Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
2:28 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cho nên, Con Người cũng là Chúa của ngày Sa-bát!”
  • 新标点和合本 - 所以,人子也是安息日的主。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 所以,人子也是安息日的主。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 所以,人子也是安息日的主。”
  • 当代译本 - 所以,人子也是安息日的主。”
  • 圣经新译本 - 这样,人子也是安息日的主。”
  • 中文标准译本 - 所以,人子是主,也是安息日的主。”
  • 现代标点和合本 - 所以,人子也是安息日的主。”
  • 和合本(拼音版) - 所以人子也是安息日的主。”
  • New International Version - So the Son of Man is Lord even of the Sabbath.”
  • New International Reader's Version - So the Son of Man is Lord even of the Sabbath day.”
  • English Standard Version - So the Son of Man is lord even of the Sabbath.”
  • New Living Translation - So the Son of Man is Lord, even over the Sabbath!”
  • Christian Standard Bible - So then, the Son of Man is Lord even of the Sabbath.”
  • New American Standard Bible - So the Son of Man is Lord, even of the Sabbath.”
  • New King James Version - Therefore the Son of Man is also Lord of the Sabbath.”
  • Amplified Bible - So the Son of Man is Lord even of the Sabbath [and He has authority over it].”
  • American Standard Version - so that the Son of man is lord even of the sabbath.
  • King James Version - Therefore the Son of man is Lord also of the sabbath.
  • New English Translation - For this reason the Son of Man is lord even of the Sabbath.”
  • World English Bible - Therefore the Son of Man is lord even of the Sabbath.”
  • 新標點和合本 - 所以,人子也是安息日的主。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 所以,人子也是安息日的主。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 所以,人子也是安息日的主。」
  • 當代譯本 - 所以,人子也是安息日的主。」
  • 聖經新譯本 - 這樣,人子也是安息日的主。”
  • 呂振中譯本 - 所以人子也是安息日的主。』
  • 中文標準譯本 - 所以,人子是主,也是安息日的主。」
  • 現代標點和合本 - 所以,人子也是安息日的主。」
  • 文理和合譯本 - 是以人子亦為安息日之主、
  • 文理委辦譯本 - 是以人子為安息日主也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 是以人子亦為安息日之主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 夫人子固禮日之主也。』
  • Nueva Versión Internacional - Así que el Hijo del hombre es Señor incluso del sábado».
  • 현대인의 성경 - 그러므로 나는 안식일에도 주인이다.”
  • Новый Русский Перевод - Так что Сын Человеческий – Господин и над субботой!
  • Восточный перевод - Так что Ниспосланный как Человек – господин и над субботой!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Так что Ниспосланный как Человек – господин и над субботой!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Так что Ниспосланный как Человек – господин и над субботой!
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est pourquoi le Fils de l’homme est aussi maître du sabbat.
  • リビングバイブル - メシヤ(救い主)のわたしには、安息日に何をしてよいかを決める権威もあるのです。」
  • Nestle Aland 28 - ὥστε κύριός ἐστιν ὁ υἱὸς τοῦ ἀνθρώπου καὶ τοῦ σαββάτου.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὥστε Κύριός ἐστιν ὁ Υἱὸς τοῦ Ἀνθρώπου καὶ τοῦ Σαββάτου.
  • Nova Versão Internacional - Assim, pois, o Filho do homem é Senhor até mesmo do sábado”.
  • Hoffnung für alle - Deshalb ist der Menschensohn auch Herr über den Sabbat und kann somit entscheiden, was am Sabbat erlaubt ist.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดังนั้นบุตรมนุษย์เป็นเจ้าเหนือวันสะบาโตด้วย”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​บุตรมนุษย์​ก็​เป็น​เจ้านาย​เหนือ​วัน​สะบาโต​ด้วย”
交叉引用
  • Giăng 9:14 - vì Chúa Giê-xu hòa bùn mở mắt cho anh nhằm ngày Sa-bát.
  • Giăng 9:5 - Khi còn ở trần gian, Ta là Nguồn Sáng cho nhân loại.”
  • Giăng 9:6 - Nói xong Chúa nhổ nước bọt xuống đất, hòa bùn thoa vào mắt người khiếm thị.
  • Giăng 9:7 - Ngài phán: “Hãy xuống ao Si-lô rửa mắt cho sạch” (chữ Si-lô có nghĩa là “được sai đi”). Người khiếm thị đi rửa, trở về liền được sáng mắt!
  • Giăng 9:8 - Hàng xóm láng giềng và người quen biết anh hành khất khiếm thị đều kinh ngạc hỏi nhau: “Đây có phải là người thường ngồi ăn xin không?”
  • Giăng 9:9 - Vài người nói chính là anh ấy, người khác lại bảo: “Không phải đâu, chỉ trông giống anh ấy thôi!” Nhưng người ăn xin lên tiếng xác nhận: “Tôi là người đó!”
  • Giăng 9:10 - Họ hỏi: “Làm sao mắt anh được lành?”
  • Giăng 9:11 - Anh đáp: “Một người tên Giê-xu đã hòa bùn xức mắt tôi và bảo tôi đi rửa dưới ao Si-lô. Tôi vâng lời đến đó rửa nên thấy được!”
  • Giăng 9:16 - Các thầy Pha-ri-si nói: “Ông ấy không phải là người của Đức Chúa Trời, vì không tôn trọng ngày Sa-bát.” Nhưng người khác cãi lại: “Người có tội đâu làm nỗi phép lạ ấy?” Vậy, giữa họ có sự chia rẽ.
  • Mác 3:4 - Rồi Chúa quay sang hỏi họ: “Trong ngày Sa-bát, làm điều thiện là hợp pháp, hay làm điều ác? Ngày ấy nên cứu người hay hại người?” Nhưng không ai dám trả lời.
  • Ma-thi-ơ 12:8 - Vì Con Người cũng là Chúa của ngày Sa-bát.”
  • Giăng 5:17 - Nhưng Chúa Giê-xu đáp: “Trước nay, Cha Ta luôn luôn làm việc thiện, Ta cũng làm việc thiện như Ngài.”
  • Ê-phê-sô 1:22 - Đức Chúa Trời đã đặt vạn vật dưới chân Chúa Cứu Thế, lập Ngài làm thủ lãnh tối cao của Hội thánh.
  • Lu-ca 6:5 - Rồi Chúa Giê-xu tiếp: “Con Người là Chúa, cũng là Chúa của ngày Sa-bát.”
  • Giăng 5:9 - Người bệnh tức khắc được lành, cuốn đệm mang đi. Hôm ấy nhằm ngày Sa-bát.
  • Giăng 5:10 - Người Do Thái ngăn anh lại. Họ nói với người được chữa lành: “Anh không được làm gì trong ngày Sa-bát! Luật không cho phép anh mang đệm đi như thế!”
  • Giăng 5:11 - Nhưng anh đáp: “Chính người chữa bệnh cho tôi đã nói: ‘Hãy vác đệm và đi.’”
  • Lu-ca 13:15 - Nhưng Chúa đáp: “Ông chỉ đạo đức giả! Vào ngày Sa-bát, các ông không thả bò lừa ra khỏi chuồng cho chúng đi uống nước sao?
  • Lu-ca 13:16 - Người phụ nữ này, con gái Áp-ra-ham bị Sa-tan trói buộc đã mười tám năm, sao không thể giải thoát cho bà vào ngày Sa-bát?”
  • Khải Huyền 1:10 - Nhằm ngày của Chúa, tôi được Thánh Linh cảm và nghe có tiếng gọi sau lưng vang dội như tiếng loa:
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cho nên, Con Người cũng là Chúa của ngày Sa-bát!”
  • 新标点和合本 - 所以,人子也是安息日的主。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 所以,人子也是安息日的主。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 所以,人子也是安息日的主。”
  • 当代译本 - 所以,人子也是安息日的主。”
  • 圣经新译本 - 这样,人子也是安息日的主。”
  • 中文标准译本 - 所以,人子是主,也是安息日的主。”
  • 现代标点和合本 - 所以,人子也是安息日的主。”
  • 和合本(拼音版) - 所以人子也是安息日的主。”
  • New International Version - So the Son of Man is Lord even of the Sabbath.”
  • New International Reader's Version - So the Son of Man is Lord even of the Sabbath day.”
  • English Standard Version - So the Son of Man is lord even of the Sabbath.”
  • New Living Translation - So the Son of Man is Lord, even over the Sabbath!”
  • Christian Standard Bible - So then, the Son of Man is Lord even of the Sabbath.”
  • New American Standard Bible - So the Son of Man is Lord, even of the Sabbath.”
  • New King James Version - Therefore the Son of Man is also Lord of the Sabbath.”
  • Amplified Bible - So the Son of Man is Lord even of the Sabbath [and He has authority over it].”
  • American Standard Version - so that the Son of man is lord even of the sabbath.
  • King James Version - Therefore the Son of man is Lord also of the sabbath.
  • New English Translation - For this reason the Son of Man is lord even of the Sabbath.”
  • World English Bible - Therefore the Son of Man is lord even of the Sabbath.”
  • 新標點和合本 - 所以,人子也是安息日的主。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 所以,人子也是安息日的主。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 所以,人子也是安息日的主。」
  • 當代譯本 - 所以,人子也是安息日的主。」
  • 聖經新譯本 - 這樣,人子也是安息日的主。”
  • 呂振中譯本 - 所以人子也是安息日的主。』
  • 中文標準譯本 - 所以,人子是主,也是安息日的主。」
  • 現代標點和合本 - 所以,人子也是安息日的主。」
  • 文理和合譯本 - 是以人子亦為安息日之主、
  • 文理委辦譯本 - 是以人子為安息日主也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 是以人子亦為安息日之主、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 夫人子固禮日之主也。』
  • Nueva Versión Internacional - Así que el Hijo del hombre es Señor incluso del sábado».
  • 현대인의 성경 - 그러므로 나는 안식일에도 주인이다.”
  • Новый Русский Перевод - Так что Сын Человеческий – Господин и над субботой!
  • Восточный перевод - Так что Ниспосланный как Человек – господин и над субботой!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Так что Ниспосланный как Человек – господин и над субботой!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Так что Ниспосланный как Человек – господин и над субботой!
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est pourquoi le Fils de l’homme est aussi maître du sabbat.
  • リビングバイブル - メシヤ(救い主)のわたしには、安息日に何をしてよいかを決める権威もあるのです。」
  • Nestle Aland 28 - ὥστε κύριός ἐστιν ὁ υἱὸς τοῦ ἀνθρώπου καὶ τοῦ σαββάτου.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὥστε Κύριός ἐστιν ὁ Υἱὸς τοῦ Ἀνθρώπου καὶ τοῦ Σαββάτου.
  • Nova Versão Internacional - Assim, pois, o Filho do homem é Senhor até mesmo do sábado”.
  • Hoffnung für alle - Deshalb ist der Menschensohn auch Herr über den Sabbat und kann somit entscheiden, was am Sabbat erlaubt ist.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดังนั้นบุตรมนุษย์เป็นเจ้าเหนือวันสะบาโตด้วย”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​บุตรมนุษย์​ก็​เป็น​เจ้านาย​เหนือ​วัน​สะบาโต​ด้วย”
  • Giăng 9:14 - vì Chúa Giê-xu hòa bùn mở mắt cho anh nhằm ngày Sa-bát.
  • Giăng 9:5 - Khi còn ở trần gian, Ta là Nguồn Sáng cho nhân loại.”
  • Giăng 9:6 - Nói xong Chúa nhổ nước bọt xuống đất, hòa bùn thoa vào mắt người khiếm thị.
  • Giăng 9:7 - Ngài phán: “Hãy xuống ao Si-lô rửa mắt cho sạch” (chữ Si-lô có nghĩa là “được sai đi”). Người khiếm thị đi rửa, trở về liền được sáng mắt!
  • Giăng 9:8 - Hàng xóm láng giềng và người quen biết anh hành khất khiếm thị đều kinh ngạc hỏi nhau: “Đây có phải là người thường ngồi ăn xin không?”
  • Giăng 9:9 - Vài người nói chính là anh ấy, người khác lại bảo: “Không phải đâu, chỉ trông giống anh ấy thôi!” Nhưng người ăn xin lên tiếng xác nhận: “Tôi là người đó!”
  • Giăng 9:10 - Họ hỏi: “Làm sao mắt anh được lành?”
  • Giăng 9:11 - Anh đáp: “Một người tên Giê-xu đã hòa bùn xức mắt tôi và bảo tôi đi rửa dưới ao Si-lô. Tôi vâng lời đến đó rửa nên thấy được!”
  • Giăng 9:16 - Các thầy Pha-ri-si nói: “Ông ấy không phải là người của Đức Chúa Trời, vì không tôn trọng ngày Sa-bát.” Nhưng người khác cãi lại: “Người có tội đâu làm nỗi phép lạ ấy?” Vậy, giữa họ có sự chia rẽ.
  • Mác 3:4 - Rồi Chúa quay sang hỏi họ: “Trong ngày Sa-bát, làm điều thiện là hợp pháp, hay làm điều ác? Ngày ấy nên cứu người hay hại người?” Nhưng không ai dám trả lời.
  • Ma-thi-ơ 12:8 - Vì Con Người cũng là Chúa của ngày Sa-bát.”
  • Giăng 5:17 - Nhưng Chúa Giê-xu đáp: “Trước nay, Cha Ta luôn luôn làm việc thiện, Ta cũng làm việc thiện như Ngài.”
  • Ê-phê-sô 1:22 - Đức Chúa Trời đã đặt vạn vật dưới chân Chúa Cứu Thế, lập Ngài làm thủ lãnh tối cao của Hội thánh.
  • Lu-ca 6:5 - Rồi Chúa Giê-xu tiếp: “Con Người là Chúa, cũng là Chúa của ngày Sa-bát.”
  • Giăng 5:9 - Người bệnh tức khắc được lành, cuốn đệm mang đi. Hôm ấy nhằm ngày Sa-bát.
  • Giăng 5:10 - Người Do Thái ngăn anh lại. Họ nói với người được chữa lành: “Anh không được làm gì trong ngày Sa-bát! Luật không cho phép anh mang đệm đi như thế!”
  • Giăng 5:11 - Nhưng anh đáp: “Chính người chữa bệnh cho tôi đã nói: ‘Hãy vác đệm và đi.’”
  • Lu-ca 13:15 - Nhưng Chúa đáp: “Ông chỉ đạo đức giả! Vào ngày Sa-bát, các ông không thả bò lừa ra khỏi chuồng cho chúng đi uống nước sao?
  • Lu-ca 13:16 - Người phụ nữ này, con gái Áp-ra-ham bị Sa-tan trói buộc đã mười tám năm, sao không thể giải thoát cho bà vào ngày Sa-bát?”
  • Khải Huyền 1:10 - Nhằm ngày của Chúa, tôi được Thánh Linh cảm và nghe có tiếng gọi sau lưng vang dội như tiếng loa:
圣经
资源
计划
奉献