって、人間が安息日のためにつくられたのではありません。
  • Nestle Aland 28 - Καὶ ἔλεγεν αὐτοῖς· τὸ σάββατον διὰ τὸν ἄνθρωπον ἐγένετο καὶ οὐχ ὁ ἄνθρωπος διὰ τὸ σάββατον·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ἔλεγεν αὐτοῖς, τὸ Σάββατον διὰ τὸν ἄνθρωπον ἐγένετο, καὶ οὐχ ὁ ἄνθρωπος διὰ τὸ Σάββατον.
  • Nova Versão Internacional - E então lhes disse: “O sábado foi feito por causa do homem, e não o homem por causa do sábado.
  • Hoffnung für alle - Und Jesus fügte hinzu: »Der Sabbat wurde doch für den Menschen geschaffen und nicht der Mensch für den Sabbat.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วพระองค์ตรัสกับพวกเขาว่า “วันสะบาโตมีขึ้นเพื่อมนุษย์ ไม่ใช่มนุษย์มีขึ้นเพื่อวันสะบาโต
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​พระ​องค์​กล่าว​กับ​เขา​เหล่า​นั้น​ว่า “วัน​สะบาโต​ตั้ง​ไว้​เพื่อ​มนุษย์ และ​ไม่​ได้​สร้าง​มนุษย์​ไว้​เพื่อ​วัน​สะบาโต
交叉引用
  • 2 Cô-rinh-tô 4:15 - Mọi việc ấy đều nhằm mục đích phục vụ anh chị em. Do đó, càng đông người hưởng ân sủng Đức Chúa Trời, càng thêm nhiều lời cảm tạ, ngợi tôn Ngài.
  • 1 Cô-rinh-tô 3:21 - Vậy đừng tự hào về tài năng con người. Tất cả đều thuộc về anh chị em.
  • 1 Cô-rinh-tô 3:22 - Cả Phao-lô, A-bô-lô, hay Phi-e-rơ, thế gian, sự sống, sự chết, việc hiện tại, việc tương lai, tất cả đều thuộc về anh chị em,
  • Nê-hê-mi 9:13 - Chúa giáng lâm tại Núi Si-nai, từ trời cao Chúa phán cùng họ, ban cho họ điều răn tốt lành, luật lệ chân thật, nghiêm minh.
  • Nê-hê-mi 9:14 - Luật lệ về ngày Sa-bát thánh cũng được Ngài công bố qua Môi-se, đầy tớ Ngài.
  • Giăng 7:23 - Nếu các ngươi cắt bì vào ngày Sa-bát để khỏi phạm luật Môi-se, tại sao các ngươi nổi giận khi Ta chữa lành cho một người bệnh trong ngày Sa-bát?
  • Xuất Ai Cập 23:12 - Các ngươi có sáu ngày để làm việc, qua ngày thứ bảy là ngày nghỉ. Như thế, bò và lừa của các ngươi, cùng với mọi người khác trong nhà, kể cả người làm, nô lệ và kiều dân, cũng được nghỉ.
  • Y-sai 58:13 - Hãy giữ ngày Sa-bát. Không chiều theo sở thích trong ngày ấy, nhưng cứ vui thích ngày Sa-bát và ngợi ca hân hoan trong ngày thánh của Chúa Hằng Hữu. Tôn vinh ngày Sa-bát trong mọi việc ngươi làm, và không đi theo dục vọng mình hay nói lời phàm tục.
  • Ê-xê-chi-ên 20:12 - Ta cũng ban cho chúng ngày Sa-bát để nghỉ ngơi như dấu hiệu giữa Ta và chúng. Ngày đó nhắc nhở chúng nhớ rằng Ta là Chúa Hằng Hữu, Đấng đã thánh hóa chúng.
  • Ê-xê-chi-ên 20:20 - và giữ ngày Sa-bát Ta nên thánh, vì đó là dấu hiệu để nhắc nhở các ngươi rằng Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các ngươi.’
  • Lu-ca 6:9 - Chúa Giê-xu quay sang các thầy Pha-ri-si và dạy luật “Tôi hỏi các ông, ngày Sa-bát làm điều thiện là hợp pháp, hay làm điều ác? Nên cứu người hay hại người?”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:14 - nhưng ngày thứ bảy là ngày Sa-bát dành cho Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ngươi. Trong ngày ấy, ngươi cũng như con trai, con gái, tôi trai, tớ gái, bò, lừa và súc vật khác, luôn cả khách ngoại kiều trong nhà ngươi, đều không được làm việc gì cả.
  • Cô-lô-se 2:16 - Vậy đừng cho ai xét đoán anh chị em về món ăn thức uống, về lễ nghi, ngày trăng mới hay ngày Sa-bát.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Rồi Chúa Giê-xu phán với họ: “Ngày Sa-bát được lập ra để giúp loài người, chứ không phải loài người được tạo nên để phục vụ ngày Sa-bát.
  • 新标点和合本 - 又对他们说:“安息日是为人设立的,人不是为安息日设立的。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他又对他们说:“安息日是为人设立的,人不是为安息日设立的。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他又对他们说:“安息日是为人设立的,人不是为安息日设立的。
  • 当代译本 - 然后,耶稣对他们说:“安息日是为人设立的,人不是为安息日设立的。
  • 圣经新译本 - 耶稣又告诉他们:“安息日是为人设立的,人并不是为安息日设立的。
  • 中文标准译本 - 接着,耶稣对他们说:“安息日是为人而存在的,人不是为安息日而存在的。
  • 现代标点和合本 - 又对他们说:“安息日是为人设立的,人不是为安息日设立的。
  • 和合本(拼音版) - 又对他们说:“安息日是为人设立的,人不是为安息日设立的。
  • New International Version - Then he said to them, “The Sabbath was made for man, not man for the Sabbath.
  • New International Reader's Version - Then Jesus said to them, “The Sabbath day was made for man. Man was not made for the Sabbath day.
  • English Standard Version - And he said to them, “The Sabbath was made for man, not man for the Sabbath.
  • New Living Translation - Then Jesus said to them, “The Sabbath was made to meet the needs of people, and not people to meet the requirements of the Sabbath.
  • Christian Standard Bible - Then he told them, “The Sabbath was made for man and not man for the Sabbath.
  • New American Standard Bible - Jesus said to them, “The Sabbath was made for man, and not man for the Sabbath.
  • New King James Version - And He said to them, “The Sabbath was made for man, and not man for the Sabbath.
  • Amplified Bible - Jesus said to them, “The Sabbath was made for man, not man for the Sabbath.
  • American Standard Version - And he said unto them, The sabbath was made for man, and not man for the sabbath:
  • King James Version - And he said unto them, The sabbath was made for man, and not man for the sabbath:
  • New English Translation - Then he said to them, “The Sabbath was made for people, not people for the Sabbath.
  • World English Bible - He said to them, “The Sabbath was made for man, not man for the Sabbath.
  • 新標點和合本 - 又對他們說:「安息日是為人設立的,人不是為安息日設立的。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他又對他們說:「安息日是為人設立的,人不是為安息日設立的。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他又對他們說:「安息日是為人設立的,人不是為安息日設立的。
  • 當代譯本 - 然後,耶穌對他們說:「安息日是為人設立的,人不是為安息日設立的。
  • 聖經新譯本 - 耶穌又告訴他們:“安息日是為人設立的,人並不是為安息日設立的。
  • 呂振中譯本 - 耶穌也對他們說:『是安息日為人而設立的,不是人為安息日;
  • 中文標準譯本 - 接著,耶穌對他們說:「安息日是為人而存在的,人不是為安息日而存在的。
  • 現代標點和合本 - 又對他們說:「安息日是為人設立的,人不是為安息日設立的。
  • 文理和合譯本 - 又曰、安息日為人而設、非人為安息日也、
  • 文理委辦譯本 - 又曰、為人而立安息日、非為安息日而立人、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 又謂之曰、為人而立安息日、非為安息日而立人、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 又曰:『禮日之立為人、而非人為禮日;
  • Nueva Versión Internacional - »El sábado se hizo para el hombre, y no el hombre para el sábado —añadió—.
  • 현대인의 성경 - 그러고서 예수님은 다시 말씀하셨다. “안식일은 사람을 위해 있는 것이지 사람이 안식일을 위해 있는 것이 아니다.
  • Новый Русский Перевод - И добавил: – Суббота создана для человека, а не человек для субботы.
  • Восточный перевод - И добавил: – Суббота создана для человека, а не человек для субботы.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И добавил: – Суббота создана для человека, а не человек для субботы.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И добавил: – Суббота создана для человека, а не человек для субботы.
  • La Bible du Semeur 2015 - Et il ajouta : Le sabbat a été fait pour l’homme, et non pas l’homme pour le sabbat.
  • リビングバイブル - いいですか。安息日は人間のためにつくられたのであって、人間が安息日のためにつくられたのではありません。
  • Nestle Aland 28 - Καὶ ἔλεγεν αὐτοῖς· τὸ σάββατον διὰ τὸν ἄνθρωπον ἐγένετο καὶ οὐχ ὁ ἄνθρωπος διὰ τὸ σάββατον·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ἔλεγεν αὐτοῖς, τὸ Σάββατον διὰ τὸν ἄνθρωπον ἐγένετο, καὶ οὐχ ὁ ἄνθρωπος διὰ τὸ Σάββατον.
  • Nova Versão Internacional - E então lhes disse: “O sábado foi feito por causa do homem, e não o homem por causa do sábado.
  • Hoffnung für alle - Und Jesus fügte hinzu: »Der Sabbat wurde doch für den Menschen geschaffen und nicht der Mensch für den Sabbat.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แล้วพระองค์ตรัสกับพวกเขาว่า “วันสะบาโตมีขึ้นเพื่อมนุษย์ ไม่ใช่มนุษย์มีขึ้นเพื่อวันสะบาโต
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​พระ​องค์​กล่าว​กับ​เขา​เหล่า​นั้น​ว่า “วัน​สะบาโต​ตั้ง​ไว้​เพื่อ​มนุษย์ และ​ไม่​ได้​สร้าง​มนุษย์​ไว้​เพื่อ​วัน​สะบาโต
  • 2 Cô-rinh-tô 4:15 - Mọi việc ấy đều nhằm mục đích phục vụ anh chị em. Do đó, càng đông người hưởng ân sủng Đức Chúa Trời, càng thêm nhiều lời cảm tạ, ngợi tôn Ngài.
  • 1 Cô-rinh-tô 3:21 - Vậy đừng tự hào về tài năng con người. Tất cả đều thuộc về anh chị em.
  • 1 Cô-rinh-tô 3:22 - Cả Phao-lô, A-bô-lô, hay Phi-e-rơ, thế gian, sự sống, sự chết, việc hiện tại, việc tương lai, tất cả đều thuộc về anh chị em,
  • Nê-hê-mi 9:13 - Chúa giáng lâm tại Núi Si-nai, từ trời cao Chúa phán cùng họ, ban cho họ điều răn tốt lành, luật lệ chân thật, nghiêm minh.
  • Nê-hê-mi 9:14 - Luật lệ về ngày Sa-bát thánh cũng được Ngài công bố qua Môi-se, đầy tớ Ngài.
  • Giăng 7:23 - Nếu các ngươi cắt bì vào ngày Sa-bát để khỏi phạm luật Môi-se, tại sao các ngươi nổi giận khi Ta chữa lành cho một người bệnh trong ngày Sa-bát?
  • Xuất Ai Cập 23:12 - Các ngươi có sáu ngày để làm việc, qua ngày thứ bảy là ngày nghỉ. Như thế, bò và lừa của các ngươi, cùng với mọi người khác trong nhà, kể cả người làm, nô lệ và kiều dân, cũng được nghỉ.
  • Y-sai 58:13 - Hãy giữ ngày Sa-bát. Không chiều theo sở thích trong ngày ấy, nhưng cứ vui thích ngày Sa-bát và ngợi ca hân hoan trong ngày thánh của Chúa Hằng Hữu. Tôn vinh ngày Sa-bát trong mọi việc ngươi làm, và không đi theo dục vọng mình hay nói lời phàm tục.
  • Ê-xê-chi-ên 20:12 - Ta cũng ban cho chúng ngày Sa-bát để nghỉ ngơi như dấu hiệu giữa Ta và chúng. Ngày đó nhắc nhở chúng nhớ rằng Ta là Chúa Hằng Hữu, Đấng đã thánh hóa chúng.
  • Ê-xê-chi-ên 20:20 - và giữ ngày Sa-bát Ta nên thánh, vì đó là dấu hiệu để nhắc nhở các ngươi rằng Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời các ngươi.’
  • Lu-ca 6:9 - Chúa Giê-xu quay sang các thầy Pha-ri-si và dạy luật “Tôi hỏi các ông, ngày Sa-bát làm điều thiện là hợp pháp, hay làm điều ác? Nên cứu người hay hại người?”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 5:14 - nhưng ngày thứ bảy là ngày Sa-bát dành cho Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời ngươi. Trong ngày ấy, ngươi cũng như con trai, con gái, tôi trai, tớ gái, bò, lừa và súc vật khác, luôn cả khách ngoại kiều trong nhà ngươi, đều không được làm việc gì cả.
  • Cô-lô-se 2:16 - Vậy đừng cho ai xét đoán anh chị em về món ăn thức uống, về lễ nghi, ngày trăng mới hay ngày Sa-bát.
圣经
资源
计划
奉献